Truyện ngắn Những ngôi sao xa xôi được trích từ tập truyện cùng tên của nhà văn Lê Minh Khuê.
Lê Minh Khuê, một nhà văn nữ tài năng với khả năng miêu tả tâm lý nhân vật sâu sắc và tinh tế. Tác phẩm Những ngôi sao xa xôi của bà là một trong những truyện ngắn xuất sắc, khắc họa rõ nét tâm hồn trong sáng, đầy mơ mộng; cuộc sống chiến đấu đầy gian khổ và hy sinh nhưng vẫn tràn đầy sự hồn nhiên, lạc quan của những cô gái thanh niên xung phong trên tuyến đường Trường Sơn. Hình ảnh ấy trở thành biểu tượng đẹp đẽ của thế hệ trẻ Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.

EduTOPS mang đến những thông tin chi tiết về nhà văn Lê Minh Khuê và tác phẩm Những ngôi sao xa xôi. Học sinh có thể tham khảo để hiểu sâu hơn về nội dung, ý nghĩa và giá trị nghệ thuật của truyện ngắn này.
1. Nghe đọc truyện Những ngôi sao xa xôi - Trải nghiệm tác phẩm qua giọng đọc truyền cảm
Nghe đọc truyện Những ngôi sao xa xôi - Khám phá tác phẩm qua âm thanh sống động2. Đôi nét về nhà văn Lê Minh Khuê
- Lê Minh Khuê sinh năm 1949 tại Thanh Hóa, quê hương của nhiều nhân tài văn học.
- Bà là một nhà văn nữ xuất sắc với khả năng miêu tả tâm lý nhân vật sâu sắc và tinh tế, tạo nên những tác phẩm giàu cảm xúc.
- Sự nghiệp sáng tác của bà bắt đầu từ đầu những năm 70 của thế kỷ XX, ghi dấu ấn mạnh mẽ trong nền văn học Việt Nam.
- Các đề tài chính trong tác phẩm của bà bao gồm:
- Trước năm 1975: Cuộc sống và chiến đấu của tuổi trẻ trên tuyến đường Trường Sơn đầy gian khổ nhưng đầy nhiệt huyết.
- Sau năm 1975: Những chuyển biến trong đời sống xã hội và con người thời hậu chiến.
- Một số tác phẩm tiêu biểu của Lê Minh Khuê:
- Những ngôi sao xa xôi (tập truyện, 1973)
- Cao điểm mùa hạ (tập truyện, 1978)
- Đoạn kết (tập truyện, 1982)
- Một chiều xa thành phố (tập truyện, 1986)
- Tôi đã không quên (truyện vừa, 1991)
- Bi kịch nhỏ (tập truyện, 1993)
- Lê Minh Khuê truyện ngắn (tập truyện, 1994)...
3. Giới thiệu về tác phẩm Những ngôi sao xa xôi - Hành trình của tuổi trẻ và lý tưởng
3.1 Hoàn cảnh sáng tác - Bối cảnh ra đời của tác phẩm
- Đây là tác phẩm đầu tay của nhà văn Lê Minh Khuê, đánh dấu sự khởi đầu đầy ấn tượng trong sự nghiệp văn chương của bà.
- Tác phẩm được viết vào năm 1971, trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ đang diễn ra vô cùng ác liệt và cam go.
- Truyện được trích từ tập truyện cùng tên Những ngôi sao xa xôi, xuất bản bởi NXB Kim Đồng.
3.2 Bố cục - Cấu trúc tác phẩm
Tác phẩm được chia thành 3 phần chính:
- Phần 1 (Từ đầu đến “là những người mặc quân phục, có ngôi sao trên mũ”): Giới thiệu hoàn cảnh sống và công việc của các cô gái trong tổ trinh sát.
- Phần 2 (Tiếp theo đến “Chị Thao bảo”): Miêu tả một trận phá bom đầy căng thẳng và nguy hiểm của tổ trinh sát.
- Phần 3 (Còn lại): Cơn mưa đá bất ngờ trên cao điểm và những cảm xúc chân thật của các nhân vật.
3.3 Tóm tắt - Nội dung chính của tác phẩm
Mẫu 1
Truyện kể về cuộc sống của ba cô gái thanh niên xung phong - Nho, Thao và Phương Định - thuộc tổ trinh sát mặt đường tại một trọng điểm trên tuyến đường Trường Sơn. Công việc hàng ngày của họ bao gồm quan sát địch ném bom, đo khối lượng đất đá cần san lấp, đánh dấu bom chưa nổ và phá bom. Dù công việc nguy hiểm, họ vẫn giữ được sự hồn nhiên, lạc quan và những giây phút mơ mộng của tuổi trẻ. Trong một lần phá bom, Nho bị thương, khiến chị Thao và Phương Định vô cùng lo lắng và tận tình chăm sóc. Một cơn mưa đá bất chợt đã gợi lên trong họ nhiều suy tư và khao khát.
Mẫu 2
Ba cô gái thanh niên xung phong - Nho, Thao và Phương Định - làm nhiệm vụ trinh sát mặt đường tại một trọng điểm trên tuyến đường Trường Sơn. Công việc của họ bao gồm quan sát địch ném bom, đo đạc đất đá cần san lấp, đánh dấu bom chưa nổ và thực hiện phá bom. Dù đối mặt với nguy hiểm, họ vẫn giữ được tinh thần lạc quan và sự hồn nhiên của tuổi trẻ. Trong một lần phá bom, Nho bị thương, khiến chị Thao và Phương Định vô cùng lo lắng và chăm sóc cô chu đáo. Một cơn mưa đá bất ngờ đã mang đến cho họ nhiều suy tư và cảm xúc sâu sắc.
3.4 Ý nghĩa nhan đề - Thông điệp sâu sắc từ tựa đề tác phẩm
Mẫu 1
Trước hết, “những ngôi sao xa xôi” là hình ảnh thực, chỉ những ngôi sao trên mũ của các cô gái thanh niên xung phong. Tuy nhiên, qua hình ảnh này, tác giả còn gửi gắm hình ảnh quê hương luôn hiện hữu trong tâm trí họ. Nhan đề còn mang ý nghĩa biểu tượng: những ngôi sao trên bầu trời xa xôi, tỏa ánh sáng dịu dàng, có sức hút kỳ diệu. Ánh sáng ấy tượng trưng cho vẻ đẹp ngời sáng của phẩm chất cách mạng nơi những cô gái thanh niên xung phong Trường Sơn. Họ như những ngôi sao xa xôi nơi cuối rừng, thắp sáng khu rừng bằng nhiệt huyết, lòng dũng cảm, kiên cường, và cả sự mơ mộng, yêu đời.
=> Một nhan đề ngắn gọn nhưng chứa đựng nhiều thông điệp sâu sắc và ý nghĩa.
Mẫu 2
Hình ảnh “Những ngôi sao xa xôi”:
- Tả thực: Những ngôi sao trên mũ của các cô gái thanh niên xung phong.
- Biểu tượng: Những ngôi sao trên bầu trời xa xôi, tỏa ánh sáng dịu dàng, có sức mê hoặc lòng người.
=> Các cô thanh niên xung phong giống như “những ngôi sao xa xôi” nơi cuối rừng Trường Sơn, thắp sáng khu rừng bằng vẻ đẹp của nhiệt huyết cách mạng, lòng dũng cảm, kiên cường, và cả sự mơ mộng, yêu đời.
Ngôi kể - Phương thức kể chuyện trong tác phẩm
Truyện được kể theo ngôi thứ nhất, với người kể chuyện là nhân vật chính Phương Định. Ngôi kể này cho phép tác giả khắc họa sâu sắc thế giới nội tâm, cảm xúc của nhân vật, đồng thời mang đến sự chân thực và sống động cho câu chuyện.
3.6 Nội dung - Tinh thần và tâm hồn của những người lính trẻ
Truyện ngắn Những ngôi sao xa xôi khắc họa rõ nét tâm hồn trong sáng, đầy mơ mộng; tinh thần dũng cảm đối mặt với hiểm nguy và sự lạc quan trước cuộc sống đầy gian khổ nơi tuyến đường Trường Sơn.
3.7 Nghệ thuật - Phong cách kể chuyện và miêu tả tâm lý nhân vật
Ngôn ngữ kể chuyện hồn nhiên, trẻ trung và đậm chất nữ tính. Nhịp kể linh hoạt, khi khẩn trương, căng thẳng, khi lại chậm rãi, sâu lắng. Nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật được thể hiện một cách tinh tế và đặc sắc.
3.8 Mở bài - Giới thiệu tác giả và tác phẩm
- Mở bài phân tích: Lê Minh Khuê là một nhà văn nữ với ngòi bút miêu tả tâm lý nhân vật sắc sảo và tinh tế. Một trong những tác phẩm tiêu biểu của bà là truyện ngắn Những ngôi sao xa xôi, được sáng tác năm 1971, trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ đầy cam go và ác liệt. Qua câu chuyện về ba cô gái thanh niên xung phong thuộc tổ trinh sát mặt đường trên tuyến đường Trường Sơn, nhà văn đã gửi gắm nhiều thông điệp sâu sắc.
- Mở bài cảm nhận: Lê Minh Khuê là một trong những nữ nhà văn tiêu biểu của văn học Việt Nam. Truyện ngắn Những ngôi sao xa xôi là tác phẩm thể hiện rõ nét phong cách sáng tác độc đáo và tài năng của bà.
3.9 Kết bài - Tổng kết giá trị tác phẩm
- Kết bài phân tích: Truyện ngắn Những ngôi sao xa xôi của Lê Minh Khuê đã khắc họa thành công tâm hồn trong sáng, mơ mộng; tinh thần dũng cảm đối mặt với hiểm nguy và sự lạc quan trước cuộc sống đầy gian khổ nơi tuyến đường Trường Sơn. Tác phẩm đã để lại trong lòng độc giả những ấn tượng sâu sắc về hình ảnh thế hệ trẻ Việt Nam trong những năm tháng chiến tranh ác liệt.
- Kết bài cảm nhận: Những ngôi sao xa xôi là một truyện ngắn giàu giá trị nhân văn, làm nổi bật tâm hồn trong sáng, mơ mộng; cuộc sống chiến đấu đầy gian khổ, hy sinh nhưng vẫn tràn đầy sự hồn nhiên, lạc quan của những cô gái thanh niên xung phong trên tuyến đường Trường Sơn. Đó là hình ảnh đẹp đẽ, tiêu biểu của thế hệ trẻ Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
4. Dàn ý phân tích Những ngôi sao xa xôi - Hướng dẫn chi tiết
(1) Mở bài
Giới thiệu về tác giả Lê Minh Khuê và truyện ngắn Những ngôi sao xa xôi.
(2) Thân bài
a. Hoàn cảnh sống và làm việc của các cô gái trong tổ trinh sát
- Ba cô gái sống trong một cái hang dưới chân cao điểm, giữa vùng trọng điểm trên tuyến đường Trường Sơn, nơi bom đạn dày đặc, nguy hiểm và ác liệt. Hằng ngày, họ phải đối mặt với bom rơi, đạn nổ. Cảnh tượng nơi đây hiện lên đầy thương tích: “Đường bị đánh lở loét, màu đất đỏ, trắng lẫn lộn. Hai bên đường không có lá xanh. Chỉ có những thân cây bị tước khô cháy. Những cây nhiều rễ nằm lăn lóc. Những tảng đá to. Một vài cái thùng xăng hoặc thành ô tô méo mó, han gỉ nằm trong đất”.
- Công việc của họ vô cùng nguy hiểm: “Họ phải chạy trên cao điểm giữa ban ngày, phơi mình ra giữa vùng trọng điểm đánh phá của máy bay địch để đo và ước tính khối lượng đất đá lấp vào hố bom, đếm bom chưa nổ và nếu cần thì phá bom. Nhiệm vụ của họ thật quan trọng nhưng cũng đầy gian khổ, hy sinh, phải mạo hiểm với cái chết, luôn căng thẳng thần kinh, đòi hỏi sự dũng cảm và bình tĩnh hết sức”.
b. Vẻ đẹp của các cô gái
b.1. Điểm chung
- Họ sở hữu những phẩm chất chung của người chiến sĩ thanh niên xung phong: gan dạ, dũng cảm, lạc quan và yêu đời.
- Họ có lý tưởng sống cao đẹp: sẵn sàng hi sinh tuổi thanh xuân và hạnh phúc cá nhân để đáp lại tiếng gọi thiêng liêng của Tổ quốc.
- Kiên cường, dũng cảm đối mặt với mưa bom bão đạn:
- Nơi họ làm việc là một thử thách lớn, nhưng họ không sợ hy sinh.
- Dù bị thương, họ vẫn kiên quyết bám trụ, chia lửa cùng đồng đội.
- Tinh thần trách nhiệm cao với công việc: Dù khối lượng công việc lớn, họ luôn cố gắng hoàn thành tốt mà không cần nhờ đến sự giúp đỡ.
- Tình đồng chí, đồng đội gắn bó, đầy yêu thương: Khi Nho bị thương, chị Thao lo lắng, Phương Định chăm sóc Nho như một cô y tá thành thạo, rửa vết thương bằng nước đun sôi và tiêm thuốc cho cô.
=> Các cô gái đều mang trong mình những nét tính cách đẹp đẽ, đáng yêu, là những con người chân thực từ cuộc sống bước vào tác phẩm một cách tự nhiên và sống động.
b.2. Điểm riêng
* Nhân vật Nho: Là em út trong nhóm, mang tính cách trẻ con, thích ăn kẹo, dáng người nhỏ nhắn. Mỗi lần đi trinh sát về, cô thường đi tắm, khiến Phương Định liên tưởng cô như một que kem mát lạnh. Tuy nhiên, khi bị thương, Nho lại thể hiện sự rắn rỏi và bản lĩnh đáng ngưỡng mộ.
* Nhân vật Thao:
- Chị Thao là người chị cả nhưng lại rất thích làm duyên: Lông mày tỉa nhỏ như cái tăm, áo lót nào cũng được thêu chỉ màu. Chị chăm chỉ chép bài hát dù không hát trôi chảy được bài nào.
- Trong công việc, chị luôn dũng cảm và quyết đoán, nhưng lại rất sợ máu và sợ vắt.
=> Ở chị Thao có sự kết hợp hài hòa giữa sự nhút nhát, mềm yếu và bản lĩnh quyết đoán đến không ngờ.
* Nhân vật Phương Định:
- Một cô gái với tâm hồn trong sáng:
- Là người Hà Nội, từng có thời học sinh hồn nhiên, vô tư.
- Hay nhớ về kỷ niệm (kỷ niệm luôn sống lại trong cô ngay giữa chiến trường ác liệt; chỉ một cơn mưa đá vụt qua cũng đủ đánh thức ký ức trong cô...). Những kỷ niệm ấy vừa là khao khát, vừa là liều thuốc tinh thần động viên cô nơi tuyến lửa.
- Nhạy cảm, thường quan tâm đến hình thức (tự đánh giá mình là một cô gái khá...); biết mình được nhiều người để ý, thấy tự hào nhưng không vồn vã mà tỏ ra kín đáo, tưởng như kiêu kỳ.
- Hay mơ mộng, tìm thấy sự thú vị trong cuộc sống, kể cả trong công việc đầy nguy hiểm: “Việc nào cũng có cái thú vị của nó. Có ở đâu như thế này hay không...”. Nó như một thách thức với thần kinh con người, và khi vượt qua được, cô cảm thấy vô cùng thú vị.
- Thích hát, thuộc rất nhiều bài hát (từ bài hành khúc bộ đội đến...), thậm chí còn tự bịa lời để hát.
- Dưới cơn mưa đá, cô “vui thích cuống cuồng”, say sưa tận hưởng cơn mưa một cách hồn nhiên như chưa từng nghe thấy tiếng bom rơi đạn nổ.
- Phương Định là người có phẩm chất anh hùng:
- Tinh thần trách nhiệm cao với công việc.
- Dũng cảm, gan dạ.
- Bình tĩnh, tự tin và rất tự trọng.
=> Phương Định (cũng như Nho và Thao) là hình ảnh tiêu biểu cho thế hệ trẻ Việt Nam thời kỳ chống Mỹ cứu nước.
(3) Kết bài
Khẳng định lại giá trị nội dung và nghệ thuật của truyện ngắn Những ngôi sao xa xôi.
5. Những ngôi sao xa xôi - Trích đoạn tác phẩm
Chúng tôi có ba người. Ba cô gái. Chúng tôi ở trong một cái hang dưới chân cao điểm. Con đường qua trước hang, kéo lên đồi, đi đến đâu đó, xa lắm! Đường bị đánh lở loét, màu đất đỏ, trắng lẫn lộn.
Hai bên đường không có lá xanh. Chỉ có những thân cây bị tước khô cháy. Những cây nhiều rễ nằm lăn lóc. Những tảng đá to. Một vài cái thùng xăng hoặc thành ô tô méo mó, han gỉ nằm trong đất.
Việc của chúng tôi là ngồi đây: Khi có bom nổ thì chạy lên, đo khối lượng đất phải lấp vào hố bom, đếm bom chưa nổ và nếu cần thì phá bom. Người ta gọi chúng tôi là tổ trinh sát mặt đường. Cái tên gợi sự khát khao làm nên những sự tích anh hùng. Do đó, công việc cũng chẳng đơn giản. Chúng tôi bị bom vùi luôn. Có khi bò trên cao điểm về chỉ thấy hai con mắt lấp lánh. Cười thì hàm răng trắng lóa trên khuôn mặt nhem nhuốc. Những lúc đó, chúng tôi gọi nhau là “những con quỷ mắt đen”.
Đơn vị chăm chúng tôi ra trò. Có gì lại bảo “Để cho bọn trinh sát, chúng nó ở trên đó vắng”.
Điều đó cũng dễ hiểu thôi. Đơn vị thường ra đường vào lúc mặt trời lặn. Và làm việc có khi suốt đêm. Còn chúng tôi thì chạy trên cao điểm cả ban ngày. Mà ban ngày chạy trên cao điểm không phải chuyện chơi. Thần chết là một tay không thích đùa. Hắn ta lẩn trong ruột những quả bom. Tôi bây giờ còn một vết thương chưa lành miệng ở đùi. Tất nhiên, tôi không vào viện quân y. Việc nào cũng có cái thú của nó. Có ở đâu như thế này không: Đất bốc khói, không khí bàng hoàng, máy bay đang ầm ì xa dần. Thần kinh thì căng như chão, tim đập bất chấp cả nhịp điệu, chân chạy mà vẫn biết rằng khắp xung quanh có nhiều quả bom chưa nổ. Có thể nổ bây giờ, có thể chốc nữa. Nhưng nhất định sẽ nổ... Rồi khi xong việc, quay lại nhìn cảnh đoạn đường một lần nữa, thở phào, chạy về hang. Bên ngoài nóng trên 30 độ, chui vào hang là sà ngay đến một thế giới khác. Cái mát lạnh làm toàn thân rung lên đột ngột. Rồi ngửa cổ uống nước, trong ca hay trong bi đông. Nước suối pha đường. Xong thì nằm dài trên nền ẩm, lười biếng nheo mắt nghe ca nhạc từ cái đài bán dẫn nhỏ mà lúc nào cũng có pin đầy đủ. Có thể nghe, có thể nghĩ lung tung.
Hình như ta sắp mở chiến dịch lớn. Đêm nào xe cũng đi nườm nượp ngoài đường. Ban đêm chúng tôi được ngủ. Nhưng mấy đêm nay thì chịu. Đứa nào cũng leo tót lên trọng điểm, cầm xẻng xúc, nói vài câu buồn cười với một anh lái xe nào đó. Chỉ khổ đứa phải trực máy điện thoại trong hang. Bây giờ là buổi trưa. Im ắng lạ. Tôi ngồi dựa vào thành đá và khe khẽ hát. Tôi mê hát. Thường cứ thuộc một điệu nhạc nào đó rồi bịa lời ra mà hát. Lời tôi bịa lộn xộn và ngớ ngẩn đến tôi cũng ngạc nhiên, đôi khi bò ra mà cười một mình.
Tôi là con gái Hà Nội. Nói một cách khiêm tốn, tôi là một cô gái khá. Hai bím tóc dày, tương đối mềm, một cái cổ cao, kiêu hãnh như cái đài hoa loa kèn. Còn mắt tôi thì các anh lái xe bảo: “Cô có cái nhìn sao mà xa xăm!”. Xa đến đâu mặc kệ, nhưng tôi thích ngắm tôi trong gương. Nó dài dài, màu nâu, hay nheo lại như chói nắng.
Không hiểu sao các anh pháo thủ và lái xe lại hay hỏi thăm tôi. Hỏi thăm hoặc viết những thư dài gửi đường dây, làm như ở cách nhau hàng nghìn cây số, mặc dù có thể chào nhau hàng ngày. Tôi không săn sóc, vồn vã. Khi bọn bạn gái tôi xúm nhau lại đối đáp với một anh bộ đội nói giỏi nào đấy, tôi thường đứng ra xa, khoanh hai tay trước ngực và nhìn đi nơi khác, môi mím chặt. Nhưng chẳng qua tôi điệu thế thôi. Thực tình trong suy nghĩ của tôi, những người đẹp nhất, thông minh, can đảm và cao thượng nhất là những người mặc quân phục, có ngôi sao trên mũ.
Tôi không nói cho ai điều đó. Nhưng các anh qua đường này hay thăm hỏi tôi một cách trân trọng, thân mận.
- Mày hát hay, người cũng tạm, lại phá bom như quỷ! - Bạn bè tôi giải thích. Tất nhiên, điều đó chẳng chính xác.
Bên ngoài vẫn im ắng. Từ mười giờ sáng đến giờ, máy bay không bay qua cao điểm. Bom chỉ bỏ ở mạn trong, nghe âm âm. Chính cái âm thanh trầm trầm có vẻ thanh mảnh ấy bay đến, sự im lặng ở đây lại căng chùng, như báo hiệu một cái gì dữ dội. Nắng rất gắt. Gió khô. Nhưng trong hang mát.
Nho đang thêu gối. Mỗi đứa một ý thích riêng. Nho thêu. Còn chị Thao thì chép bài hát vào quyển sổ nhỏ để trên đùi. Hai người đang nói chuyện bình thường, tôi không nghe từ đầu. Tôi bỗng chú ý lắng tai:
- Bao giờ thì xong nhỉ! - Nho hỏi.
- Cái gì xong? - Chị Thao không ngẩng lên, nhưng giọng thì tỏ vẻ ngạc nhiên.
Nho ngáp. Rồi im. Tôi biết nó sắp nói gì rồi. Nó sẽ bảo: Sau chiến tranh, nó sẽ xin vào một nhà máy thủy điện lớn. Nó làm thợ hàn, sẽ trở thành cầu thủ bóng chuyền của nhà máy. Nó sẽ đập thật giỏi. Và biết đâu lại được tuyển vào đội bóng chuyền miền Bắc. Còn chị Thao thì muốn làm y sĩ. Chồng chị sẽ là một anh bộ đội đeo quân hàm đại úy, hay đi xa và có râu quai nón. Chị không thích sống cạnh chồng hàng ngày, vì như thế, tình yêu sẽ chóng vô vị.
Tôi cũng hay nói về những dự định của mình. Ước muốn nhiều. Nhưng tôi cũng rõ mình sẽ chọn cái gì là chủ yếu. Trở thành kỹ sư kiến trúc? Rất hay! Thuyết minh trong rạp chiếu bóng của thiếu nhi, lái xe gấu ở cảng, hay hát trong đội đồng ca trên một công trường xây dựng...! Tất cả đều là hạnh phúc. Tôi sẽ hăng say và sáng tạo, như những ngày này, trên cao điểm của chúng tôi, nơi ra đời những ước mơ và khao khát.
Nhưng mà, những cái đó dành cho sau này. Sau chiến tranh. Khi con đường chúng tôi bảo vệ đây sẽ được rải nhựa bằng phẳng. Điện sẽ giăng dây vào rừng sâu và những nhà máy gỗ sẽ đêm ngày không ngủ. Ba chúng tôi đều hiểu như vậy. Hiểu vì tin với một niềm tin mãnh liệt.
Cái gối trên tay Nho nhỏ nhắn, màu trắng. Nho thêu những bông hoa cầu thả và loè loẹt. Những đường viền to như dây thừng. Có ai chê, Nho phớt tỉnh, ta cứ đưa trên mũi kim như không có gì xảy ra. Khi người ta chê lắm, Nho mím môi, rứt chỉ bằng hai hàm răng đều đặn, giọng cao vút lên:
- A, cho nó nổi!
Nho hơi đặc biệt. Vừa thuần hậu, vui vẻ, vừa lì bướng. Hai cái đó không mâu thuẫn mà bổ sung cho nhau, khiến Nho có một đặc tính khá hiếm hoi. Nho sống với tôi từ ngày mới tới cao điểm này. Dạo ấy, cái gì cũng buồn cười. Tôi ngạc nhiên khi người ta bảo tôi đi gánh đất.
- Thanh niên xung phong như thế này à? Gánh đất? (tôi không tưởng tượng thế. Thanh niên xung phong phải vác súng kia, đi rầm rộ dưới những cánh rừng không trăng sao. Nói với nhau phải mạnh và gọn như những câu khẩu hiệu). Nhưng cũng đi gánh đất. Rồi quen dần.
Nhiều bữa cơm không có canh, bọn con gái lấy nước uống chan vào cơm.
Chan công khai và khổ sở đến nỗi bọn con trai phải kêu lên vì thương. Nghe tiếng bom đầu tiên, có đứa chết giấc, nằm dán xuống đất. Nhưng bây giờ quen rồi.
Tôi đến đơn vị sau Nho. Hôm đó, tôi ngơ ngác đặt cái ba lô lên khúc cây ở sau doanh trại. Nho ở dưới suối lên. Tóc ướt. Nước đọng từng giọt trên trán và sống mũi. Nước suối chắc là nhiều lắm. Có thể bơi, tôi nghĩ. Nho đứng lại, một giây thôi, rồi từ từ lại gần tôi, tay vặn cái khăn mặt ướt. Nó hất đầu một cái rồi lướt đôi mắt khinh mạn nhìn từ đỉnh đầu xuống đôi giày đầy bùn tôi đang ra sức cọ xát vào nhau.
- Đơn vị nào bổ sung đến? Quê đâu? Tên gì?
Không cọ xát đôi giày nữa, tôi đứng theo tư thế nghiêm. Những buổi tập quân sự ở trường, tôi có học võ. Tôi chống tay vào sườn, giữ tư thế thủ và suy tính: có nên nện cho nó một quả không? Nện vào đâu trước tiên? Nếu nó nện lại, tôi sẽ bấm huyệt nhẹ một cái. Huyệt tay.
Nhưng Nho đã xoay người, đút tay vào túi quần, hất hàm:
- Vào ban chỉ huy! - Và bước đi trước tôi.
Tất nhiên chúng tôi chú ý nhiều đến nhau từ đó. Dần quen và thân nhau lúc nào không biết. Hai đứa đều tròn mười bảy tuổi. Đứa cũ lên mặt với đứa mới một tí, chả có gì đáng để bụng. Tôi đâm thích Nho. Cái tính của nó thật tuyệt. Bọn con trai rất kiêng nhưng cũng rất dễ trêu.
Cũng như tôi, Nho thích sống tự do. Hai đứa bảo nhau: “Từ giờ đến già chỉ yêu thôi chứ không thèm lấy chồng. Lấy chồng khổ lắm. Tã lót, chăn màn, mùn cưa, nước mắm thì giờ đâu mà đi chui nữa. Yêu anh ta sẽ mang đi xem chiếu bóng, dỗ dành một tí khi giận dỗi, đọc sách tha hồ…”
Nho có một anh kỹ sư ở nhà máy cơ khí. Anh ta chăm viết thư và hay viết những cái thư dài, đọc đến mỏi mắt. “Ở Hà Nội, dù sao cũng khá thì giờ hơn ở tiền phương…”. Anh ta thanh minh. Nho có một cái ảnh lúc lên hai tuổi, anh ta giữ. Nho mặc quần yếm đen, đội mũ vải rộng vành, cầm một nắm hoa dại, đứng dưới mấy gốc cải già. Đã nhiều thứ anh ta gửi Nho, tôi được xem. Anh ta viết: “Anh bây giờ khoẻ mạnh. Thích đá bóng và có hai cánh tay vạm vỡ. Anh nhìn ảnh em năm em lên hai tuổi và không thể nào hình dung nổi em lúc này. Anh chỉ nghĩ: em đây, bé nhỏ, cầm hoa trên tay. Anh sẽ bế em đi chơi, mua kẹo cho em và hỏi: “Cháu muốn đi đâu nữa, chú sẽ bế đi…”. Ý nghĩ của anh kỹ sư thật khôi hài. Nhưng chúng tôi không cười khi đọc thư. Nghiêm trang, chúng tôi nhìn về hướng bắc. Ở đó có Hà Nội. Chúng tôi xa đã lâu. Chúng tôi nhớ thành phố xanh. Chúng tôi quý sự yên tĩnh như kỷ niệm. Đây là nơi mà tuổi trẻ chúng tôi đang lớn lên, nhưng không lúc nào chúng tôi không nhớ tới Hà Nội.
Ở Hà Nội, tôi có một căn phòng bé, gác hai. Căn nhà của tôi cổ và sâu trong ngõ, có nhiều cây xanh. Những cây ấy cũng qua bao năm tháng rồi, dây tầm gửi leo đầy. Ban đêm, tôi ngồi lên thành cửa sổ nhìn ra những mái nhà nhấp nhô, đen thẫm và hát. Tôi hát say sưa, ầm ĩ. Ở bên cạnh có ông bác sĩ, một người khó ngủ, phải bật đèn lên, lịch sự gõ vào tường bà cái. Một tháng phải có đến hai mươi đêm như vậy. Tôi ngồi chờ giấc ngủ trở lại với ông bác sĩ và hả hê biện hộ cho mình: “Chỉ có mình mới biết được cái bao la và trong lành của đêm thành phố. Ông bác sĩ tìm đâu ra được cái này trong những giấc mơ khó khăn kia?...”. Và cũng vì hát say sưa nên có lần tôi suýt lộn nhào từ cửa sổ xuống đất. Khi lập cập níu tay vào cánh cửa rồi, tôi mới choáng váng nhìn xuống cái khoảng sâu thẳm dưới đất. Ở đó có một vòi nước nhỏ chảy suốt đêm vào bể. Tiếng nước xoắn vào nhau, tạo cho tôi cái cảm giác nước sắp tràn tới thành cửa sổ. Tôi nhích lên, bỏ hai chân vào trong một cái cách thận trọng; hát tiếp, nhưng hát nhỏ hơn và lắng nghe tiếng gõ ở tường.
Cả bàn nhỏ kê ở góc phòng, mẹ tôi thuê đóng cho tôi trong hai buổi trưa. Cứ mỗi lần làm việc gì liên quan đến giấy mực, tôi lại lôi tất cả sách vở trong ngăn kéo, trong cặp da, bày bừa bãi lên bàn, lên giường, mặc dù những thứ đó chả cần thiết gì cho việc sắp làm của tôi. Tôi cứ loanh quanh trong đống giấy má đó, mãi không làm được gì mà cũng không thể nào sắp xếp cho gọn được. Bứt rứt đến phát khóc, tôi gào mẹ thật to. Mẹ bỏ máy khâu, chạy vào, vừa cằn nhằn, vừa để cái nào ra cái nấy cho tôi. Bà nguyền rủa, không cương quyết lắm: “Con gái gì cái của mày. Lấy chồng rồi mà no đòn... No đòn...!”. Vì thế nên ngay lúc ở nhà tôi đã thề là không lấy chồng.
- Thế nào, chuẩn bị thôi chứ?
- Cái gì? - Tôi giật mình. Từ nãy đến giờ tôi vẫn hát. Hát và nghĩ vớ vẩn. Nho cuộn tròn cái gối, cất nhanh vào túi. Chị Thao nhìn ra cửa hang. Quả thật, máy bay trinh sát. Cuộc sống ở đây đã dạy cho chúng tôi thế nào là sự im lặng. Sự im lặng từ sáng đến giờ không bình thường. Cái không bình thường đó đang đến. Tiếng máy bay trinh sát rè rè. Phản lực gầm gào lao theo sau. Hai thứ tiếng đó trộn lẫn vào nhau, rót vào tai con người một cảm giác khó chịu và căng thẳng.
- Sắp đấy! - Nho quay lưng lại chúng tôi, chụp cái mũ sắt lên đầu. Chị Thao móc bánh bích quy trong túi, thong thả nhai. Những khi biết rằng cái sắp tới sẽ không êm ả thì chị tỏ ra bình tĩnh đến phát bực. Nhưng thấy máu, thấy vắt là chị nhắm mắt lại, mặt tía mét, áo lót của chị cái nào cũng thêu chỉ màu. Chị lại hay tỉa đôi lông mày của mình, tỉa nhỏ như cái tăm. Nhưng trong công việc, ai cũng gờm chị: cương quyết, táo bạo.
Những cái xảy ra hàng ngày: máy bay ít, bom nổ. Nổ trên cao điểm, cách cái hang này khoảng 300 mét. Đất dưới chân chúng tôi rung. Mấy cái khăn mặt vắt ở đây cũng rung. Tất cả, cứ như lên cơn sốt. Khói lên, và cửa hang bị che lấp. Không thấy mây và bầu trời đâu nữa.
Chị Thao cầm cái thước trên tay tôi, nuốt nốt miếng bánh bích quy ngon lành:
- Định ở nhà. Lần này nó bỏ ít, hai đứa đi cũng đủ.
Kéo tay áo Nho, vác xẻng lên vai và đi ra cửa.
Tôi không cãi chị. Quyền hạn phân công là ở chị. Thời gian bắt đầu căng lên. Trí não tôi cũng không thua. Những gì đã qua, những gì sắp tới không đáng kể nữa. Có gì lý thú đâu, nếu các bạn tôi không quay về?
Điện thoại réo. Đại đội trưởng hỏi tình hình. Tôi nói như gắt vào máy: - Trinh sát chưa về!
Không hiểu vì sao mình gắt nữa. Lại một đợt bom. Khói vào hang. Tôi ho sặc sụa và tức ngực. Cao điểm bây giờ thật vắng. Chỉ có Nho và chị Thao. Và bom. Và tôi ngồi dậy. Và cao xạ đặt bên kia quả đồi. Cao xạ đang bắn. Tiếng súng ở dưới đất lên quả là có hiệu lực. Không gì cô đơn và khiếp sợ hơn khi bom gào thét chung quanh mà không nghe một tiếng trả lời nào dưới đất. Dầu chỉ có một tiếng súng trường thôi, con người cũng thấy mênh mông bên mình một sự che chở đồng tình. Cảm giác đó cũng giống như thấy mình có một khả năng tự vệ rất vững vậy. Sốt ruột, tôi chạy ra ngoài một tí. Không thấy gì ngoài khói bom. Tôi lo. Đột nhiên cao điểm bên cạnh vang lên dồn dập tiếng 12 ly 7. Hay quá, tiểu đoàn công binh đấy. Họ chỉ viện cho các anh cao xạ, cho chúng tôi. Bỗng dưng tôi muốn là toáng lên vì thích thú. Xung quanh cao điểm vắng vẻ này có bao nhiêu là người. Các anh cao xạ, thông tin và công binh đều rất mến chúng tôi. Chỉ cần chúng tôi bắn một phát súng báo hiệu yêu cầu giúp đỡ là họ sẽ chạy đến ngay.
Nửa tiếng đồng hồ sau, chị Thao chui vào hang. Bình thản, mệt lả và cáu kỉnh, chị không nhìn tôi:
- Hơn nghìn khối!
Rồi ngồi xuống, uống nước trong bi đông. Nước nhỏ từ cằm xuống ao, liên tiếp như những giọt mưa. Tôi quay điện về đơn vị. Đại đội trưởng bảo:
- Thế à, cảm ơn các bạn!
Đại đội trưởng rất hay dùng những từ tế nhị như “cảm ơn”, “xin lỗi”, “chúc may mắn”. Anh trẻ, người gầy, hay đau khớp, hay làm ca dao cho báo tường. Nhà đâu như ở cuối phố Lò Đúc.
Nho vừa tắm ở suối lên. Khúc suối đó cũng hay có bom nổ chậm. Từ quần áo ướt, Nho ngồi, đòi ăn kẹo. Tôi móc túi, may còn hai cái kẹo chanh, dính đầy cát, chảy nước:
- Bốn quả nổ chậm, ít thôi.
Nho chống tay về đằng sau, ngả hẳn người ra. Cái cổ tròn và chiếc cúc áo nhỏ nhắn. Tôi muốn bế nó lên tay. Trông nó nhẹ, mát mẻ như một que kem trắng. Đại đội trưởng hỏi chúng tôi có cần người không. Tôi bảo không. Như mọi lần, chúng tôi sẽ giải quyết hết.
- Hay lắm, cảm ơn các bạn! - Đại đội trưởng lại cảm ơn - Cả đơn vị đang làm đường cho một trung đoàn tên lửa qua rừng. Đi từ không ngủ. Tôi cũng đi bây giờ các bạn cố gắng nhé. Thế là tôi lại ra đường luôn. Thường xuyên...
Tôi, một quả bom trên đồi. Nho hai quả dưới lòng đường. Chị Thao, một quả dưới chân cái hầm Barie cũ.
Vắng lặng đến phát sợ. Cây còn lại xơ xác. Đất nóng. Khói đen vật vờ từng cụm trong không trung, che đi những gì từ xa. Các anh cao xạ có nhìn thấy chúng tôi không? Chắc có, các anh ấy có những cái ống nhòm có thể thu cả trái đất vào tầm mắt. Tôi đến gần quả bom. Cảm thấy có ánh mắt các chiến sĩ dõi theo mình, tôi không sợ nữa. Tôi sẽ không đi khom. Các anh ấy không thích cái kiểu đi lom khom khi có thể cứ đàng hoàng mà bước tới. Quả bom nằm lạnh lùng trên một bụi cây khô, một đầu vùi xuống đất. Đầu này có vẽ hai vòng tròn màu vàng.
Tôi dùng xẻng nhỏ đào đất dưới quả bom. Đất rắn. Những hòn sỏi theo tay tôi bay ra hai bên. Thỉnh thoảng lưỡi xẻng chạm vào quả bom. Một tiếng động sắc đến gai người, cứa vào da thịt tôi. Tôi rùng mình và bỗng thấy tại sao mình làm quá chậm. Nhanh lên một tí! Vỏ quả bom nóng. Một dấu hiệu chẳng lành.
Hoặc là nóng từ bên trong quả bom. Hoặc là mặt trời nung nóng.
Chị Thao thổi còi. Như thế là đã hai mươi phút qua. Tôi cẩn thận bỏ gói thuốc mìn xuống cái lỗ đã đào, châm ngòi. Dây mìn dài, cong mềm. Tôi khoả đất rồi chạy lại chỗ nấp của mình.
Hồi còi thứ hai của chị Thao. Tôi nép người vào bức
Tôi trượt chân ngã. Đèn pin bật tứ tung. Chúng nó đuổi mãi cho đến khi đèn chiếu lệnh về hướng khác: đạn cũng ngừng rít trên đầu. Trung mới níu tôi lại, ngồi phệt xuống, kêu khát và đòi nghỉ. Tôi phải cương quyết xách Trung dậy. Mới đi vài bước, mình ngoảnh lại đã mất hút, không thấy Trung đâu. Đương bực mình vì phải lộn lại, giận không để đâu cho hết, tôi nghe thấy tiếng Trung đáp khe khẽ: “Lại đây mà giải khát, Phương ơi!”. Tôi mò lại tìm, Trung đang loay hoay nhét khăn mặt vào các kẽ đá hút lấy nước. Rồi Trung vắt khăn mặt ngửa mãi mồm ra hứng.
Tôi không nỡ trách Trung nữa. Nhưng tôi giục càng gắt, phải sớm ra khỏi khu núi đá này, sớm được giờ nào hay giờ ấy. Trung rủ tôi tha thiết quá! Tôi theo Trung đi ngắt những búp bòng bòng đọng nước. Lang thang hết khóm này sang khóm khác. Trong tối chỉ còn nghe tiếng mút nước chùn chụt mà theo nhau. Gà chợt gáy dưới làng... Thôi chết! Sáng mất rồi. Chân tôi muốn chạy nhưng đi bước không vững. Đói lả người...
Đúng như chúng tôi đã rút kinh nghiệm, mới sáng bảnh mắt Việt gian đã nheo nhéo dưới chân: “Việt Minh ra đi, các quan lớn biết hết rồi. A! Nó kia kìa! Có ra, có ra ngay không, không quan lớn bắn chết”.
Cứ đứng ngoài cửa hang chõ mồm vào cửa hang sủa nhặng thế thôi. Y như nó đã đánh hơi thấy rõ mình mồn một. Chỉ còn có đợi mình. Anh nào non gan mà chui ra là hết đời. Nhưng được cái anh em “Lê Lợi” chúng tôi, chúng tôi đã đi guốc trong bụng chúng nó. Tôi ngồi nghĩ bụng: “Chúng mày còn đứng chõ mõm vào hang mà sủa, chứ chúng ông, đã ngồi vắt chân lên cổ chúng mày!”.
Thật là ngồi bảnh chọe trên một gốc si rậm tận đỉnh vách thành cao hơn đầu Tây trên hai mươi thước. Cởi thắt lưng, cởi giải rút, xé quần, thôi thì tìm đủ các thứ dây để có cành si lại mà phủ kín lấy người. Thế là cứ yên chí ngồi bình chân như vại. Chỉ có cái “suỵt” cấm nói. Nói là chó đen, chó vàng nó sủa lên thì hết đường... Tôi và Trung ngồi còn thêm một việc. Hết đưa súng lên ngắm từ những cái đầu, những bộ ngực phanh trần, đến cái bụng đen nhành mồ hôi rồi lại hạ súng xuống, nhìn nhau đồng ý: “Đếch vào! Để dành ra ngoài hãy hay, ông với chúng mày còn gặp nhau nhiều. Phởn lên bây giờ thì hết đợi đấy!”
Bên dưới chúng nó sủa dọa chán rồi nghiến răng, nghiến lợi bắn liên miên vào hang. Bắn cho có tiếng súng quan nghe rồi nháy nhau chuồn thẳng.
Chúng nó đi khỏi. Chúng tôi hết trò để mà quên. Ngồi rảnh y như rằng lại khát. Sao mà khát khổ khát sở đến thế này: “Mẹ kiếp! Giá lúc này có nước ao, nước cống”.
Nhưng chúng tôi đã chịu thế nào? Để cho cụ Trung cứ lèo nhèo mãi, anh em cũng lấy làm khổ tâm lắm. Phải cho chú mình cùng đi giải khát một cái mới được.
- Này Trung này! Cứ theo bà cụ mình ra bến ô tô thì được một đôi giày da láng oai ra phết. Mà chưa biết chừng lại cốc kem hai (xu). Thế mà mình nhất định không thèm đi. Chỉ đòi nằng nặc cho bằng được một đôi guốc mộc. Cậu có biết để làm gì không. Để được vào
- Cho nhiều đường vào. Pha đặc! - Chị Thao bảo.
Uống sữa xong, Nho ngủ. Máy bay trinh sát vẫn nạo vét sự yên lặng của núi rừng. Chị Thao dựa vào tường, hai tay quàng sau gáy, không nhìn tôi.
- Hát đi, Phương Định, mày thích bài gì nhất, hát đi!
Tôi thích nhiều bài. Những bài hành khúc bộ đội hay hát trên những ngả đường mặt trận. Tôi thích dân ca quan họ mềm mại, dịu dàng. Thích “ca chiu sa” của Hồng Quân Liên Xô. Thích ngồi bó gối mơ màng: “Về đây khi mái tóc còn xanh xanh…”. Đó là dân ca Ý trữ tình, giàu có, phải lấy giọng thật trầm. Thích nhiều. Nhưng tôi không muốn hát lúc này. Tôi đâm cáu với chị Thao, mặc dù, tôi hiểu, những tình cảm gì đang quay cuồng trong chị. Chị cứ đưa mắt nhìn Nho, lấy tay sửa cái cổ áo, cái ve áo và tóc nó. Chị không khóc đó thôi, chị không ưa cả nước mắt. Nói chung, trên cao điểm này, chúng tôi không ưa nước mắt. Nước mắt đứa nào chảy trong khi cần phải cứng cỏi của nhau này là bị xem như bằng chứng của một sự tự nhục mạ.
Không ai nói với ai, nhưng nhìn nhau, chúng tôi đọc thấy trong mắt nhau điều đó.
Chị Thao hát: “Đây Thăng Long, đây Đông Đô... Hà Nội…”. Nhạc sai bét, còn giọng thì chua, chị không hát trôi chảy được bài nào, nhưng chị lại có ba quyển sổ dày, chép bài hát. Rỗi là ngồi chép bài hát. Thậm chí, say mê chép cả những lời tôi tự bịa ra nữa.
Có một đám mây kéo ngoài cửa hang. Một đám nữa. Rồi một đám nữa bay qua ngày càng nhanh. Bầu trời mở rộng trước cửa hang đen đi. Cơn giông đến. Cát bay mù. Gió quật lên, quật xuống những cành cây khô cháy. Lá bay loạn xạ. Đột ngột như một biến đổi bất thường trong tim con người vậy. Ở rừng mùa này thường như thế. Mưa. Nhưng mưa đá. Lúc đầu tôi không biết. Nhưng rồi có tiếng lanh canh gõ trên nóc hang. Có cái gì vô cùng sắc xé không khí ra từng mảnh vụn. Gió, và tôi thấy đau, ướt cả má.
- Mưa đá! Cha mẹ ơi! Mưa đá!
Tôi vội chạy vào, đặt vài viên đá nhỏ lên bàn tay đang mở rộng của Nho. Sau đó, tôi lại hối hả chạy ra ngoài, tràn ngập niềm vui khó tả.
Năm tôi học lớp mười, cũng có một trận mưa đá. Giữa đêm khuya, tiếng đá đập vào tường vang lên lách cách. Tôi mở cửa, chạy ra hành lang, rồi gõ cửa từng phòng, hét lên như người mất trí:
- Trời ơi, dậy mau! Mưa đá!
Và tôi tự nhủ:
- Chỉ có những kẻ ngốc mới nằm yên trên giường lúc này thôi.
Ông bác sĩ không hề ngốc, nhưng ông nghiêm nghị cảnh báo:
- Nếu cô còn làm ồn, chúng tôi buộc phải có biện pháp...
Còn bà giáo bên cạnh thì thở dài não nề.
- Mẹ ơi, không cho con người ta ngủ nữa sao..?
Chỉ có anh công nhân lái xe dưới nhà là thức cùng tôi trong đêm kỳ diệu đó. Sau này anh nhập ngũ, trở thành dũng sĩ diệt xe cơ giới. Anh thường viết thư cho tôi, nhắc đến những giọt mưa đá ngày ấy và gọi đó là "những kỷ niệm đi qua..."
Ở đây, trên cao điểm đầy bom này cũng có mưa đá. Nhưng niềm vui trẻ trung của tôi lại bùng lên, say đắm, tràn đầy. Chẳng ai có thời gian mà cáu gắt với tôi. Chị Thao đang bận rộn nhặt gì đó dưới đất. Chắc là đá. Còn Nho thì ngồi dậy, môi hé mở:
- Nào; mày cho tao mấy viên nữa.
Nhưng trận mưa đã tạnh. Tạnh nhanh như khi nó đến. Sao lại nhanh thế? Tôi bỗng thẫn thờ, tiếc nuối khôn nguôi. Rõ ràng tôi không tiếc những viên đá. Mưa xong thì tạnh thôi. Nhưng tôi nhớ một cái gì đó, có lẽ là mẹ tôi, cái cửa sổ, hoặc những ngôi sao to trên bầu trời thành phố. Phải, có thể là những thứ đó hoặc là cây cối, hoặc là cái vòm tròn của nhà hát, hoặc bà bán kem đẩy chiếc xe chở đầy thùng kem, trẻ con háo hức vây quanh. Con đường nhựa ban đêm, sau cơn mưa phùn, rộng ra, dài ra, lấp lánh ánh đèn điện trên quảng trường lung linh như những ngôi sao trong câu chuyện cổ tích về những xứ sở thần tiên. Hoa trong công viên. Những quả bóng sút vô tội vạ của bọn trẻ con trong góc phố. Tiếng rao của bà bán xôi sáng cáo cải mủng đội trên đầu.
Chao ôi, có thể là tất cả những thứ đó. Những thứ đó ở rất xa. Rồi bỗng chốc, sau một cơn mưa đá, chúng xoáy mạnh như sóng trong tâm trí tôi. Người ta bảo chúng tôi là con gái Hà Nội, liệu có xa nhà được ba ngày? Nhưng chúng tôi ở đây, trên cao điểm này đã ba năm. Các anh lái xe và pháo thủ gọi tên từng đứa trong đơn vị tôi, không nhầm lẫn. Còn chúng tôi, chúng tôi biết anh nào can đảm, anh nào hay cáu gắt. Trong đêm, chúng tôi sửa đường, các anh ấy ném xuống cho chúng tôi thuốc đánh răng Ngọc Lan, giấy viết thư ướp nước hoa và kẹo chanh. Thường chúng tôi không biết ai ném xuống vì xe phải qua trọng điểm thật nhanh. Nhưng chúng tôi truyền nhau:
- Có đoàn xe ở Hà Nội vào! Chỉ ở Hà Nội mới có những thứ đó.
Những thứ ấy, ở Hà Nội, chúng tôi chẳng mấy khi để ý. Nhưng ở đây, chúng tôi cảm thấy hạnh phúc khi cầm trên tay một tờ giấy thơm mỏng, bỏ vào phong bì, gửi đến những người vẫn đang chiến đấu phía trước.
- Nằm xuống! - Chị Thao hét lên.
Như bị một cú đấm bất ngờ vào bụng, tôi co người lại rồi mới nằm dài ra. Bom! Tiếng nổ vang lên sau tiếng rơi lộp bộp. Mặt đất rung chuyển như một người khổng lồ đang thức giấc.
Cứ như có hàng ngàn chiếc máy bay đang nhào lộn trên đầu. Tôi lết vào hang. Chị Thao cũng lết theo. "Mẹ kiếp, không để cho người ta thở nữa chắc..." - Chị lẩm bẩm. Dáng người mảnh mai, cân đối, tóc xõa trên vai, vết sẹo ẩn trong bóng tối, chị đứng đó, một tay vịn lên dây phơi khăn mặt. Nếu có giọng nói tốt, chị hẳn đã trở thành một diễn viên kịch. Dáng chị trên sân khấu cũng rất ấn tượng. Nhưng giọng chị thì chua đến mức khó nghe. Chị tự nhận như vậy.
- Để cái máy điện thoại lại gần dây! - Nho ra hiệu.
Tôi bưng máy lại cho Nho, cầm thước và đi ra cùng chị Thao.
Chạy nhiều khiến vết thương ở đùi tôi bắt đầu đau nhức. Miễn là đừng khập khiễng. Chị Thao rất kiên quyết. Dĩ nhiên, chị chẳng ngại lên cao điểm một mình.
Rất nhiều hố bom. Chúng tôi đo đất và hô lên, cộng nhẩm. Chị Thao ghi vào cuốn sổ trực. Không có bom nổ chậm, nhưng đất đá thì nhiều vô kể. Tổng cộng hơn hai nghìn khối. Bỗng, như có cái gì thúc mạnh vào lưng, chị Thao xô tới, ghì tôi vào ngực và đè xuống đất. Trong chớp mắt, một núi đất khổng lồ ập xuống chúng tôi. Những tảng đất ướt lẫn với đất vụn khô đào từ đáy hố bom. Nóng bức. Có cái gì đó đè nặng lên đầu tôi. Tôi ngồi dậy, chân đạp xuống lấy đà, ngoi lên... Thở, cát bay vào mũi. Lắc đầu. Đất rơi rào rào. Xung quanh tôi là một màu xám như chì, nặng nề, cuồn cuộn khói.
Không thấy chị Thao đâu. “Chị Thao!” - Tôi cố gào lên. Nhưng cổ họng nghẹn lại. Đất lấp đầy miệng. Mẹ kiếp! Tôi khạc nhổ ra một cục đất. Tay tôi chạm vào tóc chị Thao. Tôi quay phắt lại, rụt tay rồi dùng cả người cào đất lên. Chị Thao mềm nhũn, thở không ra hơi. Chị quàng lấy gáy tôi, đứng lên, loạng choạng.
Nho nhăn mặt như một đứa trẻ:
- Lại thế rồi?
Chị Thao cười một cách kỳ lạ và dần lấy lại bình tĩnh:
- Xúi quẩy tí. Nhưng không sao đâu.
Xúi quẩy gì. Trong người chị đã có chín vết thương lớn nhỏ. Người Nho năm vết. Tôi ít hơn, bốn vết. Có một vết ở bụng khá nặng, phải nằm quân y ba tháng. Còn bị vùi như thế này là chuyện thường.
Tôi nhìn các bạn mình. Chị Thao trông xanh xao hẳn. Chị đã kiệt sức. Nho bưng lại cho chị một ca nước, dùng ngón tay út nhẹ nhàng gỡ những mẩu đất vướng trong tóc chị và bất chợt nói một câu đầy triết lý:
- Chuyện thôi mà, cao điểm mà lị!
Chị Thao bật cười, quay đầu về phía tôi:
- Lấy số ghi đi, kẻo quên mất.
Tôi quay máy điện thoại. Chị Thao vội vã tiến lại gần tôi!
- Nói rõ mọi chuyện, nhưng nhớ nhắc rằng trên này vẫn ổn.
Không phải đại đội trưởng ở đầu dây mà là liên lạc viên đại đội. Một anh chàng lịch thiệp, hiếu khách, không hút thuốc và cũng chẳng mấy quan tâm đến con gái.
- Đại đội trưởng đâu rồi?
- Đang chỉ huy ngoài hiện trường, tên lửa sắp qua. Nhưng trời cũng sắp tối rồi nhỉ. Ai cũng mệt mỏi, không ngủ được. Thế các cậu thế nào?
- Cũng khá mệt. Đất đào được hơn hai nghìn khối. Còn từ giờ đến tối nữa. Bọn mình vẫn đứng vững...
- Nếu quá sức, báo ngay để cấp cứu, nghe chưa? Đơn vị lúc nào cũng dành hết tâm trí cho các cậu trên đó đấy. Xung kích sẽ lên sớm thôi.
Buổi chiều, chị Thao và tôi phải chạy lên cao điểm thêm ba lần nữa. Phá được tám quả bom. Đất đào lên đến ba nghìn hai trăm khối. Lần nào tôi cũng cố tình tìm cách để chị Thao ở lại. Nhưng chị tinh lắm, khó mà lừa được chị. Chị chạy, hơi thở dồn dập. Những đường gân xanh nổi lên trên thái dương và hai bàn tay chị. Tôi lo chị sẽ gục xuống bất cứ lúc nào. Còn Nho thì nhíu mày, mỗi lần chúng tôi về hang, lại bước ra, miệng lẩm bẩm:
- Chị Thao, chị Thao!
Lần cuối cùng, tôi lê bước về hang như một con bò mệt mỏi. Chị Thao đỡ tôi nằm xuống. Tôi cố mở mắt, hai mí mắt dính chặt như keo, chẳng biết mình đang muốn gì nữa.
- Em buồn ngủ quá! - Tôi nghe tiếng mình thều thào. Rồi cái mát lạnh của hang đá tràn ngập trong giấc ngủ của tôi một cách nhanh chóng.
Đồi xung kích của đơn vị nằm ở khu vực làm đường trong rừng, có lẽ họ chưa kịp ăn cơm đã phải chạy lên cao điểm. Tiếng ho khúc khắc vang lên từ đâu đó. Họ hỏi điều gì đó, chị Thao trả lời. Họ trêu đùa Nho. Nho cáu kỉnh, rồi bật cười. Ai đó cất tiếng hát nhỏ nhẹ. Vài sợi tóc của ai đó lướt nhẹ trên má tôi. Những hơi thở ấm áp từ phía trên bao trùm lấy tôi. Tôi có cảm giác như đang nằm gọn trong vòng tay của mẹ. - Dân Hà Nội đấy!
Tôi nhận ra giọng nói của liên lạc viên đại đội và tỉnh táo hẳn. Cậu ấy cũng là người Hà Nội. Bố cậu làm công nhân điện. Mẹ cậu làm công nhân may. Ở nhà, cậu ấy hay trốn học và thường bị điểm kém. Có lần cậu ấy lăn quả bom xuống vực, để nó nổ dưới đó, tránh làm hỏng đường. Cậu ấy lịch sự, hiếu khách, không hút thuốc, và không thích bọn con gái chúng tôi. Còn chúng tôi thì chẳng để cậu ấy yên.
- Này, nếu đi chơi với người yêu, chắc cậu sẽ bắt cô ấy cắt tóc ngắn, mặc com-lê và đi ủng đen chứ gì?
Cậu ấy lúng túng, gãi đầu, mặt đỏ bừng:
- Cái gì cũng có ngoại lệ, thưa các cô! Vả lại, tớ chưa yêu ai cả!
Tôi mở mắt, trong hang đã tối om. Ngọn đèn nhỏ được thắp trên nắp hòm đạn. Ảnh Bác Hồ được treo giữa một tờ giấy trắng khổ lớn. Dưới ảnh Bác là một vỏ đạn cắm hoa tươi, lúc nào cũng có hoa. Những cánh hoa dưới ánh đèn không rõ màu, chắc ai đó vừa mang lên cho chúng tôi. Liên lạc viên đại đội đang nấu nước. Lưng cậu ấy quay về phía tôi, vạm vỡ như một tấm phản. Nhưng khi cậu đứng lên, eo thon lại, trông như một cầu thủ bóng bàn, nhanh nhẹn và dễ mến. Tiếng rì rầm từ ngoài đường vọng vào. Đã đến lúc vui rồi. Phải ra ngoài thôi. Tôi đặt hai bàn chân lên tường, đạp mạnh một cái. Hai tay chống phía sau. Tôi bật dậy, đau nhói ở đùi. Đau đầu và các khớp xương. Nhưng tôi vẫn đứng dậy được. Liên lạc viên đại đội đỡ tôi:
- Điên hả, mệt thì ngủ đi chứ.
- Ra đường đây.
- Ra đường! - Cậu ấy cười, môi mỏng, răng đều và hai lông mày rậm - Không đi đâu hết. Trước hết là ngủ đã.
- Vớ vẩn, ngủ với chả nghỉ!
Tôi lẩm bẩm và bước ra cửa hang, sờ soạng như người mù. Không chỉ tôi "điên" mà Nho cũng biến mất đâu rồi. Chị Thao còn "điên" hơn, tôi nghe tiếng chị cười vang trên cao điểm.
Tôi thấy Nho trong một nhóm bộ đội công binh. Nho cho tôi biết đã gần nửa đêm, xe sắp chạy. Trong lúc tôi ngủ, bom lại nổ trên cao điểm vài lần nữa. Nhưng mọi thứ vẫn ổn, nhờ có đội xung kích.
Cao điểm vang lên tiếng máy ủi đất, tiếng cuốc và tiếng cười nói. Thỉnh thoảng có tiếng mìn nổ, lớn hơn cả tiếng bom. Những ngôi sao trên đầu tôi lay động, những ngôi sao xa xôi, lấp lánh trong giọt nước xanh biếc, rải khắp bầu trời. Bầu trời mênh mông làm sao! Tôi chợt nhớ đến bài thơ của một anh pháo binh. Bài thơ ấy được ném xuống đường khi đoàn pháo đi qua. Anh ấy gọi chúng tôi là những ngôi sao xa xôi trên cao điểm. Những ngôi sao rực rỡ, nhưng sao lại "xa xôi"? Chúng tôi tranh luận và đoán già đoán non! Chắc anh ấy chỉ muốn làm văn chương một chút thôi, chứ sao lại xa đến thế. Tôi muốn gặp anh pháo binh đó lắm. Nhưng đoàn pháo đã đi xa từ lâu. Xe chạy lúc nửa đêm. Tiếng máy giòn giã. Đường rung chuyển ồn ào. Anh lái xe trong ca bin thứ năm nhìn thấy chúng tôi:
- Này, các cô gái Hà Nội ơi! Nhớ mẹ quá hả!
- Hình như anh Thăng ở đoàn Quang Trung.
Nho thì thầm. Băng quấn trên cánh tay nó trắng tinh. Im lặng, khuôn mặt tròn, sống mũi thẳng, nó đứng sát bên tôi, dịu dàng và mát mẻ như một que kem trắng ngần.
- Chúng nó bảo tao phải vào quân y. Tưởng bở. Tiêm hàng ngày, uống thuốc viên, rồi còn phải ăn cháo thịt nữa, ăn thật nhiều vào. Eo ơi! Cứ y như một cô tiểu thư đỏng đảnh trên giường ấy. Tưởng bở mà bắt được tao đi đấy. Đến phát sợ lên được! - Nó “xì” một tiếng, làm như thể tôi sắp lôi nó lên xe quân y vậy. Nó quay sang nói chuyện với một anh công binh về hiện tượng sao băng khi thấy ở đầu cánh rừng có một vệt sao rơi dài xuống, rồi biến mất nửa chừng.
Tôi khoanh tay trước ngực, đứng ra xa một chút, không nhìn anh bộ đội mà dõi mắt theo một chiếc xe đang tiến lại gần. Tôi lại điệu thế thôi. Nhưng bảo tôi không điệu sao được? Chẳng lẽ, ngay lúc này đây, tôi lại chạy đến, nắm tay tất cả các chiến sĩ trên cao điểm này mà òa lên khóc vì niềm vui, vì hạnh phúc trẻ trung đang trào dâng. Tôi yêu tất cả mọi người, một tình yêu nồng nàn, khó diễn tả, mà có lẽ chỉ những ai đã đứng trên cao điểm giữa những phút giây này như tôi mới thấu hiểu được.
Xe đi thành hàng dài, tạo thành khối trên đường, không một ánh đèn. Lá ngụy trang khiến mỗi chiếc xe trông to gấp đôi. Đối với tôi, những đoàn xe ấy bao giờ cũng vô tận, không thể nào đếm xuể. Dài, nhiều. Khổng lồ.
- Chắc đêm nay các anh ở Hà Nội sẽ vào!
Nho vẫn thì thầm. Nó cũng đang ở trong trạng thái như tôi. Yêu tất cả. Tình yêu của những con người giữa khói lửa. Tình yêu bao dung, tha thiết, vô tư mà chỉ những người chiến sĩ mới có được. Tôi quàng tay lên vai Nho. Chúng tôi chẳng nói gì với nhau. Tôi siết chặt cái vai nhỏ nhắn và mềm mại của Nho dưới cánh tay mình. Nó đây, can đảm, dịu hiền, cùng thành phố với tôi và cùng đứng với tôi đêm nay, trên cao điểm đầy bom gần mặt trận.
Chúng tôi hiểu nhau và cảm thấy hạnh phúc.
- Dàn ý phân tích bài thơ Mùa xuân chín của Hàn Mặc Tử (4 Mẫu chi tiết và sâu sắc)
- 20 bài cảm thụ văn học lớp 4: Ôn tập tiếng Việt với đáp án chi tiết và hướng dẫn phân tích sâu sắc
- Tổng Hợp 56 Mẫu Mở Bài Ấn Tượng Cho Tác Phẩm 'Những Ngôi Sao Xa Xôi' Của Lê Minh Khuê
- Soạn bài Củng cố, mở rộng trang 56 - Kết nối tri thức 6 | Hướng dẫn chi tiết Ngữ văn lớp 6 tập 1
- Phân tích tác phẩm Yêu và đồng cảm của Phong Tử Khải: Dàn ý chi tiết và 3 bài văn mẫu đặc sắc