Soạn bài Tại sao nên có vật nuôi trong nhà? - Ngữ văn lớp 6 trang 55 sách Cánh Diều tập 2
Văn bản Tại sao nên có vật nuôi trong nhà? mang đến cho người đọc những lý do thuyết phục về lợi ích của việc nuôi thú cưng. EduTOPS xin giới thiệu tài liệu Soạn văn 6: Tại sao nên có vật nuôi trong nhà?, trích từ sách Cánh Diều, tập 2, giúp học sinh hiểu sâu hơn về chủ đề này.

Tài liệu này là nguồn tham khảo hữu ích dành cho học sinh lớp 6, giúp các em soạn bài đầy đủ và hiệu quả hơn. Hãy cùng khám phá chi tiết nội dung ngay sau đây.
Soạn bài Tại sao nên có vật nuôi trong nhà? - Mẫu 1
1. Chuẩn bị
- Nhan đề phản ánh trực tiếp nội dung chính của bài viết: Tại sao nên có vật nuôi trong nhà?
- Tác giả đưa ra những lập luận và dẫn chứng thuyết phục để khẳng định lợi ích của việc nuôi thú cưng trong gia đình:
- Phát triển ý thức trách nhiệm
- Nuôi dưỡng sự tự tin
- Hoạt động vui chơi và rèn luyện thể chất
- Mang lại cảm giác bình yên, giúp trẻ em giữ bình tĩnh
- Giảm căng thẳng và lo lắng
- Cải thiện kỹ năng đọc hiểu
- Hiểu rõ hậu quả của hành động
- Học cách cam kết và trung thành
- Rèn luyện tính kỷ luật
- Chủ đề bài viết gắn liền với thực tế cuộc sống hiện đại: tác động tích cực của vật nuôi đối với sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ.
2. Đọc hiểu
Câu 1. Hãy chú ý đến các từ in đậm ở đầu mỗi đoạn trong văn bản.
Những từ in đậm ở đầu mỗi đoạn là các luận điểm chính nhằm chứng minh cho nhan đề của bài viết.
Câu 2. Quan sát nhanh toàn bộ bài viết để xác định số lượng đoạn và các lý do được đưa ra.
Bài viết gồm 11 đoạn và trình bày 9 lý do chính.
Câu 3. Nội dung triển khai trong từng đoạn có làm sáng tỏ các từ in đậm ở đầu đoạn không?
Nội dung trong từng đoạn đã làm rõ và củng cố các từ in đậm ở đầu đoạn.
Câu 4. Hãy chỉ ra lý lẽ và bằng chứng trong đoạn nói về việc giảm stress.
- Lý lẽ: Động vật có khả năng giúp giảm căng thẳng một cách hiệu quả.
- Dẫn chứng:
- Việc vuốt ve những chú chó có thể mang lại cảm giác an toàn cho trẻ em.
- Vật nuôi biết lắng nghe và không bao giờ phản bội.
- Loài mèo có thể giúp giảm bớt căng thẳng và mệt mỏi.
- Khi chúng cọ vào người bạn, lớp lông mềm mượt cùng tiếng kêu "gừ gừ" sẽ mang lại cảm giác bình yên.
Câu 5. “Hậu quả” có nghĩa là gì?
- Hậu quả là kết quả tiêu cực, gây ảnh hưởng xấu về sau.
- Trong văn bản: “Khi thú cưng không được chăm sóc tốt, hậu quả sẽ rõ ràng. Nếu cá không được cho ăn, cá sẽ chết… và gây ra mùi khó chịu.”
Câu 6. Đoạn kết thể hiện sự đồng tình hay phản đối?
Đoạn kết thể hiện sự đồng tình với việc nên có vật nuôi trong nhà.
3. Trả lời câu hỏi
Câu 1. Cách trình bày văn bản có điểm gì nổi bật?
Cách trình bày văn bản nổi bật ở việc mỗi đoạn văn bắt đầu bằng một cụm từ in đậm, đóng vai trò là luận điểm chính.
Câu 2. Dựa vào cách trình bày, hãy khái quát các lợi ích của việc nuôi thú cưng:
Lợi ích của vật nuôi | Phát triển ý thức |
Bồi dưỡng sự tự tin | |
Vui chơi và luyện tập | |
Mang lại cảm giác bình yên | |
Giảm stress | |
Cải thiện kĩ năng đọc | |
Tìm hiểu về hậu quả | |
Rèn luyện tính kỉ luật | |
Học cách cam kết |
Câu 3. Qua văn bản, em nhận thấy tác giả ủng hộ hay phản đối việc nuôi động vật trong nhà? Em nhận ra điều đó qua những bằng chứng nào trong văn bản?
Tác giả thể hiện sự ủng hộ việc nuôi động vật trong nhà. Ngay từ đầu, tác giả đã đặt vấn đề và dẫn dắt người đọc bằng những lý do thuyết phục. Một số câu văn như: “Dưới đây là những lý do đáng để bạn đồng ý cho trẻ nuôi một con vật trong nhà”; “Như vậy, việc nuôi thú cưng sẽ giúp trẻ học được nhiều kỹ năng sống và cải thiện đời sống tinh thần. Ngoài ra, trẻ có thể chia sẻ tuổi thơ của mình với những người bạn tốt nhất.”
Câu 4. Các lý lẽ và bằng chứng trong văn bản có phù hợp với mục đích của tác giả không? Vì sao?
- Các lý lẽ và bằng chứng trong văn bản hoàn toàn phù hợp với mục đích của tác giả.
- Lý do: Đó là những lập luận chính xác và hợp lý, củng cố quan điểm nên nuôi động vật trong nhà.
Câu 5. Nội dung hai văn bản “Tại sao nên có vật nuôi trong nhà?” và “Vì sao chúng ta phải đối xử thân thiện với động vật?” có điểm gì tương đồng? Điểm tương đồng ấy có ý nghĩa gì đối với em?
Cả hai văn bản đều thể hiện sự trân trọng và yêu thương đối với động vật. Điểm tương đồng này giúp em nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của việc bảo vệ và chăm sóc động vật.
Soạn bài Tại sao nên có vật nuôi trong nhà? - Mẫu 2
Câu 1. Cách trình bày văn bản có điểm gì nổi bật?
Cách trình bày văn bản nổi bật ở việc chia thành các đoạn nhỏ, mỗi đoạn tập trung vào một luận điểm chính. Luận điểm được in đậm và đặt ở đầu đoạn, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt ý chính.
Câu 2. Dựa vào cách trình bày, hãy khái quát các lợi ích của việc nuôi thú cưng:
Lợi ích của vật nuôi | Phát triển ý thức |
Bồi dưỡng sự tự tin | |
Vui chơi và luyện tập | |
Mang lại cảm giác bình yên | |
Giảm stress | |
Cải thiện kĩ năng đọc | |
Tìm hiểu về hậu quả | |
Rèn luyện tính kỉ luật | |
Học cách cam kết |
Câu 3. Qua văn bản, em nhận thấy tác giả ủng hộ hay phản đối việc nuôi động vật trong nhà? Em nhận ra điều đó qua những bằng chứng nào trong văn bản?
- Tác giả thể hiện sự ủng hộ việc nuôi động vật trong nhà.
- Bằng chứng:
- Tác giả mở đầu bằng việc đặt vấn đề và dẫn dắt người đọc qua các lý do thuyết phục.
- Những câu văn như: “Dưới đây là những lý do đáng để bạn đồng ý cho trẻ nuôi một con vật trong nhà”; “Như vậy, việc nuôi thú cưng sẽ giúp trẻ học được nhiều kỹ năng sống và cải thiện đời sống tinh thần. Ngoài ra, trẻ có thể chia sẻ tuổi thơ của mình với những người bạn tốt nhất.”
Câu 4. Các lý lẽ và bằng chứng trong văn bản có phù hợp với mục đích của tác giả không? Vì sao?
- Các lý lẽ và bằng chứng trong văn bản hoàn toàn phù hợp với mục đích của tác giả.
- Lý do: Đó là những lập luận chính xác và hợp lý, củng cố quan điểm nên nuôi động vật trong nhà.
Câu 5. Nội dung hai văn bản “Tại sao nên có vật nuôi trong nhà?” và “Vì sao chúng ta phải đối xử thân thiện với động vật?” có điểm gì tương đồng? Điểm tương đồng ấy có ý nghĩa gì đối với em?
- Cả hai văn bản đều thể hiện sự trân trọng và yêu thương đối với động vật.
- Điểm tương đồng này giúp em nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của việc bảo vệ và chăm sóc động vật.
- Soạn bài Kể lại một trải nghiệm đáng nhớ - Ngữ văn lớp 6 trang 23 sách Cánh Diều tập 2: Hướng dẫn chi tiết và sáng tạo
- Soạn bài Vẻ đẹp của một bài ca dao - Ngữ văn lớp 6 trang 76 sách Cánh Diều tập 1: Hướng dẫn chi tiết và sâu sắc
- Soạn bài Thánh Gióng - biểu tượng bất hủ của tinh thần yêu nước - Ngữ văn lớp 6 trang 80 sách Cánh Diều tập 1
- Soạn bài Giờ Trái Đất - Ngữ Văn lớp 6 trang 97 sách Cánh Diều tập 1: Hướng dẫn chi tiết và sâu sắc
- Hướng dẫn Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 36 - Sách Cánh Diều 6 Tập 2: Ngữ văn lớp 6 chi tiết và sáng tạo