Soạn bài Thực hành đọc: Lắc-ki thực sự may mắn - Ngữ văn lớp 6 trang 83 sách Kết nối tri thức tập 1
Đoạn trích Lắc-ki thực sự may mắn là một phần trong chương trình Ngữ văn lớp 6, thuộc bộ sách Kết nối tri thức, tập 1. Tác phẩm này không chỉ mang đến những bài học sâu sắc mà còn khơi gợi sự tò mò và hứng thú cho học sinh.

EduTOPS hân hạnh giới thiệu tài liệu Soạn văn 6: Lắc-ki thực sự may mắn. Với nội dung chi tiết và hấp dẫn, tài liệu này sẽ là nguồn tham khảo quý giá dành cho bạn đọc. Hãy cùng khám phá ngay sau đây!
Soạn bài Thực hành đọc: Lắc-ki thực sự may mắn - Hướng dẫn chi tiết và sâu sắc
Tác giả
Lu-i Xe-pun-ve-da (1949 - 2020) là một nhà văn lỗi lạc, để lại dấu ấn sâu đậm trong nền văn học thế giới.
Ông được biết đến như một trong những nhà văn nổi tiếng nhất của Chi-lê, với những tác phẩm giàu tính nhân văn và sâu sắc.
Tác phẩm
1. Xuất xứ
Văn bản Lắc-ki thực sự may mắn được trích từ tác phẩm Chuyện con mèo dạy hải âu bay, một câu chuyện đầy cảm xúc và ý nghĩa nhân văn.
Chuyện con mèo dạy hải âu bay gồm 11 chương, kể về hành trình chú mèo mun Gióc-ba nuôi dưỡng Lắc-ki, một chú hải âu mồ côi. Mẹ của Lắc-ki đã qua đời do ngộ độc váng dầu ngay sau khi đẻ trứng. Tình cờ chứng kiến sự ra đi của hải âu mẹ, Gióc-ba đã đưa ra ba lời hứa: ấp trứng, bảo vệ và nuôi lớn hải âu con, đồng thời dạy nó bay. Với tình yêu thương vô bờ và sự giúp đỡ của những người bạn mèo, Gióc-ba đã hoàn thành xuất sắc ba lời hứa này.
Chương VI của tác phẩm tập trung kể về quá trình Gióc-ba dạy Lắc-ki bay, một hành trình đầy thử thách nhưng cũng vô cùng cảm động.
Tóm tắt đoạn trích Lắc-ki thực sự may mắn: Lắc-ki lớn lên trong sự bao bọc và yêu thương của bầy mèo. Gióc-ba nhờ sự hỗ trợ của những người bạn mèo để dạy Lắc-ki bay, nhưng cậu lại không hứng thú với việc này và thậm chí không muốn trở thành một con hải âu. Một ngày nọ, Lắc-ki đến tiệm tạp hóa và gặp con đười ươi Mát-thiu, kẻ đã chê bai cậu và gieo vào đầu cậu ý nghĩ rằng bầy mèo nuôi cậu chỉ để ăn thịt. Lắc-ki trở về nhà trong tâm trạng buồn bã, không thiết tha ăn uống. Gióc-ba đã phải an ủi và giải thích cho Lắc-ki hiểu về sự khác biệt giữa hải âu và mèo, cũng như tình yêu thương mà bầy mèo dành cho cậu.
2. Bố cục
Gồm 3 phần:
- Phần 1. Từ đầu đến “mà mèo thì không bay”: cuộc trò chuyện giữa Lắc-ki và mèo Anh-xtanh.
- Phần 2. Tiếp theo đến “con đười ươi rít lên”: cuộc đối thoại giữa Lắc-ki và con đười ươi Mát-thiu.
- Phần 3. Còn lại: cuộc trò chuyện giữa Lắc-ki và Gióc-ba.
3. Những vấn đề cần chú ý
Tính chất gây tò mò của nhan đề Chuyện con mèo dạy hải âu bay:
- Mèo và hải âu là hai loài vật có những đặc điểm hoàn toàn khác biệt.
- Mèo là loài không biết bay, nhưng trong câu chuyện này lại đảm nhận vai trò dạy hải âu (một loài chim) cách bay.
Sự kiện chính được kể lại trong chương VI:
- Cuộc trò chuyện giữa giáo sư mèo Anh-xtanh và Lắc-ki.
- Lắc-ki đến tiệm tạp hóa và có cuộc gặp gỡ với con đười ươi Mát-thiu.
- Lắc-ki trở về nhà trong tâm trạng buồn bã, không muốn ăn uống.
- Góc-ba đã giải thích và an ủi Lắc-ki, giúp cậu hiểu rõ mọi chuyện.
Đặc điểm của hai nhân vật:
- Gióc-ba: Một chú mèo tốt bụng, tràn đầy tình yêu thương và sự kiên nhẫn.
- Lắc-ki: Một chú hải âu hiền lành, lễ phép và luôn biết lắng nghe.
Ý nghĩa sâu sắc từ những lời giảng của Gióc-ba dành cho Lắc-ki:
- Học cách yêu thương và chấp nhận sự khác biệt của người khác.
- Mỗi cá nhân đều có quyền và trách nhiệm sống cuộc đời của chính mình.
Đọc - hiểu văn bản
1. Cuộc nói chuyện của Lắc-ki với mèo Anh-xtanh
Đôi nét về Lắc-ki:
- Ngoại hình: Lớn nhanh như thổi, mang dáng vẻ của một chú hải âu tuổi thiếu niên với thân hình thon thả và bộ lông màu bạc lấp lánh.
- Hành động: Khi có khách đến tiệm tạp hóa, Lắc-ki theo hướng dẫn của Đại Tá, nằm bất động giả vờ là một con chim nhồi bông; đồng thời tỏ ra ngạc nhiên trước vô số vật thể được trưng bày trong các căn phòng.
Cuộc trò chuyện với giáo sư mèo Anh-xtanh:
- Hoàn cảnh: Giáo sư mèo Anh-xtanh miệt mài lật giở từng trang sách để tìm ra phương pháp giúp Lắc-ki bay.
- Lắc-ki: Tò mò hỏi giáo sư mèo Anh-xtanh: “Tại sao con lại phải bay?”
- Anh-xtanh: Giải thích cho Lắc-ki: “Bởi vì con là hải âu, mà hải âu thì phải bay. Nếu con không nhận ra điều đó, đó sẽ là một điều khủng khiếp.”
- Lắc-ki: Bày tỏ mong muốn được hòa nhập với loài mèo: “Nhưng con không muốn bay. Con cũng không thích làm hải âu. Con muốn làm mèo, mà mèo thì không bay.”
=> Thể hiện sự quan tâm sâu sắc của giáo sư mèo Anh-xtanh dành cho Lắc-ki, đồng thời phản ánh mong muốn được hòa nhập vào thế giới loài mèo của Lắc-ki.
2. Cuộc nói chuyện của Lắc-ki với con đười ươi
Hoàn cảnh: Một buổi chiều, Lắc-ki đi đến cửa tiệm tạp hóa.
Đười ươi tỏ ra hống hách: “Tao không muốn phân chim quanh đây đâu”, và gọi Lắc-ki là “con nhỏ bẩn thỉu”.
Lắc-ki rụt rè, lễ phép hỏi lại: "Tại sao ngài lại gọi cháu như thế, thưa ngài nhỉ?"
Đười ươi tiếp tục chế nhạo: “Chim chóc con nào chẳng thế. Ị bậy khắp mọi nơi…”
Lắc-ki cố gắng thuyết phục đười ươi thay đổi suy nghĩ: “Ngài nhầm rồi. Cháu là một con mèo và rất biết giữ vệ sinh…”
Đười ươi lại cố tình gieo vào đầu Lắc-ki những ý nghĩ tiêu cực về gia đình mèo: “Bọn khố rách áo ôm”, “Mày cũng dở hơi chẳng kém gì con mèo kia”, “Đồ chim đần độn”, “Chúng nó đợi mày béo rồi làm thịt bữa ăn ra trò”...
3. Cuộc nói chuyện của Lắc-ki và Gióc-ba
Hoàn cảnh: Vào một buổi chiều, bầy mèo ngạc nhiên khi không thấy Lắc-ki xuất hiện để thưởng thức món ăn yêu thích. Lo lắng, chúng đã đi tìm và Gióc-ba phát hiện cậu nằm buồn bã giữa đám thú nhồi bông.
Gióc-ba ân cần hỏi han: "Con có đói không, Lắc-ki?", "Con thấy trong người khó chịu à?", "Con có bị ốm không?",...
Lắc-ki, không ngẩng đầu, hỏi với giọng buồn rầu: "Má muốn con ăn để con béo tròn, ngon lành phải không? Rồi khi con béo, má sẽ mời bọn chuột tới ăn thịt con phải không?", vừa kể vừa rơi nước mắt.
Gióc-ba nhẹ nhàng giải thích:
- Khẳng định sự thật: "Con là một con hải âu."
- Phân tích và khẳng định tình yêu thương: "Nhưng chúng ta yêu con... điều đó."
- Giải thích lý do cần học bay: "Con là chim hải âu… khác nhau."
Lắc-ki sợ hãi: "Con sợ bay lắm." Gióc-ba an ủi: "Khi con tập bay…"
=> Thể hiện tình yêu thương vô bờ của Gióc-ba dành cho Lắc-ki, cùng sự kiên nhẫn và tấm lòng bao dung của một người cha.
- Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 74 - Kết nối tri thức 6: Hướng dẫn chi tiết Ngữ văn lớp 6, sách Kết nối tri thức tập 1
- Soạn bài Củng cố, mở rộng trang 83 - Ngữ văn lớp 6 Kết nối tri thức tập 1
- Hướng dẫn Soạn bài Củng cố, mở rộng trang 127 - Sách Kết nối tri thức 6, Ngữ văn lớp 6, Tập 1
- Hướng dẫn Soạn bài Viết bài văn kể lại trải nghiệm cá nhân trang 77 - Sách Kết nối tri thức 6, Ngữ văn lớp 6, Tập 1
- Soạn bài: Trình bày suy nghĩ về tình cảm con người với quê hương - Ngữ văn lớp 6, Kết nối tri thức, trang 104, tập 1