Văn mẫu lớp 12: Phân tích tác phẩm Vợ chồng A Phủ của Tô Hoài - 4 dàn ý chi tiết và 24 bài văn mẫu đặc sắc
Tác phẩm Vợ chồng A Phủ là một phần quan trọng trong chương trình Ngữ văn lớp 12. Phân tích tác phẩm Vợ chồng A Phủ của Tô Hoài là tài liệu tham khảo không thể thiếu, mang lại những góc nhìn sâu sắc và chi tiết về tác phẩm này.

Nội dung chi tiết bao gồm 4 dàn ý phân tích và 24 bài văn mẫu lớp 12. Hãy cùng khám phá những phân tích sâu sắc và đa chiều ngay sau đây.
Dàn ý phân tích Vợ chồng A Phủ
1. Mở bài
Giới thiệu khái quát về nhà văn Tô Hoài và tác phẩm Vợ chồng A Phủ, một truyện ngắn đặc sắc trong nền văn học Việt Nam.
2. Thân bài
a. Cảnh ngộ của nhân vật Mị:
- Trước khi trở thành con dâu gạt nợ: Mị là một cô gái trẻ trung, xinh đẹp, tài hoa và giàu nghị lực.
- Sau khi bị ép làm dâu gạt nợ: Mị sống trong cảnh nô lệ, tâm hồn dần trở nên chai sạn, mất đi niềm tin và hy vọng.
b. Cuộc đời của A Phủ:
- A Phủ là một chàng trai mạnh mẽ, yêu tự do, tài năng và được nhiều người ngưỡng mộ: “biết đúc lưỡi, đúc cuốc, cày giỏi và đi săn bò tót rất bạo”, “chạy nhanh như ngựa”, “con gái trong làng nhiều người mê”, “có được A Phủ như có được con trâu tốt ở trong nhà”.
- A Phủ còn là người gan dạ, không sợ hãi trước cường quyền: dám đánh A Sử - con trai thống lí Pá Tra, và trong cuộc xử kiện, anh đứng im chịu đòn chứ không hề kêu van.
c. Cuộc gặp gỡ và tự giải thoát của Mị và A Phủ
- A Phủ bị bắt làm nô lệ vì đánh A Sử, con trai thống lí Pá Tra.
- Một lần, A Phủ để hổ ăn mất bò, bị thống lí trói và bỏ đói nhiều ngày.
- A Phủ bị trói, nhưng “Mị vẫn thản nhiên thổi lửa hơ tay. Nếu A Phủ là cái xác chết đứng đấy, cũng thế thôi”. Tâm hồn Mị lúc này đã trở nên vô cảm.
- Đêm sau, Mị ra sưởi như đêm trước, khi “Mị lé mắt trông sang... một dòng nước mắt lấp lánh bò xuống hai hõm má đã xám đen lại”. Giọt nước mắt của A Phủ đã đánh thức lòng thương cảm trong Mị, khiến cô nhớ lại bản thân, xót xa cho chính mình và đồng cảm với A Phủ. Tình thương và ý thức giai cấp đã thôi thúc Mị hành động quyết liệt: cắt dây cởi trói cứu A Phủ.
- Cuối cùng, Mị quyết định chạy theo A Phủ, cùng nhau thoát khỏi Hồng Ngài, tìm kiếm tự do và hạnh phúc.
=> Hành động này phản ánh tinh thần phản kháng tự phát của những người nô lệ vùng cao Tây Bắc, thể hiện khát vọng giải phóng bản thân khỏi ách áp bức của giai cấp thống trị.
3. Kết bài
Khẳng định giá trị sâu sắc về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm Vợ chồng A Phủ, một kiệt tác văn học phản ánh chân thực cuộc sống và khát vọng của con người.
Sơ đồ tư duy phân tích tác phẩm Vợ chồng A Phủ - Tô Hoài

Phân tích Vợ chồng A Phủ ngắn gọn
Tô Hoài, một trong những cây đại thụ của nền văn học Việt Nam, với vốn sống phong phú và sâu sắc, đã để lại nhiều tác phẩm giàu giá trị. Trong số đó, "Vợ chồng A Phủ" nổi bật như một bức tranh chân thực về cuộc sống và con người Tây Bắc, đồng thời phê phán mạnh mẽ sự tàn bạo của giai cấp thống trị.
"Vợ chồng A Phủ" được trích từ tập truyện "Tây Bắc", với lối kể chuyện tự nhiên và ngôn ngữ giản dị, gần gũi. Tô Hoài đã khắc họa thành công hình ảnh của Mị và A Phủ - những con người lương thiện bị đẩy vào cảnh khốn cùng dưới ách áp bức của thực dân và địa chủ. Họ đã dũng cảm vùng lên, tìm kiếm tự do và hạnh phúc. Qua đó, tác giả bày tỏ tình yêu thương và sự đồng cảm sâu sắc với đồng bào dân tộc vùng cao.
Nhân vật Mị là hiện thân của những số phận bé nhỏ bị chà đạp trong xã hội cũ. Từ một cô gái trẻ trung, yêu đời, Mị bị ép làm dâu gạt nợ, sống trong cảnh nô lệ tăm tối. Cuộc sống của cô bị đè nén cả về thể xác lẫn tinh thần. Trong đêm tình mùa xuân, khi Mị muốn hòa mình vào niềm vui, cô lại bị chồng trói đứng, đánh đập. Sự tuyệt vọng khiến cô trở nên vô cảm, nhưng giọt nước mắt của A Phủ đã đánh thức lòng thương cảm và khát vọng tự do trong cô. Mị quyết định cắt dây trói, giải thoát cho A Phủ và cùng anh chạy trốn khỏi Hồng Ngài.
A Phủ, một chàng trai mạnh mẽ và giàu nghị lực, cũng là nạn nhân của xã hội bất công. Từ nhỏ, anh đã phải sống trong cảnh cơ cực, bị đối xử như một món hàng. Dù vậy, A Phủ vẫn giữ được phẩm chất tốt đẹp, luôn khao khát tự do. Khi bị trói đứng vì để hổ bắt mất bò, anh vẫn kiên cường chịu đựng. Khi có cơ hội, anh đã vùng lên, chạy trốn khỏi sự áp bức. Hành động này thể hiện khát vọng sống mãnh liệt của con người.
Qua hai nhân vật Mị và A Phủ, Tô Hoài đã phản ánh chân thực cuộc sống khổ cực của người dân Tây Bắc dưới ách thống trị tàn bạo. Đồng thời, tác phẩm ca ngợi tinh thần phản kháng và sức sống mãnh liệt của họ. Với giọng văn nhẹ nhàng, giàu chất thơ và đậm chất dân tộc, Tô Hoài đã tạo nên một bức tranh sinh động về cuộc sống và con người nơi đây.
"Vợ chồng A Phủ" không chỉ là minh chứng cho tài năng văn chương của Tô Hoài mà còn thể hiện tấm lòng nhân đạo sâu sắc của ông. Tác phẩm đã tố cáo mạnh mẽ chế độ cai trị tàn bạo, đồng thời khẳng định khát vọng tự do và hạnh phúc của con người.
Phân tích tác phẩm Vợ chồng A Phủ của nhà văn Tô Hoài
Bài văn mẫu số 1
Tô Hoài từng chia sẻ: “Kết quả lớn nhất và trước nhất của chuyến đi tám tháng ấy là đất nước và con người miền Tây đã để thương, để nhớ trong tôi nhiều quá, tôi không thể nào quên. Tôi không thể quên được lúc vợ chồng A Phủ tiễn tôi ra khỏi hốc núi làng Tà Xùa rồi cùng vẫy tay gọi theo: Chéo lù! Chéo lù!”. Có lẽ đây chính là động lực để ông viết tác phẩm “Vợ chồng A Phủ” như một lời tri ân sâu sắc dành cho con người và vùng đất Tây Bắc.
Truyện ngắn này được in trong tập “Truyện Tây Bắc” (1952) và giành giải Nhất - Giải thưởng Hội Văn nghệ Việt Nam 1954 - 1955. “Vợ chồng A Phủ” là bức tranh sinh động về Tây Bắc với những phong tục, tập quán độc đáo. Phần đầu tác phẩm, Tô Hoài tập trung khắc họa cuộc sống nô lệ của Mị và A Phủ trong nhà thống lí Pá Tra tại Hồng Ngài.
Trước khi trở thành con dâu gạt nợ, Mị là một cô gái trẻ trung, xinh đẹp, yêu đời và khao khát tự do. Cô có tài thổi sáo, “thổi lá cũng hay như thổi sáo”, khiến bao chàng trai say mê. Dù sinh ra trong gia đình nghèo khó, Mị luôn ý thức về cuộc sống của mình. Cô từng nói với bố: “Con nay đã biết cuốc nương làm ngô, con phải làm nương ngô giả nợ thay cho bố. Bố đừng bán con cho nhà giàu”. Đó là tiếng nói phản kháng mạnh mẽ trước hủ tục dùng con người làm vật thế mạng cho món nợ tiền bạc. Câu nói ấy cũng thể hiện niềm tin vào sức mạnh của bản thân, Mị tin rằng mình có thể lao động để trả nợ.
Nhưng Mị bị A Sử bắt về “cúng trình ma” nhà thống lí. Cuộc đời cô gắn liền với thân phận con dâu gạt nợ. Mị đau đớn, phẫn uất, đêm nào cũng khóc. Cô từng định tự tử bằng lá ngón nhưng “không đành lòng chết” vì thương bố. Cái chết có lẽ là cách giải thoát duy nhất khỏi kiếp nô lệ, nhưng Mị vẫn chọn sống vì tình thương dành cho cha.
Từ phản kháng, Mị dần cam chịu số phận. Cô quen với cái khổ, “tưởng mình cũng là con trâu, con ngựa”, làm việc quần quật không ngơi nghỉ. Những công việc như hái thuốc phiện, giặt đay, xe đay, bẻ bắp, quay sợi, dệt vải, chẻ củi, cõng nước,…khiến Mị “lùi lũi như con rùa nuôi trong xó cửa”. Khuôn mặt cô lúc nào cũng “buồn rười rượi”, tâm hồn chai lì, mất hết ý niệm về thời gian và không gian.
Tưởng chừng Mị đã vô cảm, nhưng tiếng sáo mùa xuân đã đánh thức sức sống tiềm tàng trong cô. Mị uống rượu “ừng ực từng bát”, tâm hồn “phơi phới trở lại”. Cô nhận ra mình vẫn còn trẻ và muốn đi chơi. Mị sửa soạn váy áo, chuẩn bị đi chơi Tết, nhưng bị A Sử trói đứng vào cột nhà. Dù bị hành hạ, Mị vẫn để tâm hồn mình theo tiếng sáo. Đến khi tỉnh lại, cô thổn thức nghĩ: “Mình không bằng con ngựa”. Thân phận nô lệ của Mị thậm chí còn thua cả loài vật.
Ẩn sau con người cam chịu là sức sống mãnh liệt. Điều này được thể hiện qua hành động Mị cắt dây trói cứu A Phủ và cùng anh trốn khỏi Hồng Ngài. Đây không chỉ là hành động giải thoát cho A Phủ mà còn là sự tự giải thoát cho chính mình. Hành động này xuất phát từ lòng thương người và khát vọng tự do cháy bỏng.
Không chỉ khắc họa thân phận người phụ nữ, Tô Hoài còn miêu tả số phận người đàn ông miền núi qua nhân vật A Phủ. Mồ côi từ nhỏ, A Phủ trở thành món hàng trao đổi nhưng anh đã trốn lên núi, sống tự do. A Phủ là người lao động giỏi, “biết đúc lưỡi cày, đục cuốc, cày giỏi và đi săn bò tót rất bạo”. Nhưng vì đánh con thống lí, anh bị bắt làm nô lệ, chịu đựng những trận đòn roi tàn nhẫn.
A Phủ đánh A Sử không phải vì hiếu chiến mà vì không chấp nhận sự áp bức. Anh bị trói đứng vì để hổ bắt mất bò, nhưng chính tình cảnh này đã lay động lòng thương của Mị. Cô cắt dây trói cứu A Phủ, và anh đã “quật sức vùng lên chạy”, thể hiện khát vọng sống mãnh liệt. A Phủ sau đó gia nhập du kích, tìm đến con đường cách mạng.
Truyện “Vợ chồng A Phủ” mang giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc. Tô Hoài tố cáo chế độ phong kiến và giai cấp thống trị bóc lột con người qua hình thức cho vay nặng lãi. Ông cũng lên án những hủ tục lạc hậu như “cúng trình ma” đã trói buộc con người. Đồng thời, tác giả thể hiện lòng cảm thông với người dân lao động miền núi và ca ngợi sức sống mãnh liệt của họ.
Bằng bút pháp cá thể hóa, Tô Hoài xây dựng hai nhân vật tiêu biểu: Mị đại diện cho kiểu nhân vật tâm trạng, còn A Phủ là nhân vật hành động. Bức tranh thiên nhiên Tây Bắc hiện lên tuyệt đẹp với “gió thổi vào gianh vàng ửng”, “váy hoa phơi trên mỏm đá như con bướm sặc sỡ”. Các phong tục như bắt vợ, phạt vạ, xử kiện được miêu tả độc đáo. Truyện kể theo ngôi thứ ba, kết hợp điểm nhìn khách quan và cảm thông sâu sắc. Những chi tiết như tiếng sáo, tiếng chân ngựa đạp vách giàu sức gợi. Ngôn ngữ văn xuôi đậm chất thơ cũng là yếu tố tạo nên sức hấp dẫn của tác phẩm.
Với “Vợ chồng A Phủ”, Tô Hoài đã mang đến cái nhìn toàn diện về cuộc sống người dân Tây Bắc. Trang sách khép lại, nhưng dư âm của nó vẫn vang mãi. Dù nhà văn đã ra đi, những tác phẩm của ông vẫn sống mãi trong lòng độc giả hôm nay và mai sau.
Bài văn mẫu số 2
Tô Hoài là một nhà văn tài năng với nhiều thể loại, một cây bút văn xuôi hàng đầu của nền văn học Việt Nam hiện đại. Ông là người am hiểu sâu sắc về phong tục tập quán của nhiều vùng miền. Trước Cách mạng, tác phẩm của ông chủ yếu hướng về nông thôn nghèo và thế giới loài vật. Sau Cách mạng, ông chuyển hướng sang miêu tả cuộc sống ở những vùng nông thôn rộng lớn hơn, đặc biệt là Tây Bắc.
Truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” là kết quả của chuyến đi thực tế lên Tây Bắc. Tác phẩm lên án chế độ phong kiến miền núi, phê phán sự áp bức, chà đạp quyền sống và hạnh phúc của con người. Đồng thời, tác phẩm cũng thể hiện tinh thần nhân đạo sâu sắc, cảm thương cho số phận khổ đau của người lao động nghèo, bị tước đoạt tự do và bị hành hạ cả thể xác lẫn tinh thần. Tác giả cũng ca ngợi sức sống tiềm tàng mãnh liệt và khát vọng hướng tới tương lai tốt đẹp của họ.
Bằng kết cấu hồi tưởng, Tô Hoài đã tạo nên những dấu ấn riêng qua lối kể chuyện linh hoạt. Trước khi trở thành con dâu gạt nợ, Mị là một cô gái xinh đẹp, hồn nhiên, yêu đời và có tài thổi sáo. Cô giàu lòng tự trọng, muốn làm chủ cuộc đời mình. Nhưng số phận trớ trêu đã đẩy Mị vào cảnh làm dâu gạt nợ nhà thống lí Pá Tra. Ba tiếng “dâu gạt nợ” hé mở một cuộc sống đầy đau thương, khổ cực mà Mị phải gánh chịu.
Mị từng là cô gái yêu đời, hiếu thảo, ý thức được giá trị của tự do. Cô xin cha làm nương để trả nợ, khẩn thiết xin “đừng bán con cho người giàu”. Nhưng hủ tục lạc hậu đã cướp đi ước mơ, thanh xuân và tự do của cô. Mị bị A Sử bắt về “cúng trình ma” nhà thống lí. Cuộc đời cô từ đó gắn liền với thân phận con dâu gạt nợ. Đau khổ cùng cực, Mị định tự tử bằng lá ngón nhưng không đành lòng vì thương cha. Cô đành ngậm ngùi sống tiếp, ôm nỗi tủi nhục.
Từ phản kháng, Mị dần cam chịu số phận. Cô quen với cái khổ, sống không bằng con trâu, con ngựa, làm việc quần quật không ngơi nghỉ. Mị trở nên câm lặng, chấp nhận số phận đầy bất công. Đau khổ về thể xác, tinh thần cũng bị bức bách. Lấy chồng mà không có tình yêu, không có sự sẻ chia, Mị sống trong tuyệt vọng. Những dòng miêu tả về Mị khiến người đọc xót xa, đồng cảm và căm phẫn xã hội bất công.
Tưởng chừng Mị đã vô cảm, nhưng tiếng sáo mùa xuân đã đánh thức sức sống tiềm tàng trong cô. Mị uống rượu “ừng ực từng bát”, tâm hồn “phơi phới trở lại”. Cô nhận ra mình vẫn còn trẻ và muốn đi chơi. Mị thắp đèn, sửa soạn váy áo, nhưng bị A Sử trói đứng vào cột nhà. Dù bị hành hạ, tâm hồn Mị vẫn theo tiếng sáo. Khi tỉnh lại, cô thổn thức nghĩ: “Mình không bằng con ngựa”. Thân phận nô lệ của Mị thậm chí còn thua cả loài vật.
Ẩn sau con người cam chịu là sức sống mãnh liệt. Điều này thể hiện qua hành động Mị cắt dây trói cứu A Phủ và cùng anh trốn khỏi Hồng Ngài. Đây không chỉ là hành động giải thoát cho A Phủ mà còn là sự tự giải thoát cho chính mình. Hành động này xuất phát từ lòng thương người và khát vọng tự do cháy bỏng.
Không chỉ khắc họa thân phận người phụ nữ, Tô Hoài còn miêu tả số phận người đàn ông miền núi qua nhân vật A Phủ. Mồ côi từ nhỏ, A Phủ trở thành món hàng trao đổi nhưng đã trốn lên núi, sống tự do. A Phủ là người lao động giỏi, “biết đúc lưỡi cày, đục cuốc, cày giỏi và đi săn bò tót rất bạo”. Nhưng vì đánh con thống lí, anh bị bắt làm nô lệ, chịu đựng những trận đòn roi tàn nhẫn.
A Phủ đánh A Sử không phải vì hiếu chiến mà vì không chấp nhận sự áp bức. Anh bị trói đứng vì để hổ bắt mất bò, nhưng chính tình cảnh này đã lay động lòng thương của Mị. Cô cắt dây trói cứu A Phủ, và anh đã “quật sức vùng lên chạy”, thể hiện khát vọng sống mãnh liệt. A Phủ sau đó gia nhập du kích, tìm đến con đường cách mạng.
Truyện “Vợ chồng A Phủ” mang giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc. Tô Hoài tố cáo chế độ phong kiến và giai cấp thống trị bóc lột con người qua hình thức cho vay nặng lãi. Ông cũng lên án những hủ tục lạc hậu như “cúng trình ma” đã trói buộc con người. Đồng thời, tác giả thể hiện lòng cảm thông với người dân lao động miền núi và ca ngợi sức sống mãnh liệt của họ.
Bằng bút pháp cá thể hóa, Tô Hoài xây dựng hai nhân vật tiêu biểu: Mị đại diện cho kiểu nhân vật tâm trạng, còn A Phủ là nhân vật hành động. Bức tranh thiên nhiên Tây Bắc hiện lên tuyệt đẹp với “gió thổi vào gianh vàng ửng”, “váy hoa phơi trên mỏm đá như con bướm sặc sỡ”. Các phong tục như bắt vợ, phạt vạ, xử kiện được miêu tả độc đáo. Truyện kể theo ngôi thứ ba, kết hợp điểm nhìn khách quan và cảm thông sâu sắc. Những chi tiết như tiếng sáo, tiếng chân ngựa đạp vách giàu sức gợi. Ngôn ngữ văn xuôi đậm chất thơ cũng là yếu tố tạo nên sức hấp dẫn của tác phẩm.
Với “Vợ chồng A Phủ”, Tô Hoài đã mang đến cái nhìn toàn diện về cuộc sống người dân Tây Bắc. Trang sách khép lại, nhưng dư âm của nó vẫn vang mãi. Dù nhà văn đã ra đi, những tác phẩm của ông vẫn sống mãi trong lòng độc giả hôm nay và mai sau.
Bài văn mẫu số 3
Tô Hoài là một nhà văn tài năng với nhiều thể loại, một cây bút văn xuôi hàng đầu của nền văn học Việt Nam hiện đại. Ông là người am hiểu sâu sắc về phong tục tập quán của nhiều vùng miền. Trước Cách mạng, tác phẩm của ông chủ yếu hướng về nông thôn nghèo và thế giới loài vật. Sau Cách mạng, ông chuyển hướng sang miêu tả cuộc sống ở những vùng nông thôn rộng lớn hơn, đặc biệt là Tây Bắc.
Truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” là kết quả của chuyến đi thực tế lên Tây Bắc. Tác phẩm lên án chế độ phong kiến miền núi, phê phán sự áp bức, chà đạp quyền sống và hạnh phúc của con người. Đồng thời, tác phẩm cũng thể hiện tinh thần nhân đạo sâu sắc, cảm thương cho số phận khổ đau của người lao động nghèo, bị tước đoạt tự do và bị hành hạ cả thể xác lẫn tinh thần. Tác giả cũng ca ngợi sức sống tiềm tàng mãnh liệt và khát vọng hướng tới tương lai tốt đẹp của họ.
Bằng kết cấu hồi tưởng, Tô Hoài đã tạo nên những dấu ấn riêng qua lối kể chuyện linh hoạt. Trước khi trở thành con dâu gạt nợ, Mị là một cô gái xinh đẹp, hồn nhiên, yêu đời và có tài thổi sáo. Cô giàu lòng tự trọng, muốn làm chủ cuộc đời mình. Nhưng số phận trớ trêu đã đẩy Mị vào cảnh làm dâu gạt nợ nhà thống lí Pá Tra. Ba tiếng “dâu gạt nợ” hé mở một cuộc sống đầy đau thương, khổ cực mà Mị phải gánh chịu.
Mị từng là cô gái yêu đời, hiếu thảo, ý thức được giá trị của tự do. Cô xin cha làm nương để trả nợ, khẩn thiết xin “đừng bán con cho người giàu”. Nhưng hủ tục lạc hậu đã cướp đi ước mơ, thanh xuân và tự do của cô. Mị bị A Sử bắt về “cúng trình ma” nhà thống lí. Cuộc đời cô từ đó gắn liền với thân phận con dâu gạt nợ. Đau khổ cùng cực, Mị định tự tử bằng lá ngón nhưng không đành lòng vì thương cha. Cô đành ngậm ngùi sống tiếp, ôm nỗi tủi nhục.
Từ phản kháng, Mị dần cam chịu số phận. Cô quen với cái khổ, sống không bằng con trâu, con ngựa, làm việc quần quật không ngơi nghỉ. Mị trở nên câm lặng, chấp nhận số phận đầy bất công. Đau khổ về thể xác, tinh thần cũng bị bức bách. Lấy chồng mà không có tình yêu, không có sự sẻ chia, Mị sống trong tuyệt vọng. Những dòng miêu tả về Mị khiến người đọc xót xa, đồng cảm và căm phẫn xã hội bất công.
Tưởng chừng Mị đã vô cảm, nhưng tiếng sáo mùa xuân đã đánh thức sức sống tiềm tàng trong cô. Mị uống rượu “ừng ực từng bát”, tâm hồn “phơi phới trở lại”. Cô nhận ra mình vẫn còn trẻ và muốn đi chơi. Mị thắp đèn, sửa soạn váy áo, nhưng bị A Sử trói đứng vào cột nhà. Dù bị hành hạ, tâm hồn Mị vẫn theo tiếng sáo. Khi tỉnh lại, cô thổn thức nghĩ: “Mình không bằng con ngựa”. Thân phận nô lệ của Mị thậm chí còn thua cả loài vật.
Ẩn sau con người cam chịu là sức sống mãnh liệt. Điều này thể hiện qua hành động Mị cắt dây trói cứu A Phủ và cùng anh trốn khỏi Hồng Ngài. Đây không chỉ là hành động giải thoát cho A Phủ mà còn là sự tự giải thoát cho chính mình. Hành động này xuất phát từ lòng thương người và khát vọng tự do cháy bỏng.
Không chỉ khắc họa thân phận người phụ nữ, Tô Hoài còn miêu tả số phận người đàn ông miền núi qua nhân vật A Phủ. Mồ côi từ nhỏ, A Phủ trở thành món hàng trao đổi nhưng đã trốn lên núi, sống tự do. A Phủ là người lao động giỏi, “biết đúc lưỡi cày, đục cuốc, cày giỏi và đi săn bò tót rất bạo”. Nhưng vì đánh con thống lí, anh bị bắt làm nô lệ, chịu đựng những trận đòn roi tàn nhẫn.
A Phủ đánh A Sử không phải vì hiếu chiến mà vì không chấp nhận sự áp bức. Anh bị trói đứng vì để hổ bắt mất bò, nhưng chính tình cảnh này đã lay động lòng thương của Mị. Cô cắt dây trói cứu A Phủ, và anh đã “quật sức vùng lên chạy”, thể hiện khát vọng sống mãnh liệt. A Phủ sau đó gia nhập du kích, tìm đến con đường cách mạng.
Truyện “Vợ chồng A Phủ” mang giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc. Tô Hoài tố cáo chế độ phong kiến và giai cấp thống trị bóc lột con người qua hình thức cho vay nặng lãi. Ông cũng lên án những hủ tục lạc hậu như “cúng trình ma” đã trói buộc con người. Đồng thời, tác giả thể hiện lòng cảm thông với người dân lao động miền núi và ca ngợi sức sống mãnh liệt của họ.
Bằng bút pháp cá thể hóa, Tô Hoài xây dựng hai nhân vật tiêu biểu: Mị đại diện cho kiểu nhân vật tâm trạng, còn A Phủ là nhân vật hành động. Bức tranh thiên nhiên Tây Bắc hiện lên tuyệt đẹp với “gió thổi vào gianh vàng ửng”, “váy hoa phơi trên mỏm đá như con bướm sặc sỡ”. Các phong tục như bắt vợ, phạt vạ, xử kiện được miêu tả độc đáo. Truyện kể theo ngôi thứ ba, kết hợp điểm nhìn khách quan và cảm thông sâu sắc. Những chi tiết như tiếng sáo, tiếng chân ngựa đạp vách giàu sức gợi. Ngôn ngữ văn xuôi đậm chất thơ cũng là yếu tố tạo nên sức hấp dẫn của tác phẩm.
Với “Vợ chồng A Phủ”, Tô Hoài đã mang đến cái nhìn toàn diện về cuộc sống người dân Tây Bắc. Trang sách khép lại, nhưng dư âm của nó vẫn vang mãi. Dù nhà văn đã ra đi, những tác phẩm của ông vẫn sống mãi trong lòng độc giả hôm nay và mai sau.
Phân tích tác phẩm 'Vợ chồng A Phủ'
Tác phẩm 'Vợ chồng A Phủ' của nhà văn Tô Hoài là một trong những kiệt tác văn học hiện đại Việt Nam, phản ánh chân thực cuộc sống và số phận của người dân miền núi Tây Bắc dưới ách áp bức của chế độ phong kiến. Câu chuyện xoay quanh hai nhân vật chính là Mị và A Phủ, những con người phải đối mặt với những khổ đau và bất công trong cuộc sống.
- Nhân vật Mị: Mị là một cô gái trẻ, xinh đẹp nhưng bị ép buộc làm con dâu gạt nợ cho nhà thống lý Pá Tra. Cuộc sống của cô là chuỗi ngày dài đằng đẵng trong sự đau khổ và tuyệt vọng. Tuy nhiên, trong Mị vẫn tiềm ẩn một sức sống mãnh liệt, một khát khao tự do và hạnh phúc.
- Nhân vật A Phủ: A Phủ là một chàng trai mạnh mẽ, dũng cảm nhưng cũng phải chịu nhiều bất hạnh. Anh bị bắt vì tội đánh nhau và trở thành nô lệ cho nhà thống lý. Sự gặp gỡ giữa Mị và A Phủ đã thắp lên hy vọng về một tương lai tươi sáng hơn.
Tác phẩm không chỉ là câu chuyện về số phận con người mà còn là bức tranh sinh động về cuộc đấu tranh giành tự do và hạnh phúc. Qua ngòi bút tài hoa của Tô Hoài, 'Vợ chồng A Phủ' đã trở thành một tác phẩm văn học có giá trị nhân văn sâu sắc, để lại nhiều bài học ý nghĩa cho độc giả.
Bài văn mẫu số 1
Cuối năm 1952, nhà văn Tô Hoài cùng bộ đội tham gia chiến dịch Tây Bắc. Sau khi khảo sát tổng quát, ông quyết định đi sâu vào các khu vực du kích của đồng bào dân tộc thiểu số vùng cao. Chuyến đi kéo dài tám tháng đã để lại trong ông những ấn tượng sâu sắc và tình cảm đặc biệt. Tô Hoài từng chia sẻ: “Kết quả lớn nhất và đầu tiên của chuyến đi là đất nước và con người miền Tây đã in sâu vào tim tôi, khiến tôi không thể nào quên. Tôi vẫn nhớ như in hình ảnh vợ chồng A Phủ tiễn tôi tại dốc núi làng Tà Xùa, vẫy tay gọi theo: “Chéo lù! Chéo lù!” (Trở lại! Trở lại!).
Tôi không bao giờ quên được khoảnh khắc vợ chồng Lý Nủ Chu tiễn chúng tôi dưới chân núi Cao Phạ, cũng vẫy tay gọi: “Chéo lù! Chéo lù!”. Hai tiếng “Trở lại” không chỉ nhắc nhở tôi về lời hứa quay lại mà còn thôi thúc tôi mang đến cho những người thân yêu ấy một kỷ niệm chân thành, một điều gì đó thể hiện cuộc đời chân thật và tình cảm sâu nặng của người Mông. Dù gian khổ đến đâu, họ vẫn luôn chờ đợi cán bộ, bộ đội, và mong ngóng ngày chúng tôi trở lại. Hình ảnh Tây Bắc đau thương mà dũng cảm luôn hiện hữu trong tâm trí tôi. Chính tình yêu tha thiết với đề tài này đã thôi thúc tôi viết nên “Truyện Tây Bắc”.
“Truyện Tây Bắc” gồm ba tác phẩm (“Cứu đất cứu mường”, “Mường Giơn” và “Vợ chồng A Phủ”), được viết năm 1953 ngay sau chuyến đi thực tế của tác giả. Tập truyện này đã giành Giải Nhất tại Giải thưởng Hội Văn nghệ Việt Nam năm 1954-1955.
“Vợ chồng A Phủ” là truyện ngắn xuất sắc nhất trong tập “Truyện Tây Bắc”, đồng thời là một trong những tác phẩm tiêu biểu của văn xuôi Việt Nam thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Tác phẩm là bức tranh chân thực về cuộc sống và số phận đau khổ của người nông dân miền núi dưới ách áp bức của phong kiến và thực dân, đồng thời là bài ca về sức sống và khát vọng tự do của con người nơi đây, cũng như con đường giải phóng và đổi đời của họ khi đến với cách mạng.
Phần phân tích dưới đây tập trung vào nửa đầu của truyện: quãng đời ở Hồng Ngài của Mị và A Phủ, phần thành công nhất của tác phẩm. Trong phần này, tác giả tập trung khắc họa cuộc sống và số phận của hai nhân vật chính, thể hiện sức sống tiềm tàng và sự gặp gỡ của hai con người cùng cảnh ngộ nô lệ.
Mị xuất hiện ngay từ những dòng đầu tiên của truyện. Tô Hoài sử dụng thủ pháp phác họa ngoại hình để gợi mở nội tâm nhân vật, đặt Mị trong sự tương phản với khung cảnh xung quanh: giữa sự giàu có, tấp nập của nhà thống lí Pá Tra, Mị luôn được miêu tả bên cạnh tảng đá và chuồng ngựa. Cô như hòa vào cảnh vật, tạo nên một không gian sống tăm tối, cực nhọc, đối lập với sự giàu sang của nhà thống lí. Chân dung Mị được khắc họa qua chi tiết: “Lúc nào cũng vậy, dù quay sợi, thái cỏ ngựa, dệt vải, chẻ củi hay đi cõng nước, cô ấy cũng cúi mặt, mặt buồn rười rượi.”
Sau khi phác họa chân dung nhân vật, tác giả kể lại câu chuyện Mị bị ép làm dâu gạt nợ cho nhà Pá Tra.
Mị là cô gái trẻ, xinh đẹp, giàu lòng yêu đời và hiếu thảo. Cô đang sống những ngày tươi đẹp của tuổi thanh xuân, dù trong cảnh nghèo khó. Nhiều chàng trai đã theo đuổi cô, và mùa xuân đến, Mị hồi hộp chờ nghe tiếng sáo của người yêu. Nhưng chính trong một đêm xuân ấy, Mị bị bắt cóc về làm dâu trừ nợ cho nhà thống lí Pá Tra. Nguyên nhân là món nợ truyền kiếp của bố mẹ cô. Tô Hoài đã tố cáo hình thức bóc lột phổ biến của phong kiến miền núi: nạn cho vay nặng lãi, biến người nghèo thành nô lệ.
Trong những ngày đầu bị ép làm vợ A Sử, Mị đã phản kháng quyết liệt: đêm nào cô cũng khóc và định tự tử bằng lá ngón. Nhưng cô nhận ra rằng nếu chết, món nợ vẫn còn, và bố cô sẽ càng khổ hơn. Thế là Mị không đành lòng chết.
Những năm tháng làm dâu nhà Pá Tra là chuỗi ngày dài đằng đẵng của sự cực nhọc và đau khổ, đến mức Mị dần quen với cảnh sống nô lệ. Cô sống như một cái bóng, không còn ý thức về thời gian hay khát vọng thay đổi số phận. Căn buồng của Mị, với cửa sổ nhỏ như lỗ vuông, trở thành biểu tượng cho cuộc đời tù túng của cô. Mị sống mà như đã chết, không còn nghĩ đến việc tự tử hay hy vọng vào tương lai.
Phần đầu truyện khắc họa cuộc sống bị giam hãm của Mị trong không gian chật hẹp của nhà Pá Tra, với nhịp điệu buồn tẻ và nặng nề. Lời kể chậm rãi, trầm lắng, thấm đẫm nỗi xót xa và thương cảm.
Liệu tâm hồn Mị đã hoàn toàn nguội lạnh? Không, ngòi bút của Tô Hoài không chỉ phơi bày sự tăm tối mà còn hướng đến ánh sáng và sự sống. Ông đào sâu vào tiềm thức nhân vật để khơi dậy khát vọng sống và hạnh phúc tiềm tàng trong Mị.
Sự thức tỉnh của Mị bắt đầu từ tác động của hoàn cảnh: mùa xuân về trên núi cao Tây Bắc. Mùa xuân mang đến sức sống và khát vọng. Tiếng sáo gọi bạn tình vang lên, đánh thức ký ức và khát khao hạnh phúc trong Mị. Cô nhớ lại những ngày xuân tươi đẹp của tuổi trẻ và bừng tỉnh khỏi trạng thái sống vô cảm. Tiếng sáo trở thành biểu tượng của tự do và tình yêu, thôi thúc Mị hành động.
Sự thức tỉnh của Mị đạt đến đỉnh điểm khi cô thắp sáng ngọn đèn trong căn phòng tối tăm của mình, tượng trưng cho việc thắp lên hy vọng trong cuộc đời tăm tối. Mị bắt đầu hành động như một con người tự do, quấn tóc, mặc váy hoa, và chuẩn bị đi chơi Tết, bất chấp sự kiểm soát của nhà Pá Tra.
Giữa lúc khát vọng sống trỗi dậy mãnh liệt, Mị bị dập tắt một cách phũ phàng: A Sử bước vào, lạnh lùng và lầm lì trói cô vào cột nhà. Tóc Mị xõa xuống, A Sử quấn tóc lên cột, rồi y tắt đèn, bước ra, đóng cửa phòng lại. Sự tỉ mỉ và lạnh lùng trong từng hành động của A Sử thể hiện sự tàn nhẫn đến đáng sợ.
Suốt đêm bị trói, Mị sống trong sự giằng xé giữa khát vọng tự do và hiện thực phũ phàng. Ban đầu, cô như quên đi sự đau đớn thể xác, đắm chìm trong tiếng sáo gọi bạn, tiếng sáo đưa cô đến những cuộc vui ngoài kia. Nhưng rồi, những vòng dây trói siết chặt và nỗi đau tê dại kéo cô trở về với thực tại. Thay vì tiếng sáo, chỉ còn tiếng chân ngựa đập vào vách. Mị thổn thức, nghĩ mình còn thua cả con ngựa. Hiện thực tàn khốc đã bóp nghẹt khát vọng tự do của cô.
Ngòi bút của Tô Hoài thấm đẫm tinh thần nhân đạo, thể hiện niềm tin và sự trân trọng khát vọng vươn lên của những con người bị đọa đày. Đây là sự kế thừa tinh thần nhân đạo truyền thống trong văn học dân tộc.
Giữa lúc xung đột lên đến đỉnh điểm, tác giả tạm thời giải quyết bằng sự xuất hiện của A Phủ trong cuộc ẩu đả với A Sử. Đây cũng là cách giới thiệu nhân vật một cách tự nhiên và gây ấn tượng ngay từ đầu.
Cũng như Mị, A Phủ được giới thiệu qua sự xuất hiện đột ngột, gây chú ý. Anh xuất hiện trong cuộc ẩu đả giữa trai làng bên và bọn A Sử.
Lũ phá đám đêm qua đây rồi.
- A Phủ đâu? A Phủ đánh chết nó đi!
Một người to lớn lao ra, ném con quay vào mặt A Sử. Con quay đập mạnh vào giữa mặt. A Sử vừa kịp đưa tay lên, A Phủ đã xông tới, nắm cổ, kéo đầu xuống, xé áo, đánh tới tấp. A Phủ xuất hiện đầy hiên ngang, trận đòn của anh khiến người đọc cảm thấy hả hê. (Chú ý cách miêu tả hành động nhanh, mạnh, dồn dập: lao ra, ném, xông tới, nắm, kéo, xé, đánh).
A Phủ là một thanh niên nghèo, suốt đời làm thuê, không ruộng đất, không cả vòng bạc đeo cổ. Cha mẹ mất sớm vì dịch đậu mùa, anh từng bị bán xuống vùng người Thái. Nhưng cuộc sống khắc nghiệt đã rèn luyện cho anh sức mạnh và lòng yêu tự do. A Phủ giỏi lao động, thạo việc nặng nhọc: đúc lưỡi cày, đục cuốc, săn bò tót, chăn bò, chăn ngựa. Anh là đứa con của núi rừng, mang trong mình tính cách phóng khoáng và chất phác của người Mông.
Việc A Phủ bị bắt làm người ở gạt nợ càng làm nổi bật sự bất công: một chàng trai khỏe mạnh, lao động giỏi, sống tự do như chim trời, cuối cùng cũng trở thành nô lệ trong nhà Pá Tra. Không chỉ anh, mà cả đời con cháu cũng phải trả nợ.
Cảnh xử kiện A Phủ là bức tranh sống động về sự áp bức phong kiến miền núi. Cuộc xử kiện diễn ra trong khói thuốc phiện mù mịt, người đánh, người quỳ lạy, chửi bới. A Phủ gan góc, quỳ im như tượng đá.
Mị và A Phủ cùng cảnh ngộ trong nhà Pá Tra, nhưng họ chưa gặp nhau ngay. Khi A Phủ bị trói vì để hổ bắt mất bò, Mị ban đầu không quan tâm. Nhưng khi thấy dòng nước mắt lấp lánh trên gương mặt A Phủ, cô chợt nhớ lại nỗi đau của mình. Ký ức sống dậy, Mị nhận ra sự đồng cảm với A Phủ. Cô quyết định cắt dây trói cứu anh, đồng thời tự giải thoát mình khỏi nhà Pá Tra.
Để tự cứu mình, Mị chạy theo A Phủ thoát khỏi địa ngục nhà Pá Tra. Đây là bước đầu trong hành trình giải phóng của họ. Dù là hành động tự phát, nhưng từ khát vọng tự do và sự phản kháng ấy, họ sẽ sớm đến với cách mạng, tìm lại cuộc đời mới.
Thành công của 'Vợ chồng A Phủ' nằm ở cốt truyện tiêu biểu cho số phận và con đường giác ngộ của người nông dân miền núi. Nhân vật vừa mang tính đại diện cho giai cấp, vừa có nét cá tính riêng. A Phủ mạnh mẽ, gan góc, bộc trực; Mị giàu sức sống, trầm lắng nhưng nội tâm sâu sắc.
Bài văn mẫu số 2
“Vợ chồng A Phủ” là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của nhà văn Tô Hoài. Truyện ngắn là kết quả của 8 tháng tham gia chiến dịch Tây Bắc, sống và gắn bó nghĩa tình với đồng bào dân tộc của nhà văn. Có thể nói, “Vợ chồng A Phủ” là bức tranh chân thực về cuộc sống sinh hoạt của người dân lao động vùng núi cao dưới ách thống trị tàn bạo của bọn thực dân phong kiến miền núi.
Về nội dung, “Vợ chồng A Phủ” chính là lời tố cáo đanh thép chế độ thực dân nửa phong kiến. Truyện đã phản ánh chân thực mâu thuẫn giai cấp căng thẳng và cuộc sống tăm tối của nhân dân lao động nghèo ở miền núi Tây Bắc. Tác phẩm mở đầu bằng lời kể về hoàn cảnh nhân vật Mị: “Ai ở xa về, có dịp vào nhà thống lí Pá Tra thường trông thấy có một cô gái ngồi quay sợi gai bên tảng đá trước cửa, cạnh tàu ngựa.
Lúc nào cũng vậy, dù quay sợi, thái cỏ ngựa, dệt vải, chẻ củi hay đi cõng nước dưới khe suối lên, cô ấy cũng cúi mặt, mặt buồn rười rượi”. Vẻ âm thầm, buồn bã cùng công việc vất vả của Mị hoàn toàn đối lập với sự giàu sang, tấp nập của gia đình nhà thống lý. Bằng cách mở đầu đầy nghịch lí như vậy, Tô Hoài gợi được sự tò mò nơi độc giả đồng thời cũng hé mở số phận đau khổ của Mị trong nhà chồng.
Trước khi về làm dâu nhà thống lí Pá Tra, Mị là một cô gái H'mông xinh đẹp, tài hoa, hiếu thảo. Tiếng sáo của Mị khiến trai bản “đứng nhẵn cả chân vách buồng”. Nhưng, chỉ vì nghèo, không trả nổi tiền cho nhà thống lí nên Mị đã bị bắt về làm dâu gạt nợ. Từ đây, bao nhiêu hi vọng về hạnh phúc, về tương lai của cô như vụt tắt. Là con nợ, trả nợ xong là thôi nhưng đằng này Mị còn là một cô con dâu. Một cổ 2 gông, tất cả đã đẩy cuộc đời Mị vào vòng tuần hoàn của khổ đau.
Khi mới bị bắt, đêm nào Mị cũng khóc, có lần cô trốn về nhà định ăn lá ngón tự tử. Qua những chi tiết này, ta thấy được tinh thần phản kháng quyết liệt, không chấp nhận số phận của Mị. Quyết định tìm đến cái chết của cô không phải là biểu hiện của sự đầu hàng, buông xuôi. Đó là tiếng nói phản kháng đầy mạnh mẽ của một con người luôn khát khao tự do, khát khao hạnh phúc.
Đối với Mị, làm dâu nhà thống lí Pá Tra còn đáng sợ hơn cái chết, bởi vì ở đó, cô không được đối xử như một con người, không được lên tiếng quyết định cuộc đời mình, không có tự do cũng như hạnh phúc. Nhưng vì cha, Mị lại chấp nhận tiếp tục sống và chịu đựng: “Ở lâu trong cái khổ, Mị quen khổ rồi. Bây giờ thì Mị tưởng mình cũng là con trâu, mình cũng là con ngựa...”,
Từ một người con gái đầy sức sống, Mị giờ đây “lùi lũi như con rùa nuôi trong xó cửa”. Hình ảnh căn buồng Mị nằm với chiếc “cửa sổ một lỗ vuông bằng bàn tay. Lúc nào trông ra cũng chỉ thấy trăng trắng, không biết là sương hay là nắng” như một nhà giam không những giam hãm thân xác mà còn vây khốn tâm hồn Mị. Đó cũng là hiện thực đầy tàn khốc của những người dân nghèo dưới ách thống trị của bọn địa chủ phong kiến. Họ không chỉ bị tước đoạt tự do thân thể, mà tinh thần họ cũng vướng phải gông xiềng của lề thói, hủ tục.
Giữa bức tranh tăm tối ấy, đêm tình mùa xuân cùng tiếng sáo gọi bạn réo rắt như thổi một làn gió mới làm bùng lên ngọn lửa yêu thương, khát vọng sống tiềm tàng ngỡ đã vụt tắt. Tiếng sáo được Tô Hoài miêu tả nhiều lần với nhiều tầng bậc khác nhau: “Ngoài đầu núi…thổi”, “Tai Mị… gọi bạn”, “Trong đầu… sáo”, “Tiếng sáo… chơi”. Tiếng sáo gợi nhớ về kỉ niệm, tiếng sáo thôi thúc Mị tìm đến niềm hạnh phúc yêu thương.
Thế nhưng, A Sử xuất hiện và giết chết khát vọng sống trong Mị, hắn “lấy thắt lưng trói hai tay Mị. Nó xách cả thúng sợi đay ra trói đứng Mị vào cột nhà. Tóc Mị xõa xuống. A Sử quấn luôn tóc lên cột, làm cho Mị không cúi, không nghiêng được đầu nữa”. Sự lạnh lùng, tàn ác của A Sử đối với Mị không phải là một trường hợp cá biệt, trước đó, có người đàn bà cũng đã bị trói đến chết trong nhà này. Đến đây, bức tranh về tội ác dã man của bọn địa chủ phong kiến được hiện lên rõ nét. Đối với chúng, mạng sống con người chẳng khác gì con trâu, con ngựa.
Bên cạnh hình tượng nhân vật Mị là A Phủ, một thanh niên mồ côi cha mẹ từ nhỏ, lao động giỏi “chạy nhanh như ngựa, con gái trong làng nhiều người mê”. Vì đánh con quan, A Phủ bị phạt vạ và từ đó trở thành nô lệ cho nhà thống lí. Có thể thấy, dù là một chàng trai gan góc, mạnh mẽ, nhưng cuối cùng, A Phủ cũng như Mị, không thể thoát khỏi bàn tay tội ác của bọn địa chủ phong kiến, ở đây đại diện là nhà thống lí Pá Tra.
Ở trong nhà thống lí Pá Tra, sinh mạng người dân nghèo không bằng cả súc vật. Chỉ vì làm mất bò, A Phủ bị trói đứng giữa trời đông lạnh lẽo. Và giọt nước mắt của anh là giọt nước mắt của sự đắng cay, sự cô độc, bất lực và tuyệt vọng. Đây là chi tiết vô cùng đắt giá. Giọt nước mắt ấy thể hiện tâm trạng tuyệt vọng của A Phủ đồng thời nó cũng làm dậy lên niềm đồng cảm, xót thương và sức sống ngỡ đã chai sạn trong Mị.
Tình cảnh của A Phủ làm Mị nhớ lại đêm mùa xuân mà cô bị A Sử trói nơi cột nhà. Cô chợt cảm thấy xót thương cho chàng trai tội nghiệp kia, xót thương cho tình cảnh của chính mình. Dòng nước mắt của A Phủ như thổi bùng khát vọng sống trong Mị mà lâu nay bị lớp tro tàn phong kiến phủ kín. Hành động Mị cắt dây trói cứu thoát A Phủ và chạy khỏi nhà thống lí Pá Tra là sự trỗi dậy của sức sống tiềm tàng, khao khát tự do hạnh phúc của con người bị áp bức.
Có thể nói, bằng tài năng tuyệt vời của mình, Tô Hoài đã xây dựng nên những hình tượng nhân vật vô cùng chân thực và sống động. Nếu Mị là hình tượng tiêu biểu cho phụ nữ miền núi nước ta trong thời kì trước Cách mạng đến những năm kháng chiến chống Pháp thì A Phủ mang nét đẹp tiêu biểu cho những thanh niên dân tộc miền núi Tây Bắc: thật thà, chất phác, khoẻ mạnh tuy bị đẩy vào số phận khổ đau nhưng không nguôi khát vọng tự do.
Bên cạnh bức tranh hiện thực về tội ác của giai cấp thống trị cùng cuộc sống tăm tối của nhân dân, tác phẩm còn là một bài ca về tình người, bài ca về khát vọng sống, khát vọng tự do. Hành động cắt đứt dây trói, bước chân gấp gáp chạy khỏi nhà thống lí và đứng dưới là cờ Cách mạng của Mị và A Phủ chính là sự vùng lên tất yếu của những con người không đầu hàng số phận. Tác giả bày tỏ sự đồng cảm, xót thương nhưng cũng đầy tự hào, ngợi ca khi viết về họ và cuộc đời của họ. Đó cũng chính là giá trị nhân đạo sâu sắc của tác phẩm này.
Về nghệ thuật, tác phẩm thể hiện tài năng kể chuyện và miêu tả tâm lý nhân vật đỉnh cao của Tô Hoài. Đặc biệt, với ngòi bút miêu tả tinh tế, ông đã khắc họa một cảnh xử kiện sống động, đầy sức tố cáo, phơi bày sự tàn bạo của giai cấp thống trị miền núi. Bằng giọng kể linh hoạt, khi khách quan, khi hòa vào nhân vật, cùng ngôn ngữ chắt lọc, sáng tạo, bức tranh thiên nhiên và đời sống sinh hoạt của người dân Tây Bắc hiện lên chân thực và đầy xúc động.
Tóm lại, “Vợ chồng A Phủ” xứng đáng là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất khi viết về thiên nhiên và con người miền núi. Qua tác phẩm này, Tô Hoài không chỉ khẳng định vị thế của mình trong làng văn mà còn để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng độc giả qua nhiều thế hệ.
Bài văn mẫu số 3
Với vốn hiểu biết sâu rộng về phong tục, tập quán của người dân miền núi cùng lối kể chuyện hóm hỉnh, chân thực và giàu cảm xúc, Tô Hoài đã tạo nên những tác phẩm để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả. “Vợ chồng A Phủ” (1952), in trong tập “Truyện Tây Bắc”, là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của ông.
Truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” đã tái hiện chân thực và sâu sắc số phận, cuộc đời của hai nhân vật Mị và A Phủ, qua đó phản ánh hiện thực xã hội miền núi Tây Bắc.
Ngay từ những dòng đầu tiên, Tô Hoài đã khéo léo giới thiệu nhân vật Mị một cách tự nhiên nhưng đầy ấn tượng. “Ai đi xa về, có việc ghé qua nhà thống lí Pá Tra thường trông thấy một cô gái ngồi quay sợi gai bên tảng đá trước cửa, cạnh tàu ngựa”. Sự tương phản giữa vẻ mặt “buồn rười rượi” của Mị và sự giàu có của nhà thống lí đã hé lộ phần nào số phận đau khổ của cô trong vai trò con dâu gạt nợ.
Trước khi trở thành con dâu gạt nợ, Mị là một cô gái Mèo xinh đẹp, tài năng và hiếu thảo. Cô có tài thổi sáo, khiến bao chàng trai say mê. Nhưng số phận đã đẩy Mị vào cảnh ngộ éo le khi cô phải trở thành con dâu gạt nợ nhà thống lí Pá Tra, đánh đổi tuổi trẻ và hạnh phúc của mình để trả món nợ truyền kiếp của gia đình.
Mị trở thành nạn nhân của chế độ cho vay nặng lãi, bị biến thành công cụ lao động trong nhà thống lí. Cô làm việc quần quật như một cỗ máy, bị đối xử tàn nhẫn cả về thể xác lẫn tinh thần. Mị sống trong sự vô cảm, tê liệt, không còn hy vọng hay khát khao sống.
Nhưng trong đêm tình mùa xuân, tiếng sáo gọi bạn đã đánh thức khát vọng sống trong Mị. Cô nhớ lại những kỷ niệm tuổi trẻ, khát khao được sống và yêu thương. Dù bị A Sử trói đứng, tâm hồn Mị vẫn tự do, hòa cùng tiếng sáo của những cuộc vui. Sức sống mãnh liệt trong Mị đã trỗi dậy, vượt qua mọi đau đớn thể xác.
Sự hồi sinh của Mị được thể hiện rõ nét qua hành động cắt dây cởi trói cho A Phủ. Ban đầu, Mị thản nhiên trước cảnh A Phủ bị trói, nhưng khi nhìn thấy giọt nước mắt của anh, cô đã thức tỉnh. Lòng thương người và khát khao sống đã thôi thúc Mị cứu A Phủ, cùng anh chạy trốn khỏi Hồng Ngài. Hành động này chứng minh sự trỗi dậy mạnh mẽ của Mị.
Cùng với Mị, A Phủ là nhân vật được xây dựng thành công. Từ nhỏ, anh đã mồ côi, lớn lên trong sự đùm bọc của dân làng. A Phủ khỏe mạnh, tài năng, nhưng số phận đẩy anh vào cảnh ngộ éo le khi trở thành người ở gạt nợ nhà thống lí. Anh bị đối xử tàn nhẫn, thậm chí không bằng một con bò.
Số phận của A Phủ gặp gỡ với Mị khi cả hai cùng bị đẩy vào cảnh ngộ nô lệ. Khi A Phủ bị trói đứng vì làm mất bò, Mị đã cắt dây cởi trói cho anh, và cả hai cùng chạy trốn khỏi Hồng Ngài. Đây là bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời họ.
Tóm lại, với ngòi bút tài hoa, Tô Hoài đã dựng nên bức tranh chân thực về số phận của Mị và A Phủ. Tác phẩm không chỉ phản ánh hiện thực xã hội miền núi mà còn khẳng định giá trị nhân đạo sâu sắc, ngợi ca khát vọng sống và lên án sự tàn ác của giai cấp thống trị.
....................Xem chi tiết tại file tải dưới đây..........
- Văn mẫu lớp 12: Phân tích tác phẩm Chiếc thuyền ngoài xa của Nguyễn Minh Châu - 4 Dàn ý chi tiết và 24 bài văn mẫu đặc sắc
- Phân tích bài thơ Bánh trôi nước - Dàn ý chi tiết và 11 bài văn mẫu hay nhất dành cho học sinh lớp 7
- Phân tích đoạn trích Chị em Thúy Kiều (Sơ đồ tư duy) - 4 Dàn ý chi tiết & 25 bài văn mẫu lớp 9 xuất sắc nhất
- Truyện ngắn Những ngôi sao xa xôi được trích từ tập truyện cùng tên của nhà văn Lê Minh Khuê.
- Văn mẫu lớp 5: Tả người bạn thân của em - Dàn ý chi tiết và 59 bài văn mẫu hay nhất, sáng tạo nhất