Tác phẩm 'Chuyện người con gái Nam Xương' - Một trong những truyện tiêu biểu thuộc tập 'Truyền kì mạn lục' của Nguyễn Dữ
Qua câu chuyện đầy bi thương về cuộc đời và cái chết oan khuất của Vũ Nương, 'Chuyện người con gái Nam Xương' không chỉ bày tỏ niềm xót xa trước số phận đau thương của người phụ nữ trong xã hội phong kiến mà còn ngợi ca vẻ đẹp truyền thống đáng trân trọng của họ. Tác phẩm này là một phần quan trọng trong chương trình Ngữ văn lớp 9.

EduTOPS mang đến tài liệu chi tiết về tác giả Nguyễn Dữ và tác phẩm 'Chuyện người con gái Nam Xương'. Khám phá ngay những phân tích sâu sắc và ý nghĩa nhân văn được bật mí trong bài viết dưới đây.
1. Khái quát về tác giả Nguyễn Dữ
- Nguyễn Dữ (còn được phiên âm là Nguyễn Tự) - năm sinh và năm mất chưa được xác định rõ ràng.
- Quê quán của ông thuộc huyện Trường Tân, nay là huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương.
- Ông là học trò xuất sắc của Tuyết Giang Phu Tử - Nguyễn Bỉnh Khiêm.
- Nguyễn Dữ sống vào thế kỷ XVI, thời kỳ triều đình nhà Lê rơi vào khủng hoảng, các thế lực phong kiến như Lê, Mạc, Trịnh tranh giành quyền lực, dẫn đến những cuộc nội chiến kéo dài.
- Dù tài năng và học vấn uyên thâm, Nguyễn Dữ chỉ làm quan vỏn vẹn một năm trước khi lui về quê chăm sóc mẹ già, sống ẩn dật và cống hiến đời mình cho việc viết sách, giống như nhiều trí thức cùng thời.
2. Khám phá tác phẩm 'Chuyện người con gái Nam Xương' - Kiệt tác văn học trung đại
2.1 Bối cảnh sáng tác tác phẩm
- 'Chuyện người con gái Nam Xương' là một trong hai mươi truyện thuộc tập 'Truyền kì mạn lục'.
- 'Truyền kì mạn lục' (ghi chép tản mạn những chuyện kỳ lạ được lưu truyền) là tác phẩm viết bằng chữ Hán, chịu ảnh hưởng từ thể loại truyền kỳ Trung Quốc - vốn nổi tiếng với những yếu tố kỳ ảo, hoang đường. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở việc Nguyễn Dữ đã khéo léo khai thác truyện cổ dân gian, truyền thuyết lịch sử và dã sử Việt Nam để tạo nên tác phẩm độc đáo của riêng mình.
- Nhân vật chính trong truyện thường là những người phụ nữ mang số phận bất hạnh, khao khát hạnh phúc nhưng lại bị dồn ép bởi những thế lực tàn bạo và hệ thống lễ giáo khắc nghiệt, dẫn đến những bi kịch éo le, oan trái và đau thương.
2.2 Cấu trúc tác phẩm
Gồm ba phần chính:
- Phần 1: Từ đầu đến “lo liệu như đối với cha mẹ đẻ của mình”. Cuộc sống hôn nhân của Vũ Nương khi về nhà chồng và cách nàng đối xử với mẹ chồng.
- Phần 2: Tiếp theo đến “nhưng việc trót đã qua rồi”. Bi kịch xảy ra khi Trương Sinh hiểu lầm, đẩy Vũ Nương vào cảnh oan khuất tột cùng.
- Phần 3: Phần còn lại. Vũ Nương được minh oan, nhưng kết cục vẫn đầy xót xa và ám ảnh.
2.3 Tóm tắt nội dung tác phẩm
Mẫu 1
Vũ Thị Thiết, người con gái quê ở Nam Xương, nổi tiếng với nhan sắc và đức hạnh, được Trương Sinh yêu mến và cưới về làm vợ. Dù biết chồng có tính đa nghi, nàng luôn giữ gìn khuôn phép, sống mẫu mực. Khi chiến tranh xảy ra, Trương Sinh phải ra trận, Vũ Nương ở nhà chăm sóc mẹ chồng và nuôi dạy con. Mẹ chồng qua đời, nàng lo ma chay chu đáo. Khi Trương Sinh trở về, nghe lời con trẻ ngây thơ, chàng hiểu lầm vợ thất tiết. Vũ Nương oan ức, không thể thanh minh, đành nhảy xuống sông tự vẫn. Một đêm, Trương Sinh bế con ngồi trước đèn, đứa bé chỉ vào bóng chàng trên tường gọi là cha, chàng mới nhận ra sai lầm. Sau đó, nhờ Phan Lang - người được Linh Phi cứu sống - gặp Vũ Nương ở thủy cung, nàng gửi về chiếc hoa vàng cùng lời nhắn. Trương Sinh lập đàn giải oan, Vũ Nương hiện về giữa dòng sông rồi biến mất.
Mẫu 2
Vũ Nương, người con gái xinh đẹp và đức hạnh ở Nam Xương, được Trương Sinh cưới về làm vợ. Dù chồng có tính đa nghi, nàng luôn sống mẫu mực, giữ gìn gia đình hòa thuận. Khi Trương Sinh đi lính, nàng một mình chăm sóc mẹ chồng và nuôi con. Sau khi mẹ chồng qua đời, nàng lo ma chay chu toàn. Khi Trương Sinh trở về, chỉ vì lời nói ngây thơ của con, chàng nghi ngờ vợ thất tiết. Dù Vũ Nương hết lòng giải thích, chàng vẫn không tin. Quá đau khổ, nàng nhảy xuống sông tự vẫn để chứng minh sự trong sạch. Sau này, Trương Sinh nhận ra sai lầm, hối hận nhưng đã muộn. Chàng lập đàn giải oan, Vũ Nương hiện về trong ánh sáng mờ ảo rồi biến mất mãi mãi.
2.4 Ý nghĩa nhan đề tác phẩm
Mẫu 1
“Truyền kì mạn lục” gồm hai mươi truyện, trong đó nhiều truyện bắt đầu bằng chữ “chuyện” hoặc “câu chuyện”, và “Chuyện người con gái Nam Xương” cũng không ngoại lệ. Cụm từ “người con gái” trong nhan đề giúp người đọc nhận ra nhân vật trung tâm là một người phụ nữ. Tuy nhiên, Nguyễn Dữ không gọi tên cụ thể nhân vật mà sử dụng cách phiếm chỉ “người con gái Nam Xương” để khẳng định đây không chỉ là câu chuyện của riêng Vũ Nương, mà còn là bi kịch chung của những người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Cuộc đời Vũ Nương là đại diện tiêu biểu cho số phận “hồng nhan bạc mệnh” thời bấy giờ. Qua nhân vật này, tác giả gửi gắm những giá trị nhân đạo sâu sắc: sự trân trọng khát vọng hạnh phúc và công bằng, niềm thương cảm trước số phận bi thảm của người phụ nữ, sự lên án xã hội phong kiến tàn bạo, và khẳng định những phẩm chất cao quý của họ. Nhan đề mang tính khái quát cao, phản ánh tầm vóc của tác phẩm.
Nhan đề “Chuyện người con gái Nam Xương” không chỉ giới thiệu nhân vật chính mà còn hé lộ chủ đề tác phẩm. Nguyễn Dữ không đặt tên cụ thể cho nhân vật mà dùng cách gọi chung “người con gái Nam Xương” để nhấn mạnh tính đại diện của Vũ Nương. Nàng là hiện thân của những người phụ nữ trong xã hội phong kiến, chịu nhiều bất công và đau khổ. Qua câu chuyện của Vũ Nương, tác giả thể hiện sự đồng cảm với khát vọng hạnh phúc và công bằng của con người, đồng thời lên án xã hội đã đẩy họ vào bi kịch. Nhan đề còn khẳng định vẻ đẹp tâm hồn và phẩm chất của người phụ nữ, mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc.
Mẫu 2
“Chuyện người con gái Nam Xương” là một trong hai mươi truyện thuộc “Truyền kì mạn lục” của Nguyễn Dữ. Nhan đề này không chỉ giới thiệu nhân vật chính mà còn thể hiện dụng ý nghệ thuật của tác giả. Cụm từ “người con gái” khẳng định hình tượng trung tâm là một người phụ nữ, phản ánh chủ đề xuyên suốt tác phẩm. Vũ Nương, nhân vật chính, là đại diện cho số phận bi thảm của những người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Qua câu chuyện của nàng, Nguyễn Dữ bày tỏ sự trân trọng khát vọng hạnh phúc và công bằng, niềm thương cảm trước những bất công mà người phụ nữ phải gánh chịu, đồng thời lên án xã hội đã chà đạp lên quyền sống của họ. Nhan đề còn khẳng định vẻ đẹp tâm hồn và phẩm chất cao quý của người phụ nữ Việt Nam, mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc.
2.5 Yếu tố kì ảo trong tác phẩm
- Các yếu tố kì ảo nổi bật:
- Phan Lang nằm mộng và cứu được Linh Phi.
- Phan Lang được Linh Phi đưa xuống thủy cung sau khi gặp nạn.
- Vũ Nương xuất hiện và gặp lại Phan Lang dưới thủy cung.
- Trương Sinh lập đàn giải oan, Vũ Nương hiện về trong ánh sáng mờ ảo rồi biến mất.
- Ý nghĩa của yếu tố kì ảo:
- Mang đến một kết thúc có hậu, phần nào xoa dịu nỗi đau của câu chuyện.
- Thể hiện sự đồng cảm sâu sắc của tác giả với số phận bi thảm của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
- Khẳng định niềm tin và ước mơ của nhân dân về công lý: người tốt sẽ được minh oan và nhận sự đền đáp xứng đáng.
2.6 Nội dung chính của tác phẩm
Thông qua câu chuyện về cuộc đời đầy bi kịch và cái chết oan khuất của Vũ Nương, 'Chuyện người con gái Nam Xương' không chỉ bày tỏ niềm xót xa trước số phận đau thương của người phụ nữ trong xã hội phong kiến mà còn ngợi ca vẻ đẹp truyền thống đáng trân trọng của họ.
2.7 Nghệ thuật đặc sắc trong tác phẩm
- Sử dụng yếu tố tưởng tượng, kì ảo một cách tinh tế.
- Nghệ thuật xây dựng cốt truyện, miêu tả nhân vật sâu sắc, kết hợp hài hòa giữa tự sự và trữ tình.
2.8 Mở bài và kết bài mẫu
- Mở bài: Hình tượng người phụ nữ luôn là đề tài quen thuộc trong văn học Việt Nam. Bên cạnh những tác phẩm nổi tiếng như 'Bánh trôi nước' của Hồ Xuân Hương hay 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du, 'Chuyện người con gái Nam Xương' của Nguyễn Dữ trong tập 'Truyền kì mạn lục' cũng là một kiệt tác tiêu biểu. Dù bắt nguồn từ truyện cổ dân gian 'Vợ chàng Trương', tác phẩm của Nguyễn Dữ đã được nâng tầm nhờ tư tưởng nhân văn sâu sắc mà tác giả gửi gắm.
- Kết bài: Thông qua câu chuyện đầy bi kịch về cuộc đời và cái chết oan khuất của Vũ Nương, tác phẩm đã bày tỏ niềm xót thương sâu sắc trước số phận đau thương của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. 'Chuyện người con gái Nam Xương' không chỉ là một tác phẩm xuất sắc của Nguyễn Dữ mà còn là tiếng nói đầy nhân văn, khẳng định vẻ đẹp và phẩm chất cao quý của người phụ nữ Việt Nam.
3. Dàn ý phân tích tác phẩm 'Chuyện người con gái Nam Xương'
(1) Mở bài
Giới thiệu khái quát về tác giả Nguyễn Dữ và tác phẩm 'Chuyện người con gái Nam Xương'.
(2) Thân bài
a. Cuộc sống của Vũ Nương khi về nhà chồng
- Vũ Nương nổi tiếng với tính cách dịu dàng, nết na và nhan sắc xinh đẹp.
- Trương Sinh, một chàng trai trong làng, yêu mến nàng và xin mẹ đem trăm lạng vàng cưới nàng về.
- Dù biết chồng có tính đa nghi, Vũ Nương vẫn luôn giữ gìn khuôn phép, không để xảy ra bất hòa trong gia đình.
- Khi chiến tranh xảy ra, Trương Sinh bị bắt đi lính dù xuất thân từ gia đình khá giả.
- Trong thời gian chồng đi lính, Vũ Nương một mình chăm sóc con nhỏ, phụng dưỡng mẹ chồng, và lo ma chay chu đáo khi mẹ chồng qua đời.
=> Vũ Nương là người vợ đảm đang, hiền thục và hết lòng vì gia đình.
b. Bi kịch oan khuất của Vũ Nương do sự hiểu lầm của Trương Sinh
- Hoàn cảnh dẫn đến hiểu lầm:
- Trương Sinh trở về sau chiến tranh, bế con ra thăm mộ mẹ.
- Đứa con ngây thơ hỏi: “Hóa ra ông cũng là cha tôi ư?...”
=> Trương Sinh nghi ngờ vợ thất tiết, dẫn đến bi kịch oan khuất của Vũ Nương.
- Diễn biến: Trương Sinh trở về nhà, giận dữ quát mắng Vũ Nương. Dù nàng cố gắng thanh minh, nhưng mọi lời giải thích đều vô ích.
- Kết quả: Không thể rửa sạch nỗi oan, Vũ Nương tắm gội sạch sẽ, ra bến Hoàng Giang, ngửa mặt lên trời than: “Kẻ bạc mệnh này…” rồi gieo mình xuống sông tự vẫn.
=> Vũ Nương đau đớn, tuyệt vọng trước sự nghi ngờ của chồng. Nàng chọn cái chết để chứng minh sự trong sạch, qua đó phản ánh số phận bi thảm của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
c. Vũ Nương được minh oan
* Trực tiếp:
- Một đêm, Trương Sinh bế con ngồi trước đèn, đứa bé chỉ vào bóng chàng trên tường và nói: “Cha Đản lại đến kìa”. Khi hỏi kỹ, chàng mới biết vợ thường đùa con, chỉ vào bóng mình và bảo đó là cha.
- Trương Sinh nhận ra sự thật, nhưng sự hối hận đã quá muộn màng.
=> Sự hối hận muộn màng của Trương Sinh.
* Gián tiếp:
- Phan Lang, người cùng làng, từng cứu Linh Phi nên khi chết đuối được Linh Phi cứu sống. Dưới thủy cung, Phan Lang tình cờ gặp Vũ Nương.
- Phan Lang trở về trần gian, mang theo chiếc hoa vàng và lời nhắn của Vũ Nương, yêu cầu Trương Sinh lập đàn giải oan.
- Trương Sinh làm theo, lập đàn tràng ba ngày đêm bên bến Hoàng Giang. Vũ Nương hiện về trong ánh sáng mờ ảo rồi biến mất.
=> Vũ Nương được giải oan, nhưng không thể trở lại cuộc sống trần thế.
(3) Kết bài
Khẳng định giá trị nội dung sâu sắc và nghệ thuật đặc sắc của tác phẩm 'Chuyện người con gái Nam Xương'.
4. Chuyện người con gái Nam Xương
Nghe đọc Chuyện người con gái Nam Xương:
Vũ Thị Thiết, một người con gái xuất thân từ Nam Xương, nổi tiếng với tính cách dịu dàng, nết na và nhan sắc xinh đẹp. Trong làng có chàng Trương Sinh, vì cảm mến nhan sắc và đức hạnh của nàng, đã xin mẹ mang trăm lạng vàng đến cưới nàng về làm vợ. Tuy nhiên, Trương Sinh vốn có tính đa nghi, luôn đề phòng vợ quá mức. Dù vậy, nàng vẫn luôn giữ gìn khuôn phép, không để xảy ra bất hòa giữa hai vợ chồng. Cuộc sống hạnh phúc chưa được bao lâu thì triều đình ra lệnh bắt lính đi đánh giặc Chiêm. Dù xuất thân từ gia đình giàu có, Trương Sinh không có học vấn nên bị ghi tên vào danh sách lính đi đầu. Trước khi lên đường, mẹ chàng đã dặn dò:
- Con hãy tạm gác lại chuyện gia đình để lên đường tòng quân. Dù công danh từ xưa hiếm khi trọn vẹn, nhưng trong chiến trận, con phải biết giữ mình, đừng tham lam mà rơi vào cạm bẫy. Hãy nhường những chức tước cao sang cho người khác. Chỉ cần con bình an trở về, mẹ ở nhà sẽ yên lòng.
Trương Sinh quỳ xuống nghe lời mẹ dạy. Vũ Thị Thiết rót chén rượu đầy tiễn chồng và nói:
- Thiếp chẳng dám mong chàng trở về với ấn phong hầu hay áo gấm lụa là, chỉ cầu mong chàng mang theo hai chữ bình yên. Chiến trận khó lường, giặc giã còn nhiều, quân triều vất vả, thiếp lo lắng không nguôi. Mỗi khi trăng lên, thiếp lại sửa soạn áo ấm gửi ra biên ải, nhìn liễu rủ bên bờ, lòng càng thêm xót xa.
Nàng nói xong, mọi người đều rơi lệ. Bữa tiệc tiễn biệt kết thúc, Trương Sinh lên đường. Cảnh vật vẫn nguyên vẹn, nhưng lòng người đã nhuốm màu ly biệt, xa cách nghìn trùng.
Lúc đó, Vũ Thị Thiết đang mang thai. Sau khi chồng đi được một tuần, nàng sinh ra một đứa con trai, đặt tên là Đản. Thời gian trôi qua, nửa năm sau, mỗi khi thấy bướm lượn trong vườn, mây phủ kín núi, nỗi nhớ chồng lại dâng lên không thể kìm nén. Bà mẹ chồng cũng vì nhớ con mà lâm bệnh. Nàng hết lòng chăm sóc, thuốc thang, cầu khấn thần phật, nhưng bệnh tình ngày càng nặng. Trước khi qua đời, bà dặn dò nàng:
- Sống chết có số, tươi héo do trời. Mẹ không thể đợi chồng con về, cũng không thể cùng sum họp vui vẻ. Nhưng trời xét lòng lành, sau này sẽ ban phúc đức, con cháu đông đúc, dòng họ hưng thịnh. Mẹ tin rằng con sẽ không phụ lòng mẹ.
Bà cụ qua đời, Vũ Thị Thiết đau lòng khôn xiết, lo liệu ma chay chu toàn như đối với cha mẹ đẻ của mình.
Một năm sau, giặc đầu hàng, chiến tranh kết thúc. Trương Sinh trở về, hay tin mẹ đã mất, con trai vừa biết nói. Chàng hỏi thăm mộ mẹ, rồi bế con đi thăm. Đứa trẻ không chịu, khóc lóc, Trương Sinh dỗ dành:
- Nín đi con, đừng khóc nữa. Cha về rồi, bà đã mất, lòng cha buồn lắm rồi.
Đứa con ngây thơ hỏi:
- Ô hay! Thế ra ông cũng là cha tôi ư? Ông biết nói chứ không như cha tôi trước kia chỉ im lặng.
Trương Sinh ngạc nhiên, gạn hỏi kỹ hơn. Đứa con nhỏ tiếp tục kể:
- Trước đây, thường có một người đàn ông, đêm nào cũng đến, mẹ Đản đi cũng đi, mẹ Đản ngồi cũng ngồi, nhưng chẳng bao giờ bế Đản cả.
Tính chàng hay ghen, nghe con nói vậy, đinh ninh là vợ hư, mối nghi ngờ ngày càng sâu, không có gì gỡ ra được.
Về đến nhà, chàng la um lên cho hả giận. Vợ chàng khóc mà rằng:
- Thiếp vốn con kẻ khó, được nương tựa nhà giàu. Sum họp chưa thoả tình chăn gối, chia phôi vì động việc lửa binh. Cách biệt ba năm giữ gìn một tiết. Tô son điểm phấn từng đã nguôi lòng, ngõ liễu tường hoa chưa hề bén gót. Đâu có sự mất nết hư thân như lời chàng nói. Dám xin bày tỏ để cởi mối nghi ngờ. Mong chàng đừng một mực nghi oan cho thiếp.
Chàng vẫn không tin. Nhưng nàng hỏi chuyện kia do ai nói ra, thì lại giấu không kể lời con nói; chỉ lấy chuyện bóng gió này nọ mà mắng nhiếc nàng, và đánh đuổi đi. Họ hàng làng xóm bênh vực và biện bạch cho nàng, cũng chẳng ăn thua gì cả. Nàng bất đắc dĩ nói:
- Thiếp sở dĩ nương tựa vào chàng vì có cái thú vui nghi gia nghi thất. Nay đã bình rơi trâm gãy, mây tạnh mưa tan, sen rũ trong ao, liễu tàn trước gió; khóc tuyết bông hoa rụng cuống, kêu xuân cái én lìa đàn, nước thẳm buồm xa, đâu còn có thể lại lên núi Vọng Phu kia nữa.
Đoạn rồi nàng tắm gội sạch, ra bến Hoàng Giang ngửa mặt lên trời mà than rằng:
- Kẻ bạc mệnh này duyên phận hẩm hiu, chồng con rẫy bỏ, điều đâu bay buộc, tiếng chịu nhuốc nhơ, thần sông có linh, xin ngài chứng giám. Thiếp nếu đoan trang giữ tiết, trinh bạch gìn lòng, vào nước xin làm ngọc Mị Nương, xuống đất xin làm cỏ Ngu mĩ. Nhược bằng lòng chim dạ cá, lừa chồng dối con, dưới xin làm mồi cho cá tôm, trên xin làm cơm cho diều quạ, và xin chịu khắp mọi người phỉ nhổ.
Nói xong nàng gieo mình xuống sông mà chết. Chàng tuy giận là nàng thất tiết, nhưng thấy nàng tự tận cũng động lòng thương, tìm vớt thây nàng, nhưng chẳng thấy tăm hơi đâu cả. Một đêm phòng không vắng vẻ, chàng ngồi dưới ngọn đèn khuya, chợt đứa con nói rằng:
- Cha Đản lại đến kia kìa!
Chàng hỏi đâu. Nó chỉ bóng chàng ở trên vách:
- Đây này!
Thì ra, ngày thường, ở một mình, nàng hay đùa con, trỏ bóng mình mà bảo là cha Đản. Bấy giờ chàng mới tỉnh ngộ, thấu nỗi oan của vợ, nhưng việc trót đã qua rồi!
Cùng làng với nàng, có người tên là Phan Lang, khi trước làm đầu mục ở bến đò Hoàng Giang, một đêm chiêm bao thấy người con gái áo xanh đến kêu xin tha mạng. Sáng dậy, Phan Lang thấy có người phường chài đem vào biếu một con rùa mai xanh, sực nghĩ đến chuyện mộng, bèn đem thả con rùa ấy. Cuối đời Khai Đại nhà Hồ, quân Minh mượn tiếng đưa Trầm Thiêm Bình về nước, phạm vào cửa ải Chi Lăng, nhân dân trong nước, nhiều người sợ hãi phải chạy trốn ra ngoài bể, không may đắm thuyền đều chết đuối cả. Thây Phan Lang dạt vào một cái động rùa ở hải đảo, có người đàn bà là Linh Phi trông thấy nói rằng:
- Đây là vị ân nhân cứu sống ta thuở xưa.
Linh Phi bèn lấy khăn dấu mà lau, lấy thuốc thần mà đổ, một chốc Phan Lang liền tỉnh lại. Phan trông thấy cung gấm đền dao thật nguy nga lộng lẫy, mà chưa biết mình đã lọt vào cung nước của rùa thần. Linh Phi bấy giờ mình mặc áo gấm dát ngọc, chân đi giày có vân nạm vàng, cười bảo Phan Lang rằng:
- Tôi là Linh Phi trong động rùa, vợ vua biển Nam Hải, nhớ hồi còn nhỏ đi chơi ở bến sông bị người phường chài bắt được, ngẫu nhiên báo mộng, quả được nhờ ơn. Gặp gỡ ngày nay, há chẳng phải lòng trời xui khiến cho tôi có dịp đền ơn trả nghĩa?
Phi bèn đặt yến ở gác Triêu Dương để thết đãi Phan Lang. Dự tiệc hôm ấy có vô số những mĩ nhân, quần áo thướt tha, mái tóc búi xễ. Trong số đó, có một người mặt chỉ hơi điểm qua một chút son phấn trông rất giống Vũ Nương. Phan có ý nhìn trộm, nhưng không dám nhận. Tiệc xong, người đàn bà ấy nói với Phan Lang rằng:
- Tôi với ông vốn người cùng làng, cách mặt chưa bao, đã quên nhau rồi ư?
Bấy giờ Phan mới nhận đích người ấy là Vũ Nương và gạn hỏi duyên cớ. Nàng nói:
- Tôi ngày trước không may bị người vu oan, phải gieo mình xuống sông tự tử. Các nàng tiên trong cung nước thương tôi vô tội, rẽ một đường nước cho tôi thoát chết, nếu không thì đã vùi vào bụng cá, còn đâu mà gặp ông.
Phan nói:
- Nương Tử nghĩa khác Tào Nga, hờn không Tinh Vệ mà phải ôm mối hận gieo mình xuống nước. Nay thóc cũ không còn, thóc mới vừa gặt, há lại không tưởng nhớ đến quê hương ư?
Vũ Nương nói:
- Tôi bị chồng ruồng rẫy, thà già ở chốn làng mây cung nước, chứ còn mặt mũi nào về nhìn thấy người ta nữa!
Phan nói:
- Nhà cửa tiên nhân của nương tử, cây cối thành rừng, phần mộ tiên nhân của nương tử, cỏ gai rợp mắt. Nương tử dù không nghĩ đến, nhưng tiên nhân còn mong đợi nương tử thì sao?
Nghe đến đây, Vũ Nương ứa nước mắt khóc, rồi quả quyết đổi giọng mà rằng:
- Có lẽ không thể gửi hình ẩn bóng ở đây được mãi, để mang tiếng xấu xa. Phải chăng, ngựa Hồ gầm gió bắc, chim Việt đậu cành nam. Cản vì nỗi ấy, tôi tất phải tìm về có ngày.
Hôm sau, Linh Phi lấy một cái túi bằng lụa tía, đựng mười hạt minh châu, sai sứ giả Xích Hỗn đưa Phan ra khỏi nước. Vũ Nương nhân đó cũng đưa gửi một chiếc hoa vàng mà dặn:
- Nhờ nói hộ với chàng Trương, nếu còn nhớ chút tình xưa nghĩa cũ, xin lập một đàn giải oan ở bến sông, đốt cây đèn thần chiếu xuống nước, tôi sẽ trở về.
Lúc đến nhà, Phan đem chuyện kể lại với họ Trương. Ban đầu Trương không tin. Nhưng khi nhận được chiếc hoa vàng, chàng mới sợ hãi mà nói:
- Đây quả là vật dùng mà vợ tôi mang lúc ra đi.
Chàng bèn theo lời, lập một đàn tràng ba ngày đêm ở bến Hoàng Giang. Rồi quả thấy Vũ Nương ngồi trên một chiếc kiệu hoa đứng ở giữa dòng, theo sau có đến năm mươi chiếc xe cờ tán, võng lọng, rực rỡ đầy sông, lúc ẩn, lúc hiện.
Chàng vội gọi, nàng vẫn ở giữa dòng mà nói vọng vào:
- Thiếp cảm ơn đức của Linh Phi, đã thề sống chết cũng không bỏ. Đa tạ tình chàng, thiếp chẳng thể trở về nhân gian được nữa.
Rồi trong chốc lát, bóng nàng loang loáng mờ nhạt dần mà biến đi mất.
- Bộ Sưu Tập Tranh Tô Màu Siêu Nhân Đặc Sắc Dành Cho Thiếu Nhi
- Khám phá và phân tích sâu sắc bài thơ 'Cảnh khuya' của Hồ Chí Minh: 2 Dàn ý chi tiết & 15 bài phân tích chuyên sâu
- Nghị luận xã hội về tinh thần tự học (Kèm sơ đồ tư duy) - 4 Dàn ý chi tiết & 39 bài văn mẫu suy ngẫm về giá trị của tự học
- Văn mẫu lớp 6: Bàn luận về việc nên nuôi thú cưng trong gia đình - Dàn ý chi tiết & 6 bài văn mẫu đặc sắc
- Phân tích bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng: 4 Dàn ý chi tiết và 29 bài văn mẫu phân tích sâu sắc