Văn mẫu lớp 12: Dàn ý phân tích nhân vật bà cụ Tứ trong 'Vợ nhặt' - 11 Mẫu kèm sơ đồ tư duy chi tiết
Dàn ý diễn biến tâm trạng bà cụ Tứ trong 'Vợ nhặt' gồm 11 mẫu dàn ý chi tiết, đầy đủ nhất. Tài liệu này giúp học sinh nắm vững kiến thức, biết cách viết bài văn sáng tạo, phân bổ thời gian hợp lý để phân tích nhân vật một cách hiệu quả.

Nhân vật bà cụ Tứ mang đến một luồng gió mới cho tác phẩm 'Vợ nhặt'. Hình ảnh bà hiện lên như một người mẹ ân cần, chu đáo, luôn ấp ủ những ước mơ tươi đẹp cho con mình. Để nâng cao kỹ năng học Ngữ văn, các bạn có thể tham khảo thêm các bài viết như mở bài 'Vợ nhặt', kết bài 'Vợ nhặt', phân tích nhân vật Thị, và phân tích tác phẩm 'Vợ nhặt'.
Sơ đồ tư duy phân tích nhân vật bà cụ Tứ - Công cụ hữu ích giúp học sinh hệ thống hóa kiến thức và nắm bắt sâu sắc diễn biến tâm lý của nhân vật.
Sơ đồ nhân vật bà cụ Tứ - Một cách tiếp cận trực quan để hiểu rõ hơn về tính cách, hành động và tâm trạng của nhân vật trong tác phẩm 'Vợ nhặt'.

Sơ đồ tư duy phân tích bà cụ Tứ - Phương pháp hiệu quả giúp học sinh khám phá chiều sâu tâm lý và ý nghĩa nhân văn của nhân vật trong tác phẩm văn học.

Dàn ý ngắn gọn phân tích nhân vật bà cụ Tứ trong tác phẩm 'Vợ nhặt'
Dàn ý số 1 - Phân tích nhân vật bà cụ Tứ trong tác phẩm 'Vợ nhặt'
1. Mở bài:
- Giới thiệu tác giả Kim Lân và tác phẩm 'Vợ nhặt', một tác phẩm xuất sắc phản ánh hiện thực xã hội Việt Nam trong nạn đói năm 1945.
2. Thân bài:
a. Khái quát về bà cụ Tứ:
- Bà cụ Tứ là một người phụ nữ già, nghèo khổ, sống trong xóm ngụ cư với cuộc đời lam lũ và đầy khó khăn.
- Dáng đi “lọng khọng”, “chậm chạp”, “vừa đi vừa lẩm bẩm tính toán”, bà là hình ảnh tiêu biểu cho những người phụ nữ nông thôn già, chịu thương chịu khó.
b. Diễn biến tâm trạng của bà:
- Bà ngạc nhiên khi thấy con trai đon đả, lòng đầy lo âu vì không hiểu chuyện gì đang xảy ra.
- Khi thấy người đàn bà lạ trong nhà, bà càng ngạc nhiên và băn khoăn, tự hỏi “quái lạ …ai thế nhỉ?”.
- Sau khi nghe Tràng giải thích, bà “nín lặng”:
- Bà thương con trai vì phải lấy vợ trong thời buổi đói khát.
- Bà cảm thấy tủi hờn vì làm mẹ mà không thể lo được cho con.
- Bà thấu hiểu và cảm thông cho người đàn bà nghèo khổ, “bước khó khăn, đói khổ này, người ta mới lấy đến con mình”.
- Bà chấp nhận nàng dâu mới và mừng vì con trai đã có vợ, mở lòng đón nhận người phụ nữ ấy.
- Tuy nhiên, sau niềm vui là nỗi lo lắng, thương xót “Biết rằng chúng nó có nuôi nổi nhau sống qua được cơn đói khát này không?”.
- Bà cụ Tứ hiện lên là một người mẹ giàu tình thương và một người phụ nữ nhân hậu, biết cảm thông với hoàn cảnh của người khác.
- Sáng hôm sau:
- Gương mặt “bủng beo u ám” của bà hôm nay trở nên “nhẹ nhõm, tươi tỉnh khác ngày thường”, “rạng rỡ hẳn lên”: bà vui mừng, phấn khởi vì niềm hạnh phúc nhỏ nhoi của con trai.
- Bữa cơm tuy đạm bạc nhưng cả nhà đều ăn ngon lành, thể hiện sự gắn kết và niềm hy vọng trong khó khăn.
- Bà cụ nói “toàn chuyện vui, toàn chuyện sung sướng sau này”: tâm hồn lạc quan, yêu đời, gieo vào lòng con cái niềm tin vào một tương lai tươi sáng.
c. Nghệ thuật:
- Xây dựng nhân vật đặc sắc, mang đậm tính hiện thực và nhân văn.
- Miêu tả tâm lý nhân vật tinh tế, hợp lý và sinh động, giúp người đọc dễ dàng đồng cảm.
- Tác giả đặt mình vào nhân vật để miêu tả, tạo nên sự chân thực và sâu sắc trong từng chi tiết.
3. Kết bài:
- Bà cụ Tứ là hình ảnh tiêu biểu cho những người nông dân nghèo khổ nhưng giàu tình thương và lòng nhân hậu trước Cách mạng tháng Tám.
Dàn ý số 2 - Phân tích nhân vật bà cụ Tứ trong truyện ngắn 'Vợ nhặt'
1. Mở bài
Giới thiệu về truyện ngắn 'Vợ nhặt' của Kim Lân và nhân vật bà cụ Tứ, một hình tượng người mẹ giàu tình thương và lòng nhân hậu.
2. Thân bài
*Hoàn cảnh:
- Bà cụ Tứ góa chồng, sống cùng con trai trong cảnh nghèo khó, đói khát giữa nạn đói năm 1945.
- Con trai bà, Tràng, là một người xấu xí, đờ đẫn, khó lấy được vợ.
- Bà từng nghĩ rằng người như con mình khó có thể lấy được vợ trong hoàn cảnh khó khăn như vậy.
*Khi Tràng dắt Thị về:
- Bà cụ Tứ vô cùng bất ngờ khi thấy một người phụ nữ lạ trong nhà, không biết đó là ai.
- Bà bàng hoàng khi nghe Tràng giải thích rằng đó là vợ của mình.
- Cảm xúc của bà lúc này là sự mừng rỡ xen lẫn tủi thân khi hiểu ra hoàn cảnh của con trai.
- Bà xót xa khi nghĩ về cảnh cơ cực mà con trai và con dâu phải đối mặt.
- Bà thuận lòng chấp nhận người con dâu mới, thương cả Tràng lẫn Thị, và tủi thân vì làm mẹ mà không thể lo được cho con.
*Buổi sáng trong ngày đầu Thị về làm dâu:
- Bà dậy sớm, cần mẫn nhổ sạch cỏ trong vườn và dọn dẹp nhà cửa, tạo không gian sạch sẽ, gọn gàng cho gia đình.
- Bà nấu nồi chè cám mời con dâu như một hành động yêu thương, trân trọng và chào đón nàng dâu mới.
- Bà cố gắng tạo niềm vui, nói về những điều tốt đẹp trong tương lai để an ủi và động viên con trai và con dâu.
*Hình ảnh bà cụ Tứ:
- Bà là người phụ nữ chịu nhiều bất hạnh, thiệt thòi trong cuộc đời, nhưng vẫn giữ được tấm lòng nhân hậu.
- Bà hiện lên là một người mẹ giàu lòng yêu thương, luôn lo lắng và hy sinh vì con cái.
- Bà là con người nhân hậu, sẵn sàng nâng đỡ người khác ngay cả trong hoàn cảnh khốn cùng của mình.
- Bà cụ Tứ còn là hình ảnh của một con người khát khao hạnh phúc, ấm no và luôn hướng về tương lai tươi sáng.
3. Kết bài
Cảm nghĩ về nhân vật bà cụ Tứ - một hình tượng người mẹ giàu tình thương và lòng nhân hậu, đại diện cho những người phụ nữ nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám.
Dàn ý diễn biến tâm trạng bà cụ Tứ trong truyện ngắn 'Vợ nhặt'
1. Mở bài
Truyện ngắn 'Vợ nhặt' là một tác phẩm xuất sắc của Kim Lân, để lại nhiều dấu ấn sâu sắc trong lòng độc giả.
Nhân vật bà cụ Tứ là hiện thân của người nông dân nghèo khổ, với diễn biến tâm trạng phức tạp và đầy xúc động.
2. Thân bài
a) Bà cụ Tứ ngạc nhiên khi Tràng dắt vợ về
- Trong hoàn cảnh khó khăn cùng cực, con trai bà bất ngờ dẫn vợ về nhà.
- Bà cụ Tứ vô cùng ngạc nhiên vì con trai mình vừa nghèo lại vừa xấu xí, nhưng vẫn lấy được vợ.
- Bà không dám tin vào những gì mắt thấy, tai nghe, cảm giác như một giấc mơ.
b) Bà cụ Tứ vừa mừng vừa tủi
Lòng bà dâng lên nỗi buồn khi nhớ đến người chồng và đứa con gái đã khuất.
- Bà vui mừng vì con trai cuối cùng cũng có vợ, nhưng lại buồn vì không thể tổ chức một lễ cưới đàng hoàng cho con.
- Bà lo lắng vì không có gì để cúng tổ tiên, báo cáo rằng con mình đã có vợ.
- Bà thương cảm cho cô con dâu mới, một người cũng phải chịu nhiều thiệt thòi trong cuộc sống.
c) Nỗi lo của bà cụ Tứ
- Bà lo lắng cho gia đình nhỏ, không biết họ sẽ sống ra sao trong hoàn cảnh đói kém này.
- Bà khuyên nhủ các con hãy nương tựa vào nhau để vượt qua khó khăn.
d) Niềm tin vào tương lai của cụ Tứ
- Bà vẫn giữ niềm tin vào những điều tốt đẹp trong tương lai, dù hiện tại đầy khó khăn.
- Bà sửa sang lại nhà cửa, vườn tược, tạo nên một không gian ấm cúng.
- Bà nấu bữa cháo cám đơn sơ nhưng chứa đựng tình yêu thương sâu sắc.
- Trong cảnh đói khổ, bà vẫn cố gắng tạo ra một không khí gia đình đầm ấm, yêu thương.
3. Kết luận
Cảm nhận về nhân vật bà cụ Tứ - Một hình tượng người mẹ giàu tình thương và lòng nhân hậu trong 'Vợ nhặt'
Dàn ý phân tích nhân vật bà cụ Tứ trong truyện ngắn 'Vợ nhặt'
1. Mở bài
- Giới thiệu tác giả Kim Lân, tác phẩm 'Vợ nhặt' và nhân vật bà cụ Tứ - một hình tượng người mẹ giàu tình thương và lòng nhân hậu.
2. Thân bài
a. Hoàn cảnh bà cụ Tứ:
- Bà sống giữa nạn đói khủng khiếp những năm 1944-1945, một thời kỳ đen tối của lịch sử Việt Nam.
- Góa chồng, bà sống cùng con trai trong một ngôi nhà lụp xụp ở xóm Ngụ Cư, nơi tập trung những người nghèo khổ, bần cùng.
- Chân dung bà hiện lên với hình ảnh gầy yếu, bệnh tật, miệng “húng hắng ho”, dáng người “lọng khọng”, luôn “lẩm bẩm tính toán gì trong miệng”.
- Bà phải chịu đựng những dày vò, day dứt vì không thể lo nổi cho cậu con trai duy nhất một người vợ, chỉ vì bà quá nghèo.
b. Tâm trạng cụ Tứ và vẻ đẹp tình mẫu tử khi anh Tràng dẫn người vợ nhặt về nhà:
- Bà cụ Tứ bất ngờ, không dám tin vào tai mình khi nghe anh con trai giới thiệu về người vợ mới. Điều này thể hiện sự từng trải, biết lắng nghe, chia sẻ, cũng như tấm lòng tin tưởng, yêu thương con của một người mẹ hiểu lý lẽ.
- Sau khi nghe anh Tràng giải thích hết câu chuyện cưới vợ lạ lùng, bà bỗng “hiểu ra bao nhiêu là cớ sự”. Bà “ai oán xót thương cho số kiếp con trai mình”, xót xa, tủi cho phận mình, phận con. Nỗi xúc động ấy khiến “trong kẽ mắt kèm nhèm của bà rỉ xuống hai hàng nước mắt”.
- Bà nhanh chóng thoát ra khỏi những nỗi buồn rầu trong lòng, vực lại tinh thần, và chấp nhận mối hôn sự chớp nhoáng của cậu con trai.
- Bà lo lắng không biết “chúng nó có nuôi nổi nhau qua cơn đói khát này không”, thể hiện tình thương và sự lo lắng sâu sắc của một người mẹ.
c. Tâm trạng của bà cụ khi đối diện với thị và tấm lòng bao dung cảm thông sâu sắc:
- Bà thấu hiểu hoàn cảnh khó khăn của thị: “Người ta có gặp bước khó khăn đói khổ này, người ta mới lấy đến con mình. Mà con mình mới có vợ được”. Bà nhận ra sự may mắn trong cái khổ của con trai.
- Ánh nhìn đăm đăm của bà vào thị là cái nhìn của sự thấu hiểu, xót xa cho một kiếp người tàn tạ, thương cảm cho phận một người phụ nữ không được cưới hỏi đàng hoàng.
- Bà nghĩ rằng cũng may có thị xuất hiện, con trai bà mới có được tấm vợ, có được cuộc sống gia đình đầm ấm, điền viên.
- Bà nhanh chóng thấy thân thiết với người con dâu mới, nhẹ nhàng săn sóc thị: “Con ngồi xuống đây, ngồi xuống cho đỡ mỏi chân”, để giúp thị đỡ ngại ngùng, bỡ ngỡ trước tổ ấm mới.
- Thấy sự rụt rè của thị, lòng bà tràn đầy thương xót. Bà thân mật giải thích cho thị về chuyện không có cỗ bàn đám cưới, hy vọng thị sẽ không trách cái nghèo khó của mẹ con bà, mà cùng yêu thương, vun vén hạnh phúc với Tràng.
- Bà thủ thỉ tâm sự: “Cốt làm sao chúng mày hòa thuận là u vui lắm rồi. Năm nay đói to đấy. Chúng mày lấy nhau lúc này u thương quá”. Đó là tấm lòng yêu thương con trai, con dâu, và sự xót xa của người mẹ trước cảnh khổ cực của con cái.
d. Tâm trạng cụ Tứ vào buổi sáng hôm sau và vẻ đẹp của niềm tin, niềm hy vọng mãnh liệt vào cuộc sống:
- Bà gieo niềm tin, niềm hy vọng vào tâm trí con trai và con dâu bằng những lời thủ thỉ tâm tình: “Biết thế nào hở con, ai giàu ba họ, ai khó ba đời?”.
- Bà nói về những chuyện tốt đẹp trong tương lai, nào là chuyện nuôi gà đẻ trứng, chuyện làm ăn, để khơi dậy niềm lạc quan trong lòng các con.
- Bà chiêu đãi các con bằng nồi “chè khoán”, một món ăn đơn sơ nhưng chứa đựng tình yêu thương và sự chăm chút của người mẹ.
3. Kết bài:
Nêu cảm nhận chung về nhân vật bà cụ Tứ - một hình tượng người mẹ giàu tình thương, lòng nhân hậu và niềm tin mãnh liệt vào tương lai, dù trong hoàn cảnh khó khăn nhất.
Dàn ý phân tích nhân vật bà cụ Tứ (4 Mẫu)
Dàn ý mẫu 1
I. Mở bài
- Kim Lân là một cây bút tài hoa, các sáng tác của ông tập trung vào chủ đề người nông dân và cuộc sống nông thôn Việt Nam.
- Tác phẩm 'Vợ nhặt' thuộc tập truyện 'Con chó xấu xí', là bức tranh chân thực về nạn đói năm 1945, ngợi ca tình người, tình mẫu tử và khát vọng sống mãnh liệt.
- Bà cụ Tứ là đại diện tiêu biểu cho vẻ đẹp của người nông dân và người mẹ Việt Nam.
II. Thân bài
1. Giới thiệu nhân vật
- Bà cụ Tứ là một người mẹ nghèo, già nua, thường lẩm nhẩm tính toán theo thói quen của người già, và là dân ngụ cư.
- Ngoại hình: dáng đi lọng khọng, chậm chạp, run rẩy, vừa đi vừa ho húng hắng, miệng lẩm nhẩm tính toán như thói quen của người già.
2. Diễn biến tâm trạng bà cụ Tứ
- Trước sự đon đả của đứa con trai ngờ nghệch, bà cụ Tứ cảm thấy “phấp phỏng” và lo lắng.
- Bà không hề biết chuyện con trai mình đã nhặt được vợ, khi thấy người đàn bà lạ trong nhà, bà vô cùng ngạc nhiên: “quái, sao lại có một người đàn bà nào ở trong ấy nhỉ?”, “người đàn bà nào lại đứng ngay đầu giường thằng con mình thế kia?”, “sao lại chào mình bằng u?”.
- Sau tất cả sự ngạc nhiên, bà đã hiểu ra “biết bao nhiêu cơ sự”, “mắt bà nhoè đi”:
- Bà thương xót, buồn tủi cho con trai phải lấy vợ nhặt, trong cảnh đói khát mới có được vợ: “Chao ôi, người ta dựng vợ gả chồng cho con là lúc trong nhà ăn nên làm ra, còn con mình thì...”.
- Bà cũng cảm thấy hờn tủi cho chính mình, thấy mình có lỗi vì không thể lo được chuyện dựng vợ gả chồng cho con một cách chu đáo.
- Bà cảm thương cho người đàn bà khốn khổ, cùng đường mới phải lấy con trai bà, và thương cho sự ngờ nghệch của đứa con trai: “Người ta có gặp bước khó khăn, đói khổ này, người ta mới lấy đến con mình. Mà con mình mới có vợ được...”.
- Bà mừng vì con trai đã yên bề gia thất: “các con đã phải duyên... u cũng mừng lòng”, “cái mặt bủng beo u ám của bà rạng rỡ hẳn lên”, và chấp nhận người con dâu vừa được nhặt về.
- Bà cụ Tứ lo lắng cho cuộc sống của các con sau này: “chúng nó có nuôi nhau sống qua được cơn đói khát này không?”, “vợ chồng chúng nó lấy nhau, cuộc đời chúng nó liệu có hơn bố mẹ trước kia không?”.
- Bà đối xử tốt với nàng dâu mới bằng sự cảm thông và trân trọng:
- Bà cụ Tứ ân cần quan tâm con: “Con ngồi đây... đỡ mỏi chân”, thể hiện sự chu đáo và tình thương của người mẹ.
- Bà nói về tương lai với niềm lạc quan: “biết thế nào hở con, ai giàu ba họ, ai khó ba đời”, gieo vào lòng các con niềm hy vọng vào ngày mai tươi sáng.
- Bà bảo ban các con làm ăn: “khi nào có tiền ta mua lấy đôi gà, ngoảnh đi ngoảnh lại chả mấy mà có đàn gà cho xem”, thể hiện sự chăm lo và ước mơ giản dị về cuộc sống no đủ.
- Nhận xét: Bà cụ Tứ là người mẹ nghèo hiền từ, chất phác, vị tha, nhân hậu, và luôn âm thầm hi sinh vì hạnh phúc của con. Bà là nhân vật tiêu biểu cho những phẩm chất tốt đẹp của người mẹ nghèo Việt Nam.
III. Kết bài
- Cảm nhận riêng về hình tượng bà cụ Tứ - một người mẹ giàu tình thương và lòng nhân hậu.
- Khái quát giá trị nghệ thuật: tác phẩm xây dựng tình huống truyện độc đáo, miêu tả tâm lí nhân vật nhuần nhuyễn, ngôn ngữ giản dị, gần gũi.
- Tác phẩm chứa đựng giá trị nhân đạo sâu sắc, phản ánh chân thực tình cảnh người nông dân trong nạn đói, đồng thời khẳng định bản chất tốt đẹp và sức sống mãnh liệt của họ.
Dàn ý mẫu 2
1. Mở bài
- Giới thiệu những nét khái quát về tác giả Kim Lân, bao gồm đặc điểm về con người, cuộc đời, sự nghiệp sáng tác, và phong cách nghệ thuật.
- Giới thiệu những nét khái quát về truyện ngắn “Vợ nhặt”, bao gồm hoàn cảnh ra đời, xuất xứ của tác phẩm, và những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật.
- Giới thiệu vấn đề cần phân tích: Tâm trạng của nhân vật bà cụ Tứ trong truyện ngắn “Vợ nhặt”.
2. Thân bài
a. Giới thiệu những nét khái quát về nhân vật bà cụ Tứ
- Dù không xuất hiện nhiều như nhân vật Tràng, bà cụ Tứ vẫn để lại nhiều ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
- Ngoại hình của bà hiện lên với vẻ nghèo khổ, lam lũ, cơ cực: “dáng người lọng khọng”, “vừa đi vừa húng hắng ho, vừa lẩm bẩm tính toán”.
b. Diễn biến tâm trạng của nhân vật bà cụ Tứ
- Khi trở về nhà và nhìn thấy Tràng cùng người vợ nhặt, bà cụ Tứ vô cùng ngạc nhiên, hàng loạt câu hỏi hiện lên trong tâm trí bà.
→ Bà cụ Tứ không hiểu, không biết người đàn bà kia là ai, không phải vì bà không hiểu mà bởi bà ngạc nhiên, không ngờ và không dám tin rằng con trai mình lại có vợ trong những ngày nạn đói khủng khiếp.
- Bà lão hiểu ra bao nhiêu điều khác nữa:
- Bà tin rằng Tràng đã có vợ.
- Bà ai oán, xót thương cho con, cho thị, và cho cả chính mình.
- Bà khóc vì thương con, vì lo cho con, và vì bà chưa làm tròn trách nhiệm của một người mẹ. Nhưng đó cũng là những giọt nước mắt của niềm vui, niềm hạnh phúc khi con trai bà có vợ.
- Bà mở lòng đón nhận nàng dâu mới với tấm lòng bao dung.
→ Bà cụ Tứ không chỉ là một người mẹ giàu lòng yêu thương con mà còn là một người giàu tình yêu thương con người, luôn biết cảm thông và sẻ chia.
- Sáng hôm sau:
+ Gương mặt bà rạng rỡ hẳn lên, trông “nhẹ nhõm, tươi tỉnh hơn ngày thường”.
→ Gương mặt ấy của bà toát lên niềm vui mừng, phấn khởi và hạnh phúc, như một luồng gió mới thổi vào cuộc sống tăm tối của gia đình.
+ Trong bữa cơm sớm hôm ấy, dù thiếu thốn nhưng bà chỉ nói toàn “chuyện vui, chuyện sung sướng” về tương lai.
→ Những câu chuyện ấy cùng với niềm vui, niềm tin đang len lỏi trong tâm trí bà đã thắp sáng lên trong lòng Tràng và người vợ nhặt niềm lạc quan, yêu đời.
3. Kết bài
Khái quát những nét đặc sắc về nhân vật bà cụ Tứ trong truyện ngắn “Vợ nhặt” và nêu cảm nghĩ của bản thân về hình tượng người mẹ giàu tình thương và lòng nhân hậu.
Dàn ý số 3
I. Mở bài
- Giới thiệu khái quát về nhà văn Kim Lân, bao gồm những đặc điểm cơ bản về con người, cuộc đời, các sáng tác chính, và phong cách sáng tác.
- Giới thiệu khái quát về truyện ngắn 'Vợ nhặt', bao gồm xuất xứ, hoàn cảnh ra đời, và những đặc sắc về nội dung và nghệ thuật.
- Nêu vấn đề nghị luận: nhân vật bà cụ Tứ trong truyện ngắn 'Vợ nhặt'.
II. Thân bài
* Ngoại hình và hoàn cảnh sống của bà cụ Tứ
- Ngoại hình: dáng người lọng khọng với tiếng “húng hắng ho”, “vừa đi vừa lẩm bẩm tính toán gì trong miệng”.
- Hoàn cảnh sống: bà là người dân của xóm ngụ cư, sống cùng con trai trong một căn nhà tối tàn, “vắng teo đứng rúm ró trên mảnh vườn mọc lổn nhổn những búi cỏ dại”.
=> Điều để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc về bà cụ Tứ không phải ở ngoại hình hay hoàn cảnh sống, mà ở những diễn biến tâm trạng phức tạp và những cung bậc cảm xúc đa dạng của bà.
* Những yếu tố ngoại cảnh tác động đến diễn biến tâm trạng của bà cụ Tứ
- Giữa bối cảnh thê lương, u ám, tối tăm đầy khủng khiếp của nạn đói năm 1945, Tràng - một người dân xóm ngụ cư xấu xí - lại được một người phụ nữ theo không về làm vợ.
- Chiều hôm ấy, khi bà cụ Tứ về đến nhà, bỗng thấy người đàn bà lạ xuất hiện trong ngôi nhà của mình, và Tràng giới thiệu rằng thị là vợ của anh, là con dâu của bà.
=> Sự kiện này là yếu tố ngoại cảnh tác động và làm nảy sinh những diễn biến tâm lí, những cung bậc cảm xúc phức tạp của bà cụ Tứ.
* Phân tích diễn biến tâm trạng của bà cụ Tứ
Đầu tiên là sự ngạc nhiên, “quay lại nhìn con tỏ ý không hiểu”.
- Thể hiện qua hàng loạt câu hỏi liên tiếp của bà cụ Tứ trong một đoạn văn rất ngắn.
- Những câu hỏi ấy không phải để kiếm tìm câu trả lời mà hơn hết, nó thể hiện sự ngạc nhiên đến tột cùng của bà cụ Tứ.
- Sự ngạc nhiên ấy không phải vì bà không hiểu chuyện gì đang xảy ra mà bởi mọi thứ đến quá nhanh, quá đột ngột. Việc Tràng có vợ đối với bà là điều xa vời, khiến bà không thể tin nổi đó là sự thật.
Từ sự ngạc nhiên, “tỏ ý không hiểu ấy”, bà cụ Tứ dần hiểu ra và “lòng người mẹ nghèo khổ ấy còn hiểu ra biết bao nhiêu cơ sự”.
- Lòng người mẹ ấy “vừa ai oán, vừa xót thương cho số kiếp đứa con trai mình”: câu văn bỏ lửng giữa chừng nhưng đã mở ra trong lòng người đọc biết bao nỗi niềm, bao cơ sự, bao nỗi ngổn ngang, rối bời trong lòng người mẹ ấy.
- Bà khóc: giọt nước mắt của lòng thương con, lo lắng cho con, và cả sự tủi thân vì bà không làm tròn trách nhiệm của một người mẹ. Đồng thời, đó còn là giọt nước mắt của niềm vui, của hạnh phúc khi con trai bà đã có vợ.
Bà cụ Tứ mở lòng, vui vẻ chấp nhận nàng dâu mới với tấm lòng yêu thương, cảm thông:
- Bà nói với “nàng dâu mới” bằng giọng nhẹ nhàng, ấm áp.
- Bà cụ Tứ không chọn điểm nhìn của người mẹ chồng dành cho nàng dâu mà lựa chọn điểm nhìn của những con người cùng chung cảnh ngộ, cùng chung số phận để thấu hiểu, để cảm thông. Điều đó cho thấy bà cụ Tứ không chỉ yêu thương con mà còn có tình người, lòng yêu thương với những người nghèo khổ.
Tâm trạng bà cụ Tứ đã có nhiều thay đổi, vui vẻ và rạng rỡ hơn trong buổi sáng hôm sau:
- Bà cảm thấy nhẹ nhõm và tươi tỉnh hơn.
- Bữa cơm ngày đói trông thật thảm hại, chỉ có “độc một lùm rau chuối thái rối và một đĩa muối ăn với cháo” nhưng dường như cả nhà đều ăn rất ngon lành và vui vẻ.
- Trong bữa cơm sớm, “bà nói toàn chuyện vui, chuyện sung sướng về sau này”: bà cụ Tứ đã gieo vào lòng con lòng lạc quan, yêu đời, khát khao sống và niềm tin về một ngày mai tươi sáng, tốt đẹp hơn.
* Nhận xét về nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật của nhà văn Kim Lân
- Tâm lí nhân vật bà cụ Tứ đã được Kim Lân miêu tả một cách hợp lí, phù hợp với logic phát triển tâm lí của nhân vật.
- Từ tâm lí nhân vật bà cụ Tứ, chứng tỏ Kim Lân rất am hiểu về tâm lí nhân vật. Dường như, ông đã nhập mình vào nhân vật để nói hộ những sắc thái tình cảm, những diễn biến tâm lí phức tạp của nhân vật.
3. Kết bài
Khái quát về nhân vật bà cụ Tứ và cảm nghĩ của bản thân về nhân vật - một hình tượng người mẹ giàu tình thương và lòng nhân hậu.
Dàn ý số 4
1. Mở bài:
Giới thiệu tác giả Kim Lân, tác phẩm 'Vợ nhặt' và nhân vật bà cụ Tứ - một người mẹ nghèo nhưng giàu tình yêu thương và lòng nhân hậu.
2. Thân bài
Phân tích tình huống khi Tràng dẫn vợ nhặt về giới thiệu với bà cụ Tứ
- Bà cụ Tứ thoáng nghĩ con trai lấy vợ trong lúc này rất khó khăn, đã vậy với một người như anh Tràng thì không dễ gì có vợ, nên bà ngạc nhiên.
- Bà cụ Tứ cũng vô cùng ngạc nhiên vì con mình xấu xí, lại còn nghèo mà vẫn có vợ trong thời khó khăn.
- Khi đi làm về, bà cụ Tứ thấy một người phụ nữ ngồi trong nhà mà còn thưa “u”. Bà vẫn không tin vào những gì con trai mình nói: “Kìa nhà tôi nó chào u”.
→ Lúc này, bà vẫn không hiểu chuyện gì đang xảy ra.
Phân tích tâm trạng của bà cụ Tứ khi thấy con trai nhặt được vợ
- Bà buồn khi biết rằng con trai mình “nhặt” được vợ, và lúc này bà nghĩ đến chồng, nghĩ đến con gái, nỗi buồn càng thêm chồng chất.
- Bà cụ Tứ thấy vui vì con trai đã yên bề gia thất, nhưng lại thoáng buồn khi nghĩ mình phận làm mẹ mà không thể lo được chuyện cưới vợ cho con. Cái tủi, cái buồn của người mẹ nghèo càng thêm chua chát.
- Bà cụ Tứ buồn lắm, không biết lấy gì để cúng tổ tiên và trình làng rằng con đã có vợ.
- Bà cụ Tứ bật khóc vì mừng con có vợ, cũng khóc vì thương con dâu không biết làm sao để vượt qua nỗi khó khăn này.
- Bà cụ Tứ xót thương cho con dâu, buồn tủi cho nhà mình.
Nỗi lo của bà cụ Tứ:
- Bà cụ Tứ luôn lo lắng cho con trai, con dâu, và cái gia đình nhỏ của mình, không biết phải vượt qua những ngày khó khăn như thế nào.
- Bà cụ Tứ chỉ biết khuyên con, khuyên dâu thương nhau, cùng nhau vượt qua khó khăn.
- Chính nỗi lo, nỗi thương của người mẹ từng trải, cùng với sự hiểu đời và tấm lòng sâu thẳm, đã làm nổi bật hình ảnh bà cụ Tứ.
Niềm tin vào tương lai, vào cuộc sống của bà cụ Tứ
- Bà cụ Tứ suy nghĩ vui về những điều tốt đẹp trong tương lai: “Rồi ra may mà ông giời cho khá…”.
- Bà vui vẻ bắt tay vào công việc sửa sang vườn tược, nhà cửa.
- Trong bữa cơm đạm bạc đầu tiên khi có con dâu, bà luôn tạo ra một không khí ấm cúng cho hai con, tiếp thêm niềm tin để họ có thể vượt qua thời kỳ gian khó này.
3. Kết bài
- Nghệ thuật đặc sắc mà Kim Lân sử dụng trong việc miêu tả diễn biến tâm trạng nhân vật.
- Tác phẩm mang giá trị nhân đạo sâu sắc và cảm động, thể hiện rõ qua hình tượng nhân vật bà cụ Tứ.
Dàn ý phân tích tâm trạng nhân vật bà cụ Tứ (2 Mẫu)
Dàn ý mẫu 1
I. Mở bài
- 'Vợ nhặt' là tác phẩm xuất sắc của Kim Lân, phản ánh cuộc sống ngột ngạt của nhân dân ta, tiêu biểu là gia đình bà cụ Tứ trong nạn đói khủng khiếp năm 1945. Ngòi bút nhân đạo của Kim Lân vừa thể hiện ở sự phát hiện và khẳng định vẻ đẹp tinh thần ẩn giấu sau cái bề ngoài xác xơ vì đói khổ của nhân vật.
- Trong ba nhân vật của truyện (bà cụ Tứ, Tràng và người đàn bà vợ Tràng), bà cụ Tứ, mẹ Tràng, là nhân vật có tâm trạng phức tạp nhưng nhân hậu vô cùng, thể hiện nổi bật nội dung nhân đạo sâu sắc và cảm động trong tác phẩm. Ngòi bút tài hoa của Kim Lân đã diễn tả rất thành công trạng thái tâm lí đó.
II. Thân bài
1. Sự ngạc nhiên đến sững sờ
Tình huống đặc biệt làm bà cụ Tứ ngạc nhiên là việc con trai mình lấy vợ. Bà ngạc nhiên vì con mình nghèo, xấu xí, lại là dân ngụ cư, đang trong thời buổi đói khát, nuôi thân chẳng xong. Tràng còn dám lấy vợ, rước thêm miệng ăn. Khi bà cụ đi làm về muộn, thấy người đàn bà ngồi ở đầu giường con mình, bà vô cùng ngạc nhiên, càng ngạc nhiên hơn khi được người đàn bà chào bằng “u” và được Tràng giới thiệu: “Kìa nhà tôi nó chào u... Nhà tôi nó mới về làm bạn với tôi đấy u ạ”. Bà ngạc nhiên đến mức không tin vào mắt và tai mình: “Bà lão hấp háy cặp mắt cho đỡ nhoèn vì tự dưng bà lão thấy mắt mình nhòe thì phải. Bà lão nhìn kĩ người đàn bà lần nữa, vẫn chưa nhận ra người nào. Bà lão quay sang nhìn con tỏ ý không hiểu”.
2. Vừa mừng vừa tủi
- Khi đã vỡ lẽ, hiểu ra con mình “nhặt” được vợ, bà “cúi đầu nín lặng”. Bà liên tưởng đến bao cơ sự “ai oán”, “xót thương” cho số kiếp của đứa con mình. Bà nghĩ đến người chồng quá cố, đến đứa con gái đã qua đời, lòng bà trĩu nặng tủi buồn, xót xa.
- Bà cụ Tứ mừng cho con từ nay yên bề gia thất, nhưng tủi thân vì làm mẹ mà không lo nổi vợ cho con. Giữa lúc người chết đói “như ngả rạ”, lại có người theo con trai bà về làm vợ. Cái tủi, cái buồn của người mẹ bị dồn vào cảnh nghèo cùng quẫn. Bà không biết lấy gì để cúng tổ tiên, trình làng khi con đã có vợ. Bà cụ Tứ khóc vì mừng con có vợ, khóc vì thương con dâu không biết làm sao vượt qua nỗi khó khăn này.
“Trong kẽ mắt kèm nhèm của bà rủ xuống hai dòng nước mắt”. “Chúng mày lấy nhau lúc này, u thương quá!...” “Ừ thôi thì các con đã phải duyên phải kiếp với nhau, u cũng mừng lòng...”. “Con ngồi xuống đây. Ngồi xuống đây cho đỡ mỏi chân”. Bao nhiêu tình yêu thương chân thành, tha thiết của người mẹ thể hiện trong những lời giản dị, mộc mạc ấy.
- Bà cụ xót xa thương dâu, thương con, tủi phận mình: “bà cụ nghẹn lời không nói được nữa, nước mắt cứ chảy xuống ròng ròng”. Bao nhiêu lo lắng ngổn ngang trong lòng.
3. Nỗi lo
Bà cụ Tứ lo lắng thực sự cho con trai, con dâu, lo cho cái gia đình nghèo túng của bà giữa lúc đói kém này liệu có nuôi nổi nhau? Tương lai rồi sẽ ra sao? Bà chấp nhận cái “hạnh phúc” éo le của gia đình. Ngẫm cái phận nghèo, bà tự nhủ: “Có gặp bước khó khăn, đói khổ này người ta mới lấy đến con mình. Mà con mình mới có vợ được...”. Bà chỉ biết khuyên con, khuyên dâu thương yêu nhau, ăn ở hòa thuận để cùng vượt qua cơn khốn khó. Đó là nỗi lo, nỗi thương của người mẹ từng trải, hiểu đời, có tấm lòng sâu thẳm đối với mình. Trong sự lo lắng tủi hờn vẫn nhen nhóm một niềm tin.
4. Niềm tin
- Trong cái mừng, cái tủi, cái lo, người đọc vẫn thấy được niềm vui của bà cụ Tứ. Một niềm vui tội nghiệp, không thể cất cánh lên được, cứ bị cái buồn, cái lo níu kéo xuống. Nhưng bà cụ Tứ cố vui và gắng làm cho con, cho dâu vui.
- Vui trong ý nghĩ tốt đẹp về tương lai: “Rồi ra may mà ông giời cho khá… ai giàu ba họ, ai khó ba đời. Có ra thì con cái chúng mày về sau”. Bà cụ “nói toàn chuyện vui, toàn chuyện sung sướng sau này”.
- Vui trong công việc sửa sang vườn tược, nhà cửa. Bà cụ giẫy cỏ cho sạch vườn. “Cái mặt bủng beo u ám của bà rạng rỡ hẳn lên. Bà lão xăm xăm thu dọn, quét tước nhà cửa”.
- Vui trong bữa cơm sáng, bữa cơm đầu tiên có con dâu, đó là một bữa “tiệc” với món cháo loãng và món “chè khoái” đắng chát - một bữa ăn ngày đói rất thảm hại, nhưng bà cụ cố tạo ra niềm vui để động viên, an ủi con trai, con dâu.
- Mặc dù cuộc sống khắc nghiệt đến tàn bạo đã đầy đọa mẹ con bà, bà vẫn cố tạo không khí hòa thuận, ấm cúng trong gia đình và kể chuyện làm ăn, nuôi gà, tươi cười đon đả múc cho con dâu những bát cháo cám.
Tuy nhiên, cái vui ấy, dù rất nhỏ bé, vẫn mong manh, vẫn chìm đi trong cái tăm tối hiện tại: Tiếng khóc, mùi đốt đống rấm ở những nhà có người chết đói. Bà cụ nghĩ đến ông lão, đến đứa con út, đến cuộc đời cực khổ dài dằng dặc của mình, đến cái “đói to” trước mắt. Bà cụ phấp phỏng nghĩ về con trai, về con dâu.
Nhân vật bà cụ Tứ mang nét đạo lí truyền thống:
Trong cái thân hình khẳng khiu, tàn tạ, với “cái mặt bủng beo, u tối”, bà vẫn nung nấu một ý chí sống mãnh liệt. Bà là hiện thân của những người mẹ nghèo khổ mà từng trải, hiểu biết: hết lòng thương yêu con, yêu thương những cảnh đời tội nghiệp, oái oăm. Bà nung nấu một khát vọng về cuộc sống gia đình hạnh phúc.
III. Kết bài
Qua nhân vật bà cụ Tứ, với những diễn biến tâm trạng phức tạp - dưới ngòi bút nhân đạo của Kim Lân - nội dung nhân đạo sâu sắc, cảm động của “Vợ nhặt” đã chạm đến nơi sâu thẳm nhất của lòng người, khiến độc giả phải khóc, phải cười, phải sống cùng nhân vật của mình.
Dàn ý mẫu 2
I. Mở bài
- 'Vợ nhặt' là một tác phẩm nổi tiếng của Kim Lân.
- Bà cụ Tứ là một trong những nhân vật chính của tác phẩm.
- Bà là hiện thân của người dân nghèo trong thời kỳ khó khăn.
- Bà là nhân vật trọng tâm của tác phẩm.
- Tâm trạng của bà diễn biến phức tạp, đa dạng.
II. Thân bài
1. Sự ngạc nhiên của bà cụ khi anh Tràng dắt vợ về
- Con trai lấy vợ trong lúc này rất khó khăn, với một người như anh Tràng thì không dễ gì có vợ, nên bà cụ ngạc nhiên.
- Bà cụ ngạc nhiên vì con mình xấu xí, nghèo mà vẫn có vợ trong thời khó khăn.
- Khi đi làm về, bà thấy một người phụ nữ ngồi trong nhà mà còn thưa “u”.
- Bà cụ vẫn không tin vào những gì con trai mình nói: “Kìa nhà tôi nó chào u. Nhà tôi nó mới về làm bạn với tôi đấy u ạ”.
- Bà vẫn không hiểu chuyện gì đang xảy ra.
2. Tâm trạng vừa mừng vừa tủi của bà cụ
- Khi hay tin con trai mình "nhặt" được vợ, bà cụ Tứ không khỏi nghĩ đến chồng và con gái, lòng càng thêm buồn tủi.
- Bà vui mừng vì con trai đã yên bề gia thất, nhưng cũng không khỏi xót xa vì nghèo khó mà chẳng lo nổi đám cưới cho con.
- Nỗi tủi hờn, buồn bã của người mẹ nghèo bị dồn vào cảnh cùng quẫn.
- Bà lo lắng không biết lấy gì để cúng tổ tiên, để trình làng rằng con trai mình đã có vợ.
- Bà cụ Tứ khóc vì mừng con có vợ, khóc vì thương con dâu không biết làm sao vượt qua những ngày tháng khó khăn sắp tới.
- Bà xót xa cho con dâu, buồn tủi cho cảnh nhà mình nghèo khó.
3. Nỗi lo lắng của bà cụ Tứ
- Bà lo lắng cho con trai, con dâu và gia đình nhỏ của mình, không biết họ sẽ vượt qua những ngày tháng khó khăn như thế nào.
- Bà chỉ biết khuyên nhủ con trai và con dâu hãy thương yêu nhau, cùng nhau vượt qua gian khó.
- Nỗi lo và tình thương của người mẹ từng trải, thấu hiểu cuộc đời, luôn dành trọn tấm lòng sâu thẳm cho con cái.
4. Niềm tin vào tương lai và cuộc sống của bà cụ Tứ
- Bà cụ Tứ nghĩ đến những điều tốt đẹp trong tương lai với niềm hy vọng: "Rồi ra may mà ông trời cho khá…".
- Bà vui vẻ trong công việc sửa sang vườn tược và nhà cửa.
- Bà hạnh phúc trong bữa cơm đạm bạc đầu tiên có sự hiện diện của con dâu.
- Bà luôn cố gắng tạo không khí ấm cúng trong bữa ăn để con dâu đỡ cảm thấy tủi thân.
III. Kết bài
- Nghệ thuật miêu tả diễn biến tâm trạng nhân vật một cách tinh tế và sâu sắc.
- Tác phẩm mang giá trị nhân đạo sâu sắc, gợi lên nhiều cảm xúc trong lòng người đọc.
Lập dàn ý phân tích bà cụ Tứ - Mẫu 10
1. Mở bài
- Giới thiệu khái quát về tác giả và tác phẩm
- Khái quát về tâm trạng nhân vật bà cụ Tứ trong truyện ngắn Vợ nhặt
2. Thân bài
a. Ngỡ ngàng, ngạc nhiên là nét tâm lí đầu tiên của bà cụ Tứ
- Khúc dạo đầu mở đầu chuỗi tâm lí của người mẹ nghèo ấy là sự ngạc nhiên, bất ngờ với hàng loạt câu hỏi: "Người đàn bà nào lại đứng ở đầu giường con mình thế kia?", "Ai thế nhỉ? Sao lại chào mình bằng u?".
- Bà cụ Tứ đi từ ngạc nhiên này đến ngạc nhiên khác, tới mức: "không còn tin vào mắt, vào tai mình nữa", "Bà lão nhấp nháy cặp mắt cho đỡ nhoèn vì tự dưng bà lão thấy mắt mình nhờn thì phải"
b. Sau khi hiểu ra cơ sự, bà cụ Tứ thương xót, buồn tủi, lo lắng cho con và người "vợ nhặt"
- Sau khi hiểu ra cơ sự, bà lão "cúi đầu nín lặng" thương xót, buồn tủi cho người con trai.
- Bà tủi phận, cảm thấy có lỗi bởi không thể lo cho con chuyện dựng vợ gả chồng chu đáo.
- Bà cảm thông cho số phận của người vợ nhặt, đón nhận và chấp nhận thị bằng tình yêu thương con người.
- Người mẹ không giấu nổi sự lo lắng: "Biết rằng chúng nó có nuôi nổi nhau sống được qua cơn đói khát này không".
c. Bà cụ Tứ truyền cho các con ánh sáng về niềm hi vọng và sự lạc quan
- Trước sự tàn phá khủng khiếp của nạn đói, người mẹ chỉ biết khuyên vợ chồng Tràng chở che, yêu thương để cùng nhau vượt qua.
- Trong cái đói, cái khổ, chúng ta vẫn có thể thấy được niềm vui và niềm hi vọng của bà cụ Tứ về một tương lai tươi sáng hơn: "Rồi may ông trời cho khá... ai giàu ba họ, ai khó ba đời...".
- Trong buổi sáng sau khi Tràng có vợ, bà cụ Tứ vui vẻ với công việc "sửa sang nhà cửa, vườn tược".
+ Tâm trạng người mẹ trở nên nhẹ nhõm, tươi tỉnh khác hẳn ngày thường, "cái mặt bủng beo, u ám của bà bỗng rạng rỡ hẳn lên".
+ Bà dậy từ rất sớm, bà "xăm xắn thu dọn, quét tước nhà cửa, giẫy những búi cỏ mọc nham nhở trong vườn".
+ Người mẹ cố gắng lan tỏa ngọn lửa của niềm hi vọng thông qua những câu chuyện về tương lai.
3. Kết bài
Khái quát về ý nghĩa của nhân vật bà cụ Tứ trong tác phẩm.
- Giới thiệu những câu chuyện ý nghĩa về tình cảm họ hàng và làng xóm (4 mẫu) - Trao đổi Em đọc sách báo - Tiếng Việt 4 Cánh diều
- Viết đoạn văn tưởng tượng về một em bé sống trong Vương quốc Tương Lai - Bài luyện tập sáng tạo dành cho học sinh Tiếng Việt lớp 4 bộ sách Cánh diều
- Soạn bài Củng cố và mở rộng trang 33 - Ngữ văn lớp 10 Tập 2 sách Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết và sâu sắc
- Nghị luận về lòng biết ơn: Dàn ý chi tiết và tuyển tập 29 đoạn văn mẫu đặc sắc dành cho học sinh lớp 9
- Nói và nghe: Trao đổi về việc đọc sách báo - Bài 18 Tiếng Việt lớp 4 tập 2 sách Cánh diều