Văn mẫu lớp 6: Hướng dẫn chi tiết lập dàn ý kể lại truyền thuyết (gồm 5 mẫu tham khảo)
Chúng tôi xin giới thiệu đến các em học sinh tài liệu Bài văn mẫu lớp 6: Dàn ý kể lại một truyền thuyết, một nguồn tham khảo hữu ích để nâng cao kỹ năng viết văn.

Với 5 mẫu dàn ý chi tiết, các em học sinh lớp 6 sẽ dễ dàng hình dung và phát triển ý tưởng cho bài tập làm văn của mình. Nội dung đầy đủ sẽ được trình bày ngay sau đây.
Dàn ý kể lại truyền thuyết Con Rồng cháu Tiên
1. Mở bài
Giới thiệu nhân vật Lạc Long Quân và Âu Cơ, hai vị thần tổ của dân tộc Việt Nam.
2. Thân bài
- Âu Cơ và Lạc Long Quân gặp gỡ, yêu thương và kết thành vợ chồng.
- Âu Cơ mang thai, sinh ra một bọc trăm trứng, nở thành một trăm người con khỏe mạnh.
- Lạc Long Quân chia tay Âu Cơ, dẫn năm mươi người con xuống biển.
- Âu Cơ đưa năm mươi người con lên núi, người con trưởng được tôn làm vua, lấy hiệu Hùng Vương.
3. Kết bài
Nhận xét về ý nghĩa sâu sắc của truyền thuyết Con Rồng cháu Tiên trong văn hóa và lịch sử dân tộc.
Dàn ý kể về truyền thuyết Sự tích hồ Gươm
1. Mở bài
Giới thiệu hoàn cảnh lịch sử:
Vào thời kỳ giặc Minh xâm lược, tại vùng đất Lam Sơn, nghĩa quân nổi dậy chống lại quân thù nhưng gặp nhiều khó khăn. Đức Long Quân, thương xót dân lành, quyết định cho mượn gươm thần để giúp họ đánh đuổi giặc ngoại xâm.
2. Thân bài
- Ở vùng Thanh Hóa, có chàng trai tên Lê Thận làm nghề đánh cá. Một đêm nọ, chàng kéo lưới và ba lần liên tiếp vớt được một thanh sắt lạ.
- Khi đem thanh sắt lại gần lửa, Lê Thận phát hiện đó là một lưỡi gươm sắc bén.
- Sau đó, Lê Thận gia nhập nghĩa quân Lam Sơn. Một hôm, chủ tướng Lê Lợi đến nhà chàng và nhìn thấy ánh sáng lạ phát ra từ thanh gươm. Khi xem kỹ, ông phát hiện hai chữ “Thuận Thiên” khắc trên lưỡi gươm.
- Trong một lần bị giặc truy đuổi, Lê Lợi đi qua khu rừng và nhặt được một chuôi gươm. Ông nhớ đến lưỡi gươm ở nhà Lê Thận và khi đem tra vào, chúng vừa khít như một.
- Với thanh gươm thần trong tay, nghĩa quân đánh đâu thắng đó. Một năm sau khi đuổi giặc Minh, Lê Lợi dạo thuyền trên hồ Tả Vọng.
- Rùa Vàng nổi lên đòi lại gươm thần, Lê Lợi trả gươm và từ đó hồ Tả Vọng được gọi là Hồ Gươm hay hồ Hoàn Kiếm.
3. Kết bài
Ý nghĩa của truyền thuyết Sự tích hồ Gươm:
Truyền thuyết ca ngợi tài năng và công lao của Lê Lợi, vị chủ tướng đã lãnh đạo nghĩa quân Lam Sơn đánh đuổi giặc Minh. Đồng thời, truyện giải thích nguồn gốc tên gọi Hồ Gươm (hay Hồ Hoàn Kiếm), một biểu tượng văn hóa và lịch sử của dân tộc.
Dàn ý kể lại truyền thuyết Bánh chưng bánh giầy
I. Mở bài
Giới thiệu bối cảnh truyền thuyết Bánh chưng, bánh giầy: Vào đời Hùng Vương thứ sáu, nhà vua đã cao tuổi và muốn chọn người kế vị xứng đáng.
II. Thân bài
1. Điều kiện truyền ngôi của Vua Hùng
- Hoàn cảnh: Vua Hùng có hai mươi người con trai, nhưng không biết chọn ai để truyền ngôi vì đều có tài đức.
- Điều kiện: Vua Hùng tuyên bố: “Người nối ngôi ta phải hiểu được ý ta, không nhất thiết phải là con trưởng.”
- Hình thức: Nhân dịp lễ Tiên vương, ai dâng lễ vật vừa ý vua sẽ được truyền ngôi, có Tiên vương chứng giám.
2. Lang Liêu và các hoàng tử thi nhau tìm kiếm lễ vật dâng nhà vua
- Các hoàng tử đua nhau chuẩn bị cỗ bàn thịnh soạn, sơn hào hải vị để dâng lên vua cha.
- Lang Liêu, con thứ mười tám, mẹ chàng đã qua đời từ lâu, nên chàng sống trong cảnh thiệt thòi hơn các anh em.
- Lang Liêu nằm mơ thấy thần hiện ra mách bảo hãy dùng gạo nếp, thứ lương thực quen thuộc, để làm lễ vật dâng vua.
- Chàng lấy gạo nếp vo sạch, dùng đậu xanh và thịt lợn làm nhân, gói bằng lá dong thành hình vuông, luộc chín. Cũng từ gạo nếp, chàng đồ lên rồi giã nhuyễn, nặn thành hình tròn.
- Đến ngày lễ Tiên vương, các hoàng tử mang đến đủ loại cao lương mỹ vị, trong khi Lang Liêu chỉ dâng lên hai loại bánh đơn giản.
- Vua Hùng xem qua các lễ vật, dừng lại trước mâm bánh của Lang Liêu, rất hài lòng, bèn gọi chàng lên hỏi. Lang Liêu kể lại giấc mơ gặp thần và ý nghĩa của hai loại bánh.
=> Kết quả: Vua Hùng chọn hai loại bánh làm lễ vật, Lang Liêu được truyền ngôi và trở thành vị vua kế vị.
3. Ý nghĩa và phong tục làm bánh chưng bánh giầy
- Ý nghĩa của bánh chưng và bánh giầy:
- Bánh hình tròn tượng trưng cho trời, được gọi là bánh giầy.
- Bánh hình vuông tượng trưng cho đất, được gọi là bánh chưng.
- Lá dùng để gói bánh thể hiện sự đùm bọc, yêu thương lẫn nhau, phản ánh truyền thống nhân ái của dân tộc.
- Tục lệ của dân tộc: Hàng năm, vào dịp Tết Nguyên Đán, bánh chưng và bánh giầy là món ăn truyền thống không thể thiếu trong mỗi gia đình.
III. Kết bài
Truyền thuyết Bánh chưng, bánh giầy không chỉ giải thích nguồn gốc của hai loại bánh mà còn thể hiện tinh thần đoàn kết, yêu thương và lòng biết ơn đối với đất trời, tổ tiên.
Dàn ý kể lại truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh
1. Mở bài
Giới thiệu khái quát về truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh, một câu chuyện dân gian nổi tiếng của dân tộc Việt Nam.
2. Thân bài
- Vua Hùng thứ mười tám có một người con gái tên Mị Nương, nhan sắc tuyệt trần, tính tình dịu dàng, hiền thục.
- Vua Hùng yêu thương con gái hết mực nên muốn tìm cho nàng một người chồng xứng đáng.
- Một ngày nọ, hai vị thần đến cầu hôn: Sơn Tinh - chúa tể vùng núi non, và Thủy Tinh - chúa tể vùng sông nước.
- Cả hai đều tài giỏi và xứng đáng, khiến vua Hùng không biết chọn ai. Sau khi bàn bạc, vua đưa ra điều kiện: “Ngày mai, ai mang đến sớm nhất lễ vật gồm một trăm ván cơm nếp, một trăm nệp bánh chưng, voi chín ngà, gà chín cựa, ngựa chín hồng mao, mỗi thứ một đôi, ta sẽ gả Mị Nương cho.”
- Sáng sớm hôm sau, Sơn Tinh mang lễ vật đến trước và cưới được Mị Nương.
- Thủy Tinh đến sau, không lấy được vợ, tức giận đùng đùng, liền dâng nước lũ, gây ra cảnh lụt lội khắp thành Phong Châu.
- Sơn Tinh không hề nao núng, dùng phép thuật bốc từng quả đồi, dời từng dãy núi để ngăn chặn dòng nước lũ.
- Hai bên giao chiến ác liệt, cuối cùng Thủy Tinh đuối sức phải rút lui.
- Từ đó, hàng năm Thủy Tinh vẫn dâng nước đánh Sơn Tinh nhưng đều thất bại, tạo nên hiện tượng lũ lụt hàng năm.
3. Kết bài
Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh không chỉ giải thích hiện tượng thiên nhiên mà còn thể hiện tinh thần chiến đấu kiên cường của con người trước thiên tai.
Dàn ý kể lại truyền thuyết Thánh Gióng
1. Mở bài
Giới thiệu khái quát về truyền thuyết Thánh Gióng, một câu chuyện dân gian nổi tiếng về tinh thần yêu nước và chống giặc ngoại xâm.
2. Thân bài
Kể lại diễn biến của truyền thuyết Thánh Gióng theo các gợi ý sau:
- Vào đời Hùng Vương thứ sáu, tại làng Gióng có hai vợ chồng hiền lành, chăm chỉ làm ăn nhưng mãi vẫn chưa có con.
- Một ngày nọ, bà vợ ra đồng và nhìn thấy một vết chân khổng lồ. Tò mò, bà đặt chân mình lên ướm thử, không ngờ sau đó mang thai.
- Mười hai tháng sau, bà sinh ra một cậu bé khôi ngô nhưng lên ba tuổi vẫn không biết nói, biết cười.
- Lúc bấy giờ, giặc Ân xâm lược nước ta, vua Hùng ra lệnh tìm người tài đánh giặc cứu nước.
- Khi sứ giả đi qua làng Gióng, cậu bé bỗng cất tiếng nói: “Mẹ mời sứ giả vào đây.”
- Cậu yêu cầu sứ giả về tâu với vua chuẩn bị một con ngựa sắt, một cái roi sắt và một bộ áo giáp sắt để đánh giặc.
- Từ đó, cậu bé lớn nhanh như thổi, ăn bao nhiêu cũng không no, mặc bao nhiêu cũng không vừa, khiến dân làng phải góp gạo nuôi lớn.
- Khi giặc đến, sứ giả mang ngựa sắt, roi sắt và áo giáp sắt đến. Cậu bé vươn vai biến thành tráng sĩ oai phong, đánh tan quân giặc.
- Sau khi đánh giặc, tráng sĩ cởi bỏ áo giáp, cưỡi ngựa bay lên trời.
- Về sau, vua Hùng nhớ công ơn, phong cậu là Phù Đổng Thiên Vương và cho lập đền thờ tại quê nhà.
3. Kết bài
Truyền thuyết Thánh Gióng không chỉ ca ngợi tinh thần yêu nước, chống giặc ngoại xâm mà còn thể hiện sức mạnh đoàn kết và lòng tự hào dân tộc.
- Bài Đọc: Cô Giáo Nhỏ - Sách Tiếng Việt Lớp 4 Tập 1 Cánh Diều, Bài Học Số 2
- Luyện từ và câu: Bài tập danh từ trong sách Tiếng Việt 4 Cánh diều - Tập 1, Bài 2
- Soạn bài Người trẻ và hành trang bước vào thế kỷ XXI - Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 11, trang 41, sách Chân trời sáng tạo tập 1
- Cảm nhận sâu sắc về đoạn thơ yêu thích trong tác phẩm 'Mùa xuân nho nhỏ' - Tuyển tập 12 bài văn mẫu lớp 7
- Văn mẫu lớp 7: Kể tiếp diễn biến sau khi nhân vật 'tôi' bị kéo vào tàu ngầm - 4 đoạn văn mẫu đặc sắc