Văn mẫu lớp 7: Đoạn văn cảm nhận sâu sắc về tình cảnh người nông dân trong tác phẩm Sống chết mặc bay - Tuyển chọn 8 đoạn văn mẫu hay nhất
Truyện ngắn Sống chết mặc bay đã tái hiện một cách chân thực và xúc động tình cảnh "nghìn sầu muôn thảm" của người dân trước thiên tai cùng thái độ vô trách nhiệm của những kẻ cầm quyền. Tác phẩm này là một phần quan trọng trong chương trình Ngữ văn lớp 7, mang đến nhiều bài học sâu sắc về nhân văn và xã hội.

EduTOPS mang đến Bài văn mẫu lớp 7: Đoạn văn cảm nhận về tình cảnh đầy bi thương của người nông dân trong tác phẩm Sống chết mặc bay. Hãy cùng khám phá nội dung chi tiết dưới đây để hiểu rõ hơn về giá trị nhân văn của tác phẩm.
Tình cảnh của người nông dân trong Sống chết mặc bay - Mẫu 1
Truyện ngắn “Sống chết mặc bay” của Phạm Duy Tốn đã khắc họa một cách chân thực và đầy xúc động tình cảnh khốn cùng của người nông dân. Mở đầu truyện là một tình huống căng thẳng, khi người dân đang gồng mình chống chọi với thiên tai: gần một giờ đêm, nước sông Nhị Hà dâng cao, trời mưa tầm tã không ngừng. Trong hoàn cảnh ấy, hàng trăm nghìn dân phu ra sức bảo vệ con đê: “Kẻ thuổng, người cuốc, kẻ đội đất, kẻ vác tre, nào đắp, nào cừ, bì bõm dưới bùn lầy ngập quá khuỷu chân, người nào người nấy ướt như chuột lột”. Hình ảnh ấy khiến người đọc không khỏi xót xa trước cảnh khổ cực của những người dân lam lũ. Không khí căng thẳng, hãi hùng bao trùm khi sức người đối mặt với sức nước: “Tuy trống đánh liên thanh, ốc thổi vô hồi, tiếng người xao xác gọi nhau, nhưng ai nấy đều đã kiệt sức. Trên trời mưa vẫn tầm tã, dưới sông nước cuồn cuộn dâng cao. Than ôi! Sức người sao chống nổi sức trời! Khúc đê này hỏng mất!”. Những lời bình luận của tác giả thể hiện sự đồng cảm, đau xót sâu sắc. Thế nhưng, trong lúc ấy, viên quan phụ mẫu vẫn thản nhiên ngồi chơi bài, bỏ mặc dân chúng đơn độc chống chọi với thiên tai. Sự tương phản giữa cảnh ngoài đê và trong đình, giữa nhân dân và quan lại, đã làm nổi bật nỗi thống khổ của người dân. Đặc biệt, đoạn kết truyện, tác giả kết hợp ngôn ngữ miêu tả và biểu cảm để khắc họa cảnh vỡ đê và bày tỏ nỗi xót thương cho những người nông dân khốn khổ. Qua đó, Phạm Duy Tốn muốn nhấn mạnh rằng nỗi khổ của nhân dân không chỉ do thiên tai mà còn bởi sự thờ ơ, vô trách nhiệm của những kẻ cầm quyền.
Tình cảnh của người nông dân trong Sống chết mặc bay - Mẫu 2
Trong tác phẩm “Sống chết mặc bay”, Phạm Duy Tốn đã tái hiện một cách sinh động sự đối lập giữa hai thế giới: một bên là cuộc sống cơ cực của người dân đang vật lộn với thiên tai, và một bên là sự thờ ơ, vô trách nhiệm của những kẻ được xem là “cha mẹ dân”. Trong khi người dân phải đối mặt với cơn lũ dữ, cố gắng chống chọi với sức mạnh của thiên nhiên, thì viên quan phụ mẫu lại ung dung ngồi trong đình vững chãi, mải mê với ván bài tổ tôm. Sự tương phản này không chỉ làm nổi bật sự bất công trong xã hội mà còn khiến người đọc cảm nhận được nỗi đau và sự bất lực của những người dân nghèo khổ. Cuối cùng, con đê vỡ, nước lũ tràn vào, cuốn trôi nhà cửa, mùa màng, để lại hậu quả thảm khốc: kẻ sống không nơi nương tựa, kẻ chết không chốn an nghỉ. Trong khi đó, viên quan lại vui mừng vì thắng ván bài, một hình ảnh đầy chua xót về sự vô cảm của những kẻ có quyền. Qua câu chuyện, tác giả không chỉ phản ánh hiện thực xã hội đương thời mà còn gửi gắm thông điệp sâu sắc về sự bất công và nỗi khổ của người nông dân.
Tình cảnh của người nông dân trong Sống chết mặc bay - Mẫu 3
Truyện ngắn “Sống chết mặc bay” của Phạm Duy Tốn đã tái hiện một cách chân thực và sống động cảnh “nghìn sầu muôn thảm” của người dân trước thiên tai. Ngay từ những dòng đầu tiên, tác giả đã dẫn dắt người đọc vào một không gian đầy căng thẳng và bi thương. Bối cảnh được đặt vào “gần một giờ đêm”, tại khúc đê làng X thuộc phủ X, nơi “trời mưa tầm tã, nước sông dâng cao đe dọa vỡ đê”. Nghệ thuật tăng cấp được sử dụng tài tình để miêu tả sự hung dữ của thiên nhiên, khiến người đọc cảm nhận rõ ràng mối nguy hiểm đang đè nặng lên cuộc sống của người dân. Trong hoàn cảnh ấy, hàng trăm con người đang vật lộn với sức nước: “Kẻ thuổng, người cuốc, kẻ đội đất, người vác tre, nào đắp, nào cừ…”. Khung cảnh hỗn loạn với tiếng gọi nhau vội vã, nhưng tất cả đều đã kiệt sức. Tác giả đã khéo léo đưa ra nhận xét ngắn gọn mà sâu sắc: “Tình cảnh trông thật là thảm”. Qua những dòng văn đầy cảm xúc, Phạm Duy Tốn bộc lộ thái độ của mình: “Than ôi! Sức người khó lòng địch nổi với sức trời! Thế đê không sao cự lại được với thế nước! Lo thay! Nguy thay!”. Khung cảnh bên ngoài lúc này thật hỗn loạn và đầy tuyệt vọng, con người dường như bất lực trước sức mạnh của thiên nhiên. Đọc những dòng văn này, người đọc như được hòa mình vào không khí khẩn trương, gấp gáp của cuộc hộ đê, từ đó thấu hiểu sâu sắc nỗi khổ cực của người dân. Đồng thời, sự tức giận cũng dâng trào khi chứng kiến hình ảnh viên quan phụ mẫu ung dung ngồi chơi bài trong đình, hoàn toàn đối lập với cảnh tượng bi thương bên ngoài. Đặc biệt, đoạn văn miêu tả con đê vỡ đã để lại ấn tượng sâu sắc: “Nước tràn lênh láng, xoáy thành vực sâu, nhà cửa trôi băng, lúa má ngập hết; kẻ sống không chỗ ở, kẻ chết không nơi chôn…”. Trong khi đó, viên quan lại vui mừng vì vừa ù được ván bài. Sự đối lập này không chỉ làm nổi bật nỗi đau của nhân dân mà còn khiến người đọc căm phẫn trước thái độ vô trách nhiệm của kẻ cầm quyền. Qua tác phẩm, Phạm Duy Tốn không chỉ phản ánh hiện thực xã hội mà còn gửi gắm niềm cảm thương sâu sắc trước cảnh “nghìn sầu muôn thảm” của người dân, vừa do thiên tai, vừa do sự thờ ơ của những người có trách nhiệm.
Tình cảnh của người nông dân trong Sống chết mặc bay - Mẫu 4
Trong tác phẩm “Sống chết mặc bay”, Phạm Duy Tốn đã tái hiện một cách chân thực và sống động tình cảnh khốn cùng của người nông dân trước thiên tai và sự thờ ơ của những kẻ cầm quyền. Mở đầu truyện, tác giả đưa người đọc vào một tình huống đầy căng thẳng: hàng trăm người dân đang vật lộn với cơn lũ dữ, cố gắng hộ đê bằng mọi giá. “Dân phu kể hàng trăm nghìn con người, từ chiều đến giờ, hết sức giữ gìn, kẻ thì thuổng, người thì cuốc, kẻ đội đất, kẻ vác tre, nào đắp, nào cừ, bì bõm dưới bùn lầy ngập quá khuỷu chân, người nào người nấy ướt như chuột lột”. Khung cảnh ấy khiến người đọc không khỏi xót xa, thương cảm cho những con người đang phải đối mặt với hoàn cảnh éo le, khổ cực. Trong khi đó, viên quan phụ mẫu – người được xem là “cha mẹ dân” – lại ung dung ngồi trong đình, mải mê với ván bài. Sự đối lập giữa cảnh tượng ngoài đê và trong đình càng làm nổi bật sự bất công và nỗi khổ của người dân. Khi nhân dân đang dốc sức chống chọi với thiên tai, kẻ có trách nhiệm lại thờ ơ, vô cảm, chỉ biết hưởng lạc. Qua đó, tác giả không chỉ phản ánh hiện thực xã hội đương thời mà còn khắc họa rõ nét nguyên nhân sâu xa của nỗi khổ nhân dân: không chỉ do thiên tai, mà còn bởi sự vô trách nhiệm, vô nhân đạo của những kẻ nắm quyền.
Tình cảnh của người nông dân trong Sống chết mặc bay - Mẫu 5
Tác phẩm “Sống chết mặc bay” của Phạm Duy Tốn đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc về hình ảnh người nông dân trong cuộc vật lộn với thiên tai. Ngay từ những dòng đầu tiên, tác giả đã dẫn dắt chúng ta vào một khung cảnh đầy căng thẳng và bi thương: “Dân phu kể hàng trăm nghìn con người, từ chiều đến giờ, hết sức giữ gìn, kẻ thì thuổng, người thì cuốc, kẻ đội đất, kẻ vác tre, nào đắp, nào cừ, bì bõm dưới bùn lầy ngập quá khuỷu chân, người nào người nấy ướt như chuột lột”. Hình ảnh ấy khiến người đọc không khỏi xót xa trước số phận của những con người nhỏ bé, đang cố gắng chống chọi với sức mạnh khủng khiếp của thiên nhiên. Đáng lẽ ra, trong hoàn cảnh ấy, những người có trách nhiệm như quan lại phải là người đứng đầu, cùng nhân dân vượt qua khó khăn. Thế nhưng, sự thật lại hoàn toàn trái ngược. Trong khi người dân đang vật lộn với cơn lũ, viên quan phụ mẫu lại ung dung ngồi trong đình, mải mê với ván bài. Thậm chí, khi có người chạy vào báo tin đê sắp vỡ, ngài còn quát mắng, đe dọa: “ông cách cổ, ông bỏ tù chúng mày”. Đỉnh điểm của sự đối lập là khi con đê vỡ, “nước tràn lênh láng, xoáy thành vực sâu, nhà cửa trôi băng, lúa má ngập hết; kẻ sống không chỗ ở, kẻ chết không nơi chôn, lênh đênh mặt nước, chiếc bóng bơ vơ, tình cảnh thảm sầu, kể sao cho xiết!”. Đó cũng chính là lúc viên quan sung sướng vì vừa ù được ván bài. Sự tương phản ấy không chỉ làm nổi bật nỗi khổ của người dân mà còn khiến người đọc căm phẫn trước thái độ vô trách nhiệm của kẻ cầm quyền. Qua tác phẩm, Phạm Duy Tốn đã phơi bày hiện thực xã hội đương thời, đồng thời gửi gắm niềm cảm thương sâu sắc trước số phận éo le của người nông dân.
Tình cảnh của người nông dân trong Sống chết mặc bay - Mẫu 6
Tác phẩm “Sống chết mặc bay” của Phạm Duy Tốn đã phơi bày một cách chân thực và sâu sắc tình cảnh “nghìn sầu muôn thảm” của người nông dân trước thiên tai và sự thờ ơ của kẻ cầm quyền. Tác giả đã xây dựng một tình huống đầy kịch tính: “Gần một giờ đêm, tại khúc đê làng X thuộc phủ X, trời mưa tầm tã, nước sông dâng cao đe dọa vỡ đê”. Trong hoàn cảnh ấy, hàng trăm người dân đang vật lộn với cơn lũ: “Kẻ thì thuổng, người thì cuốc, kẻ đội đất, người vác tre, nào đắp, nào cừ…”. Khung cảnh hỗn loạn với tiếng gọi nhau vội vã, nhưng tất cả đều đã kiệt sức. Sức người nhỏ bé làm sao có thể chống chọi lại sức mạnh khủng khiếp của thiên nhiên? Trong khi đó, viên quan phụ mẫu – người được xem là “cha mẹ dân” – lại ung dung ngồi trong đình, mải mê với ván bài. Sự đối lập giữa cảnh tượng ngoài đê và trong đình càng làm nổi bật sự bất công và nỗi khổ của người dân. Đặc biệt, đoạn văn miêu tả con đê vỡ đã để lại ấn tượng sâu sắc: “Con đê vỡ, nước tràn lênh láng, xoáy thành vực sâu, nhà cửa trôi băng, lúa má ngập hết. Kẻ sống không chỗ ở, kẻ chết không nơi chôn…”. Đó cũng chính là lúc viên quan sung sướng vì vừa ù được ván bài. Sự tương phản này không chỉ làm nổi bật nỗi đau của nhân dân mà còn khiến người đọc căm phẫn trước thái độ vô trách nhiệm của kẻ cầm quyền. Qua tác phẩm, Phạm Duy Tốn không chỉ phản ánh hiện thực xã hội mà còn gửi gắm niềm cảm thương sâu sắc trước số phận éo le của người nông dân, vừa do thiên tai, vừa do sự thờ ơ của những người có trách nhiệm.
Tình cảnh của người nông dân trong Sống chết mặc bay - Mẫu 7
Tác phẩm “Sống chết mặc bay” của Phạm Duy Tốn đã khắc họa một cách chân thực và sâu sắc tình cảnh khốn cùng của người nông dân trước thiên tai và sự thờ ơ của kẻ cầm quyền. Ngay từ những dòng đầu tiên, tác giả đã dẫn dắt người đọc vào một tình huống đầy căng thẳng: con đê sắp vỡ. Bối cảnh được đặt vào “gần một giờ đêm”, tại khúc đê làng X thuộc phủ X, nơi “trời mưa tầm tã, nước sông dâng cao đe dọa vỡ đê”. Nghệ thuật tăng cấp được sử dụng tài tình để miêu tả sự hung dữ của thiên nhiên, khiến người đọc cảm nhận rõ ràng mối nguy hiểm đang đè nặng lên cuộc sống của người dân. Trong hoàn cảnh ấy, hàng trăm con người đang vật lộn với sức nước: “Kẻ thuổng, người cuốc, kẻ đội đất, người vác tre, nào đắp, nào cừ…”. Khung cảnh hỗn loạn với tiếng gọi nhau vội vã, nhưng tất cả đều đã kiệt sức. Đọc đến đây, người đọc không khỏi xót xa trước số phận của những con người nhỏ bé, đang cố gắng chống chọi với sức mạnh khủng khiếp của thiên nhiên. Đáng lẽ ra, trong hoàn cảnh ấy, những người có trách nhiệm như quan lại phải là người đứng đầu, cùng nhân dân vượt qua khó khăn. Thế nhưng, sự thật lại hoàn toàn trái ngược. Trong khi người dân đang vật lộn với cơn lũ, viên quan phụ mẫu lại ung dung ngồi trong đình, mải mê với ván bài. Đặc biệt, đoạn văn miêu tả con đê vỡ đã để lại ấn tượng sâu sắc: “Nước tràn lênh láng, xoáy thành vực sâu, nhà cửa trôi băng, lúa má ngập hết; kẻ sống không chỗ ở, kẻ chết không nơi chôn…”. Đó cũng chính là lúc viên quan sung sướng vì vừa ù được ván bài. Sự tương phản này không chỉ làm nổi bật nỗi đau của nhân dân mà còn khiến người đọc căm phẫn trước thái độ vô trách nhiệm của kẻ cầm quyền. Qua tác phẩm, Phạm Duy Tốn không chỉ phản ánh hiện thực xã hội mà còn gửi gắm niềm cảm thương sâu sắc trước số phận éo le của người nông dân, vừa do thiên tai, vừa do sự thờ ơ của những người có trách nhiệm.
Tình cảnh của người nông dân trong Sống chết mặc bay - Mẫu 8
Tác phẩm “Sống chết mặc bay” của Phạm Duy Tốn đã khắc họa một cách chân thực và sâu sắc cuộc sống khổ cực của người nông dân trước thiên tai và sự thờ ơ của kẻ cầm quyền. Truyện mở đầu bằng một tình huống đầy căng thẳng: con đê sắp vỡ vào “gần một giờ đêm”, tại khúc đê làng X thuộc phủ X. Tác giả đã miêu tả chi tiết tình cảnh lúc bấy giờ: “trời mưa tầm tã, nước càng ngày càng dâng cao”, “hai ba đoạn nước đã ngấm qua và rỉ chảy đi nơi khác”. Nghệ thuật tăng cấp được sử dụng tài tình để diễn tả sự hung dữ của thiên nhiên, khiến người đọc cảm nhận rõ ràng mối nguy hiểm đang đè nặng lên cuộc sống của người dân. Trong hoàn cảnh ấy, hàng trăm con người đang vật lộn với sức nước: “Kẻ thuổng, người cuốc, kẻ đội đất, người vác tre, nào đắp, nào cừ…”. Khung cảnh hỗn loạn với tiếng gọi nhau vội vã, nhưng tất cả đều đã kiệt sức. Tác giả đã bộc lộ thái độ của mình qua những câu văn đầy cảm xúc: “Than ôi! Sức người khó lòng địch nổi với sức trời! Thế đê không sao cự lại được với thế nước! Lo thay! Nguy thay!”. Trong khi đó, viên quan phụ mẫu – người được xem là “cha mẹ dân” – lại ung dung ngồi trong đình, mải mê với ván bài. Sự đối lập giữa cảnh tượng ngoài đê và trong đình càng làm nổi bật sự bất công và nỗi khổ của người dân. Đỉnh điểm của sự đối lập là khi con đê vỡ, “nước tràn lênh láng, xoáy thành vực sâu, nhà cửa trôi băng, lúa má ngập hết; kẻ sống không chỗ ở, kẻ chết không nơi chôn…”. Đó cũng chính là lúc viên quan sung sướng vì vừa ù được ván bài. Khi có người chạy vào báo tin đê vỡ, quan lớn đã quát mắng, đe dọa: “Đê vỡ rồi!... Đê vỡ rồi, thời ông cách cổ chúng mày, thời ông bỏ tù chúng mày! Có biết không?... Lính đâu? Sao bay dám để cho nó chạy xồng xộc vào đây như vậy? Không còn phép tắc gì nữa à?...”. Những câu văn ấy đã phơi bày sự vô trách nhiệm và tàn nhẫn của kẻ cầm quyền. Qua tác phẩm, Phạm Duy Tốn không chỉ phản ánh hiện thực xã hội mà còn gửi gắm niềm cảm thương sâu sắc trước số phận éo le của người nông dân, vừa do thiên tai, vừa do sự thờ ơ của những người có trách nhiệm.
- Nói và nghe: Kể chuyện Nhà phát minh và bà cụ - Bài 22, Tiếng Việt lớp 4, Tập 1, sách Kết nối tri thức
- Tả con voi trong vườn thú - 4 dàn ý chi tiết và 19 bài văn mẫu lớp 4 hay nhất
- Bài đọc: Bét-tô-ven và bản xô-nát Ánh trăng - Sách Tiếng Việt lớp 4 Kết nối tri thức, Tập 1, Bài 23
- Soạn bài Thảo luận ý kiến về hiện tượng đời sống - Ngữ văn 8 trang 105 sách Cánh diều tập 1
- Viết hướng dẫn thực hiện một công việc - Bài 22, Tiếng Việt lớp 4, Kết nối tri thức Tập 1