Văn mẫu lớp 9: Cảm nhận sâu sắc về bài thơ Viếng lăng Bác - 3 Dàn ý chi tiết và 24 bài văn mẫu hay nhất, giúp học sinh hiểu rõ hơn về ý nghĩa tác phẩm
Cảm nhận bài thơ Viếng lăng Bác: Tuyển chọn 24 mẫu văn xuất sắc, kèm theo 3 dàn ý chi tiết và sơ đồ tư duy, giúp các em học sinh lớp 9 cảm nhận sâu sắc tình cảm chân thành, trân trọng của người con miền Nam dành cho vị lãnh tụ kính yêu Hồ Chí Minh.

Với nhịp điệu trang nghiêm, chậm rãi và ngôn từ bình dị, bài thơ 'Viếng lăng Bác' như một tiếng lòng, chạm đến trái tim của mỗi người. Nó khắc sâu vào tâm hồn người đọc một nỗi buồn man mác, một sự kính trọng vô hạn. Mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của EduTOPS để cải thiện kỹ năng môn Văn 9:
Cảm nhận về bài thơ Viếng lăng Bác của Viễn Phương: Một tác phẩm lay động lòng người, khắc họa sự kính trọng và niềm tự hào của nhân dân Việt Nam dành cho Bác Hồ.
- Sơ đồ tư duy cảm nhận bài thơ Viếng lăng Bác
- Dàn ý cảm nhận về bài thơ Viếng lăng Bác (3 mẫu)
- Cảm nhận bài thơ Viếng lăng Bác ngắn gọn
- Cảm nhận về bài thơ Viếng lăng Bác hay nhất (15 mẫu)
- Bình luận bài thơ Viếng lăng Bác
- Cảm nhận của em về bài thơ Viếng lăng Bác
- Suy nghĩ của em về bài thơ Viếng lăng Bác
- Cảm nhận bài thơ “Viếng lăng Bác” của Viễn Phương
- Cảm nhận Viếng lăng Bác hay nhất
- Suy nghĩ về bài thơ Viếng lăng Bác
- Cảm nhận Viếng lăng Bác chi tiết
- Viết đoạn văn nêu cảm nhận của em về bài thơ Viếng lăng Bác
Sơ đồ tư duy cảm nhận bài thơ Viếng lăng Bác: Hướng dẫn chi tiết giúp học sinh hiểu sâu sắc từng tầng lớp ý nghĩa của bài thơ, từ cảm xúc thiêng liêng đến sự kính trọng vô biên dành cho Bác Hồ.

Dàn ý cảm nhận bài thơ Viếng lăng Bác: Phân tích sâu sắc và chi tiết về những cảm xúc thiêng liêng trong từng khổ thơ, từ khởi đầu đến sự sâu lắng của nỗi nhớ và niềm tự hào.
1. Mở bài
- Giới thiệu về nhà thơ Viễn Phương và bối cảnh bài thơ ra đời.
- Đề cập đến ảnh hưởng sâu rộng của bài thơ đối với người dân Việt Nam và cảm xúc mà nó khơi dậy trong trái tim mỗi người.
2. Thân bài
a) Cảm xúc của tác giả trước cảnh quan bên ngoài lăng (khổ 1)
* Câu thơ mở đầu giản dị nhưng thấm đẫm tình cảm sâu lắng, diễn đạt nỗi nhớ và kính trọng vô bờ bến đối với Bác.
- Cách xưng hô 'Con - Bác': Thể hiện mối quan hệ gần gũi, thân thiết, khẳng định sự gắn kết giữa các thế hệ và không có khoảng cách nào giữa người dân Việt Nam và Bác Hồ.
- Tác giả đã dùng từ 'thăm' thay cho 'viếng', như một cách giảm bớt nỗi đau mất mát và gợi nhắc rằng Bác vẫn sống trong trái tim mỗi người dân Việt.
- Đoạn thơ 'Con ở miền Nam' không chỉ gợi lên sự đau buồn của cuộc chia ly mà còn làm nổi bật niềm tự hào về vùng đất anh hùng, miền Nam, dù gian khổ nhưng luôn kiên cường.
- Hình ảnh 'hàng tre' vừa mang nghĩa thực tế, là loài cây quen thuộc trong làng quê Việt Nam, vừa có giá trị biểu tượng, thể hiện phẩm chất kiên cường, bất khuất của người Việt Nam.
- Việc sử dụng từ cảm thán 'Ôi!' đã thể hiện sự xúc động mãnh liệt và niềm tự hào sâu sắc trước hình ảnh ấy.
b) Cảm xúc của nhà thơ trước hình ảnh dòng người chầm chậm vào lăng viếng Bác (khổ 2).
- Cặp câu đầu tiên tạo ấn tượng sâu sắc qua cách sử dụng từ ngữ vừa tả thực vừa ẩn dụ, phản ánh được cả vẻ đẹp tự nhiên lẫn hình ảnh vĩ đại của Bác Hồ.
- 'Mặt trời' thứ nhất là ánh sáng tự nhiên của vũ trụ, nhưng 'Mặt trời' thứ hai lại là hình ảnh ẩn dụ về Bác, đại diện cho sự soi sáng và dẫn dắt nhân dân.
- Chi tiết 'rất đỏ' thể hiện một trái tim yêu thương mãnh liệt, luôn bừng cháy với nhiệt huyết và tình yêu đối với nhân dân.
- Cặp câu sau đưa vào một hình ảnh đầy tính ẩn dụ, gợi sự liên tưởng tới niềm thương nhớ da diết của những người đến viếng Bác.
- Điệp từ 'ngày ngày' làm nổi bật sự thường xuyên, liên tục của dòng người vào lăng viếng Bác, một hành động mang đầy tình cảm kính trọng và tiếc thương.
- Hình ảnh 'dòng người đi trong thương nhớ' vừa là sự tả thực, vừa là ẩn dụ về lòng dân tộc, nối tiếp nhau trong tiếc nuối và tôn kính.
- Hình ảnh 'tràng hoa' thể hiện sự kết nối không ngừng, như những bông hoa xếp thành tràng dài, dâng tặng Bác sự tri ân sâu sắc.
c) Cảm xúc của tác giả khi đứng trước di hài của Bác trong lăng (4 câu tiếp theo).
Bất ngờ và xúc động dâng trào, tác giả như thể không thể kìm nén được tình cảm bấy lâu nay bị dồn nén, thổn thức trước sự ra đi của Bác.
- 'Giấc ngủ bình yên' không chỉ là một giấc ngủ giản dị mà còn ẩn chứa một thông điệp sâu sắc: Bác đang an nghỉ trong sự bình yên và tình yêu thương vô hạn của dân tộc.
- Hình ảnh 'vầng trăng' được ví von với Bác, biểu tượng cho sự sáng tỏa và vĩnh cửu của hình ảnh Người trong lòng dân tộc.
- Hình ảnh 'trời xanh' là một ẩn dụ tuyệt vời, gợi nhớ tới sự bất diệt và sự cao cả của Bác Hồ, tượng trưng cho những giá trị vĩnh hằng của Người.
- Câu thơ cuối không chỉ là sự thật tàn nhẫn mà còn là nỗi buồn không thể xóa nhòa: Bác đã ra đi mãi mãi, để lại niềm đau xót khôn cùng trong trái tim mỗi người dân Việt Nam.
d) Cảm xúc của tác giả khi phải rời xa miền Nam (khổ cuối).
- Lòng thương nhớ dâng trào trong tiếng khóc nghẹn ngào, những giọt nước mắt như thấm đẫm nỗi tiếc thương, bày tỏ sự lưu luyến, không thể nào rời xa Bác. Đó là tình cảm bền chặt, sự yêu mến sâu sắc mà dân tộc dành cho Người.
- Điệp từ 'muốn làm' cùng những hình ảnh sống động đã tạo nên một nhịp điệu thơ mãnh liệt, diễn tả được khát vọng không ngừng nghỉ, mong muốn cống hiến cho đất nước và những tình cảm thiết tha của tác giả cùng mọi người.
- Hình ảnh cây tre, vốn đã là biểu tượng của sự bền bỉ, kiên cường, lại được lặp lại một cách đầy ý nghĩa trong câu thơ cuối, mang thêm một tầng ý nghĩa sâu sắc về sự trường tồn và sức sống mãnh liệt của dân tộc.
3. Kết Bài
- Bài thơ không chỉ là nỗi lòng của Viễn Phương mà còn là cảm xúc chung của hàng triệu trái tim nhân dân Việt Nam, tôn vinh và bày tỏ sự thành kính, lòng biết ơn vô hạn đối với vị lãnh tụ vĩ đại, Người đã hy sinh cả cuộc đời vì độc lập và tự do của đất nước.
Cảm nhận bài thơ 'Viếng lăng Bác' ngắn gọn
Viễn Phương, tên khai sinh là Phan Thanh Viễn, quê ở An Giang, là một trong những cây bút tiêu biểu của văn nghệ giải phóng miền Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp và chống Mĩ. Bài thơ 'Viếng lăng Bác' được sáng tác năm 1976, khi đất nước thống nhất, lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh vừa khánh thành. Tác phẩm bày tỏ lòng kính yêu vô hạn và nỗi xót đau của Viễn Phương, của nhân dân miền Nam đối với Bác.
Khổ thơ đầu diễn tả cảm xúc của nhà thơ khi đối diện với hình ảnh hàng tre vươn lên mạnh mẽ.
“Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác”
Câu thơ vừa mang ý nghĩa thông báo, vừa bộc lộ nỗi xúc động sâu sắc của người con phương xa. Xưng hô 'con - Bác' mang đậm tính thiêng liêng, vừa gần gũi vừa thành kính. Từ 'thăm' như gợi lên nỗi đau chia cách, chỉ một dịp hiếm hoi để con từ miền Nam ra thăm nơi cha nằm. Đây là tiếng lòng chân thành, tha thiết của Viễn Phương, một nén hương dâng lên Bác kính yêu.
Sau bao năm mong mỏi, hình ảnh đầu tiên mà Viễn Phương bắt gặp khi ra thăm lăng Bác là hàng tre đứng thẳng, xanh mướt trong làn sương sớm:
“Đã thấy trong sương hàng tre bát ngát
Ôi! Hàng tre xanh xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa, đứng thẳng hàng.”
Cây tre, biểu tượng của sức sống kiên cường và bền bỉ của dân tộc Việt Nam, vươn lên mạnh mẽ, dù trải qua bao sóng gió. Thán từ 'Ôi!' thể hiện sự ngạc nhiên, xúc động của tác giả khi gặp lại hình ảnh này nơi lăng Bác, giữa bao nhiêu đau thương đã qua. Hàng tre quanh lăng đứng vững, như bảo vệ giấc ngủ của Người, như khẳng định tinh thần đoàn kết của dân tộc quanh Bác.
Sang đến khổ thơ thứ hai, Viễn Phương đã bày tỏ tình cảm sâu sắc về Bác và dòng người vào thăm lăng, đặc biệt qua hình ảnh 'mặt trời':
“Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ”
Vầng mặt trời trong lăng chính là hình ảnh ẩn dụ về Bác Hồ, ánh sáng của Người đã chiếu sáng dân tộc. Dù Bác đã ra đi, nhưng Người vẫn mãi là vầng mặt trời soi sáng, là niềm tin, là sự sống của cả đất nước. Màu đỏ của mặt trời tượng trưng cho sự cháy bỏng, nhiệt huyết và tinh thần vĩ đại của Người, dù đã yên nghỉ trong lăng, Người vẫn không ngừng tỏa sáng.
Dòng người vào lăng được miêu tả như một tràng hoa dâng lên Bác, như một biểu tượng của lòng thành kính và biết ơn vô hạn. 'Kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân' là hình ảnh tuyệt vời, với mỗi người là một bông hoa, cả dân tộc dâng tặng Bác những gì đẹp nhất, như mùa xuân vĩnh hằng.
Khổ thơ ba là hình ảnh Bác trong giấc ngủ yên bình, thể hiện sự tôn kính tuyệt đối của nhà thơ đối với Bác:
“Bác nằm trong giấc ngủ bình yên
Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền”
Hai câu thơ khắc họa một hình ảnh vĩnh hằng, một không gian thiêng liêng và yên bình, nơi Bác đang ngủ. 'Vầng trăng sáng dịu hiền' là một liên tưởng tinh tế, gợi về sự thanh thản của Bác, cũng như tâm hồn thi sĩ cao quý, giàu cảm xúc, gắn liền với ánh sáng, với vẻ đẹp thiêng liêng.
Niềm xúc động thành kính và nỗi đau xót khôn nguôi của tác giả được thể hiện sâu sắc trong hai câu thơ đầy cảm động:
“Vẫn biết trời xanh là mãi mãi
Mà sao nghe nhói ở trong tim”
Mặc dù lý trí khẳng định rằng trời xanh sẽ mãi tồn tại, nỗi đau về sự ra đi của Bác vẫn khiến trái tim đau nhói. Câu thơ dường như khắc ghi một nghịch lý giữa lý trí và cảm xúc, một nỗi đau không thể bù đắp dù cả thiên nhiên vẫn vẹn nguyên. Từ đó, cảm giác mất mát càng trở nên sâu sắc hơn khi đối diện với điều không thể thay đổi.
Khổ thơ cuối cùng là một nguyện ước chân thành của tác giả, khát khao được gắn bó mãi mãi bên Bác. Câu thơ “Mai về miền Nam thương trào nước mắt” thể hiện sự lưu luyến đến nỗi ngay khi chưa về đã thấy nỗi nhớ trào dâng, mối thương nhớ không thể nguôi ngoai. Và trong lòng đó, nguyện ước mãnh liệt nhất chính là:
“Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đoá hoa toả hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này…”
Tác giả gửi gắm trái tim mình vào từng hình ảnh giản dị nhưng thấm đẫm tâm huyết, ước nguyện hòa nhập vào cảnh vật bên lăng Bác. Điệp ngữ “muốn làm” thể hiện một khát khao mạnh mẽ, một nỗi niềm sâu sắc không thể nói thành lời. Hình ảnh cây tre, một biểu tượng của lòng trung hiếu, như một kết thúc đầy ý nghĩa cho bài thơ, khẳng định sự thủy chung, ân nghĩa đối với Bác và dân tộc.
Bài thơ “Viếng lăng Bác” của Viễn Phương không chỉ đẹp về nội dung mà còn sâu sắc về nghệ thuật. Đó là tác phẩm thể hiện lòng thành kính vô hạn của tác giả đối với Bác Hồ, đồng thời là tiếng nói chung của nhân dân miền Nam và của cả dân tộc Việt Nam đối với người cha già kính yêu. Với những đặc sắc trong nội dung và nghệ thuật, bài thơ đã khắc ghi trong lòng người đọc một ấn tượng khó phai mờ.
Cảm nhận về bài thơ Viếng lăng Bác hay nhất – một tác phẩm thể hiện lòng thành kính và tình cảm sâu sắc của nhà thơ Viễn Phương đối với Chủ tịch Hồ Chí Minh, người cha già của dân tộc. Bài thơ không chỉ là sự tri ân, mà còn là nỗi nhớ và sự thiêng liêng của một thời đại đã qua, nhưng sẽ mãi sống trong lòng dân tộc Việt Nam.
Mỗi tác giả đều có những cảm xúc riêng khi viết về Hồ Chí Minh, đó là nỗi xót xa, nuối tiếc, sự tự hào và ngưỡng mộ đối với một đời người tận tụy vì dân, vì nước. Nhà thơ Viễn Phương, khi lần đầu tiên từ miền Nam ra thăm lăng Bác, cũng không khỏi ngạc nhiên khi nhận thấy cảm xúc của mình thay đổi khi nhìn thấy Bác đang yên giấc. Bài thơ 'Viếng lăng Bác' thể hiện lòng thành kính và niềm kính yêu vô bờ đối với vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc.
Năm 1976, khi đất nước thống nhất, lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh được khánh thành, tác giả Viễn Phương đã theo đoàn từ Nam ra thăm lăng Bác. Cảm xúc của một người con phương xa lần đầu tiên được đặt chân đến nơi an nghỉ của Bác, ngập tràn trong trái tim ông. Bài thơ không chỉ là một lời tri ân mà còn là một tình cảm vô giá của những người con xa quê, những người dân Việt Nam, khi được về thăm Bác.
Mạch cảm xúc xuyên suốt bài thơ là sự xúc động nghẹn ngào, những cảm giác không thể kìm nén khi đối diện với người anh hùng dân tộc. Bài thơ mở đầu bằng một tiếng reo vui trong trẻo, mộc mạc:
Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác
Đã thấy trong sương hàng tre bát ngát
Ôi hàng tre xanh xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng
Một tiếng reo vui nhẹ nhàng, chứa đựng tình cảm chân thành của một người con từ phương xa. Câu thơ mềm mại và cuốn hút, như bao trùm bởi tình yêu và niềm kính trọng. Hình ảnh hành trình từ miền Nam ra miền Bắc để chỉ được nhìn thấy Hồ Chí Minh một lần làm nổi bật sự thiêng liêng và gần gũi của Bác. Dù Bác đã không còn nữa, nhưng nhà thơ không dùng từ 'viếng' mà thay vào đó là 'thăm', thể hiện sự gần gũi, thân thiết như Bác vẫn sống mãi trong lòng dân tộc.
Khung cảnh trước mắt nhà thơ là hàng tre 'bát ngát', một biểu tượng gần gũi và thân thuộc với đất nước Việt Nam, tượng trưng cho sức mạnh, sự kiên cường và tinh thần bất khuất của dân tộc ta. Mặc dù phải đối mặt với bão táp, mưa sa, nhưng hàng tre vẫn đứng vững, như tinh thần kiên cường không thể khuất phục của toàn thể dân tộc Việt Nam.
Viễn Phương đã mang một trái tim yêu thương, ngưỡng mộ vô hạn đối với Chủ tịch Hồ Chí Minh. Ông đã mượn hình ảnh 'mặt trời' để tượng trưng cho Bác Hồ, người luôn sống mãi trong lòng dân tộc, chiếu sáng con đường cho tất cả mọi người:
Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ
Hình ảnh 'mặt trời' trong hai câu thơ mang ý nghĩa khác biệt. Một mặt trời tự nhiên, còn một mặt trời là ẩn dụ, là hình ảnh của Bác Hồ vĩ đại. Phép ẩn dụ này làm tăng thêm phần biểu cảm, khắc sâu tình cảm yêu mến và kính trọng mà Viễn Phương dành cho Người. Mặt trời là nguồn sáng, chiếu rọi nhân gian cũng giống như Hồ Chí Minh sẽ mãi mãi sống trong trái tim dân tộc.
Hòa cùng dòng người viếng thăm Bác, Viễn Phương đã không kìm được xúc động nghẹn ngào:
Ngày ngày dòng người đi trong thương nhớ
Kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân
Cuộc đời con người là hữu hạn, nhưng thời gian lại vô tận. Sự ra đi của Bác để lại một nỗi tiếc thương vô bờ bến cho toàn dân tộc. Nỗi thương nhớ ấy được kết thành những 'tràng hoa' dâng lên Người, như một biểu tượng cho sự hi sinh và cống hiến của Bác. 'Bảy mươi chín mùa xuân' là khoảng thời gian Bác đã sống và cống hiến cho sự nghiệp giải phóng dân tộc, làm mùa xuân mãi mãi trong lòng dân tộc.
Tác giả Viễn Phương đã được trực tiếp nhìn ngắm Bác Hồ, và cảm nhận một niềm xúc động vô bờ bến khi đứng trước Người:
Bác nằm trong lăng giấc ngủ bình yên
Giữa một vầng trăng sáng trong dịu hiền
Vẫn biết trời xanh là mãi mãi
Mà sao nghe nhói ở trong tim
Bác vẫn nằm đó, giữa thủ đô rực rỡ ánh nắng, giữa hàng triệu trái tim của dân tộc luôn hướng về Người. Nét 'dịu hiền' trên khuôn mặt Người như một biểu tượng hoàn hảo của sự thanh khiết và cao quý. Dù nỗi đau và mất mát vẫn vẹn nguyên, nhưng đất nước, nhân dân luôn tưởng nhớ và tri ân Người.
Khổ thơ cuối cùng có lẽ là nơi để người đọc cảm nhận sâu sắc nhất những tâm tư thầm kín của Viễn Phương, khi tác giả không kìm được cảm xúc trước lời nguyện ước thiết tha của mình:
Mai về miền Nam thương trào nước mắt
Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đóa hoa tỏa hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này
Những vần thơ mộc mạc nhưng sâu lắng này đã khiến bao người đọc phải 'trào nước mắt'. Giây phút tác giả sắp rời xa Người để quay lại miền Nam là khoảnh khắc ngập tràn cảm xúc. Điệp từ 'muốn' như khắc sâu khát vọng được ở bên cạnh Bác, được hòa nhập với không gian thiêng liêng ấy. Những mong ước giản dị nhưng thấm đượm tình cảm chân thành.
Bài thơ 'Viếng lăng Bác' của Viễn Phương đã khắc sâu trong lòng người đọc tình cảm của một người con dành cho Bác Hồ, khiến ai nấy cũng không thể kìm được nước mắt. Qua đó, ta càng thấu hiểu tầm quan trọng vô cùng của Bác trong lòng mỗi người dân Việt Nam.
......
Bình luận bài thơ 'Viếng lăng Bác'
Vào những ngày đất nước đang tiến hành cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, khi chiến thắng giải phóng miền Nam gần kề, nhà thơ Viễn Phương đã có dịp ra Bắc, viếng lăng Bác. Trước khi chia tay, ông để lại một bài thơ chân thành bày tỏ niềm cảm xúc sâu sắc, tình yêu thương vô bờ và lòng kính trọng, ngưỡng mộ đối với Bác Hồ vĩ đại, người đã dẫn dắt con thuyền cách mạng Việt Nam đi từ thắng lợi này đến thắng lợi khác.
Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác
Đã thấy trong sương hàng tre bát ngát
Ôi! Hàng tre xanh xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng
Mở đầu bài thơ, Viễn Phương đã khéo léo vẽ nên một cảnh tượng thiêng liêng, trang trọng. Tác giả xưng 'con', một đứa con xa quê lâu ngày nay mới trở về đứng trước lăng mộ của vị cha già dân tộc. Cách xưng hô này mang lại một cảm giác thân thương, ấm áp, như tình cảm trong gia đình. Tình cảm ấy càng được thể hiện qua hình ảnh 'hàng tre bát ngát trong sương', biểu trưng cho sức sống kiên cường của dân tộc Việt Nam, như một biểu tượng của cốt cách con người Việt, đã trở thành một phần không thể thiếu trong tâm hồn mỗi người.
Tác giả tiếp tục dòng suy tưởng khi đứng trước lăng Người:
Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ
Ngày ngày dòng người đi trong thương nhớ,
Kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân...
Mặt trời trong bài thơ không chỉ là ánh sáng của thiên nhiên mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho chân lý vĩnh cửu. Câu thơ 'Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng' như khắc sâu hình ảnh vĩnh hằng của Bác Hồ, một ngọn đuốc soi sáng tâm hồn dân tộc. Cụm từ 'mặt trời trong lăng rất đỏ' như thể hiện tấm lòng nồng nhiệt của Người, một trái tim luôn thắp sáng những con đường cách mạng. Cùng với đó, hình ảnh 'dòng người kết thành tràng hoa' là biểu tượng của lòng tri ân sâu sắc của nhân dân, gợi nhắc về bảy mươi chín mùa xuân mà Bác đã cống hiến cho đất nước.
Khi bước vào trong lăng, tác giả tiếp tục suy ngẫm về sự vĩnh cửu của Bác:
Bác nằm trong giấc ngủ bình yên
Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền
Vẫn biết trời xanh là mãi mãi
Mà sao nghe nhói ở trong tim
Với dân tộc Việt Nam, Bác Hồ không bao giờ mất. Dù nằm trong lăng, Bác vẫn sống mãi trong trái tim của mỗi người. Tác giả khắc họa hình ảnh Bác nằm 'giữa một vầng trăng sáng dịu hiền', một hình ảnh đầy ẩn dụ, tượng trưng cho tấm lòng yêu thương vô bờ của nhân dân đối với Người. Dù 'biết trời xanh là mãi mãi', nhưng sự ra đi của Bác vẫn để lại một nỗi đau khôn nguôi trong lòng dân tộc. Cái 'đau nhói trong tim' không chỉ là cảm xúc riêng của tác giả, mà là nỗi đau chung của toàn thể nhân dân Việt Nam.
Khi rời xa lăng, tác giả không khỏi bồi hồi với niềm cảm xúc dâng trào:
Mai về miền Nam thương trào nước mắt
Muốn làm con chim hót quanh lăng...
Viễn Phương thể hiện chân thực nhất cảm xúc của mình đối với Bác qua những lời thơ giản dị mà sâu lắng. Ước nguyện của ông là những mong muốn rất gần gũi và chân thành: muốn hóa thân thành con chim, đoá hoa hay cây tre, để được gần gũi, được hòa nhập với không gian linh thiêng nơi lăng Bác. Tình cảm ấy, dù giản đơn nhưng lại vô cùng cảm động và thể hiện sự tri ân sâu sắc của tác giả, cũng như của toàn thể nhân dân miền Nam đối với Bác.
Mở đầu bài thơ là hình ảnh hàng tre, và kết thúc cũng là cây tre, hiền hòa, quen thuộc. Hình ảnh cây tre không chỉ là biểu tượng của đất nước mà còn là lời hứa của tác giả: dù ở đâu, ông vẫn luôn giữ mãi phẩm chất và cốt cách của người Việt Nam, giống như cây tre kiên cường, vững chãi qua thời gian.
Bài thơ 'Viếng lăng Bác' của Viễn Phương không chỉ giàu hình ảnh mà còn đậm đà trữ tình, sâu sắc. Nó thể hiện tình cảm chân thành của tác giả và nhân dân miền Nam đối với vị lãnh tụ kính yêu. Với những vần thơ ấy, bài thơ đã trở thành một phần không thể thiếu trong lòng dân tộc Việt Nam, được phổ nhạc và trở thành một trong những bài hát yêu thích của mọi người.
Cảm nhận về bài thơ 'Viếng lăng Bác' đã khắc họa rõ nét sự xúc động và niềm kính yêu của tác giả đối với vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam. Viễn Phương, qua những vần thơ chứa đựng nỗi đau xót, đã cho người đọc thấy được tình cảm của một người con chưa từng gặp Bác, nhưng luôn khắc ghi công lao của Người.
Mặc dù chiến tranh đã qua gần một thế kỷ, mỗi lần nhắc về nó, nỗi đau mất mát vẫn khiến ta bồi hồi, đặc biệt là khi nghĩ về những hy sinh mà các thế hệ đi trước đã chịu đựng để bảo vệ độc lập, tự do cho đất nước. Trong tất cả những mất mát ấy, không gì đau đớn hơn sự ra đi của Bác Hồ. Dành trọn đời mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc, Người ra đi khi đất nước vừa giành lại hòa bình. Bài thơ 'Viếng lăng Bác' của Viễn Phương chính là nỗi lòng của mỗi con dân Việt Nam dành cho Bác - người mà tình yêu và lòng kính trọng không bao giờ phai.
Ở đây, ta thấy sự thành kính và lòng biết ơn của nhà thơ, dù chưa một lần gặp Bác, nhưng tình cảm dành cho Người là sâu sắc vô cùng.
"Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác
Đã thấy trong sương hàng tre bát ngát
Ôi! Hàng tre xanh xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng"
Sau chiến tranh, khi hòa bình đã trở lại miền Nam, Viễn Phương đã có dịp ra thăm lăng Bác tại Hà Nội. Tác giả ví Bác như người cha của dân tộc, với nỗi xúc động trào dâng khi chưa kịp thể hiện lòng biết ơn thì đã phải chứng kiến sự ra đi của Bác. Hình ảnh 'hàng tre' không chỉ biểu tượng cho vẻ đẹp thiên nhiên mà còn thể hiện sự kiên cường, mạnh mẽ của con người Việt Nam, thể hiện lòng tự hào dân tộc của tác giả.
Từ lòng thành kính ấy, nỗi đau xót trước sự ra đi của Bác cũng được tác giả bộc lộ rõ ràng.
"Bác nằm trong lăng giấc ngủ bình yên
Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền
Vẫn biết trời xanh là mãi mãi
Mà sao nghe nhói ở trong tim"
Hình ảnh Bác nằm trong lăng 'giấc ngủ bình yên', giữa 'vầng trăng sáng dịu hiền', vừa thể hiện sự thanh thản của Người, vừa khắc họa vẻ đẹp tâm hồn cao cả. Tuy vậy, nhà thơ vẫn không thể kìm nén được nỗi đau, cảm giác nhói lòng khi nghĩ về sự ra đi của Bác. 'Nhói' là động từ thể hiện sự bật ra của cảm xúc, và càng cho thấy tình cảm sâu sắc của tác giả đối với Bác Hồ.
Cảm xúc mãnh liệt của tác giả thể hiện ở khổ thơ cuối, nơi ước muốn mãnh liệt được ở bên Bác mãi mãi, để cống hiến cho đất nước.
"Mai về miền Nam thương trào nước mắt
Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đoá hoa toả hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này"
Những giọt nước mắt của tác giả là minh chứng cho nỗi nhớ nhung và sự lưu luyến khi phải rời xa Bác. Mong muốn 'muốn làm con chim hót quanh lăng Bác' hay 'muốn làm cây tre trung hiếu' thể hiện tình yêu vô bờ và sự ngưỡng mộ sâu sắc của tác giả đối với Bác.
"Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này"
Hình ảnh cây tre, vốn đã được sử dụng ngay từ đầu bài thơ, lại tiếp tục xuất hiện ở khổ cuối, tạo nên sự khăng khít trong kết cấu bài thơ. Cây tre không chỉ là biểu tượng cho con người Việt Nam mà còn là tấm lòng thành kính của tác giả đối với Bác Hồ.
Như những người dân Việt Nam khác, dù sống trong thời hiện đại, tác giả vẫn cảm nhận rõ ràng những công lao to lớn mà Bác Hồ đã để lại cho đất nước qua từng câu chữ trong bài thơ. Mạch cảm xúc trong bài thơ Viếng lăng Bác, từ sự xúc động đến lòng biết ơn, thực sự đã chạm đến trái tim người đọc, khiến chúng ta không khỏi ngậm ngùi, xúc động.
Đọc bài thơ này, ta hiểu tại sao bài thơ lại được phổ thành nhạc. Chính những cảm xúc chân thành, từ sự kính trọng và ngưỡng mộ đối với Bác Hồ, đã khiến bài thơ có sức sống mãnh liệt và lan tỏa.
Suy nghĩ của em về bài thơ 'Viếng lăng Bác'
Mùa xuân năm 1975 là mùa xuân không thể nào quên đối với dân tộc Việt Nam. Sau hơn 80 năm kiên cường chống lại thực dân Pháp và 20 năm kiên quyết đánh đuổi quân xâm lược Mỹ, nhân dân ta đã giành lại độc lập, tự do, và thống nhất đất nước. Trong khoảnh khắc hào hùng đó, mọi người đều nhớ về vị Cha già kính yêu của dân tộc, lãnh tụ vĩ đại Hồ Chí Minh. Ai cũng mong muốn có một dịp để đến thăm Người, để kể cho Người nghe về những thắng lợi mà dân tộc ta đã đạt được.
Viễn Phương, một trong những cây bút xuất hiện sớm nhất trong đội ngũ văn nghệ sĩ giải phóng miền Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, đã có dịp ra Bắc viếng thăm lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh vào năm 1976. Bài thơ 'Viếng lăng Bác' đã ra đời, ghi lại những cảm xúc chân thành nhất của nhà thơ khi đó, đồng thời thể hiện tình cảm của nhân dân miền Nam đối với Bác.
Khổ thơ đầu tiên là lời tâm sự của nhà thơ khi đặt chân đến thủ đô Hà Nội ngàn năm văn hiến, đến nơi yên nghỉ của Bác Hồ:
“Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác
Đã thấy trong sương hàng tre bát ngát
Ôi! Hàng tre xanh xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng”
Lời thơ giản dị, tựa như một lời tâm sự của nhà thơ với Bác, 'ở miền Nam ra thăm lăng Bác'. Câu thơ toát lên một niềm tự hào và xúc động dâng trào trong lòng thi sĩ. Đồng bào miền Nam đã đứng lên, vượt qua mọi gian khổ, giành lại tự do, và giờ đây, họ đã được trở về thăm Người.
Cặp đại từ 'con - Bác' không chỉ thể hiện sự kính trọng mà còn gợi lên sự gần gũi, thân thiết. Hồ Chí Minh là người Cha của dân tộc Việt Nam. Biện pháp nói giảm, nói tránh 'thăm' như làm dịu đi nỗi buồn mất mát, khiến ta cảm nhận như đây là một cuộc hội ngộ, một sự đoàn tụ đầy yêu thương. Trong không gian sương mờ của một buổi sáng mùa thu, nhà thơ bồi hồi khi thấy hàng tre xanh ngát: 'Ôi! Hàng tre xanh xanh Việt Nam'.
Bức tranh một miền quê yên bình, giản dị hiện lên trong thơ, tuyệt đẹp và đầy ý nghĩa. Cây tre, biểu tượng của con người Việt Nam, của phẩm chất kiên cường, bất khuất, thẳng thắn, trung trực, luôn vươn lên vượt qua mọi gian truân. Hình ảnh tre 'đứng thẳng hàng' càng khẳng định tính cách kiên cường ấy. Chuyến đi thăm lăng Bác của nhà thơ không chỉ là một chuyến đi về thăm Người mà còn là sự trở về với cội nguồn dân tộc, nơi những giá trị tinh thần sâu sắc vẫn tồn tại mãi.
Trước lăng Bác không phải là sự tráng lệ, mà là hình ảnh cây tre thân thuộc, gần gũi, như một đoàn vệ binh đang đứng gác cho giấc ngủ yên bình của Bác, đồng thời cũng là sự cúi chào lòng thành kính của đoàn người tiến vào lăng:
“Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ
Ngày ngày dòng người đi trong thương nhớ
Kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân”
Viễn Phương đã khéo léo dùng hai hình ảnh đối lập: một là 'mặt trời đi qua trên lăng' và một là 'mặt trời trong lăng'. Mặt trời là biểu tượng của ánh sáng, là nguồn sống vĩnh cửu của nhân loại, chỉ có một mặt trời duy nhất trên trái đất. Nhưng ở đây, ta lại thấy có hai mặt trời, và mặt trời thứ hai chính là Hồ Chí Minh, Người là ánh sáng dẫn đường cho dân tộc ta trong công cuộc đấu tranh giải phóng.
Hồ Chí Minh chính là mặt trời của chân lý, nguồn sáng cho sự nghiệp giải phóng dân tộc, giải phóng giai cấp. Người là người lãnh đạo vĩ đại của cách mạng, chỉ đạo cuộc kháng chiến đi từ thắng lợi này đến thắng lợi khác, cuối cùng dẫn dắt đất nước đến ngày độc lập, thống nhất.
Câu thơ mang vẻ sôi nổi, sắc đỏ tràn đầy sức sống, chứa chan lòng thành kính của nhân dân gửi đến Bác. Tuy nhiên, hai câu thơ tiếp theo lại trầm mặc, mang đậm không khí trang nghiêm của đoàn người đang tiến vào lăng, thể hiện lòng tiếc thương vô bờ khi Bác ra đi.
Điệp từ 'ngày ngày' không chỉ khẳng định sự liên tục mà còn thể hiện tình cảm của nhân dân dành cho Bác là vô hạn, như mặt trời vẫn mọc lên, lặn xuống mỗi ngày. Tràng hoa dâng lên Bác không phải là những bông hoa bình thường, mà là tràng hoa của lòng dân, dâng lên từ dòng người vô tận, với tấm lòng trân trọng, yêu thương vô bờ. Bác là nguồn sống, là mùa xuân của đất nước, và những bông hoa đẹp nhất đã nở dưới ánh sáng của Người.
Dòng người lần lượt tiến vào lăng Bác, nơi có ánh trăng hiền hòa chiếu sáng, mang trong mình sự kính trọng vô hạn đối với Người:
“Bác nằm trong giấc ngủ bình yên
Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền.
Dẫu biết trời xanh là mãi mãi
Mà sao nghe nhói ở trong tim”
Trong khoảnh khắc ấy, Bác đang nằm giữa sự bình yên, như đang hòa vào giấc ngủ vĩnh hằng. Hình ảnh giấc ngủ bình thản ấy gợi lên một cảm giác thanh thản, đầy thiêng liêng. Vầng trăng sáng dịu hiền không chỉ làm nổi bật vẻ đẹp mờ ảo của thiên nhiên mà còn soi chiếu, lặng lẽ dõi theo sự yên nghỉ của người Cha già dân tộc. Từng câu thơ, với nghệ thuật giảm nhẹ, vẫn không thể nào kìm nén nỗi xót xa, đau đớn khi nghĩ đến sự mất mát ấy, dù Bác vẫn sống mãi trong lòng người dân Việt, như vầng trăng ấy, bất diệt và tỏa sáng.”
Dẫu biết rằng sự ra đi của Bác là một quy luật tự nhiên của đời sống, nhưng sự thương tiếc trong lòng dân tộc không thể nào vơi đi. Đứng trước lăng Bác, nhà thơ không thể không cảm nhận nỗi niềm xót xa khôn xiết. Câu thơ ‘nghe nhói ở trong tim’ như một dấu lặng tâm hồn, một nỗi đau mà mọi người dân đều chung một cảm xúc – nỗi nhớ không nguôi.”
Trong khoảnh khắc chia ly, nơi lăng Bác, mỗi người đều chạnh lòng. Dù thời gian có trôi qua, phút giây vĩnh biệt ấy vẫn là nỗi niềm bâng khuâng không thể xóa nhòa. Nhà thơ Viễn Phương đã diễn tả sự xúc động ấy qua những lời thơ từ tận đáy lòng.”
“Mai về miền Nam thương trào nước mắt
Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đóa hoa tỏa hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này.”
Cảm xúc dâng trào trong những câu thơ, đó là nỗi thương nhớ không thể nào kìm nén. Viễn Phương dùng hình ảnh ước mơ để thể hiện sự khao khát được gần Bác, được sống trong thế giới mà Bác đã xây dựng. Điệp từ ‘muốn’ không chỉ là khát khao, mà còn là lời hứa, lời cam kết sẽ tiếp tục đi theo con đường của Bác, dù cho Bác đã rời xa chúng ta.”
Hình ảnh ‘cây tre trung hiếu’ chính là biểu tượng của phẩm chất cao đẹp, của tinh thần kiên cường, trung thành với lý tưởng cách mạng, với dân tộc. Nhà thơ ước mơ trở thành cây tre, tượng trưng cho sức mạnh của đất nước, luôn đứng vững, trung hiếu với Đảng, với dân tộc.
Viễn Phương đã khéo léo kết hợp giữa lãng mạn và hiện thực trong từng câu thơ. Âm hưởng buồn thương của bài thơ vang lên không chỉ qua những hình ảnh gần gũi mà còn qua một nhịp điệu chân thành, tự nhiên, không hề bi lụy. Những biện pháp tu từ như ẩn dụ, nhân hóa làm cho mỗi dòng thơ của Viễn Phương đều chứa đựng một thông điệp sâu sắc, gợi mở nhiều suy nghĩ cho người đọc.
Bài thơ ‘Viếng lăng Bác’ không chỉ là một tác phẩm về sự tưởng niệm, mà còn là một tiếng nói từ trái tim của người dân miền Nam, của toàn thể nhân dân Việt Nam. Viễn Phương đã truyền tải được những cảm xúc thật nhất, chân thành nhất qua từng câu chữ giản dị mà đầy sức nặng. Đó là tiếng nói của tình yêu, lòng biết ơn vô hạn đối với Bác.
Bài thơ kết thúc với những cảm xúc mãnh liệt, sự hy vọng không ngừng về một đất nước hòa bình, thịnh vượng, nơi mà hình ảnh Bác mãi mãi sống trong lòng mỗi người. Viễn Phương đã khắc họa một hình ảnh đẹp đẽ của dân tộc qua dòng cảm xúc chân thật của mình. Hy vọng mỗi người đọc sẽ tìm thấy sự đồng cảm và trân trọng trong những dòng thơ này.
Cảm nhận bài thơ “Viếng lăng Bác” của Viễn Phương
Viễn Phương, một cây bút tiên phong của lực lượng văn nghệ giải phóng miền Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc. Thơ ông không chỉ nhẹ nhàng, giàu cảm xúc mà còn thấm đẫm chất mộng mơ ngay trong những khắc nghiệt của chiến trường. Bài thơ 'Viếng lăng Bác' là một tác phẩm tiêu biểu, phản ánh tinh thần và cảm xúc của tác giả sau năm 1975, thời điểm đất nước thống nhất.
Viếng lăng Bác ra đời vào tháng 4 năm 1976, sau một năm đất nước được giải phóng, miền Nam thống nhất. Đây là thời điểm lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh vừa được khánh thành, thỏa mãn mong ước bao lâu của nhân dân cả nước. Viễn Phương, một người con của miền Nam, sau ba mươi năm chiến đấu và hoạt động ở chiến trường Nam Bộ, mới có dịp thực hiện ước nguyện của mình: được thăm lăng Bác, người cha già của dân tộc.
Bài thơ được chia thành bốn phần, mỗi phần thể hiện sự vận động cảm xúc của tác giả qua từng giai đoạn của cuộc viếng thăm. Mạch cảm xúc trong bài phát triển tự nhiên, đi từ sự thành kính, niềm tự hào, đến sự đau xót của tác giả, một người con từ miền Nam vừa được giải phóng.
Khổ thơ mở đầu là những lời giản dị, mộc mạc nhưng chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa sâu xa, thể hiện sự trở về của tác giả sau nhiều năm xa cách. Được trở về thăm Bác không chỉ là một hành động vinh dự mà còn là sự gặp gỡ của trái tim người con với cha, của dân tộc với vị lãnh tụ vĩ đại của mình.
“Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác
Đã thấy trong sương hàng tre bát ngát
Ôi! Hàng tre xanh xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa, đứng thẳng hàng”.
Câu thơ mở đầu, đơn giản nhưng mạnh mẽ, như một lời thông báo về chuyến viếng thăm đầy ý nghĩa. Nhà thơ xưng 'con', từ ngữ này đầy ắp tình cảm kính trọng và gắn bó, biểu thị mối quan hệ thiêng liêng giữa người con với Bác. Hành động này không chỉ là viếng thăm, mà là một sự trở về của tâm hồn và trái tim từ miền Nam, nơi máu đã đổ trong suốt mấy mươi năm.
Chữ 'con' được Viễn Phương sử dụng trong bài thơ không chỉ là từ xưng hô mà còn là sự kết nối sâu sắc, đầy cảm xúc. Đó là tình cảm chung của tất cả mọi người con của dân tộc Việt Nam, từ thế hệ này sang thế hệ khác, luôn hướng về Bác với lòng biết ơn và kính trọng.
Từ 'thăm' thay vì 'viếng' không chỉ là một cách xưng hô đơn giản mà còn là cách giảm nhẹ nỗi đau, thể hiện niềm tin rằng Bác vẫn mãi sống trong trái tim mỗi người. Điều này làm tăng tính thân mật và gần gũi, giống như một người con về thăm cha, gặp lại người thân yêu đã lâu không gặp.
Viễn Phương đã chọn cách nói giảm, nói tránh, qua đó thể hiện sự kính trọng và sự thiêng liêng trong tình cảm. Bài thơ không chỉ là cảm xúc cá nhân của tác giả mà còn là sự đại diện cho tình cảm của toàn dân tộc Việt Nam đối với Bác Hồ.
Hình ảnh hàng tre trong bài thơ không chỉ mang tính miêu tả thực tế mà còn là biểu tượng mạnh mẽ của dân tộc Việt Nam. Hàng tre ấy là biểu trưng của sức sống kiên cường, bất khuất, đứng vững trước mọi khó khăn, thử thách.
Tre, một hình ảnh quen thuộc trong làng quê Việt Nam, là biểu tượng cho sự mạnh mẽ, kiên cường của người dân Việt Nam. Qua hàng tre, Viễn Phương muốn thể hiện sức sống mãnh liệt của đất nước, luôn sẵn sàng vượt qua bão táp, mưa sa để đứng vững, tượng trưng cho tinh thần đoàn kết và chiến đấu không khuất phục.
Hình ảnh 'hàng tre đứng thẳng hàng' không chỉ mang ý nghĩa tượng trưng cho sức mạnh của tre mà còn là hình ảnh biểu trưng cho tinh thần đoàn kết của dân tộc Việt Nam, một dân tộc dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào cũng luôn kiên cường, vững vàng trong đấu tranh, bảo vệ độc lập và tự do của Tổ quốc.
Bài thơ thể hiện hình ảnh đầy biểu cảm của một dân tộc kiên cường, bất khuất, sẵn sàng đối diện với mọi gian nan thử thách. Tre, qua từng câu chữ của Viễn Phương, trở thành biểu tượng của khát vọng tự do và độc lập, một hình ảnh đặc trưng của người dân Việt Nam trong suốt chiều dài lịch sử.
Dù trải qua bão táp mưa sa, hình ảnh hàng tre vẫn 'đứng thẳng hàng', là minh chứng cho tinh thần đoàn kết và sự kiên cường của dân tộc Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh. Đó là thông điệp về sự bất khuất và tự hào của một dân tộc đã vượt qua mọi thử thách để đứng vững, tiếp tục tiến bước trên con đường đấu tranh vì hòa bình và tự do.
Hình ảnh hàng tre bát ngát trong sương bao quanh lăng Bác đã khơi dậy trong tâm trí nhà thơ những liên tưởng sâu sắc, mở rộng thành một biểu tượng mang sức sống mãnh liệt và kiên cường của con người Việt Nam, một dân tộc bất khuất, không ngừng vươn lên dù đối mặt với bao thử thách.
Hàng tre ấy không chỉ là cây cối, mà là những đội quân danh dự, cùng với các loài cây khác, đại diện cho những con người từ khắp mọi miền quê, tụ về xum vầy bên Bác, trò chuyện và bảo vệ giấc ngủ ngàn thu của Người. Bóng tre xanh không chỉ là bóng mát, mà còn là sự bảo vệ vững chắc cho nơi nghỉ của Người.
Chỉ qua một khổ thơ ngắn gọn, tác giả đã truyền tải được những cảm xúc chân thành, thiêng liêng của mình và của nhân dân đối với Bác kính yêu, tấm lòng ấy trọn vẹn như những mùa xuân vô tận.
Tác giả đã khéo léo sử dụng ẩn dụ nghệ thuật tuyệt vời để diễn đạt cảm xúc của mình khi đứng trước lăng Bác, nơi mà thiên nhiên hòa quyện với sự thiêng liêng, ấm áp.
“Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ
Ngày ngày dòng người đi trong thương nhớ
Kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân…”
Hình ảnh “mặt trời đi qua trên lăng” mang tính thực, tượng trưng cho vĩnh hằng, bất tử. Mặt trời thiên nhiên, với ánh sáng và hơi ấm của nó, là biểu tượng cho nguồn sống, cho sự sống không ngừng nghỉ.
Trong khi đó, hình ảnh “mặt trời trong lăng” là một ẩn dụ sâu sắc, tôn vinh Bác Hồ, một nguồn sáng vĩ đại và bất diệt của dân tộc. Bác đã là ngọn đuốc soi đường cho sự nghiệp cách mạng, dẫn dắt nhân dân vượt qua khó khăn, gian khổ, đi đến chiến thắng vinh quang.
Láy từ “ngày ngày” không chỉ nhấn mạnh sự liên tục của tự nhiên mà còn làm cho hình ảnh của Bác trở nên bất tử trong lòng nhân dân và giữa vũ trụ bao la. Dòng người vào lăng Bác như một biểu tượng sống động của lòng kính trọng và tình yêu thương vô bờ bến.
Hình ảnh “tràng hoa” là một sáng tạo nghệ thuật tuyệt vời, vừa mang ý nghĩa thực tế là những vòng hoa tươi thắm dâng lên Bác, vừa là một ẩn dụ biểu trưng cho sự tôn kính và niềm tự hào của nhân dân đối với Người.
Những dòng người liên tục, như những tràng hoa bất tận, trong suốt 79 năm cuộc đời Bác, chính là những bông hoa tươi đẹp nhất, được ánh sáng của Bác soi rọi, kết thành một vòng hoa vĩnh cửu dâng lên Người.
Vào trong lăng, không gian như ngừng lại, thời gian trở nên vô hình. Cảnh vật xung quanh được miêu tả bằng những hình ảnh tinh tế, sự yên tĩnh, trang nghiêm như làm nổi bật sự linh thiêng của nơi này.
“Bác nằm trong giấc ngủ bình yên
Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền
Vẫn biết trời xanh là mãi mãi
Mà sao nghe nhói ở trong tim”.
Trước lăng Bác, nhà thơ cảm nhận Bác như đang ngủ một giấc ngủ bình yên, thanh thản, được bảo vệ bởi ánh sáng dịu dàng của vầng trăng, gợi lên sự thanh cao và bình an trong lòng Người.
Vầng trăng sáng dịu hiền trong hình ảnh thơ ấy không chỉ là biểu tượng của thiên nhiên mà còn là hình ảnh ẩn dụ cho tâm hồn trong sáng, cao đẹp của Bác, phản chiếu sự thiêng liêng và yêu thương vô bờ của Người đối với đất nước và dân tộc.
Tâm trạng xúc động của nhà thơ được thể hiện qua một ẩn dụ sâu sắc: “Vẫn biết trời xanh là mãi mãi”. Trời xanh, với sự vĩnh hằng của nó, là hình ảnh ẩn dụ cho sự trường tồn của Bác, người đã hóa thân vào thiên nhiên và đất nước, dù sự ra đi của Người vẫn để lại nỗi niềm tiếc thương vô hạn.
Từ "Nhói" là một từ ngữ biểu cảm, thể hiện nỗi đau đột ngột quặn thắt trong tâm hồn, một cảm giác sâu sắc và không thể nói thành lời. Nỗi đau này không chỉ là cảm xúc cá nhân của tác giả, mà là nỗi niềm chung của hàng triệu trái tim người Việt Nam. Trong suốt cuộc đời, Bác Hồ từng nói rằng khi đất nước thống nhất, Người sẽ vào miền Nam thăm đồng bào. Tuy nhiên, khi đất nước đã thống nhất, Bác đã vĩnh viễn ra đi, không thể thực hiện được ước nguyện ấy. Nghĩ về điều này, nhà thơ không khỏi ngậm ngùi và cảm thấy một nỗi xót xa không nguôi.
Cặp quan hệ từ "vẫn, mà" thể hiện sự mâu thuẫn trong cảm xúc của người nghe. Cảm giác đau nhói trong trái tim mâu thuẫn với nhận thức lý trí rằng trời xanh là mãi mãi. Đây là sự xung đột giữa tình cảm và lý trí, giữa cảm xúc mãnh liệt và lý trí tỉnh táo. Con người không thể kìm nén được sự yếu đuối của khoảnh khắc yếu lòng, và chính cảm xúc này đã làm cho mối quan hệ giữa lãnh tụ và nhân dân trở nên vô cùng sâu sắc, thắm thiết.
Trong khổ thơ đầu, nhà thơ đã giới thiệu bản thân mình như một người con miền Nam ra thăm Bác. Tuy nhiên, trong khổ thơ cuối, nhà thơ lại chuyển sang miêu tả sự chia xa với Bác. Khi nghĩ về ngày mai trở lại miền Nam, xa Bác và xa Hà Nội, cảm xúc của tác giả không thể giấu giếm, mà được thể hiện mạnh mẽ ra ngoài.
“Mai về miền Nam thương trào nước mắt
Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đoá hoa toả hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này…”
Câu thơ "Mai về miền Nam thương trào nước mắt" như một lời giã biệt đầy tiếc nuối. Từ "trào" diễn tả một cảm xúc mãnh liệt, thể hiện sự luyến tiếc, bịn rịn, không muốn xa nơi Bác an nghỉ. Đó không chỉ là cảm xúc của tác giả mà còn là của hàng triệu trái tim khác. Dù chỉ được gần Bác trong một khoảnh khắc ngắn ngủi, nhưng chúng ta vẫn không bao giờ muốn xa Bác, bởi Người quá ấm áp và vĩ đại.
Mặc dù cảm thấy lưu luyến và muốn mãi ở bên Bác, nhưng tác giả cũng nhận thức rằng đã đến lúc phải trở về miền Nam. Tuy nhiên, tác giả không thể rời xa Bác mà chỉ có thể gửi gắm tấm lòng mình qua ước muốn được hòa nhập vào thiên nhiên xung quanh lăng, để luôn được gần Bác trong thế giới của Người.
Điệp ngữ "muốn làm" cùng với các hình ảnh thiên nhiên như "con chim", "đoá hoa", "cây tre" đã thể hiện khát vọng tha thiết, mạnh mẽ của tác giả. Nhà thơ ao ước hóa thân thành một con chim nhỏ, cất tiếng hót vui quanh lăng Bác, thành đóa hoa tỏa hương, làm đẹp cho vườn hoa quanh lăng.
Đặc biệt là ước nguyện "Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này" nhằm hòa mình vào hàng tre bát ngát, canh giữ giấc ngủ thiên thu của Bác. Hình ảnh cây tre có tính chất tượng trưng, nhắc lại chủ đề xuyên suốt bài thơ, tạo nên một kết cấu hoàn chỉnh từ đầu đến cuối.
Hình ảnh hàng tre quanh lăng Bác được lặp lại trong câu thơ cuối như mang thêm một ý nghĩa mới, tạo nên một ấn tượng sâu sắc, làm cho cảm xúc được trọn vẹn. Câu "Cây tre trung hiếu" là hình ảnh ẩn dụ thể hiện lòng kính yêu và sự trung thành vô hạn đối với Bác, nguyện đi theo con đường cách mạng mà Người đã chỉ dẫn. Đây không chỉ là lời hứa của riêng tác giả mà còn là của toàn thể nhân dân miền Nam, của mỗi người chúng ta đối với Bác.
Viếng lăng Bác thể hiện niềm xúc động thiêng liêng, thành kính, sự tự hào và đau xót của tác giả từ miền Nam vừa được giải phóng khi thăm lăng Bác. Giọng điệu thơ được chọn lọc tinh tế, phù hợp với nội dung cảm xúc: vừa trang nghiêm, vừa tha thiết, vừa đau xót, vừa tự hào. Thể thơ 8 chữ xen kẽ với những câu 7 và 9 chữ, nhịp thơ chậm để tôn vinh sự trang nghiêm, thành kính, và cảm xúc sâu lắng. Đặc biệt, khổ thơ cuối có nhịp thơ nhanh hơn, tạo sự đồng điệu với sắc thái của mong ước. Những hình ảnh ẩn dụ – biểu tượng như "mặt trời trong lăng", "tràng hoa", "trời xanh" vừa gần gũi vừa sâu sắc, mang giá trị biểu cảm và ý nghĩa khái quát.
Cảm nhận Viếng lăng Bác hay nhất
Viễn Phương là một cây bút nổi bật của văn nghệ giải phóng miền Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Thơ ông mang nét dịu dàng, chan chứa tình cảm, phản ánh cuộc sống, ước mơ và khát vọng của người dân Nam Bộ. Bài thơ 'Viếng lăng Bác' là một tác phẩm tiêu biểu của ông, thể hiện tấm lòng thành kính và sự xúc động sâu sắc của tác giả cũng như của toàn thể nhân dân khi vào thăm lăng Bác.
Bài thơ 'Viếng lăng Bác' được Viễn Phương sáng tác vào tháng 4 năm 1976, khi đất nước vừa giành được độc lập, thống nhất sau cuộc kháng chiến chống Mỹ. Lăng Bác Hồ mới được khánh thành, và Viễn Phương cùng đoàn đại biểu miền Nam đầu tiên ra thăm miền Bắc đã viết lên bài thơ này. Đó là sự bộc lộ của lòng thành kính và niềm xúc động lớn lao của nhà thơ và người dân đối với Bác.
Khổ thơ đầu tiên thể hiện cảm xúc của nhà thơ khi đứng trước lăng Bác vào buổi sáng sớm. Sau hơn hai mươi năm xa cách, người con miền Nam mới được trở về thăm Bác, bao nhiêu cảm xúc nghẹn ngào trào dâng trong lòng tác giả.
'Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác'
Câu thơ đơn giản mà sâu sắc, tựa như một lời thông báo nhưng cũng đầy ắp tình cảm thân thương. Viễn Phương dùng từ 'con' để xưng hô với Bác, một cách xưng hô quen thuộc, gần gũi nhưng cũng đầy lòng thành kính. Cách nói 'ra thăm' thay vì 'ra viếng' thể hiện sự gần gũi như một người con trở về thăm cha. Nỗi nhớ nhung, nỗi đau khi phải xa Bác đã được ẩn chứa trong từng lời thơ.
Một trong những hình ảnh đầu tiên và cũng là ấn tượng mạnh mẽ nhất trong lòng nhà thơ là 'hàng tre bát ngát' quanh lăng Bác.
'Đã thấy trong sương hàng tre bát ngát'
Ôi hàng tre xanh xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng.'
Hình ảnh hàng tre được miêu tả từ xa đến gần, khiến tác giả liên tưởng đến hình ảnh cây tre của người Việt Nam kiên cường, bất khuất, đứng vững trước mọi thử thách của thời gian và thiên nhiên. Câu thơ 'Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng' thể hiện sức mạnh và lòng trung kiên của dân tộc Việt Nam, như những hàng tre quanh lăng Bác, canh giữ giấc ngủ yên bình cho Người.
Khổ thơ thứ hai thể hiện cảm xúc của nhà thơ khi mặt trời lên cao, ánh sáng mặt trời khiến lòng tác giả tràn đầy những liên tưởng đầy ý nghĩa.
'Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.'
Hai câu thơ về mặt trời, một là mặt trời thiên nhiên, một là mặt trời của Bác Hồ, tạo nên một hình ảnh đối chiếu tuyệt vời. Mặt trời trong lăng, với màu đỏ rực, là hình ảnh ẩn dụ cho sự sống mãnh liệt mà Bác mang lại cho dân tộc. Mặt trời ấy không chỉ đem lại ánh sáng, mà còn là sự tự do, hạnh phúc cho nhân dân, phản ánh tình yêu và nhiệt huyết cách mạng của Người.
Khi chứng kiến dòng người xếp hàng vào lăng viếng Bác, cảm xúc trong lòng tác giả trở nên xúc động mạnh mẽ hơn bao giờ hết.
'Ngày ngày dòng người đi trong thương nhớ
Kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân.'
Cấu trúc 'ngày ngày... đi' được lặp lại như một sự khẳng định không thể thiếu, rằng dòng người vẫn đều đặn vào lăng viếng Bác, như là một nghi lễ không thể thiếu trong đời sống nhân dân. Dòng người vào lăng được ví như 'kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân', mỗi người là một bông hoa mang theo bao cảm xúc, lòng biết ơn, và tình yêu thương dành cho Bác. Hình ảnh 'bảy mươi chín mùa xuân' tượng trưng cho cuộc đời vĩ đại của Bác, mãi mãi trường tồn trong lòng dân tộc.
Sang đến khổ thơ thứ ba, cảm xúc của nhà thơ khi vào lăng viếng Bác được thể hiện vô cùng sâu sắc. Lần đầu tiên đối diện với Bác, người con miền Nam không khỏi xúc động. Trong cái nhìn chân thành và đầy xúc cảm, hình ảnh Bác nằm trong lăng hiện lên thật thanh thản và đẹp đẽ.
"Bác nằm trong giấc ngủ bình yên
Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền"
Không gian, thời gian dường như ngừng lại trước hình ảnh bất diệt: Bác đang trong giấc ngủ bình yên, thanh thản dưới vầng trăng dịu dàng. Gam màu trong đoạn thơ này chuyển từ sự rực rỡ sang một sự tĩnh lặng đầy nhẹ nhàng, phù hợp với không khí trong lăng. Vầng trăng, như một sự chăm sóc ân cần, không chỉ là hình ảnh thực mà còn gợi lên cái tâm hồn sáng trong, thanh cao của Bác, cũng như những vần thơ đầy ánh trăng của Người.
Niềm xúc động và nỗi xót xa của người con miền Nam được bộc lộ rõ trong hai câu thơ tiếp theo:
"Vẫn biết trời xanh là mãi mãi
Mà sao nghe nhói ở trong tim"
Hình ảnh ẩn dụ 'trời xanh', như 'mặt trời', 'vầng trăng', mang ý nghĩa bất tử, vĩnh cửu của Bác. Trong tâm trí mỗi người con miền Nam, Bác vẫn sống mãi, vĩnh viễn như bầu trời xanh kia. Bác đã hòa nhập vào thiên nhiên, đất nước, và sự nghiệp của Người sẽ sống mãi. Dù lý trí vững tin như thế, nhưng khi đứng trước thực tế, nỗi đau vẫn trào dâng trong lòng: 'nghe nhói ở trong tim'. Cấu trúc 'vẫn biết... mà sao' tưởng chừng như đối lập, nhưng lại hòa hợp hoàn toàn trong cảm xúc của người con miền Nam, một cảm xúc vừa đau đớn vừa tin tưởng.
Khổ thơ cuối cùng thể hiện ước nguyện tha thiết của nhà thơ khi nghĩ đến lúc phải trở về miền Nam. Niềm xúc động không ngừng dâng trào khi nhà thơ nghĩ về ngày chia xa:
"Mai về miền Nam thương trào nước mắt"
Câu thơ với ngữ điệu mộc mạc mà đượm tình của người con miền Nam, thể hiện sự lưu luyến, sự nhớ nhung ngay cả khi chưa rời xa: 'thương trào nước mắt'. Cảm xúc ấy đã hòa vào những ước nguyện mong muốn được ở bên Bác mãi mãi, không rời xa:
"Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đóa hoa tỏa hương đâu đấy
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này."
Nhà thơ ước ao được hóa thân thành những hình ảnh gần gũi và tràn đầy tình yêu với Bác: con chim hót quanh lăng, đóa hoa tỏa hương thơm ngát, cây tre trung hiếu quanh lăng. Những ước nguyện này tuy nhỏ bé nhưng lại mang giá trị to lớn, bởi đó là những biểu hiện của lòng thành kính, hiếu thảo với Bác, với dân tộc. Điệp ngữ 'muốn làm' tạo nhịp điệu nhanh, nhấn mạnh những ước mơ chân thành. Đặc biệt, hình ảnh 'cây tre trung hiếu', được nhắc lại từ khổ thơ đầu, gợi lên sự hòa quyện, kết nối giữa quá khứ và hiện tại, tạo nên một mạch cảm xúc xuyên suốt.
Bài thơ đã thành công vang dội khi sử dụng những nghệ thuật đặc sắc. Thể thơ tám chữ đan xen các dòng bảy, chín chữ rất phù hợp với nội dung, cảm xúc của bài. Giọng điệu của bài thơ vừa trang nghiêm, sâu lắng, vừa thiết tha, đau xót, vừa tự hào, hoàn toàn phù hợp với tâm trạng khi vào lăng viếng Bác. Hình ảnh thơ vừa sáng tạo, vừa mang tính biểu tượng sâu sắc. Đặc biệt, những hình ảnh ẩn dụ như 'mặt trời', 'trời xanh', 'tràng hoa' khiến người đọc phải suy ngẫm lâu dài.
Với những yếu tố nghệ thuật tuyệt vời, bài thơ đã thể hiện sự thành kính và cảm xúc sâu sắc của nhà thơ, cũng như của toàn thể nhân dân đối với Bác. 'Viếng lăng Bác' không chỉ là nén tâm hương mà người con miền Nam kính dâng lên Bác, mà còn là một phần đóng góp quan trọng vào kho tàng thơ ca hiện đại viết về Bác Hồ, cùng với 'Trường ca theo chân Bác' của Tố Hữu, 'Hoa trước lăng Người' của Chế Lan Viên. Từ khi ra đời, bài thơ đã trở thành tiếng lòng chung của mỗi người con Việt Nam đối với Bác, trở thành một trong những thành công rực rỡ về Bác Hồ trong thơ ca hiện đại.
Với thể thơ tám chữ và giọng điệu trang nghiêm, sâu lắng, bài thơ đã thể hiện không chỉ là sự thành kính, xúc động của nhà thơ mà còn là tiếng lòng của tất cả mọi người đối với Bác. Chính vì vậy, 'Viếng lăng Bác' vẫn sống mãi trong trái tim mỗi người Việt Nam, là biểu tượng của lòng tôn kính và sự vĩnh cửu của Bác Hồ.
Suy nghĩ về bài thơ Viếng lăng Bác
Chủ tịch Hồ Chí Minh là một nguồn cảm hứng bất tận cho vô số thi nhân tài ba. Trong số rất nhiều tên tuổi sáng giá, Viễn Phương với tác phẩm "Viếng lăng Bác" vẫn mãi để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người đọc. Bài thơ này thể hiện những tình cảm chân thành, sâu nặng của tác giả và đồng bào miền Nam dành cho vị Cha già vĩ đại của dân tộc.
Bài thơ "Viếng lăng Bác" được Viễn Phương sáng tác vào năm 1976, ngay sau khi miền Nam được giải phóng và đất nước thống nhất. Đây cũng là thời điểm lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh vừa được khánh thành. Viễn Phương đã có dịp ra Bắc thăm lăng Bác Hồ, mang trong mình những cảm xúc dạt dào, sâu lắng, và chính những cảm xúc ấy đã trở thành nguồn cảm hứng mạnh mẽ cho bài thơ đầy cảm động này.
Ở khổ thơ đầu tiên, một khung cảnh trước lăng Bác được tác giả khắc họa một cách tự nhiên, chân thật, đầy cảm xúc.
Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác
Đã thấy trong sương hàng tre bát ngát
Ôi! Hàng tre xanh xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng.
Trước lăng Bác, là sự xúc động dâng trào trong lòng người con miền Nam sau bao nhiêu năm chờ đợi. Câu thơ đầu tiên, "Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác", như một lời thông báo giản dị nhưng lại chứa đựng vô vàn tình cảm yêu thương. Cách xưng hô "Con - Bác" gợi lên sự gần gũi, thân thiết, nhưng cũng đầy sự thành kính. Qua đó, người đọc cảm nhận được sự gắn bó mật thiết giữa lãnh tụ và nhân dân, không có khoảng cách, chỉ có sự yêu thương và tôn kính. Cụm từ "con ở miền Nam" vừa chứa đựng nỗi đau mất mát, vừa thể hiện niềm tự hào vĩ đại của miền Nam, nơi đã chiến đấu anh dũng để giành độc lập cho đất nước. Cái từ "thăm" thay thế cho "viếng" như một cách làm dịu đi nỗi đau mất Bác, khắc sâu trong lòng người dân Việt Nam: Bác vẫn sống mãi trong trái tim mỗi người.
Khung cảnh hàng tre bát ngát hiện lên trước mắt người thơ, tượng trưng cho phẩm chất cao đẹp của người dân Việt Nam: bền bỉ, kiên cường, hiên ngang trước thử thách. Hình ảnh hàng tre là một biểu tượng thân thuộc, gần gũi, gắn bó sâu sắc với đất nước, như những người con của dân tộc luôn đứng vững và bảo vệ giấc ngủ yên bình cho Người. Từ cảm thán "Ôi!" trong thơ là sự bùng nổ cảm xúc của tác giả khi đứng trước hình ảnh hàng tre, là khúc nhạc dạo đầu cho niềm xúc động sâu sắc của ông khi đối diện với lăng Bác.
Hình ảnh dòng người vào viếng Bác được tiếp nối trong cảm xúc của tác giả:
Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ
Viễn Phương mượn hình ảnh "mặt trời" để diễn tả sự tôn kính và lòng biết ơn vô hạn của nhân dân đối với Bác Hồ. Một hình ảnh đầy sáng tạo và ý nghĩa. Mặt trời ở câu thơ đầu tượng trưng cho ánh sáng vĩnh hằng, mang đến sự sống cho mọi vật, còn ở câu thơ sau, "mặt trời" chính là hình ảnh ẩn dụ cho Bác, một người lãnh tụ vĩ đại mang lại ánh sáng cách mạng, sự tự do và hạnh phúc cho nhân dân. Chi tiết "rất đỏ" làm tăng thêm vẻ đẹp của hình ảnh, như một trái tim nhiệt huyết không ngừng hy sinh vì đất nước, và là biểu tượng của sự ấm áp tình người.
Khi hòa vào dòng người viếng lăng Bác, tác giả không khỏi xúc động, mang trong mình tình cảm dồn nén bấy lâu:
Ngày ngày dòng người đi trong thương nhớ
Kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân.
Điệp từ "ngày ngày" gợi lên sự liên tục, vĩnh viễn của dòng người vào viếng Bác, giống như quy luật tự nhiên của vạn vật. Cùng với đó, hình ảnh "dòng người đi trong thương nhớ" gợi lên một bức tranh sống động về những đoàn người đi chậm rãi, trang nghiêm, dâng lên Bác nỗi nhớ thương vô hạn. Họ như những đóa hoa, mỗi người là một tràng hoa dâng lên vị lãnh tụ kính yêu, vì cuộc sống của họ đã nở hoa dưới ánh sáng cách mạng của Bác.
Cuối cùng, tác giả miêu tả tình cảm xúc động, sâu lắng của mình khi đứng trước di hài của Bác:
Bác nằm trong giấc ngủ bình yên
Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền
Giấc ngủ của Bác, ẩn trong vầng trăng dịu dàng, không phải là giấc ngủ vĩnh cửu mà là một giấc ngủ ấm áp, yên bình, khiến ta cảm giác Bác vẫn luôn hiện diện bên chúng ta. Những lời thơ của Viễn Phương tinh tế và đầy sáng tạo khi ví Bác với vũ trụ rộng lớn, nơi vầng trăng lấp lánh như ánh sáng thuần khiết, phản chiếu tâm hồn thanh cao, trong sáng của Người.
Cảm xúc tự hào ấy bỗng lắng xuống nhường chỗ cho một nỗi đau thấm đẫm, không thể cầm lòng:
Vẫn biết trời xanh là mãi mãi
Mà sao nghe nhói ở trong tim.
Lý trí có thể nghĩ rằng Bác vẫn sống mãi trong trái tim mọi người, nhưng trái tim đau nhói, nghẹn lại, không thể nào chấp nhận được sự thật rằng Bác đã ra đi vĩnh viễn. Đó là nỗi đau sâu sắc và xót xa. Những câu thơ như tiếng khóc nghẹn ngào, đau đớn của đứa con muộn màng đứng trước di hài của người Cha kính yêu. Hình ảnh 'trời xanh' lại càng làm nổi bật vẻ vĩ đại và bất diệt của Bác, như một biểu tượng của sự kính trọng vô bờ.
Khi tâm trạng đau nhói lắng xuống, niềm thương nhớ lại trào dâng mãnh liệt, đặc biệt khi nhà thơ chuẩn bị trở lại miền Nam:
Mai về miền Nam, thương trào nước mắt
Mai về miền Nam, nhớ Bác khôn nguôi
Hai câu thơ như một lời giã biệt đầy tiếc nuối và luyến tiếc. Từ 'trào' không chỉ mô tả cảm xúc mãnh liệt mà còn thể hiện sự đan xen giữa nỗi đau cá nhân và nỗi buồn chung của muôn triệu trái tim yêu thương Bác. Đây là cảm xúc tột cùng, khiến nhà thơ mong muốn được hóa thân thành 'con chim hót quanh lăng', 'đóa hoa tỏa hương' hay 'cây tre trung hiếu', như cách thể hiện lòng kính yêu và mong muốn được sống mãi trong tình yêu và sự tri ân dành cho Bác.
Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đóa hoa tỏa hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này.
Ngay từ đầu bài thơ, hình ảnh cây tre đã được sử dụng như một biểu tượng của sự kiên cường và trung thành. Cuối bài, hình ảnh này trở thành một lời thề, một ước nguyện thiêng liêng: cây tre không chỉ là một hình ảnh bình dị, mà đã trở thành biểu tượng của lòng kính trọng và sự thủy chung vĩnh viễn của nhà thơ đối với lý tưởng cách mạng mà Bác đã truyền lại cho dân tộc.
Dù bài thơ kết thúc trong nỗi chia xa về không gian, nhưng sự gần gũi về tâm hồn và ý chí vẫn vẹn nguyên. Viễn Phương đã gửi gắm tất cả những cảm xúc sâu sắc và chân thành của mình qua những vần thơ, như một lời tri ân từ miền Nam gửi đến Bác, từ đó lan tỏa tình yêu thương của cả dân tộc và nhân loại.
Cảm nhận Viếng lăng Bác chi tiết
"Bác Hồ" - tiếng gọi sao mà thân thương đến thế! Người là một nguồn cảm hứng bất tận trong thơ ca Việt Nam. Thơ về Người rất nhiều, nhưng mỗi bài thơ lại dẫn ta đến những vùng đất khác nhau. Thật vậy, nếu "Sáng tháng năm" của Tố Hữu là tình cảm tha thiết, sôi nổi của nhà thơ với Bác khi ở chiến khu, hay "Đêm nay Bác không ngủ" của Minh Huệ là niềm xúc động của ông trước tình thương bao la của nguồn sáng dân tộc, thì "Viếng lăng Bác" của Viễn Phương lại là một bài ca chân thành, cảm động, thể hiện tình yêu và sự kính trọng vô bờ bến đối với Người. Đây có lẽ chính là một trong những bài thơ sâu sắc và xúc động nhất viết về Bác!
Viễn Phương là một trong những cây bút có mặt sớm nhất trong lực lượng giải phóng miền Nam, góp phần quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Mĩ cứu nước của dân tộc. Bài thơ "Viếng lăng Bác" được in trong tập "Như mây mùa xuân" (1978), ra đời khi cuộc kháng chiến chống Mĩ thắng lợi và đất nước đã thống nhất, trong khi lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh vừa được khánh thành năm 1976.
Bài thơ mở đầu một cách tự nhiên, như lời kể chuyện, nhưng lại ẩn chứa vô vàn xúc cảm của nhà thơ:
"Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác"
Giọng điệu câu thơ nhẹ nhàng, thiết tha và sâu lắng. Việc sử dụng cách xưng hô thân mật "con" - "Bác" mang lại cảm giác gần gũi, thân thiết, như thể họ là những người trong một gia đình, đã vượt qua muôn vàn thử thách và cùng nhau sẻ chia những tình cảm ấm áp. Chính vì vậy, như có một nhà thơ đã viết:
"Người là cha, là bác, là anh
Quả tim lớn bọc trong dòng máu đỏ"
Bác đã mất, nhưng không, trong lòng Viễn Phương và triệu triệu con dân đất Việt, Bác vẫn mãi sống trong lòng chúng ta! Cách dùng từ "thăm" là một cách nói giảm nói tránh đầy tinh tế, như muốn khẳng định rằng Bác vẫn còn sống mãi trong trái tim của mỗi người dân Việt Nam. Chuyến thăm này, từ miền Nam, là nơi mà Bác đã gửi gắm bao yêu thương và niềm tin trong suốt cuộc kháng chiến gian khổ. Cũng là nơi mà, như những câu thơ nổi tiếng:
"Bác nhớ miền Nam nỗi nhớ nhà/
Miền Nam mong Bác nỗi mong cha"
Viễn Phương không vô cớ nhắc đến hình ảnh những hàng tre. Tre là loài cây dẻo dai, kiên cường, không chỉ vượt qua khó khăn mà còn luôn vững vàng đứng thẳng, bất chấp mọi bão táp mưa sa. Nó đã trở thành biểu tượng đẹp đẽ của dân tộc Việt Nam. Hình ảnh tre trong thơ của Viễn Phương không chỉ là hình ảnh của thiên nhiên, mà còn là biểu tượng của lòng kiên trung của những người lính, những người luôn bảo vệ đất nước và giấc ngủ của Bác.
Khổ thơ tiếp theo là cảm xúc sâu lắng của Viễn Phương khi hòa vào dòng người thăm lăng Bác.
"Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ"
Mặt trời không thể thiếu trong vũ trụ, chiếu sáng, giúp sinh vật phát triển, lớn lên. Bác cũng vậy, Bác không thể thiếu trong con đường cứu nước của dân tộc. Nếu ánh sáng mặt trời soi sáng mọi sinh linh, thì mặt trời trong lăng chiếu sáng cách mạng Việt Nam, soi sáng lòng người. Chính ánh sáng ấy đã cứu sống biết bao sinh mạng, dẫn dắt đất nước đi đến hạnh phúc. Viễn Phương đã ngợi ca Bác như mặt trời: một nguồn sáng bất diệt, tượng trưng cho niềm tin vào sự trường tồn của Người đối với đất nước.
"Ngày ngày dòng người đi trong thương nhớ
Kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân."
Câu thơ lặp lại "Ngày ngày" như để tạo ra một nhịp điệu đều đặn, thể hiện sự tiếp nối vô tận của dòng người đi thăm lăng Bác. Họ đi trong niềm thương nhớ vô hạn, mang theo những tràng hoa đẹp nhất, thơm nhất, lung linh nhất dâng lên Bác như lời tri ân và kính trọng.
“kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân”
Trong câu thơ này, “bảy mươi chín mùa xuân” không chỉ là độ tuổi của Bác mà còn là một cách thể hiện sự cống hiến vô bờ bến của Người cho dân tộc. Từ những mùa xuân của đất nước, Bác đã mang đến sự bình yên, hạnh phúc cho muôn dân. Hôm nay, trong giây phút tiễn biệt, nhân dân lại dâng lên Người những đóa hoa tươi thắm nhất để tỏ lòng biết ơn sâu sắc.
Cảm xúc của tác giả dâng trào khi chứng kiến Bác nằm trong giấc ngủ an yên. Đó là khoảnh khắc thiêng liêng, tượng trưng cho sự thanh thản của một người suốt đời lo toan cho đất nước, cho dân tộc:
“Bác nằm trong giấc ngủ bình yên
Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền”
Tác giả sử dụng nghệ thuật nói giảm nói tránh khi miêu tả Bác ngủ. Phải chăng chỉ là một giấc ngủ ngắn, khi mà Bác cả đời chưa từng được nghỉ ngơi yên tĩnh? Cả cuộc đời Bác dành hết cho đất nước, lo lắng cho tương lai của dân tộc, và giấc ngủ của Người chỉ là giấc ngủ vĩnh hằng. Câu thơ như một khẳng định rằng Bác mãi mãi sống trong lòng mỗi người dân Việt Nam. Cũng như Tố Hữu đã viết:
“Suốt cuộc đời Bác có ngủ yên đâu
Nay Bác ngủ chúng con canh giấc ngủ”
Trong thơ của Bác, hình ảnh của ánh trăng luôn là tri kỷ. Từ những câu thơ ở chiến khu Việt Bắc cho đến những lúc Người bị giam cầm trong nhà tù, trăng luôn đồng hành với Bác, soi sáng, dìu dắt và là nguồn cảm hứng vô tận. Dù Bác đã ra đi, trăng vẫn vĩnh viễn là người bạn đồng hành cùng Người.
“Vẫn biết trời xanh là mãi mãi
Mà sao nghe nhói ở trong tim”
Cách sử dụng ngôn từ của Viễn Phương khiến người đọc cảm thấy một nỗi đau thắt lòng. “Vẫn biết - mà sao” thể hiện sự giằng xé giữa lý trí và trái tim. Trời xanh là biểu tượng của sự vĩnh hằng, nhưng trong lòng mỗi người dân Việt Nam, nỗi đau mất đi Bác vẫn không nguôi. Tố Hữu từng viết:
“Bác còn đó lớn mênh mông
Trời xanh biển rộng ruộng đồng nước non”
Mặc dù lý trí bảo rằng Bác sẽ mãi sống trong lòng dân tộc, nhưng nỗi buồn không thể vơi đi. Hàng triệu con dân Việt Nam vẫn đau đớn trước sự ra đi của Người, một nỗi đau như những mũi kim đâm vào trái tim. Sự ra đi của Bác không chỉ làm con dân Việt đau lòng, mà thiên nhiên cũng nhỏ lệ tiếc thương.
“Suốt mấy hôm rày đau tiễn đưa
Đời tuôn nước mắt trời tuôn mưa”
Khi người con miền Nam đến bên Bác, nỗi tiếc thương và đau đớn trào dâng. Trong khoảnh khắc nghẹn ngào đó, tác giả bày tỏ ước nguyện giản dị, khiêm nhường nhưng vô cùng sâu sắc. Ông muốn hóa thân thành một con chim nhỏ để hót những giai điệu trong trẻo cho Bác nghe mỗi ngày, hoặc thành một đoá hoa để gửi những hương thơm xung quanh lăng Bác.
Cây tre, một hình ảnh mang đậm tinh thần Việt Nam, một lần nữa xuất hiện trong bài thơ. Mở đầu bài, cây tre đứng thẳng, vững vàng giữa bao bão táp. Cuối bài, cây tre lại được nhắc đến để khẳng định phẩm chất trung hiếu, phản ánh những lời dạy của Bác: “Trung với nước, hiếu với dân.”
Viễn Phương đã khéo léo sử dụng nghệ thuật ẩn chủ ngữ để thể hiện một ước nguyện chung của rất nhiều người con đất Việt. Họ đều mong muốn thực hiện những lời dạy của Bác, sống theo lý tưởng của Người, tiếp tục sự nghiệp cách mạng mà Bác đã dày công xây dựng.
Bài thơ với giọng điệu trang trọng, sâu lắng, như một khúc ca chứa đựng niềm thương tiếc vô hạn. Từng hình ảnh ẩn dụ trong bài thơ đều vô cùng tinh tế và giàu sức gợi, khiến người đọc không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp của ngôn từ mà còn hiểu sâu sắc về tình cảm mà tác giả gửi gắm. Ngôn ngữ giản dị nhưng đong đầy ý nghĩa, mỗi câu chữ như khắc sâu vào trái tim người đọc, đánh thức những cảm xúc sâu kín. Bài thơ không chỉ là sự tưởng nhớ, mà là nỗi xót xa của một dân tộc trước sự ra đi của người lãnh tụ vĩ đại, một nỗi buồn man mác: ôm trọn non sông, một kiếp người, Bác đã đi rồi sao Bác ơi!
Bài thơ 'Viếng lăng Bác' của Viễn Phương là một tác phẩm giàu cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc, thể hiện lòng kính yêu vô hạn đối với Chủ tịch Hồ Chí Minh. Đoạn văn dưới đây chia sẻ cảm nhận của em về bài thơ này, từ đó khám phá vẻ đẹp nghệ thuật và tâm trạng của tác giả khi vào lăng viếng Bác.
Vào năm 1976, khi lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh vừa được khánh thành, đồng bào miền Nam và các chiến sĩ từ miền Nam, trong đó có Viễn Phương, đã ra viếng Người. Tại nơi thiêng liêng này, tác giả đã viết bài thơ 'Viếng lăng Bác', một tác phẩm ngắn nhưng giàu sức sống, chứa đựng những cảm xúc chân thành và sâu sắc. Bài thơ mở ra một bức tranh đầy cảm động về cảnh vật và con người khi viếng Bác, mà qua đó Viễn Phương không chỉ miêu tả mà còn gửi gắm những tâm tư, tình cảm của mình đối với Bác và dân tộc. Trong bức tranh ấy, hình ảnh hàng tre xanh bát ngát trước lăng Bác không chỉ là biểu tượng của làng quê Việt Nam mà còn là hình ảnh của sự kiên cường, bền bỉ của dân tộc. Mặt trời vừa thực lại vừa ẩn dụ, khi chiếu sáng lên lăng là ánh sáng tự nhiên, còn khi soi vào trong lăng chính là ánh sáng vĩ đại của Bác, tỏa sáng suốt cuộc đời và trong trái tim mọi người. Dòng người vào lăng viếng Bác như một tràng hoa tươi thắm, dâng lên lòng tôn kính và thương tiếc. Bước vào trong lăng, Viễn Phương không thể kìm nén cảm xúc nghẹn ngào, khi thấy Bác yên nghỉ trong giấc ngủ vĩnh hằng. Hình ảnh Bác nằm thanh thản dưới vầng trăng sáng, là sự tôn vinh sự bình dị nhưng vĩ đại của Người. Tác giả bày tỏ niềm đau xót và thương nhớ, dù biết Bác đã trở thành một phần không thể thiếu trong lòng dân tộc, nhưng sự ra đi của Người vẫn khiến lòng người không nguôi đau buồn. Cuối cùng, Viễn Phương không chỉ dừng lại ở việc nhớ thương Bác, mà còn mong muốn hóa thân vào cảnh vật quanh lăng, để được gần gũi và mãi mãi ghi nhớ hình ảnh của Người. Bài thơ kết thúc bằng những tâm sự chất chứa nỗi nhớ và sự tự hào, là tình cảm thiêng liêng của một con người khi đứng trước biểu tượng cao cả của dân tộc.
....
- Văn mẫu lớp 9: Phân tích Bài thơ về Tiểu đội xe không kính qua sơ đồ tư duy, dàn ý chi tiết và 26 bài văn mẫu hay nhất, giúp học sinh hiểu sâu sắc nội dung và giá trị nhân văn của tác phẩm, từ đó phát triển kỹ năng viết văn phân tích bài thơ hiệu quả.
- Tại sao tôi yêu thích câu chuyện về tình yêu thương và lòng biết ơn trong cuộc sống Câu chuyện về tình yêu thương và lòng biết ơn luôn mang đến những giá trị nhân văn sâu sắc mà tôi vô cùng trân trọng. Mỗi câu chuyện như vậy mở ra những cảm xúc chân thành, khiến tôi nhận ra rằng cuộc sống thật sự ý nghĩa khi chúng ta biết sẻ chia và trân trọng những điều nhỏ bé. Những câu chuyện này giúp tôi hiểu được rằng tình yêu thương không chỉ là cảm xúc, mà là một hành động có thể thay đổi thế giới, tạo dựng những mối quan hệ bền chặt và thấm đẫm lòng biết ơn. Từ đó, tôi học được cách sống có trách nhiệm, biết yêu thương và cảm nhận sự gắn kết giữa con người với nhau một cách sâu sắc hơn.
- Viết thư UPU lần thứ 54 ngắn gọn: Những mẫu thư ngắn gọn, súc tích và đầy đủ nội dung cho mọi đối tượng
- Đoạn trích Trao Duyên từ câu 723 đến câu 756 trong Truyện Kiều của Nguyễn Du là một trong những phần xúc động nhất, phản ánh sự hy sinh và tình yêu đau khổ của Thúy Kiều. Đây là đoạn thể hiện tâm trạng dằn vặt và những suy nghĩ sâu sắc của nhân vật trong tác phẩm, đã góp phần tạo nên giá trị văn học đặc sắc của Truyện Kiều.
- Tả con mèo lớp 4: Dàn ý chi tiết và 42 mẫu văn tả con mèo mà em yêu thích