Văn mẫu lớp 11: Phân tích bài thơ Tràng giang của Huy Cận - 4 Dàn ý chi tiết và 21 bài văn mẫu đặc sắc
Văn mẫu lớp 11: Phân tích Tràng Giang của Huy Cận bao gồm 4 dàn ý chi tiết cùng 21 bài văn mẫu đặc sắc, giúp học sinh nắm vững cách phân tích tác phẩm và trau dồi kỹ năng viết lách. Đây là nguồn tài liệu quý giá để các em tham khảo và nâng cao khả năng cảm thụ văn học.

Tràng giang, một kiệt tác trong tập thơ Lửa thiêng của Huy Cận, là ngọn lửa vĩnh cửu tỏa sáng vẻ đẹp tâm hồn thi nhân. Bài thơ được viết theo thể thất ngôn với bốn khổ, tựa như bức tranh tứ bình đầy tinh tế. Nỗi buồn sâu lắng được thể hiện qua ngôn từ trau chuốt, giàu hình ảnh và ý nghĩa. Dưới đây là 21 bài phân tích Tràng giang xuất sắc nhất, mời bạn đọc cùng khám phá. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết về phân tích khổ 1 Tràng giang và mở bài Tràng giang.
Dàn ý phân tích Tràng Giang
1. Mở bài
- Giới thiệu về tác giả Huy Cận và đặc điểm thơ Huy Cận trước cách mạng tháng Tám: Huy Cận là một trong những nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới. Trước cách mạng tháng Tám năm 1945, thơ ông thấm đẫm nỗi buồn nhân thế, phản ánh tâm trạng của một con người ý thức sâu sắc về cảnh ngộ đất nước và thân phận con người.
- Giới thiệu về bài thơ Tràng giang: Tràng giang (trích từ tập Lửa thiêng) là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất, tiêu biểu cho phong cách thơ Huy Cận.
2. Thân bài
a) Nhan đề và câu thơ đề từ
– Nhan đề: Sử dụng từ ngữ Hán Việt với âm tiết mở “ang” gợi không khí cổ kính và mở rộng liên tưởng về sự bao la của dòng sông.
– Câu thơ đề từ:
- “Trời rộng”, “sông dài” gợi lên sự mênh mông, rộng lớn của thiên nhiên và vũ trụ.
- “Bâng khuâng”, “nhớ” – cảm xúc buồn man mác, nỗi cô đơn và sự lạc lõng trong tâm hồn thi nhân.
=> Ngay từ nhan đề và câu thơ đề từ, tác giả đã khéo léo gợi lên cảm xúc chủ đạo xuyên suốt bài thơ.
b) Khổ 1:
– Thiên nhiên rộng lớn, mênh mông:
- Hình ảnh “sóng gợn”
- Hình ảnh con thuyền “con thuyền xuôi mái nước song song” càng tô đậm thêm sự hoang vắng, cô quạnh của cảnh vật.
– Tâm trạng của chủ thể trữ tình được bộc lộ trực tiếp: “buồn điệp điệp”, “sầu trăm ngả” diễn tả nỗi buồn triền miên, không dứt trong tâm hồn nhân vật trữ tình.
c) Khổ 2
- Bức tranh thiên nhiên được hoàn thiện thêm qua những hình ảnh độc đáo: cồn nhỏ, gió đìu hiu, làng xa, chợ chiều, bến cô liêu, gợi lên sự nhỏ bé, cô độc và không khí lạnh lẽo, vắng lặng đến rợn ngợp.
- Âm thanh “tiếng chợ chiều” gợi sự mơ hồ, tàn tạ và hoang vắng.
- “Sông dài trời rộng bến cô liêu” nhấn mạnh sự cô liêu của cảnh vật và nỗi lạc lõng, trống vắng trong lòng người.
d) Khổ 3
- Khung cảnh thiên nhiên mênh mông, rộng lớn: hàng nối hàng, bát ngát vô tận.
- Hình ảnh “bèo” gợi lên sự trôi nổi, vô định, không phương hướng.
- Cấu trúc phủ định “không cầu” – “không đò” đã loại bỏ mọi con đường kết nối với thế giới bên ngoài, tô đậm sự cô lập và lạc lõng.
e) Khổ 4
- Hình ảnh thơ cổ điển “mây”, “chim” được sử dụng tài tình để vẽ nên bức tranh quê hương, đất nước đầy thi vị.
- Nỗi nhớ quê hương và tình yêu đất nước được thể hiện sâu sắc qua hai câu thơ cuối, như một lời nhắn gửi tha thiết.
3. Kết bài
Khái quát giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ, khẳng định vị trí của tác phẩm trong nền văn học Việt Nam.
Sơ đồ tư duy bài thơ Tràng Giang của Huy Cận

Phân tích bài Tràng Giang - Mẫu 1
Bài thơ “Tràng giang” được sáng tác trong thời kỳ tiền cách mạng, mang trong mình nỗi buồn sâu lắng, phản ánh sự bế tắc của kiếp người lênh đênh, trôi nổi. Tác phẩm đã khắc sâu vào tâm trí người đọc những cảm xúc khó tả.
Tràng Giang không chỉ là một kiệt tác của Huy Cận mà còn là một trong những bài thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới. Nhiều người thường hiểu bài thơ này như một bức tranh thiên nhiên quê hương, thể hiện tình yêu đất nước, nhưng thực chất, nó là tiếng lòng cô đơn, lạc lõng của con người giữa chính quê hương mình.
Tràng Giang được in trong tập thơ Lửa thiêng của Huy Cận, xuất bản năm 1940. Như chính nhà thơ từng chia sẻ, bài thơ được lấy cảm hứng từ sông Hồng, đoạn Chèm Vẽ và những dòng sông khác. Tuy nhiên, nó không chỉ là bài thơ về cảnh sông nước mà còn là nỗi buồn thế hệ, nỗi buồn không lối thoát, kéo dài triền miên.
Trước hết, cần chú ý đến nhan đề bài thơ là “Tràng giang” chứ không phải “Trường giang”, để tránh nhầm lẫn với sông Trường Giang ở Trung Quốc hay bất kỳ con sông dài nào khác. Trong tiếng Việt, “tràng giang” thường xuất hiện trong thành ngữ “tràng giang đại hải”, ám chỉ sự mênh mông, vô tận nhưng trống rỗng, khiến người ta cảm thấy chán chường.
Mở đầu bài thơ là một khung cảnh sông nước mênh mông, vô tận:
Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp
Con thuyền xuôi mái nước song song
Thuyền về, nước lại sầu trăm ngả
Củi một cành khô lạc mấy dòng.
Ngay từ câu đầu, bài thơ không chỉ miêu tả dòng sông mà còn gợi lên nỗi buồn vô tận thông qua hình ảnh ẩn dụ: “sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp”, như nỗi buồn chồng chất, trùng điệp. Giữa dòng sông mênh mông, điểm nhìn của nhà thơ tập trung vào những con sóng nhỏ, xuất hiện rồi tan biến, vĩnh viễn. Con thuyền, biểu tượng của cuộc đời lênh đênh, cô đơn, vô định, ở đây buông mái chèo xuôi dòng, nhưng thuyền và nước chỉ “song song” mà không gắn kết, bởi nước chảy trăm ngả, thuyền theo ngã nào? Thuyền đi cùng dòng chỉ để rồi chia lìa. Câu thứ ba đã nói lên sự chia ly: “Thuyền về nước lại sầu trăm ngả”. Thuyền buồn vì phải rẽ dòng, nước buồn vì không biết trôi về đâu. Câu cuối khổ thơ càng nhấn mạnh sự nhỏ bé, lạc lõng của kiếp người: “Củi một cành khô lạc mấy dòng”. Cái nhìn của nhà thơ vẫn tập trung vào những thứ nhỏ bé: sóng, thuyền, cành củi khô.
Tác giả nhấn mạnh, không phải là một cây gỗ lớn, mà chỉ là “củi một cành khô”, một mảnh vụn rơi rụng, khô héo của thân cây.
Cả khổ thơ đầu đã vẽ nên một không gian sông nước bao la, vô định, rời rạc, hờ hững. Những hình ảnh như “nước song song”, “buồn điệp điệp”, “sầu trăm ngả”, “lạc mấy dòng” không hứa hẹn sự gặp gỡ, mà chỉ là sự chia lìa, xa cách. Trên dòng sông ấy, con thuyền và cành củi khô càng trở nên nhỏ bé, bất lực. Ở đây, không chỉ thuyền và củi khô buồn, mà cả sóng gợn, dòng nước cũng mang nỗi buồn.
Khổ thơ thứ hai tiếp tục mạch cảm xúc từ khổ đầu:
Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu
Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều
Nắng xuống, trời lên sâu chót vót
Sông dài, trời rộng, bến cô liêu.
Một cồn cát nhỏ (lại nhỏ!) lơ thơ, vắng vẻ, thêm vào đó là ngọn gió đìu hiu, càng làm tăng thêm cảm giác cô quạnh, như bị cuộc sống bỏ quên. Huy Cận chia sẻ rằng ông học được từ “đìu hiu” trong câu thơ Chinh phụ ngâm: “Bến Phì gió thổi đìu hiu mấy gò”, cũng miêu tả cảnh vắng vẻ, không bóng người. Âm thanh của cuộc sống nhộn nhịp từ phiên chợ, từ làng quê nghe xa vắng, chợ chiều làng xa càng làm tăng thêm cảm giác bị lãng quên. Hai câu cuối khổ thơ càng tô đậm sự lạc lõng: “nắng xuống, trời lên” không chỉ gợi ra khung cảnh chiều tà mà còn thể hiện sự chia lìa, không hòa hợp. “Sông dài, trời rộng” càng làm nổi bật sự cô liêu của bến sông. “Cô liêu” là vắng vẻ. Trong hai câu này, nhà thơ đã đặt cạnh nhau những yếu tố tưởng chừng không liên quan để tạo nên một bức tranh buồn. Giữa các yếu tố đó đều có dấu phẩy (,).
Khổ thơ thứ ba tiếp tục mạch cảm xúc về sự hờ hững, mất kết nối giữa các sự vật. Con mắt nhà thơ hướng về những cánh bèo, những sinh thể nhỏ bé, yếu ớt giữa dòng nước mênh mông.
Bèo dạt về đâu, hàng nối hàng
Mênh mông không một chuyến đò ngang
Không cầu gợi chút niềm thân mật
Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng.
Vẫn các sự vật đặt bên nhau: bèo hàng nối hàng, bờ xanh tiếp bãi vàng, hai bờ sông mênh mông không cầu, không đò ngang, tạo thành một thế giới không liên hệ. Từ sóng, thuyền, củi, dòng trôi, đến cồn nhỏ, làng xa chợ chiều, rồi nắng xuống, trời lên, sông dài, trời rộng, bến vắng… mọi vật có, nhưng không vật nào có ý tìm nhau, đến với nhau, cần đến nhau.
Lớp lớp mây cao đùn núi bạc
Chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa
Lòng quê dợn dợn vời con nước
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà.
Lớp lớp mây cao đùn lên như những ngọn núi bạc. Chữ “đùn” được mượn từ thơ cổ của Đỗ Phủ, gợi lên hình ảnh mây trồi lên, lừng lững như những ngọn núi trên trời, mang một vẻ đe dọa. Cánh chim bé nhỏ (lại bé nhỏ!) nghiêng nghiêng về tổ ấm, như đang chịu sức nặng của bóng chiều đè xuống. Bóng chiều mông lung bỗng trở thành hình khối, có thể cảm nhận được qua đôi cánh nhỏ bé. Và cánh chim bay đi đâu để thoát khỏi cái bóng chiều đang đè nặng lên mình?
Lòng quê là nỗi nhớ quê hương, bắt nguồn từ hai chữ “hương tâm”, chứ không phải tấm lòng chất phác, quê mùa. “Dợn” là gợi lên, như khi ta nói sóng gợn, chỉ sự xao động của chất lỏng, dâng lên rồi cuốn xuống. “Dợn dợn” là sự chuyển động nhẹ, tương ứng với các từ “sóng gợn”, “điệp điệp” ở đầu bài thơ. Chính vì vậy, nhà thơ cảm thấy phiền lòng khi người ta đọc sai thành “dợn dợn” hay “rờn rợn”, làm mất đi ý nghĩa của câu thơ.
Cả câu này có nghĩa là nỗi nhớ quê hương dâng lên mãnh liệt khi nhìn ra dòng nước. Chữ “vời” cũng rất hay, gợi nhớ đến ý thơ trong Truyện Kiều:
Bốn phương mây trắng một màu
Trông vời cố quốc biết đâu là nhà?
Nỗi nhớ quê được gợi lên từ mây trắng, từ cánh chim chiều, nhưng mạnh mẽ hơn là từ dòng nước. Và nhà thơ kết thúc bài thơ bằng câu: “Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà”. Câu thơ này cho thấy Huy Cận đã biết đến câu thơ của Thôi Hiệu trong bài Hoàng Hạc lâu, được Tản Đà dịch: “Quê hương khuất bóng hoàng hôn/ Trên sông khói sóng cho buồn lòng ai”. Nhà thơ dựa vào ý thơ của Thôi Hiệu để diễn tả nỗi lòng mình.
Nhiều người, kể cả nhà thơ, khi đọc đến câu này đều nói rằng Huy Cận buồn hơn Thôi Hiệu, bởi Thôi Hiệu chỉ nhớ nhà khi thấy “khói sóng”, còn Huy Cận thì “Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà”. Thực ra, ai buồn hơn ai khó mà xác định được. Điều quan trọng là Huy Cận có một ý thơ khác. Xưa, Thôi Hiệu buồn vì cõi tiên mờ mịt, quê nhà xa cách, khói sóng trên sông gợi lên nỗi sầu. Nay, Huy Cận buồn trước không gian hoang vắng, sóng gợn tràng giang khiến ông nhớ đến quê hương như một nguồn ấm áp. Xưa, Thôi Hiệu tìm giấc mơ tiên chỉ thấy hư vô, lòng khát khao một cõi quê hương thực tại. Nay, Huy Cận một mình đối diện với khung cảnh vô tình, gợi lên nỗi khát khao quê nhà ấm áp. Một đằng là ý thức về thực tại, một đằng là ý thức về tình người.
Tràng giang là một bài thơ buồn, mỗi dòng thơ đều thấm đẫm nỗi buồn. Nỗi buồn toát ra từ những vật bé mọn, như những kiếp người cô đơn, lạc lõng giữa không gian bao la. Nhưng Tràng giang cũng là một bài thơ vẽ nên một phong cảnh đẹp, giàu màu sắc (núi bạc, bờ xanh, bãi vàng), nhiều đường nét hùng vĩ, mở ra vô tận (buồn điệp điệp, sâu chót vót, sông dài, trời rộng…), nhiều tương phản, nhiều động từ chỉ sức sống rộn ràng: sóng gợn, mây đùn, thuyền về, nước lại, nắng xuống, trời lên… Nỗi buồn của bài thơ không phải do cảnh vật tàn phai, không gian chật hẹp, tù túng, mà toát ra từ cấu tạo của thế giới, từ cái đẹp thiếu vắng tình người, từ sự đứt gãy các mối liên hệ phổ quát. Đó là một nỗi buồn đậm màu triết lý, phản ánh sự thay đổi của đời sống xã hội: từ một xã hội cộng đồng truyền thống với vô vàn mối liên hệ, chuyển sang một xã hội đô thị với những cái tôi rời rạc, bơ vơ.
Phân tích Tràng giang ngắn nhất - Mẫu 2
Huy Cận, một nhà thơ nổi tiếng của nền văn học Việt Nam, không chỉ là một chiến sĩ cách mạng mà còn là người mang trong mình những tâm sự sâu kín về thời cuộc. Những tâm sự ấy được thể hiện rõ nét qua tác phẩm của ông, đặc biệt là khi ông đứng trước dòng sông Tràng Giang mênh mông, nơi những sự vật trôi nổi trên dòng nước trở thành biểu tượng cho tiếng lòng con người.
Toàn bộ bài thơ là một bức tranh đượm buồn, bao trùm lên không gian và thời gian. Với những lời thơ nhẹ nhàng, tha thiết, tác giả đã tạo nên những giá trị thơ ca mạnh mẽ và sâu lắng. Bài thơ mở đầu bằng những cung bậc cảm xúc đậm chất buồn, mang đậm dấu ấn riêng:
“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả
Củi một cành khô lạc mấy dòng”.
Hình ảnh mở đầu bài thơ là những con sóng gợn trên dòng Tràng Giang, phản ánh tâm trạng buồn man mác của tác giả. Dòng nước trôi đi để lại những cảm xúc dạt dào, nỗi buồn được nhân lên gấp bội, điệp điệp khúc khúc như những nhịp sống riêng, mang đậm giá trị của sự sống con người.
Hình ảnh thơ đậm chất lãng mạn, thu hút người đọc vào những vòng xoáy cảm xúc sâu lắng. Những lời thơ tự sự diễn tả tâm trạng của chính tác giả, dòng nước trôi qua những con sóng vỗ bờ cát, tạo nên một bức tranh thơ mộng và huyền ảo. Tràng Giang, con sông dài mênh mông, không chỉ là dòng nước mà còn là tình người bao la, bị sóng nước cuốn đi trong nỗi cô đơn thơ mộng. Hình ảnh thơ được vẽ nên bằng những lời thơ giàu cảm xúc, mang đậm màu sắc và giá trị nghệ thuật.
Nỗi buồn mênh mang cùng với không gian vô tận khiến tâm trạng con người trở nên mông lung, đầy ắp những cảm xúc u sầu. Những hình ảnh thơ giàu sức sống thể hiện tình cảm mãnh liệt của con người đối với thiên nhiên và cuộc sống. Trên dòng sông Trường Giang rộng lớn, những con thuyền trôi nổi trở thành biểu tượng cho sự lênh đênh, vô định. Tác giả sử dụng các từ láy như “điệp điệp”, “song song” để diễn tả sự gia tăng của cảm xúc, nỗi buồn lớn lao đến vô tận. Những hình ảnh thơ đậm chất trữ tình đã khắc họa sâu sắc những cảm xúc và thi vị của cuộc sống.
Những con thuyền xuôi mái trên dòng nước, gợn sóng nhẹ, mang theo nỗi buồn của tác giả. Khi thuyền cập bến, dòng nước lại trở nên buồn bã, như thể nó cũng biết cảm nhận nỗi lòng con người. Tác giả đã nhân hóa dòng sông, biến nó thành một thực thể có cảm xúc, từ đó diễn tả tâm trạng của chính mình. Hình ảnh cành củi khô trôi dạt trên dòng nước càng làm nổi bật sự lênh đênh, vô định của số phận con người. Tác giả sử dụng biện pháp đảo ngữ để nhấn mạnh sự bấp bênh, không biết trôi dạt về đâu của kiếp người.
Tác giả còn quan sát thấy nhiều hình ảnh khác xung quanh dòng sông, như những cồn cát nhỏ, ngọn gió đìu hiu thổi:
“Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu
Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều
Nắng xuống, trời lên sâu chót vót,
Sông dài, trời rộng, bến cô liêu”
Những ngọn gió nhẹ thổi trên dòng sông khiến lòng người man mác buồn. Sóng vỗ vào rặng liễu, đìu hiu những nỗi niềm của con người. Giá trị thơ nằm ở những hình ảnh giàu sức biểu cảm, mang đậm màu sắc và ý nghĩa. Không gian yên tĩnh với tiếng chợ chiều vẳng lại từ làng xa càng làm tăng thêm nỗi buồn. Ánh nắng chiều rọi xuống, tạo nên một khung cảnh thơ mộng, đầy sức sống, thu hút lòng người. Bến sông cô liêu, dòng sông dài rộng, tất cả đều mang đậm nỗi nhớ và sự mênh mang của đất trời.
Những hình ảnh thơ giàu giá trị, nói lên sự phiêu bạt và vô định của con người. Tác giả dùng thiên nhiên để diễn tả tâm trạng của mình, một phong cách nghệ thuật độc đáo, thu hút người đọc:
Bèo dạt về đâu hàng nối hàng
Mênh mông không một chuyến đò ngang
Không cần gợi chút niềm thân mật
Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng.
Câu thơ mang đậm cảm xúc về số phận lênh đênh, không biết đi về đâu của con người. Những hình ảnh này thể hiện những cung bậc cảm xúc sâu lắng, giàu giá trị, mang lại niềm tin yêu và những khoảnh khắc đáng nhớ. Hình tượng thơ mang màu sắc thiên nhiên, dòng sông, những cánh bèo trôi dạt trên dòng nước, diễn tả số phận hẩm hiu, vô định của tác giả. Không gian mênh mông, sâu lắng, cùng những cảm xúc khó tả của con người, tất cả đều lặng lẽ, tiếp nối những bãi cát vàng trên biển xanh, dưới bóng mát của dòng sông.
Toàn bộ bài thơ là lời bộc bạch tâm trạng buồn cô đơn của tác giả. Tác giả đã dùng hình tượng thiên nhiên để diễn tả cảm xúc của mình, tạo nên một tác phẩm thơ ca đầy giá trị và sâu sắc.
Phân tích bài thơ Tràng Giang - Mẫu 3
Cù Huy Cận (1919-2005), bút danh Huy Cận, là một trong những nhà thơ tiêu biểu nhất của phong trào Thơ Mới, đồng thời cũng là người có nhiều đóng góp lớn lao cho nền văn học Việt Nam qua các giai đoạn lịch sử. Trước Cách mạng tháng Tám, thơ Huy Cận thường mang nỗi buồn sâu lắng, vô tận, bao trùm cả đất trời. Người ta thường nói đùa rằng, có lẽ khi mang thai ông, mẹ ông đã khóc nhiều nên con trai bà mới có một tâm hồn sầu muộn, ảm đạm đến vậy. Tràng Giang là một trong những bài thơ nổi bật nhất của phong trào Thơ Mới, đồng thời cũng là tác phẩm tiêu biểu và xuất sắc nhất đại diện cho phong cách sáng tác của Huy Cận giai đoạn này. Bài thơ mang màu sắc cổ điển của thơ Đường, kết hợp với nét hiện đại, lãng mạn của thơ Pháp, thể hiện nỗi buồn, sự cô đơn, lạc lõng của con người trước thời cuộc, khi tác giả đang bế tắc trước viễn cảnh đất nước đau thương.
Nhan đề “Tràng giang” là một sự lựa chọn tinh tế, gợi mở không gian rộng lớn thông qua việc điệp vần “ang”, tạo cảm giác kéo dài, âm thanh vang vọng, lan tỏa trong đất trời. Nhan đề Hán Việt này cũng mang đến cho tác phẩm sắc thái cổ kính, trầm lặng, chất chứa nhiều tâm tư, nỗi buồn sâu kín. Lời đề từ “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài” gợi lên cảm xúc chủ đạo của bài thơ: nỗi bâng khuâng, buồn bã, chất chứa nhiều tâm sự của con người khi đứng trước không gian sông nước mênh mông. Con người trở nên nhỏ bé, lạc lõng, chơ vơ, không biết đi đâu về đâu, không biết sự tồn tại của mình trong đất trời này có ý nghĩa gì. Điều này khiến ta liên tưởng đến hoàn cảnh đau thương của đất nước lúc bấy giờ. Huy Cận, một trí thức tiểu tư sản, trước thời cuộc rối ren, cảm thấy bế tắc, không tìm thấy con đường sáng. Khi đứng trước dòng sông mênh mông, ông càng cảm nhận rõ hơn sự cô đơn, lạc lõng. Điều này đúng với câu nói: “Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ”. Trong khi cổ nhân tìm về thiên nhiên để tìm sự đồng điệu, giao cảm, thì Huy Cận lại dùng thiên nhiên để bộc lộ nỗi niềm sâu kín, mang đến cho người đọc những rung cảm mới mẻ, sâu sắc.
“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp
Con thuyền xuôi mái nước song song
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả
Củi một cành khô lạc mấy dòng”
Khổ thơ đầu tiên mở ra một bức tranh sông nước buồn vắng và ảm đạm, với vẻ đẹp cổ điển được thể hiện rõ nét. Hình ảnh “tràng giang” gợi lên một dòng sông vừa rộng lớn vừa dài vô tận, nhưng lòng sông lại yên tĩnh, chỉ có những gợn sóng nhẹ, mang đến cảm giác phẳng lặng, hiu hắt, tựa như cảnh “dòng nước buồn thiu” của Hàn Mặc Tử. Nỗi buồn được bộc lộ trực tiếp qua cụm từ “buồn điệp điệp”, diễn tả nỗi buồn chồng chất, hòa vào từng gợn sóng lăn tăn trên mặt nước, âm thầm nhưng sâu sắc.
Hình ảnh “Con thuyền xuôi mái nước song song/Thuyền về nước lại sầu trăm ngả” gợi lên sự cô đơn, chia lìa. Thuyền và nước vốn hòa hợp, nhưng trong thơ Huy Cận, chúng lại không giao hòa, cứ song song với nhau, rồi “thuyền về nước lại” càng làm nổi bật sự chia lìa, xa cách, gợi lên nỗi đau xót. Những con thuyền ấy còn mang theo nỗi sầu mênh mông của con người, trôi dạt khắp trăm ngả, không dừng lại.
Câu cuối khổ thơ, “Củi một cành khô lạc mấy dòng”, chính là tâm sự, nỗi niềm và thân phận của tác giả. Giữa dòng sông mênh mông, chỉ có một cành củi khô nhỏ bé, trơ trọi, lênh đênh không biết trôi dạt về đâu. Điều này phản ánh sự hoang mang, lạc lõng của Huy Cận trước thời cuộc, khi ông không thể tìm ra lối đi đúng đắn, bất lực và bế tắc. Bên cạnh vẻ đẹp hiện đại khi tác giả bộc lộ cái tôi và nỗi buồn cá nhân, vẻ đẹp cổ điển còn được thể hiện qua các từ láy “điệp điệp”, “song song” và những từ Hán Việt như “sầu”, “tràng giang”, mang đến cho bức tranh thiên nhiên sông nước vẻ đẹp cổ kính, đượm buồn.
“Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu
Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều
Nắng xuống trời lên sâu chót vót
Sông dài trời rộng bến cô liêu”
Sang khổ thơ thứ hai, cảnh sông nước mênh mông được thay thế bằng một không gian thu hẹp hơn, nhưng nỗi buồn lại càng trở nên đậm đặc, bao trùm lên từng cảnh vật. Huy Cận tiếp tục sử dụng bút pháp quen thuộc trong thơ Đường với các từ láy vần như “lơ thơ”, “đìu hiu”, “chót vót”, diễn tả sự cô quạnh, hoang vắng của cảnh vật. Câu “Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu” cho thấy những cồn cát nhỏ bé, thưa thớt, không có sự kết nối, cùng với tiếng gió chiều nhẹ thổi qua, càng làm tăng thêm sự tịch mịch, buồn bã.
Giữa khung cảnh cô liêu, rợn ngợp ấy, Huy Cận thốt lên: “Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều”, mong tìm được một chút âm thanh của sự sống, dù là nhỏ nhất, để xua tan bớt nỗi cô đơn, trống vắng. Tuy nhiên, tiếng chợ chiều từ làng xa vẳng lại càng làm nổi bật sự đìu hiu, quạnh quẽ của không gian sông nước. Điều này cho thấy cảnh thiên nhiên và tâm trạng con người đều ở trong trạng thái cô tịch, vắng vẻ đến cùng cực.
Câu thơ “Nắng xuống trời lên sâu chót vót” gợi lên khoảng cách xa xăm giữa trời và đất, kéo giãn thêm sự rộng lớn của không gian. Cụm từ “sâu chót vót” tưởng chừng không hợp lý khi miêu tả độ cao của trời, nhưng trong Tràng giang, nó lại diễn tả chính xác khoảng cách đất trời, làm nổi bật sự nhỏ bé của con người trước vũ trụ bao la. Khi rời xa tiếng chợ chiều, Huy Cận nhìn lại chỉ còn cảnh “Sông dài trời rộng, bến cô liêu”, một khung cảnh sông nước mênh mông, bến đò vắng lặng, hoang sơ và ảm đạm như chính tâm trạng của tác giả.
“Bèo dạt về đâu hàng nối hàng
Mênh mông không một chuyến đò ngang
Không cầu gợi chút niềm thân mật
Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng”
Khổ thơ thứ ba càng làm rõ hơn nỗi niềm và hoàn cảnh của tác giả. Hình ảnh “Bèo dạt về đâu hàng nối hàng” gợi lên sự lênh đênh, vô định của kiếp người, bị cuốn theo dòng đời. Bèo là hình ảnh quen thuộc trong văn học cổ điển, tượng trưng cho số phận bấp bênh. Trong thơ Huy Cận, “bèo dạt về đâu” là lời tự hỏi, là nỗi đau trước thời cuộc, khi ông không thể tìm ra lối đi đúng đắn. Cụm từ “hàng nối hàng” cho thấy số phận bèo dạt không chỉ là của riêng tác giả, mà là của cả một thế hệ, một tầng lớp những người yêu nước nhưng bất lực, bế tắc.
Câu thơ “Mênh mông không một chuyến đò ngang” không chỉ diễn tả sự hoang vắng của dòng sông, mà còn phản ánh thực trạng đất nước lúc bấy giờ. Giữa cảnh tăm tối, Huy Cận mong tìm một con thuyền, một ngọn lửa sáng để cùng đấu tranh giải phóng dân tộc, nhưng nhìn lại chỉ thấy dòng sông im ắng, “không một chuyến đò ngang”. Điều này khiến người ta xót xa cho đất nước, dân tộc và những con người lạc lõng. Cuối cùng, Huy Cận vẫn phải ôm lấy nỗi cô đơn, buồn tủi giữa thiên nhiên rộng lớn mà ảm đạm: “Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng”.
“Lớp lớp mây cao đùn núi bạc,
Chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa.
Lòng quê dợn dợn vời con nước,
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà.”
Ở khổ thơ cuối, vẻ đẹp cổ điển và lãng mạn trong phong cách sáng tác của Huy Cận được thể hiện rõ nét qua khung cảnh thiên nhiên rộng lớn, hùng vĩ, cùng những chất liệu thơ quen thuộc trong thơ Đường. Bút pháp chấm phá “Lớp lớp mây cao đùn núi bạc” gợi lên hình ảnh mây vờn quanh núi, từng lớp dày đặc, đầy nội lực. Từ “đùn” tạo cảm giác mạnh mẽ, khiến ngọn núi như được phủ một lớp bạc lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, tạo nên một cảnh tượng hùng vĩ hiếm có. Trên nền thiên nhiên tráng lệ ấy, xuất hiện một cánh chim nhỏ bé, lạc lõng: “Chim nghiêng cánh nhỏ: Bóng chiều sa”. Liệu cánh chim nghiêng để bóng chiều sà xuống, hay bóng chiều đổ xuống làm nghiêng đi cánh chim nhỏ bé, chao liệng giữa không gian bao la? Hình ảnh này chất chứa nỗi cô đơn, lạc lõng của con người trước vũ trụ rộng lớn.
Có thể nói, hình ảnh cánh chim là một thi liệu quen thuộc trong thơ ca cổ điển, thường xuất hiện vào lúc hoàng hôn, gợi lên nỗi bâng khuâng, bất định trong tâm hồn con người. Khi nhìn cánh chim bay lưng trời mà không thấy điểm dừng, ta cảm nhận được sự nhỏ bé, lạc lõng của kiếp người trước thiên nhiên bao la.
Hai câu thơ cuối, dù sử dụng chất liệu thơ cổ điển, nhưng lại mang đậm tính hiện đại khi trực tiếp bộc lộ nỗi nhớ quê nhà tha thiết của tác giả: “Lòng quê dợn dợn vời con nước/Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà”. Trước khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ, mênh mông, nhà thơ cảm thấy cô đơn, không có chốn nương tựa. Nỗi nhớ quê da diết đến mức không cần đến “khói hoàng hôn” hay ánh lửa bếp chiều, lòng vẫn đượm một nỗi nhớ mong sâu nặng. Điều đặc biệt là nỗi nhớ quê của Huy Cận lại diễn ra ngay trên chính mảnh đất quê hương, cho thấy tình yêu đất nước thầm kín của ông. Ông nhớ về những ngày đất nước yên bình, tươi đẹp, khác hẳn với hiện thực đau thương, rối ren. Trước cảnh tượng ấy, ông chỉ có thể bất lực, luẩn quẩn trong sự bế tắc của tâm hồn, mang theo nỗi sầu bi không lối thoát.
Hồn thơ Huy Cận là một hồn thơ đa cảm và biết thích nghi với thời cuộc. Trước Cách mạng tháng Tám, với tư cách là một trí thức tiểu tư sản, ông thường bộc lộ nỗi buồn thế sự, sự bất lực trước cảnh đổi thay của thời đại và nỗi đau thương của đất nước. Tất cả những tình cảm ấy được thể hiện rõ nét trong Tràng giang, qua lối thơ kết hợp hài hòa giữa cổ điển và hiện đại, cùng nỗi ám ảnh sâu sắc về không gian rộng lớn. Huy Cận đã tạo nên một tác phẩm xuất sắc, để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc về thơ ca Việt Nam giai đoạn trước Cách mạng.
Phân tích Tràng giang học sinh giỏi - Mẫu 4
Phong trào Thơ Mới đã đánh dấu tên tuổi của nhiều thi nhân, trong đó không thể không nhắc đến Huy Cận - một hồn thơ được mệnh danh là “sầu vạn cổ”. Mỗi vần thơ của ông đều chất chứa nỗi buồn miên man, sầu bi trước thời đại và xã hội mà ông đang sống. Đằng sau những nỗi sầu ấy là tiếng lòng của một con người yêu nước. Bài thơ Tràng giang là một tác phẩm tiêu biểu cho hồn thơ Huy Cận.
Mở đầu tác phẩm là lời đề từ “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài”, chỉ với bảy chữ nhưng đã bao quát toàn bộ nội dung và tư tưởng nghệ thuật mà tác giả muốn gửi gắm. Câu thơ gợi lên nỗi buồn thương, khắc khoải, nhớ nhung của con người trước cảnh vật bao la, sâu rộng. Từ láy “bâng khuâng” càng làm nổi bật tâm trạng vương sầu và nỗi nhớ miên man trong lòng thi sĩ, mở đường cho những câu thơ tiếp theo được bộc lộ một cách tự nhiên:
“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp
Con thuyền xuôi mái nước song song
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả
Củi một cành khô lạc mấy dòng.”
Câu thơ lặp lại nhan đề “tràng giang”, với cách điệp vần “ang” tinh tế, gợi lên một không gian sông nước dài rộng. Hai tiếng “tràng giang” vang lên càng làm nổi bật âm hưởng buồn tha thiết. Những con sóng gợn nhẹ trên dòng sông mang màu tâm trạng “buồn điệp điệp”. Nỗi buồn của dòng sông cũng chính là nỗi buồn sâu thẳm trong lòng nhân vật trữ tình. Cụm tính từ “buồn điệp điệp” càng làm cho nỗi buồn thêm khắc khoải, chồng chất, không dứt. Tưởng chừng nhẹ nhàng nhưng lại trĩu nặng, thấm đẫm và lan tỏa trong từng cảnh vật. Nổi bật trong không gian mênh mông là hình ảnh “con thuyền xuôi mái”, một con thuyền nhỏ bé, đơn độc trôi theo dòng nước, lênh đênh, phiêu dạt như chính người thi sĩ đang trống vắng, lẻ loi, phó mặc cho dòng đời xô đẩy.
“Thuyền về nước lại sầu trăm ngả
Củi một cành khô lạc mấy dòng.”
Hình ảnh đối lập “thuyền về - nước lại” được tác giả sử dụng tinh tế, kết hợp với thi liệu mới mẻ “củi một cành khô lạc mấy dòng” không chỉ làm cho câu thơ thêm uyển chuyển mà còn gợi lên âm hưởng cổ kính. Nghệ thuật đảo ngữ “củi một cành khô” được đặt lên đầu câu càng nhấn mạnh sự đơn độc, lẻ loi, vô định, nhỏ bé của kiếp người. Cành củi khô ấy phải chăng là hình ảnh ẩn dụ cho thi nhân với cái tôi bơ vơ, lạc lõng trong chính cuộc đời mình.
Tưởng chừng nỗi buồn đã dừng lại, nhường chỗ cho chút niềm vui an ủi. Nhưng sang khổ thơ thứ hai, nỗi sầu càng thêm sâu đậm, thấm vào từng cảnh vật:
“Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu
Đâu tiếng làng xa, vãn chợ chiều”
Cặp từ láy tượng hình “lơ thơ”, “đìu hiu” gợi lên sự buồn vắng, quạnh quẽ, cô đơn. Thông thường, không gian chợ búa gợi sự đông vui, tấp nập, nhưng trong đoạn thơ, hình ảnh chợ xuất hiện mà không mang theo chút hơi ấm của cuộc sống, tiếng cười nói, mua bán của con người. Vạn vật như chìm trong sự tĩnh lặng tuyệt đối, không gian được mở rộng cả về chiều sâu và chiều rộng:
“Nắng xuống trời lên, sâu chót vót
Sông dài trời rộng, bến cô liêu”
Nghệ thuật đối kết hợp với biện pháp tu từ nhân hóa đã làm nổi bật chiều kích vô cùng của không gian. “Sâu chót vót” gợi lên sự thăm thẳm, hun hút khôn cùng. Càng rộng, càng cao, càng sâu bao nhiêu thì cảnh vật càng buồn vắng, lẻ loi bấy nhiêu. Dòng sông dài rộng nhưng bến bờ lại cô liêu, nỗi buồn như lan tỏa theo chiều kích không gian, thấm sâu vào từng hơi thở.
Theo mạch cảm xúc của hai khổ thơ trước, khổ thơ thứ ba càng khắc sâu thêm nỗi buồn tuyệt đối:
“Bèo dạt về đâu hàng nối hàng
Mênh mông không một chuyến đò ngang
Không cần gợi chút niềm thân mật
Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng.”
Hình ảnh cánh bèo gợi lên sự vô định, lênh đênh. Những cánh bèo trôi dạt liên tiếp “hàng nối hàng” không nơi bấu víu, không chốn trở về, như ẩn dụ cho những kiếp người nhỏ bé, đơn độc, mất phương hướng trong thời đại ấy. Dòng sông mênh mông, dài rộng, không có lấy một chuyến đò đi qua, cây cầu bắc ngang cũng chẳng thấy, khiến cho dù muốn cũng không có chút hy vọng mong manh về sự gắn kết với con người. Tất cả dường như đang chống lại lòng người, kẻ cô đơn khao khát giao cảm, thấu hiểu, sẻ chia lại không có lấy một chút tình đời, tình người.
Khổ thơ cuối bài thơ vẽ nên một bức tranh đầy tráng lệ của thiên nhiên và nỗi buồn sâu lắng của lòng người:
“Lớp lớp mây cao đùn núi bạc
Chim nghiêng cánh nhỏ, bóng chiều sa
Lòng quê dợn dợn vời con nước
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà.”.
Bầu trời với những đám mây cao trắng xóa, phản chiếu dưới ánh mặt trời, tạo nên vẻ đẹp lấp lánh như dát bạc. Động từ “đùn” diễn tả sự vận động mạnh mẽ của cảnh vật, những đám mây chồng chất lên nhau, tạo thành những dãy núi hùng vĩ, tráng lệ. Giữa không trung, cánh chim nhỏ bé đơn độc nghiêng mình dưới bóng chiều buồn. Hình ảnh đối lập giữa cánh chim nhỏ bé và vũ trụ bao la càng làm nổi bật nỗi buồn trong khung cảnh thiên nhiên rộng lớn, khoáng đạt.
Trước cảnh thiên nhiên ấy, nỗi nhớ quê hương trong lòng thi nhân càng thêm da diết, cồn cào:
“Lòng quê dợn dợn vời con nước
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà.”
Trong thơ Đường Thi cũng từng viết:
“Nhật mộ hương quan hà xứ thị
Yên ba giang thượng sử nhân sầu”.
Thôi Hiệu nhìn khói sóng mà thương nỗi nhớ quê nhà. Trong “Tràng giang”, nỗi nhớ quê hương của Huy Cận dường như thường trực, dai dẳng và mãnh liệt hơn bởi “không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà”. Không cần bất cứ tác động nào, nỗi nhớ vẫn “dợn dợn” trong lòng thi nhân, thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc và tinh thần yêu nước mãnh liệt.
Bằng sự kết hợp hài hòa giữa cổ điển và hiện đại, bài thơ mang đậm chất Đường thi nhưng vẫn rất Việt Nam với những hình ảnh gần gũi như con thuyền xuôi mái, bèo dạt mây trôi, cành củi khô lạc dòng. Qua bài thơ, ta thấy được nỗi buồn vô tận của cái tôi lạc lõng trong cuộc đời, đồng thời cảm nhận được tình yêu quê hương, đất nước sâu nặng của tác giả.
Phân tích tác phẩm Tràng Giang - Mẫu 5
Chàng Huy Cận khi xưa hay sầu lắm
Nỗi nhớ thương không biết đã tan chưa
Hay lòng chàng vẫn tủi nắng sau mưa
Cùng đất nước mà nặng buồn sầu núi
Những câu thơ trên như một cơn gió thổi vào hồn thơ Huy Cận trước Cách mạng tháng Tám. Mỗi câu thơ dường như chất chứa nỗi sầu thiên thu vạn cổ, ẩn chứa tâm tình sâu nặng với quê hương đất nước. Huy Cận thường viết về thiên nhiên, vũ trụ, về những khoảnh khắc buồn vắng, hiu quạnh, kết hợp giữa chất cổ điển và hiện đại để tạo nên một vẻ đẹp độc đáo. Bài thơ Tràng giang là một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách và hồn thơ Huy Cận. Bài thơ không chỉ thể hiện nỗi sầu của một cái tôi cô đơn trước thiên nhiên mênh mông, mà còn thấm đượm nỗi sầu nhân thế và tình yêu nước thầm kín của thi sĩ.
Tràng giang được lấy cảm hứng từ một buổi chiều cuối thu nơi bờ nam bến Chèm, trước khung cảnh sông Hồng đang mùa nước lớn. Nhà thơ chứng kiến những cánh bèo, cành củi trôi nổi giữa dòng nước mênh mông, từ đó gợi lên tứ thơ. Bao trùm bài thơ là nỗi buồn mênh mang vô tận của thi sĩ khi đứng trước thiên nhiên, đất nước và cuộc đời. Ngay từ nhan đề, bài thơ đã gợi lên chất cổ điển đặc trưng của Huy Cận. Nhà thơ sử dụng từ Hán Việt để đặt nhan đề, tạo không khí cổ kính, trang trọng và phảng phất chất Đường thi. Thay vì dùng “Trường giang”, Huy Cận chọn “Tràng giang”, với hai âm “ang” liên tiếp, vừa gợi sự dài rộng của không gian, vừa gợi cảm giác mênh mang, bát ngát trong lòng độc giả. “Tràng giang” không chỉ là một con sông cụ thể, mà còn là con sông của lịch sử, văn học, và cuộc đời.
Bước qua nhan đề, người đọc gặp ngay lời đề từ “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài”, bao trọn cảm hứng của toàn bài thơ. Đó là không gian của trời rộng sông dài, và cảm xúc bâng khuâng, thương nhớ. Nếu toàn bài thơ là không gian rộng lớn và cảm xúc thoáng buồn, thì điều này hoàn toàn hợp lý.
Trong mạch cảm xúc ấy, khổ thơ đầu mở ra một không gian sông nước mênh mông:
Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp
Con thuyền xuôi mái nước song song
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả
Củi một cành khô lạc mấy dòng
Hình ảnh đầu tiên của bài thơ là những con sóng khẽ gợn, nối tiếp nhau đến vô cùng, vô tận, tầng tầng lớp lớp không dứt. Câu thơ sử dụng bút pháp “lấy động tả tĩnh” của văn học trung đại. Chuyển động của con sóng chỉ là “gợn” rất khẽ, rất nhỏ, dường như tan đi trong không gian mênh mông của sông, của trời. Con sóng đi cùng “tràng giang” không còn là con sóng thực, mà mang một lớp nghĩa ẩn dụ, gợi lên nỗi buồn trong tâm hồn con người trước sự dài rộng của không gian. Cùng với hình ảnh sóng nước là hình ảnh con thuyền lênh đênh xuôi theo dòng, gợi lên kiếp sống nổi trôi của một lớp người bé nhỏ trong xã hội. Đây là một thi liệu quen thuộc, gần như đã trở thành chuẩn mực trong văn học. Trong thơ Đường, ta từng bắt gặp hình ảnh con thuyền và dòng sông đầy ám ảnh, trĩu nặng tình người đưa tiễn:
Cô phàm viễn cảnh bích không tận
Duy kiến Trường giang thiên tế lưu
(Lí Bạch)
Khác chăng, con thuyền của Huy Cận không còn mang vẻ đẹp kỳ vĩ, mà thoáng vẻ mênh mang, gợi sự chia lìa, xa cách:
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả
Củi một cành khô lạc mấy dòng
Con thuyền nhỏ bé, hữu hạn, trong khi dòng sông rộng lớn vô hạn. Sự đối lập giữa cái hữu hạn và vô hạn càng tô đậm cảm giác nhỏ bé, cô đơn. Thuyền và nước vốn gắn bó, nước chảy thuyền trôi, nhưng ở đây lại bị chia tách với hai chuyển động ngược chiều. Cặp từ láy “điệp điệp”, “song song” ở hai câu thơ trước tô đậm nỗi buồn mênh mang trên mặt nước, và càng có tác dụng hơn khi tạo nên cấu trúc câu song ứng. “Thuyền về” đối với “nước lại” như nhấn mạnh sự chia lìa đôi ngả. Phải chăng vì sự chia lìa đó mà dòng sông Tràng giang càng thêm u buồn, lặng lẽ?
Nếu ba câu thơ đầu mang đậm chất cổ điển của thơ Đường, thì câu thơ thứ tư lại mang dáng vẻ hiện đại:
Củi một cành khô lạc mấy dòng
Trong thơ xưa, để gợi lên kiếp người nhỏ bé, lênh đênh, các nhà thơ thường sử dụng hình ảnh hoa trôi, bèo dạt. Huy Cận lại chọn hình ảnh một cành củi khô trôi dạt giữa dòng nước mênh mông để thể hiện điều đó. Biện pháp đảo ngữ cùng cách ngắt nhịp 1/3/3 càng nhấn mạnh vào cành củi khô, nhỏ bé, khô héo, cạn kiệt sức sống. Ý thơ này có lẽ vừa được khơi nguồn từ hình ảnh thực khi nhà thơ đứng ở bờ nam bến Chèm giữa mùa nước lớn, những cành cây khô trôi từ thượng nguồn về bến sông. Nhưng có lẽ nó còn mang một lớp nghĩa ẩn dụ khác, gợi về một lớp người trong xã hội lúc bấy giờ. Từ “lạc” dường như diễn tả sự trôi nổi vô định, mất phương hướng. Một cành củi khô héo, không sức sống, vẫn bị giằng xé, chao đảo giữa dòng nước mênh mông của cuộc đời. Nó gợi lên hình ảnh một lớp người như nhà thơ trong xã hội xưa, những trí thức tiểu tư sản có ý thức về cái tôi nhưng lại bế tắc, mất phương hướng trước hiện thực xã hội. Hình ảnh này thể hiện sức sáng tạo của Huy Cận khi ông đã mang vào thơ một hình ảnh rất đời, rất thực, tạo ra một hình tượng mới giàu sức gợi, đậm chất hiện đại, phá vỡ tính ước lệ và cổ xưa của thơ Đường. Như vậy, khổ thơ thứ nhất đã gợi lên không gian mênh mông rộng dài của sông nước, thân phận nhỏ bé, mất phương hướng của một lớp người, và nét buồn phảng phất, mênh mang. Đồng thời, khổ thơ vừa mang vẻ đẹp cổ điển, vừa hòa quyện nét hiện đại mới mẻ, tạo nên một bức tranh thiên nhiên giàu sức gợi.
Nếu khổ thơ thứ nhất là cái nhìn cận cảnh của nhà thơ trước dòng sông mênh mông, để thấy từng gợn sóng, từng cành củi khô trôi dạt, thì khổ thơ thứ hai là cái nhìn bao quát toàn cảnh sông dài, trời rộng, đầy bâng khuâng:
Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu
Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều
Nắng xuống trời lên sâu chót vót
Sông dài trời rộng bến cô liêu
Hai câu thơ đầu đã vẽ lên khung cảnh buổi chiều trên sông nước. Cảnh thật vắng vẻ, tĩnh lặng. Nét bút chấm phá của Huy Cận đã phác họa nên một bức tranh sông nước mênh mang đến rợn ngợp. Nhà thơ điểm vào khoảng không gian rộng lớn ấy một vài chấm nhỏ để tạo nên sự tương phản gay gắt giữa vũ trụ bao la và những sự vật thật nhỏ bé:
Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu
Biện pháp đảo ngữ đẩy từ “lơ thơ” lên đầu đã nhấn mạnh vào cảm giác thưa thớt, nhỏ bé của những cồn cát. Cùng với đó là hai từ láy “lơ thơ”, “đìu hiu” đứng ở đầu và cuối câu thơ, gợi lên sự hiu quạnh, vắng vẻ, lẻ loi, cô đơn của cảnh vật. Những cồn cát nhỏ ven sông trong cái gió đìu hiu của lau lách, hoang vu như làm dấy lên trong lòng người nỗi cô đơn, buồn vắng. Không gian tĩnh lặng ấy càng được nhấn mạnh:
Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều
Chợ trong tâm thức người Việt gắn với sự tươi vui, bởi đó là nơi gặp gỡ, giao lưu của người dân xưa. Thế nên chợ vãn, chợ tàn sẽ gợi lên sự vắng vẻ, nỗi buồn. Ở đây, nhà thơ tiếp tục sử dụng biện pháp lấy động để tả tĩnh. Âm thanh vang lên nhưng lại chỉ là âm thanh từ xa vọng lại, và cũng là âm thanh của chợ vãn, nên dường như có như không, gợi lên sự tĩnh lặng hơn là ồn ào, tấp nập. Từ “đâu” đứng ở đầu câu thơ tạo ra nhiều cách hiểu. Nó có thể là từ để hỏi, như đâu đó tiếng chợ chiều vọng đến, cũng có thể là từ phủ định, làm gì có, đâu có đâu tiếng chợ chiều. Đến cả tiếng chợ vãn, chợ tan mà cũng như có như không, thì bức tranh đó phải tĩnh lặng, buồn vắng đến mức nào. Một lần nữa, bút pháp cổ điển lại giúp tác giả gợi lên cái vô hạn của không gian và sự nhỏ bé của sự vật, cái tĩnh lặng của cảnh sắc với những âm thanh bé nhỏ của cuộc sống. Từ sự đối lập tương phản đó, bức tranh buổi chiều, cảnh ngày tàn hiện lên:
Nắng xuống trời lên sâu chót vót
Sông dài trời rộng bến cô liêu
Câu thơ đầu như một sự mở rộng về không gian. Huy Cận đã có sự quan sát tinh tế và kỹ càng để nhận thấy nắng càng xuống, trời càng lên cao. Không gian như được mở ra hai chiều rộng dài đến bát ngát. Thêm nữa, chuyển động trái chiều mang lại cảm giác mạnh cho người đọc về một không gian như được mở dần ra. Nhưng chưa dừng lại ở đó, “người dệt nên những vần thơ hàm súc, triết lý” đã có cách dùng từ ngữ thật sáng tạo. Nếu thông thường chúng ta dùng từ “chót vót” để gợi độ cao, thì ở đây ông dùng từ này để chỉ độ sâu. Sự bất thường này lại mang đến một hiệu quả lớn. Bạn đọc như nhận ra một chiều khác nữa của không gian sông nước, đó là chiều sâu, không gian được đẩy tới tận cùng, tạo ra một chiều kích mới. Và phải sâu đến độ nào để thi nhân phải thốt lên “sâu chót vót”. Cụm từ sáng tạo này càng khiến cho khung cảnh thêm rợn ngợp, cái lẻ loi chống chếnh của con người càng được tô đậm thêm. Ở câu thơ sau, một lần nữa các chiều kích của không gian được nhắc lại trong cái vô hạn của đất trời. Và không gian càng mở ra bao nhiêu, thì cảm giác cô liêu càng được nhấn mạnh bấy nhiêu. Cái điểm dừng bé xíu của bến cô liêu như lạc giữa đất trời, như lẻ loi đến cô độc. Như vậy, khổ thơ thứ hai trong cái nhìn bao quát toàn cảnh vật của thi nhân đã mở rộng không gian ra mọi chiều kích, tới không giới hạn, để rồi nhìn lại con người càng thêm bé nhỏ, trống vắng và cô quạnh.
Hướng điểm nhìn vào hai bên bờ sông, chàng thi sĩ phát hiện ra hàng loạt những hình ảnh khác nhỏ bé của bến sông, và dường như các hình ảnh này càng giúp thi nhân tô đậm sự buồn vắng, cô quạnh, chia lìa.
Bèo dạt về đâu hàng nối hàng
Mênh mông không một chuyến đò ngang
Không cầu gợi chút niềm thân mật
Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng
Hình ảnh bèo dạt rất quen thuộc và xuất hiện nhiều lần trong thơ ca truyền thống. Nhưng ở đây, cánh bèo dạt vẫn gợi lên những cảm nhận mới. Hình ảnh này diễn tả một cách thấm thía sự hợp tan, chia lìa của những kiếp người, chứ không chỉ gợi sự nhỏ bé, mong manh, trôi dạt như trong thơ ca truyền thống. Bèo dạt hàng nối hàng như bao kiếp người lênh đênh trên dòng nhân thế. Cảm nhận về sự lênh đênh, trôi dạt vô định của một kiếp người càng khiến nỗi sầu tăng lên gấp bội trong lòng thi nhân. Ở khổ thơ này, Huy Cận còn nhắc đến những chuyến đò và những cây cầu. Đây là những hình ảnh gợi sự kết nối, giao lưu. Vậy mà tác giả nhắc tới những sự vật đó, không phải để khẳng định cái có, mà là để miêu tả cái không có, không tồn tại trong bức tranh sông nước Tràng giang. Không cầu, không đò, hay chính là không có sự kết nối của con người, hay chính là sự cô đơn, hoang vắng đến tột cùng? Trong sự vắng lặng đó, không gian vẫn tiếp tục được trải ra đến vô cùng của bờ xanh với bãi vàng. Bức tranh xuất hiện những gam màu vốn không đen tối, nhưng lại chẳng thể làm cảnh sắc thêm tươi sáng, thêm sức sống. Dường như hai bờ sông là một thế giới tách biệt với những bờ bãi kia, những cánh bèo cũng vì thế mà chẳng biết trôi dạt về đâu. Trước một cảnh sắc như thế, lòng người sao có thể vui tươi, háo hức. Hay cũng vì lòng người nhiều tâm tư trĩu nặng mà cái nhìn với cảnh cũng thấm đẫm ưu tư?
Từ sự dẫn đường đó, khổ thơ thứ tư bộc lộ rõ hơn tâm tình tác giả:
Lớp lớp mây cao đùn núi bác
Chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa
Lòn quê dờn dợn vời con nước
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà
Hai câu đầu của khổ thơ mang đậm hương vị Đường thi, phảng phất nét cổ điển. Đó là khung cảnh hoàng hôn, với cánh chim và áng mây – những hình ảnh quen thuộc trong thi ca truyền thống:
Chim bay về núi tối rồi (ca dao)
Chim hôm thoi thóp về rừng (Nguyễn Du)
Chúng điểu cao phi tận
Cô vẫn độc khứ nhàn (Lí Bạch)
Tại đây, cánh chim và chòm mây một lần nữa hoàn thành sứ mệnh của mình, gợi lên buổi chiều tà trên dòng sông mênh mông. Khung cảnh hiện lên vừa hùng vĩ vừa nên thơ, với những tầng mây cao tựa núi, lấp lánh ánh bạc nơi chân trời, cùng cánh chim chiều nghiêng bóng vội vã tìm về tổ ấm. Trong cái nghiêng của cánh chim ấy, dường như chất chứa cả bầu trời, bóng chiều dần buông xuống. Câu thơ vừa quen thuộc lại vừa mới lạ, thể hiện sự tinh tế độc đáo của thi nhân. Hình ảnh cánh chim nhỏ bé nghiêng bóng càng nhấn mạnh sự tương phản giữa những thực thể nhỏ nhoi và không gian bao la mang tầm vũ trụ. Sự tương phản ấy gợi lên trong lòng người đọc cảm giác tịch mịch, u buồn, khơi gợi nỗi niềm sâu kín trong tâm hồn mỗi chúng ta.
Hai câu thơ sau mượn ý từ thơ của Thôi Hiệu, một thi sĩ nổi tiếng đời Đường trong bài Hoàng hạc lâu:
Nhật mộ hương quan hà xứ thị
Yên ba giang thượng sử nhân sầu
(Quê hương khuất bóng hoàng hôn
Trên sông khói sóng cho buồn lòng ai)
Nếu Thôi Hiệu cần màu khói để gợi nỗi nhớ quê, nếu khói sóng trong thơ xưa gợi không khí sum vầy khiến kẻ xa quê thêm khát khao tình quê, thì trong thơ Huy Cận, dù không cần màu khói ấy, nỗi nhớ nhà và tình yêu quê hương vẫn luôn thường trực và mãnh liệt. Có lẽ chính tình yêu thầm kín mà da diết dành cho quê hương đất nước trong tâm hồn thi sĩ đa sầu ấy đã tạo nên một tứ thơ đẹp và xúc động đến vậy. Bài thơ khép lại với nỗi nhớ quê và tình yêu nước sâu lắng, và giá trị của tác phẩm có lẽ nằm ở chính điều này.
Tràng giang là một thi phẩm đặc sắc của Huy Cận nói riêng và phong trào Thơ Mới nói chung. Tác phẩm không chỉ tiêu biểu cho phong cách và hồn thơ Huy Cận mà còn phản ánh tâm tư của một thế hệ người thời bấy giờ. Những con người nhỏ bé, lạc lối trước dòng sông cuộc đời, nhưng chưa bao giờ tâm hồn họ rời xa quê hương. Tình yêu quê hương đất nước vẫn chảy trong họ như một dòng sông mãnh liệt và bền bỉ, giúp họ vượt qua những sóng gió của cuộc đời. Vẻ đẹp của Tràng giang còn nằm ở sự kết hợp hài hòa giữa chất cổ điển và hiện đại, tạo nên một thi phẩm độc đáo và đầy sức sống.
Phân tích Tràng Giang - Mẫu 6
Huy Cận, một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của phong trào Thơ Mới, nổi bật với những tác phẩm giàu chất suy tưởng và triết lý. Thơ ông luôn thể hiện sự giao cảm sâu sắc giữa con người và vũ trụ. Tràng giang là một trong những bài thơ tiêu biểu, phản ánh rõ nét tư tưởng và phong cách độc đáo của ông.
Ngay từ lời đề từ, nhà thơ đã khéo léo gợi lên nỗi buồn của cảnh vật cũng như tâm trạng của thi nhân. Lời đề từ ngắn gọn nhưng đã tóm lược một cách chính xác cả cảnh lẫn tình trong bài thơ.
Sóng gợn Tràng giang buồn điệp điệp
Con thuyền xuôi mái nước song song
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả
Củi một cành khô lạc mấy dòng
Trước khung cảnh sông nước mênh mông, nỗi buồn của tác giả như được nhân lên gấp bội. Ngay từ khổ thơ đầu, Huy Cận đã sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh để khắc họa cảnh vật, qua đó bộc lộ tâm trạng của mình. Hình ảnh "sóng gợn" gợi lên những làn sóng lan tỏa vô tận, tựa như nỗi buồn thầm kín nhưng dai dẳng trong lòng thi nhân. Con thuyền và những cảnh vật xung quanh đều mang nét cô đơn, khiến nhà thơ càng thêm trăn trở với những tâm sự không biết giãi bày cùng ai. Cách đưa những hình ảnh đời thường vào thơ đã tạo nên nét độc đáo trong phong cách sáng tác của ông.
Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều
Nắng xuống, trời lên sâu chót vót
Sông dài, trời rộng bến cô liêu
Một lần nữa, tác giả sử dụng những hình ảnh quen thuộc như "cồn, gió, làng, chợ, bến" để bộc lộ tâm trạng. Cảnh vật qua cảm nhận của nhà thơ trở nên thưa thớt, vắng lặng, mang đậm nét buồn. Sự tĩnh lặng của không gian càng làm nổi bật nỗi cô đơn trong lòng thi nhân.
Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều
Nhà thơ lắng nghe những âm thanh sinh hoạt thường ngày, nhưng chúng chỉ là những tiếng động mơ hồ, không rõ nguồn gốc. Dù cố gắng tĩnh tâm để cảm nhận, thi nhân vẫn không thể nắm bắt được, và ông đành chuyển sự chú ý sang một khung cảnh khác.
Nắng xuống trời lên sâu chót vót
Sông dài, trời rộng bến cô liêu
Nghệ thuật đối ý được sử dụng tài tình khi nhà thơ miêu tả sự chuyển động của nắng và trời, gợi lên nỗi buồn trong tâm trạng. Đứng giữa không gian mênh mông, con người càng trở nên nhỏ bé, và nỗi buồn dường như kéo dài vô tận.
Bèo dạt về đâu hàng nối hàng
Mênh mông không một chuyến đò ngang
Không cầu gợi chút niềm thân mật
Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng
Hình ảnh cánh bèo trôi dạt gợi lên thân phận lênh đênh, vô định của kiếp người. Không có cầu, không đò, cảnh vật càng làm nổi bật sự cô đơn và nỗi buồn không lối thoát. Qua đó, tác giả thể hiện khát khao được giao cảm với đời, mong muốn thoát khỏi nỗi u uất để tìm đến một cuộc sống ý nghĩa hơn.
Lớp lớp mây cao đùn núi bạc
Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa
Lòng quê dợn dợn vời con nước
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà
Khi hướng tầm mắt lên vũ trụ, nhà thơ nhìn thấy những đám mây chồng chất như núi, được ánh hoàng hôn nhuộm màu lấp lánh. Hình ảnh này tuy rực rỡ nhưng lại ẩn chứa nỗi buồn sâu thẳm. Cùng với đám mây là cánh chim nghiêng bóng chiều, gợi lên sự nhỏ bé và cô đơn của con người trước vũ trụ bao la.
Lòng quê dợn dợn vời con nước
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà
Tác giả đã khéo léo sử dụng từ láy "dợn dợn" để miêu tả những con sóng nhẹ nhàng lan tỏa theo dòng nước, gợi lên nỗi nhớ quê hương luôn thường trực trong lòng ông. Nỗi nhớ ấy không cần đến khói hoàng hôn để khơi gợi, mà tự thân nó đã sẵn sàng lan tỏa khắp không gian.
Tràng giang là bài thơ thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết của nhà thơ. Đứng trước khung cảnh thiên nhiên bao la, Huy Cận đã tức cảnh sinh tình, bộc lộ tình yêu chân thành với quê hương đất nước. Với cách tiếp cận những vấn đề gần gũi trong đời sống, Tràng giang đã trở thành một tác phẩm tiêu biểu, đánh dấu dấu ấn sâu sắc trong nền văn học Việt Nam.
Tràng Giang phân tích - Mẫu 7
Cù Huy Cận (1919-2005), bút danh Huy Cận, là một trong những gương mặt tiêu biểu nhất của phong trào Thơ Mới và cũng là nhà thơ có nhiều đóng góp lớn lao cho nền văn học Việt Nam qua các giai đoạn lịch sử. Trước Cách mạng Tháng Tám, thơ ông thường mang nỗi buồn sâu lắng, vô tận, bao trùm cả đất trời. Người ta thường đùa rằng có lẽ khi mang thai ông, mẹ ông đã khóc nhiều nên con trai bà mới có tâm hồn u sầu, ảm đạm đến thế. Tràng Giang là một trong những bài thơ nổi bật nhất của phong trào Thơ Mới và cũng là tác phẩm tiêu biểu cho phong cách sáng tác của Huy Cận giai đoạn này. Bài thơ mang màu sắc cổ điển của thơ Đường, đồng thời phảng phất nét hiện đại, lãng mạn của thơ Pháp, thể hiện nỗi buồn, sự cô đơn và lạc lõng của con người trước thời cuộc, khi tác giả đang bế tắc trước viễn cảnh đất nước đau thương.
Nhan đề “Tràng giang” là một lựa chọn tinh tế, gợi mở không gian rộng lớn qua cách điệp vần “ang”, tạo cảm giác kéo dài, âm vang xa vọng. Nhan đề Hán Việt này cũng mang đến sắc thái cổ kính, trầm lắng, chất chứa nhiều tâm tư và nỗi buồn sâu kín. Lời đề từ “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài” đã khéo léo gợi lên cảm xúc chủ đạo của bài thơ: nỗi bâng khuâng, buồn bã và những tâm sự chất chứa khi con người đứng trước không gian sông nước bao la. Con người nhỏ bé, lạc lõng, không biết đi về đâu, không hiểu ý nghĩa tồn tại của mình trong vũ trụ rộng lớn. Điều này khiến ta liên tưởng đến hoàn cảnh đau thương của đất nước lúc bấy giờ. Huy Cận, một trí thức tiểu tư sản, trước thời cuộc rối ren, cảm thấy bế tắc, không tìm thấy lối thoát. Đứng trước sông nước mênh mông, ông càng thấy cô đơn, lạc lõng. Đúng như câu nói “Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ”, trong khi cổ nhân tìm về thiên nhiên để tìm sự đồng điệu, Huy Cận lại dùng thiên nhiên để bộc lộ nỗi niềm sâu kín, mang đến cho người đọc những rung cảm mới mẻ và sâu sắc.
“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp
Con thuyền xuôi mái nước song song
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả
Củi một cành khô lạc mấy dòng”
Khổ thơ đầu tiên mở ra một bức tranh sông nước buồn vắng và ảm đạm, với vẻ đẹp cổ điển được thể hiện rõ nét. Hình ảnh “tràng giang” gợi lên một con sông vừa rộng lớn vừa dài vô tận, nhưng lòng sông lại yên tĩnh, chỉ có những gợn sóng nhẹ, tạo cảm giác phẳng lặng, hiu hắt, tựa như “dòng nước buồn thiu” trong thơ Hàn Mặc Tử. Nỗi buồn được bộc lộ trực tiếp qua cụm từ “buồn điệp điệp”, diễn tả nỗi buồn chồng chất, hòa vào từng gợn sóng nhẹ nhàng nhưng sâu lắng, âm thầm mà da diết.
Hình ảnh “Con thuyền xuôi mái nước song song/Thuyền về nước lại sầu trăm ngả” gợi lên sự cô đơn và chia lìa. Thuyền và nước vốn hòa hợp, nhưng trong thơ Huy Cận, chúng lại song song, không giao hòa. Cụm từ “thuyền về nước lại” càng nhấn mạnh sự xa cách, chia lìa, mang đến cảm giác đau xót. Những con thuyền ấy còn chở theo nỗi sầu mênh mông của con người và cảnh vật, lan tỏa khắp trăm ngả.
Câu thơ cuối khổ, “Củi một cành khô lạc mấy dòng”, là tâm sự và thân phận của tác giả. Giữa dòng sông mênh mông, chỉ có một cành củi khô trôi nổi, đơn độc, không biết dạt về đâu. Đó cũng chính là hình ảnh của Huy Cận, hoang mang, lạc lõng trước thời cuộc, không biết tương lai đất nước sẽ đi về đâu. Sự bất lực và bế tắc được thể hiện rõ nét. Bên cạnh vẻ đẹp hiện đại khi tác giả bộc lộ cái tôi và nỗi buồn cá nhân, vẻ đẹp cổ điển còn được thể hiện qua các từ láy “điệp điệp”, “song song” và những từ Hán Việt như “sầu”, “tràng giang”, mang đến cho bức tranh thiên nhiên một vẻ đẹp cổ kính, đượm buồn.
“Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu
Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều
Nắng xuống trời lên sâu chót vót
Sông dài trời rộng bến cô liêu”
Sang khổ thơ thứ hai, cảnh sông nước mênh mông được thay thế bằng một không gian thu hẹp hơn, nhưng nỗi buồn lại càng đậm đặc hơn, bao trùm lên từng cảnh vật. Huy Cận tiếp tục sử dụng bút pháp quen thuộc của thơ Đường với các từ láy như “lơ thơ”, “đìu hiu”, “chót vót”, diễn tả sự cô quạnh, hoang vắng của cảnh vật. Câu thơ “Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu” khắc họa những cồn cát nhỏ bé, thưa thớt, không có sự kết nối, cùng tiếng gió chiều nhẹ nhàng thổi qua, càng làm tăng thêm sự tịch mịch, buồn bã.
Giữa khung cảnh cô liêu ấy, Huy Cận thốt lên “Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều”, mong tìm được một chút âm thanh của sự sống, dù là nhỏ nhất, để xua tan bớt nỗi cô đơn. Tuy nhiên, tiếng chợ chiều xa xăm ấy lại càng làm nổi bật sự đìu hiu, quạnh quẽ của không gian sông nước. Điều này cho thấy cảnh thiên nhiên và tâm trạng con người đang ở mức độ cô tịch, vắng vẻ đến nhường nào.
Câu thơ “Nắng xuống trời lên sâu chót vót” gợi lên khoảng cách xa xăm giữa trời và đất, kéo giãn thêm sự rộng lớn của không gian. Cụm từ “sâu chót vót” tưởng chừng không hợp lý khi miêu tả độ cao của trời, nhưng trong Tràng giang, nó lại diễn tả chính xác khoảng cách đất trời, làm nổi bật sự nhỏ bé của con người trước vũ trụ bao la. Cuối cùng, Huy Cận nhìn lại cảnh “Sông dài trời rộng, bến cô liêu”, một khung cảnh mênh mông, hoang vắng, không một bóng người, lạnh lẽo và ảm đạm như chính tâm hồn tác giả.
“Bèo dạt về đâu hàng nối hàng
Mênh mông không một chuyến đò ngang
Không cầu gợi chút niềm thân mật
Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng”
Khổ thơ thứ ba càng làm rõ hơn nỗi niềm và hoàn cảnh của tác giả. Hình ảnh “Bèo dạt về đâu hàng nối hàng” gợi lên thân phận lênh đênh, vô định của kiếp người. Bèo là hình ảnh quen thuộc trong văn học cổ điển, tượng trưng cho những kiếp người trôi nổi, không tự chủ. Trong thơ Huy Cận, hình ảnh này còn là lời tự vấn về số phận, về thời cuộc, khi chính tác giả cũng không tìm được lối đi đúng đắn. Cụm từ “hàng nối hàng” cho thấy đây không chỉ là số phận của riêng tác giả, mà là của cả một thế hệ những người yêu nước nhưng bất lực, bế tắc trước thời cuộc.
Câu thơ “Mênh mông không một chuyến đò ngang” không chỉ miêu tả sự hoang vắng của dòng sông, mà còn phản ánh thực trạng đất nước lúc bấy giờ. Giữa cảnh tăm tối, tác giả mong tìm một con thuyền, một ngọn lửa sáng để cùng nhau đấu tranh, nhưng dòng sông lại im ắng, không một chuyến đò. Sự thực này khiến người đọc không khỏi xót xa cho đất nước và những con người lạc lõng. Cuối cùng, Huy Cận vẫn phải ôm lấy nỗi cô đơn, buồn tủi giữa thiên nhiên rộng lớn mà ảm đạm: “Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng”.
“Lớp lớp mây cao đùn núi bạc,
Chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa.
Lòng quê dợn dợn vời con nước,
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà.”
Ở khổ thơ cuối, vẻ đẹp cổ điển và lãng mạn trong phong cách sáng tác của Huy Cận được thể hiện rõ nét qua khung cảnh thiên nhiên rộng lớn, hùng vĩ, cùng những chất liệu thơ quen thuộc của thơ Đường. Bút pháp chấm phá “Lớp lớp mây cao đùn núi bạc” khắc họa hình ảnh mây vờn quanh núi, từng lớp dày đặc, đầy sức sống và nội lực. Từ “đùn” tạo cảm giác mạnh mẽ, khiến ngọn núi như được phủ một lớp bạc lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, tạo nên một cảnh tượng tráng lệ hiếm có. Trên nền cảnh hùng vĩ ấy, hình ảnh cánh chim nhỏ bé, lạc lõng “Chim nghiêng cánh nhỏ: Bóng chiều sa” xuất hiện, gợi lên sự cô đơn và nỗi buồn thầm kín. Liệu cánh chim nghiêng đổ bóng chiều, hay bóng chiều đổ xuống khiến cánh chim chao nghiêng? Câu thơ chất chứa nhiều suy tư và nỗi niềm.
Hình ảnh cánh chim luôn là một thi liệu quen thuộc trong thơ ca cổ điển, thường gắn liền với buổi hoàng hôn, chiều tà, mang đến cho con người cảm giác bâng khuâng, bất định. Khi nhìn cánh chim bay giữa trời cao mà không thấy điểm dừng, lòng người không khỏi xao xuyến, trăn trở về những điều chưa thể nắm bắt.
Hai câu thơ cuối tuy sử dụng chất liệu thơ cổ điển, nhưng nội dung lại mang đậm tính hiện đại, trực tiếp bộc lộ nỗi nhớ quê hương tha thiết của tác giả. “Lòng quê dợn dợn vời con nước/Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà” – trước khung cảnh mênh mông, hùng vĩ, thi nhân lại cảm thấy cô đơn, không có chốn nương tựa. Nỗi nhớ quê hương da diết đến mức không cần đến “khói hoàng hôn” hay ánh lửa bếp chiều, lòng vẫn đong đầy nỗi nhớ thương. Điều đặc biệt là nỗi nhớ ấy xuất hiện ngay khi tác giả đang đứng trên mảnh đất quê hương, cho thấy tình yêu quê hương, đất nước thầm kín trong lòng ông. Huy Cận nhớ về những ngày yên bình đã qua, khi đất nước còn tươi đẹp, khác hẳn với hiện thực đau thương, rối ren. Trước thời cuộc, ông chỉ có thể bất lực, đau đáu trong nỗi sầu bi bất định.
Hồn thơ Huy Cận là một hồn thơ đẹp, biết thích nghi với thời cuộc. Trước Cách mạng Tháng Tám, với tư cách là một trí thức tiểu tư sản, ông thường bộc lộ nỗi buồn thế sự, sự bất lực trước những đổi thay của thời đại và cảnh đau thương của đất nước. Tình yêu quê hương, đất nước sâu nặng được thể hiện rõ nét trong Tràng giang, qua lối thơ kết hợp hài hòa giữa cổ điển và hiện đại. Nỗi ám ảnh với không gian rộng lớn đã giúp Huy Cận tạo nên một tác phẩm xuất sắc, để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc về thơ ca Việt Nam giai đoạn trước Cách mạng.
Phân tích bài Tràng Giang - Mẫu 8
Nhắc đến Huy Cận, người ta thường nhớ ngay đến một “hồn thơ ảo não” (Hoài Thanh). Trước Cách mạng Tháng Tám năm 1945, ông đã góp vào thơ ca đương thời một nỗi sầu nhân thế, một cái tôi cô đơn, buồn bã trước dòng đời. Với sự kết hợp hài hòa giữa chất cổ điển và hiện đại, ông đã gửi gắm nỗi niềm ấy trong nhiều tác phẩm, nổi bật nhất là Tràng giang. Bài thơ in trong tập “Lửa thiêng” (1940) là một trong những tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ Huy Cận.
Vào một buổi chiều thu năm 1939, một chàng sinh viên trường Cao đẳng Canh nông đạp xe dọc theo bờ đê sông Hồng, đến bãi Chèm – phía Nam dòng sông. Trước cảnh sóng nước mênh mông, ông không kìm nén được cảm xúc buồn bã, cô đơn và nỗi nhớ nhà da diết, từ đó sáng tác bài thơ Tràng giang. Ban đầu, tác phẩm có tên là “Chiều trên sông”, nhưng sau đó được đổi thành Tràng giang. Nhan đề này mang nhiều ý nghĩa hơn. “Tràng giang” là một từ Hán Việt trang trọng, cổ kính, chỉ một con sông dài. Tuy nhiên, nhà thơ không dùng “trường giang” (cùng nghĩa) để thay thế, bởi cách điệp vần “ang” tạo nên âm hưởng ngân vang, gợi lên cảm giác về một dòng sông không chỉ dài mà còn rộng lớn. Lời đề từ “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài” càng làm rõ hơn sắc thái cảm xúc chủ đạo của bài thơ: nỗi buồn của con người trước không gian mênh mông, rộng lớn, bao trùm cả vũ trụ.
Trước dòng Tràng giang mênh mông, thi nhân đã không giấu nổi nỗi buồn, để nó lan tỏa khắp không gian, bao trùm cả vũ trụ.
Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp
Con thuyền xuôi mái nước song song
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả
Củi một cành khô lạc mấy dòng.
Khổ thơ đầu mở ra một khung cảnh Tràng giang rộng lớn, đối lập hoàn toàn với những thứ nhỏ bé như sóng, con thuyền, cành củi khô. Những hình ảnh này đồng thời gợi lên nỗi buồn mênh mang theo sóng nước. Qua các từ “gợn”, “buồn điệp điệp”, “nước song song”, “sầu trăm ngả”, “lạc mấy dòng”, nỗi buồn càng trải dài, lan tỏa khắp mặt sông. Ở đây, dù có sự vật nhưng mọi thứ lại chẳng hề gắn kết, đặc biệt là thuyền và nước – hai thứ vốn không thể tách rời, nhưng “thuyền về nước lại” khiến nỗi sầu chia thành trăm ngả. Điểm nhấn của khổ thơ chính là hình ảnh “củi một cành khô”. Sự vật vốn đã không còn sức sống, lại trôi nổi vô định trên dòng sông, khắc họa nỗi buồn một cách hiện đại. Hơn nữa, nó còn “lạc mấy dòng”, không chỉ là nỗi buồn mà còn là sự cô đơn. Phải chăng đây là hình ảnh ẩn dụ cho kiếp người nhỏ bé, lênh đênh, bất định giữa dòng đời của chính tác giả?
Đến khổ thơ thứ hai, điểm nhìn của nhân vật trữ tình đã xa hơn, hướng vào chiếc cồn nhỏ, bầu trời và dòng sông.
Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu
Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều
Nắng xuống trời lên sâu chót vót
Sông dài trời rộng bến cô liêu
Không gian dường như không thay đổi, thậm chí hai từ láy “lơ thơ”, “đìu hiu” càng khắc họa sự vắng lặng, quạnh hiu. Liệu có âm thanh của sự sống? Dù có, tiếng chợ chiều làng xa cũng chẳng làm nơi đây nhộn nhịp hơn, mà càng tô đậm thêm sự tĩnh lặng. Xung quanh chỉ còn nắng trên trời, sông trước mặt, thứ xuống, thứ lên, thứ dài, thứ rộng, nhưng dường như vốn đã xa lại càng xa hơn. Cách sáng tạo từ “sâu chót vót” giúp tác giả miêu tả khoảng cách giữa trời và sông, vừa có độ cao, vừa có độ sâu, khiến không gian như mở ra ba chiều, bao trùm cả vũ trụ. Chỉ còn lại “bến cô liêu”, nỗi buồn đã lan tỏa khắp không gian, và nỗi cô đơn ngày càng lớn. Lúc này, thi nhân không còn đối diện với dòng sông như ở khổ trên, mà hoàn toàn bị choáng ngợp, quá nhỏ bé trước vũ trụ bao la.
Ánh mắt thi nhân tiếp tục tìm kiếm, như thể “lục lọi” một chút sự sống của con người.
Bèo dạt về đâu hàng nối hàng
Mênh mông không một chuyến đò ngang
Không cầu gợi chút niềm thân mật
Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng
Lần này, hình ảnh hàng bèo xuất hiện. Trong thơ xưa, bèo tượng trưng cho kiếp người trôi nổi, lênh đênh giữa dòng đời. Nhưng ở đây, không chỉ là cánh bèo, mà là “hàng nối hàng”. Không biết bao nhiêu hàng bèo như thế, nối tiếp nhau trôi dạt về đâu? Nỗi buồn, sự bơ vơ, lạc lõng không còn của riêng cành củi khô, mà là của cả một thế hệ con người không biết đi về đâu. Hình ảnh thơ đơn giản nhưng chứa đựng tâm sự của bao thân phận con người thời bấy giờ. Nhìn xung quanh, đâu cũng thấy mênh mông, không một dấu hiệu của sự sống. Điệp từ phủ định “không” càng làm nổi bật sự vắng lặng. Không một chuyến đò, không một cây cầu, nỗi niềm thân mật dù chỉ một chút cũng khó tìm. Chỉ còn lại thiên nhiên tiếp xúc với thiên nhiên. Hai từ “lặng lẽ” mang chút ngậm ngùi, khi nhìn cảnh trí dòng sông từ trên cao xuống thấp, xa đến gần mà chỉ thấy những bờ xanh, bãi vàng nối tiếp nhau. Không gian vì thế càng thêm mênh mông, bát ngát. Nỗi cô đơn, buồn bã của con người chưa có dấu hiệu vơi cạn, thu hẹp lại theo bất cứ chiều nào.
Cả ba khổ thơ là một bức tranh thiên nhiên thấm đẫm phong vị cổ điển xen lẫn nét hiện đại độc đáo, khắc họa một không gian vô cùng, vô tận. Tất cả chỉ để chứa đựng nỗi buồn, nỗi cô đơn không giới hạn của lòng người. Bao nhiêu hy vọng dồn vào khổ cuối, để cái tôi vơi bớt đi phần nào những ưu tư chất chứa. Nhưng:
Lớp lớp mây cao, đùn núi bạc
Chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa
Lòng quê dợn dợn vời con nước
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà.
Khung cảnh thiên nhiên lại thay đổi, nhưng lần này không phải là dòng sông mênh mông, vắng lặng như những khổ trên, mà là sự tráng lệ, hùng vĩ trên nền trời chiều. Vẫn sử dụng những thi liệu cổ quen thuộc như mây, chim, nhà thơ vẽ lên nền trời những đường nét, màu sắc sinh động. Đó là lớp lớp mây ánh bạc đang đùn lên như những ngọn núi. Đặc biệt, cánh chim chao nghiêng là khoảnh khắc thâu tóm sự chuyển động của hai sự vật. Liệu cánh chim nhỏ nghiêng đôi cánh làm bóng chiều sa xuống, hay bóng chiều đổ nặng khiến cánh chim ngả nghiêng? Khoảnh khắc đồng hiện này tạo nên sự dịch chuyển nhanh chóng cả về không gian lẫn thời gian. Và một lần nữa, lòng người không thể thoát khỏi sự bủa vây của ngoại cảnh. Dù không gian có thay đổi, có tráng lệ đến đâu, trong lòng thi nhân vẫn cảm thấy trống trải. Nhưng lần này, nỗi cô đơn đã hóa thành nỗi nhớ nhà. Bao nhiêu cảnh trí trên trời, dưới sông đều dồn về cảm xúc “dợn dợn”. Từ láy sáng tạo này khắc họa chân thực nỗi niềm bâng khuâng, da diết của “lòng quê” khi hô ứng với cụm từ “vời con nước”. Bao nhiêu nỗi buồn trào dâng thành nỗi nhớ quê hương. Nhưng lạ thay, ngay trên mảnh đất quê hương mà lại thấy nhớ quê hương đến vậy. Đó là nỗi niềm chung của cả một thế hệ nhà thơ mới trước tình cảnh đất nước lúc bấy giờ. Cảm giác xa quê hương, “thiếu quê hương” trở thành rung cảm sẵn có, không cần đến khói sóng hoàng hôn như thi sĩ Thôi Hiệu đời Đường mới gợi nên nỗi nhớ. Không cần vịn vào đâu, tự thân nỗi nhớ ấy đong đầy, da diết, bộc lộ tình yêu thắm thiết, trĩu nặng với quê hương.
Hai ấn tượng sâu sắc còn đọng lại sau khi đọc xong bài thơ là không gian vô tận của ngoại cảnh và nỗi buồn, nỗi cô đơn không giới hạn của lòng người. Cả hai như cùng tương tác, càng rộng lớn, càng bao la thì nỗi buồn và sự cô đơn càng thêm sâu sắc, khiến bài thơ như chứa đựng nỗi sầu của cả ngàn năm. Nhưng trên hết, bút pháp đặc trưng, kết hợp nhuần nhuyễn giữa chất cổ điển và hiện đại, đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên tuy buồn nhưng vẫn đẹp đẽ. Và qua đó, người đọc vẫn nhận ra tình yêu quê hương, đất nước thầm kín được ẩn giấu trong Tràng giang.
Phân tích tác phẩm Tràng Giang - Mẫu 9
Huy Cận được mệnh danh là nhà thơ của vạn nỗi sầu. Trước Cách mạng, hồn thơ ông mang nỗi buồn thời đại. Tác phẩm Tràng giang là một bài thơ tiêu biểu cho nỗi buồn miên man của nhà thơ trước cuộc đời, trước thời thế. Ẩn sau nỗi buồn ấy là lời tâm sự và tình yêu nước kín đáo.
Nhan đề bài thơ gồm hai vần “ang” – một âm mở, gợi lên sự mênh mông, rộng lớn. Không gian dòng sông hiện ra không chỉ là một con sông bình thường, mà còn là một dòng sông mang tầm vóc vũ trụ. Việc sử dụng từ Hán Việt còn khiến bài thơ mang âm hưởng cổ kính và tính khái quát cao.
Không phải tác phẩm nào cũng có lời đề từ, nhưng khi xuất hiện, nó thường là gợi dẫn bao quát toàn bộ nội dung tác phẩm. Trước khi bắt đầu bài thơ Tràng giang, Huy Cận đã viết lời đề từ:
Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài
Câu thơ đề từ gợi ra không gian vũ trụ rộng lớn, bát ngát, mở ra cả chiều rộng và chiều cao. Trước không gian ấy, con người cảm thấy bơ vơ, lạc lòng – cảm xúc chung của nhiều thế hệ thi nhân. Câu thơ đề từ đã khơi mạch cảm xúc chủ đạo của bài thơ.
Bài thơ mở đầu bằng khổ thơ thấm đượm nỗi buồn:
Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp
Con thuyền xuôi mái nước song song
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả
Củi một cành khô lạc mấy dòng
Những con sóng lăn tăn gợn theo chiều gió thổi, không gian yên tĩnh nhưng ẩn chứa tâm trạng con người qua cụm từ “buồn điệp điệp”. Nỗi buồn không còn vô hình mà hiện hữu qua từ láy “điệp điệp”, tầng tầng lớp lớp chồng chất, nhẹ nhàng nhưng thấm đẫm và lan tỏa trong lòng người. Hình ảnh con thuyền xuôi mái, lênh đênh, phiêu dạt giữa dòng Tràng giang, trở nên bé nhỏ, đơn côi như chính con người. Từ “xuôi mái” thể hiện trạng thái buông xuôi, phó mặc cho dòng nước xô đẩy – phải chăng cũng là tâm trạng của người Việt Nam trong hoàn cảnh lịch sử lúc bấy giờ? Thuyền trôi đi, để lại nỗi buồn mênh mang cho người ở lại – nước. Hiện thực ấy được khắc họa qua hình ảnh cành củi khô đơn độc, lẻ loi. Đảo ngữ “củi” lên đầu câu nhấn mạnh sự vô nghĩa, tầm thường, và cái chết khô héo của sự sống. Hình ảnh “củi khô” ẩn dụ cho kiếp người nhỏ bé, bơ vơ giữa dòng đời mênh mông, đồng thời phản ánh cái tôi lạc loài trong Thơ mới.
Huy Cận di chuyển điểm nhìn về những bãi, cồn trước mắt: “Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu”. Hình ảnh này rất thực ở bãi giữa sông Hồng, kết hợp với hai từ láy “lơ thơ”, “đìu hiu” gợi sự thưa thớt, vắng vẻ, hiu quạnh. Trong không gian ấy, tác giả cố gắng tìm hơi ấm cuộc sống qua tiếng chợ xa, nhưng “đâu” có thể tìm thấy? Không gian tĩnh lặng đến tuyệt đối. Nỗi buồn càng đậm hơn khi không gian mở rộng vô cùng: nắng xuống, chiều lên, sông dài – trời rộng, kết hợp với từ “sâu chót vót” mở ra không gian ba chiều: rộng, cao, sâu. Điều này khắc họa sự nhỏ bé, cô đơn tột cùng của con người trước vũ trụ bao la.
Đôi mắt Huy Cận lại tìm kiếm, hướng ra vô cùng và thu lại chỉ thấy:
Bèo dạt về đâu hàng nối hàng
Mênh mông không một chuyến đò ngang
Không cần gợi chút niềm thân mật
Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng.
Những cánh bèo lênh đênh, vô định nối tiếp nhau trôi dạt, không mục đích, không phương hướng, như kiếp người nhỏ bé, đơn độc thời bấy giờ. Không gian sông nước mênh mông, không một chuyến đò qua sông. Đò không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là cầu nối tình cảm. Nhưng tất cả đều bị phủ định tuyệt đối: không một, không cầu, không còn chút tình đời, tình người.
Khổ thơ cuối vẽ ra bức tranh không gian nhiều tầng bậc. Huy Cận hướng mắt lên cao: “Lớp lớp mây cao đùn núi bạc/ Chim nghiêng cánh nhỏ, bóng chiều sa”. Bầu trời với những đám mây lớn, phản chiếu ánh mặt trời, trở nên hùng vĩ, tráng lệ. Động từ “đùn” diễn tả những đám mây ùn ùn kéo về, tạo thành những dãy núi lấp lánh. Giữa lưng chừng trời, cánh chim nhỏ bé, đơn độc như bị không gian nuốt chửng. Trước cảnh thiên nhiên cô tịch, nỗi nhớ quê hương trong ông bỗng da diết, cồn cào:
Lòng quê dờn dợn vợi con nước
Không khói hoàng hôn cùng nhớ nhà.
Câu thơ khiến ta liên tưởng đến những vần thơ của Thôi Hiệu: “Nhật mộ hương quan hà xứ thị/ Yên ba giang thượng sử nhân sầu”. Dù cùng là nỗi buồn da diết, nỗi nhớ quê khắc khoải, nhưng Huy Cận đã thể hiện một cách mới lạ và độc đáo. Lòng quê “dờn dợn” như những con sóng cứ dâng lên, lan tỏa cùng sóng nước. Nỗi nhớ quê hương luôn thường trực, dai dẳng, và đây cũng là biểu hiện kín đáo của tình yêu nước sâu sắc.
Tác phẩm là sự kết hợp hài hòa giữa chất cổ điển và hiện đại, khắc họa bức tranh thiên nhiên mênh mông, quạnh hiu và hoang vắng. Qua đó, ta thấy được một cái tôi bơ vơ, lạc lõng, cùng nỗi buồn vô tận giữa đất trời. Đồng thời, bài thơ còn thể hiện tình yêu nước kín đáo nhưng vô cùng sâu lắng.
.....................
Tải File tài liệu để xem thêm bài văn mẫu phân tích Tràng giang
- Văn mẫu lớp 8: Phân tích bài thơ Ngắm trăng của Hồ Chí Minh với sơ đồ tư duy chi tiết và 19 bài văn mẫu xuất sắc nhấtGiới thiệu về bài thơ 'Ngắm trăng': Bài thơ 'Ngắm trăng' của Hồ Chí Minh là một tác phẩm nổi bật trong kho tàng văn học Việt Nam, được viết trong hoàn cảnh đặc biệt. Bài thơ thể hiện những cảm xúc sâu sắc của tác giả về quê hương, đất nước, và khát vọng tự do. Đây là một tác phẩm tiêu biểu, với những giá trị nghệ thuật và tư tưởng vô cùng phong phú.Phân tích nghệ thuật trong bài thơ: 'Ngắm trăng' nổi bật với hình ảnh thiên nhiên và sự kết hợp giữa thực và ảo, phản ánh tâm trạng của tác giả. Hồ Chí Minh sử dụng hình ảnh vầng trăng để gửi gắm những suy tư sâu sắc về cuộc đời, với một sự đối thoại độc đáo giữa bản thân và vầng trăng. Những câu thơ mượt mà và giàu tính biểu tượng khiến bài thơ trở thành một tác phẩm đặc sắc trong nền văn học Việt Nam.Ý nghĩa của bài thơ: Bài thơ không chỉ là lời tự sự về tâm trạng của tác giả, mà còn chứa đựng thông điệp về lòng yêu nước, sự kiên trì và khát vọng tự do. Vầng trăng trong bài thơ là biểu tượng cho khát vọng tự do và niềm tin vào tương lai tươi sáng. Những hình ảnh này thể hiện một cách trực quan sự kết nối giữa tác giả và đất nước trong cuộc sống đầy gian khó.Kết luận: Phân tích bài thơ 'Ngắm trăng' không chỉ giúp học sinh hiểu rõ hơn về giá trị nghệ thuật mà còn làm phong phú thêm những hiểu biết về tư tưởng và tình cảm của Hồ Chí Minh. Với sơ đồ tư duy đi kèm, bài phân tích sẽ giúp học sinh nắm bắt dễ dàng các ý chính của tác phẩm và phát triển kỹ năng phân tích văn học một cách hệ thống.
- Tả chiếc đồng hồ báo thức Dàn ý & 24 bài văn tả cái đồng hồ lớp 5: Hướng dẫn chi tiết và đầy sáng tạoTrong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cách miêu tả chiếc đồng hồ báo thức – một vật dụng quen thuộc trong đời sống hàng ngày. Những dàn ý và bài văn mẫu dưới đây sẽ giúp các em học sinh lớp 5 hoàn thiện bài viết của mình một cách tự tin và ấn tượng. Đồng hồ báo thức không chỉ là một công cụ giúp thức dậy đúng giờ, mà còn là một đối tượng lý tưởng để rèn luyện kỹ năng viết mô tả chi tiết và sinh động.Với 24 bài văn mẫu tả đồng hồ báo thức, các em học sinh sẽ được học cách tổ chức bài viết một cách khoa học, rõ ràng, từ việc miêu tả hình dáng, màu sắc, đến âm thanh đặc trưng của chiếc đồng hồ. Các em cũng sẽ được rèn luyện cách sử dụng từ ngữ sinh động và kỹ thuật miêu tả tinh tế, giúp bài văn trở nên hấp dẫn và dễ hiểu. Những bài văn này không chỉ là những mẫu gợi ý mà còn là công cụ tuyệt vời để phát triển khả năng sáng tạo và thể hiện ý tưởng của các em.Hướng dẫn viết bài văn tả đồng hồ báo thức với ngữ pháp chính xác và dễ hiểu.Các bước xây dựng dàn ý hoàn chỉnh để miêu tả chiếc đồng hồ.24 bài văn mẫu sáng tạo, giúp học sinh lớp 5 phát triển kỹ năng viết và mô tả đồ vật.
- Văn mẫu lớp 12: Phân tích diễn biến tâm trạng Mị trong đêm tình mùa xuân - 2 Dàn ý & 26 bài văn mẫu đặc sắc
- Phân tích nhân vật Anh thanh niên trong tác phẩm Lặng lẽ Sa Pa (Kèm sơ đồ tư duy) - 6 dàn ý chi tiết & 23 bài văn mẫu xuất sắc
- Văn mẫu lớp 9: Nghị luận xã hội về lòng biết ơn (Sơ đồ tư duy) - 4 Dàn ý và 29 bài văn nghị luận xuất sắc, giúp học sinh nắm vững giá trị của lòng biết ơn trong cuộc sống và ứng dụng vào thực tiễn.