Phương pháp giảng dạy Ngữ Văn 6 theo chương trình giáo dục mới: Giải đáp toàn diện những thắc mắc trong quá trình giảng dạy
Phương pháp giảng dạy Ngữ Văn 6 theo chương trình mới: Hướng dẫn toàn diện dành cho giáo viên nhằm giải quyết mọi thắc mắc, băn khoăn và trăn trở trong quá trình giảng dạy môn Ngữ Văn 6 theo chương trình giáo dục hiện đại.
Chương trình giáo dục mới hướng đến việc hình thành năng lực toàn diện cho học sinh. Năng lực này là sự kết hợp hài hòa giữa kiến thức, kỹ năng và thái độ, được đánh giá thông qua các hoạt động và sản phẩm cụ thể của học sinh trong quá trình học tập. Để hiểu rõ hơn về phương pháp này, mời quý thầy cô cùng tham khảo bài viết chi tiết dưới đây từ EduTOPS.
Giải đáp thắc mắc về phương pháp giảng dạy Ngữ Văn theo chương trình giáo dục mới
Gần đây, tôi nhận được nhiều câu hỏi từ các thầy cô về cách soạn giáo án cho các bài học trong sách Ngữ Văn 6. Nhận thấy đây là vấn đề chung mà nhiều giáo viên quan tâm, tôi đã tổng hợp lại một số ý kiến quan trọng dựa trên kinh nghiệm cá nhân. Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tham khảo hữu ích để chuẩn bị cho năm học mới.
1. Có bắt buộc phải tuân thủ nghiêm ngặt mẫu giáo án 5512 không?
Câu trả lời là không.
Mẫu giáo án 5512 được thiết kế như một công cụ hỗ trợ giáo viên trong việc xây dựng bài giảng theo hướng phát triển năng lực. Nếu không quá phụ thuộc vào hình thức mà chỉ tập trung vào tinh thần cốt lõi của mẫu giáo án này, việc soạn giáo án sẽ trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn.
Tinh thần cốt lõi của giáo án 5512 nằm ở bốn hoạt động chính trong mục Tiến trình dạy học, bao gồm (Xem sơ đồ tóm tắt ở Hình 1):

+ Hoạt động mở đầu: Khởi động, kích hoạt kiến thức nền, xác định nhiệm vụ học tập.
+ Hoạt động hình thành kiến thức mới: Xây dựng kiến thức và kỹ năng cần thiết để giải quyết nhiệm vụ học tập đã đề ra.
+ Hoạt động luyện tập: Thực hành để củng cố và thành thạo các kiến thức, kỹ năng đã học.
+ Hoạt động vận dụng và mở rộng: Áp dụng kiến thức đã học vào các tình huống thực tế, mở rộng và nâng cao kiến thức, kỹ năng cho học sinh khi cần thiết.
Tiến trình dạy học này tuân theo phương pháp giải quyết vấn đề, bắt đầu từ việc xác định nhiệm vụ học tập, hình thành kiến thức và kỹ năng cần thiết, sau đó luyện tập và vận dụng để khắc sâu kiến thức. Cách tiếp cận này phù hợp với quá trình tư duy của học sinh, từ trực quan đến trừu tượng, giúp việc dạy học theo định hướng phát triển năng lực trở nên hiệu quả hơn.
Hiểu rõ tinh thần này, thầy cô có thể linh hoạt áp dụng mẫu giáo án 5512 vào thiết kế bài giảng sao cho phù hợp với mục tiêu giảng dạy và đặc điểm lớp học của mình. Cụ thể:
+ Không nhất thiết mỗi bài học đều phải có phần Luyện tập, Vận dụng và Mở rộng. Thầy cô có thể dạy theo chủ đề và tổ chức các hoạt động tổng hợp như dự án hoặc triển lãm.
+ Không cần tách biệt rõ ràng giữa các hoạt động. Nếu thấy phù hợp, thầy cô có thể kết hợp phần Hình thành kiến thức mới với Luyện tập hoặc gộp phần Luyện tập với Vận dụng.
+ Phần Mở rộng không nhất thiết phải được tổ chức thành hoạt động trên lớp. Đơn giản, thầy cô có thể đề xuất tài liệu đọc thêm và giao nhiệm vụ về nhà cho học sinh, có thể kiểm tra hoặc không. Theo quan điểm của tôi, phần này không nên mang tính bắt buộc mà cần phù hợp với đối tượng học sinh cụ thể, nhằm đáp ứng yêu cầu dạy học phân hóa. Trong trường hợp năng lực của lớp chỉ tiếp thu được nội dung cơ bản, việc Mở rộng và nâng cao kiến thức là không cần thiết. Lúc này, Vận dụng chính là Mở rộng.
2. Tại sao mẫu giáo án 5512 yêu cầu liệt kê “sản phẩm” khi thiết kế hoạt động dạy học?

Mẫu giáo án 5512 yêu cầu giáo viên hình dung về sản phẩm mà học sinh sẽ tạo ra trong quá trình thực hiện hoạt động dạy học.
Yêu cầu này xuất phát từ mục tiêu dạy học phát triển năng lực trong chương trình mới, hướng đến câu hỏi: Khi học bài này, học sinh sẽ LÀM ĐƯỢC GÌ? Năng lực của học sinh cần được đánh giá thông qua hành vi, thái độ và sản phẩm cụ thể mà các em tạo ra trong quá trình học tập.
Việc hình dung trước về sản phẩm giúp giáo viên theo sát mục tiêu phát triển năng lực xuyên suốt quá trình dạy học, tránh tình trạng quay lại cách dạy cũ tập trung vào kiến thức và kỹ năng đơn thuần.
Tuy nhiên, để tránh gây áp lực, cần hiểu đúng về khái niệm “sản phẩm”. Sản phẩm ở đây không nhất thiết phải là những tác phẩm công phu như tranh vẽ, mô hình hay bài thuyết trình. Ngay cả những điều nhỏ nhất như câu trả lời của học sinh, câu hỏi các em đặt ra, hay kết quả thảo luận nhóm cũng được coi là sản phẩm.
3. Làm thế nào để thiết kế tiến trình dạy đọc một văn bản?
Tùy vào mục tiêu dạy học và đặc điểm của lớp, giáo viên có thể linh hoạt áp dụng mẫu giáo án 5512. Khi dạy đọc một văn bản, thầy cô có thể tuân theo tiến trình sau:
(1) Khởi động: Giới thiệu tri thức đọc hiểu (nếu dạy VB1); kích hoạt kiến thức nền về tri thức đọc hiểu (nếu dạy VB2).
(2) Chuẩn bị đọc (trước khi đọc): Tổ chức cho học sinh trả lời câu hỏi Chuẩn bị đọc nhằm kích hoạt kiến thức nền về thể loại và chủ đề của văn bản.
(3) Trải nghiệm cùng văn bản (trong khi đọc): Học sinh đọc văn bản và trả lời các câu hỏi trong quá trình đọc. Giáo viên có thể làm mẫu kỹ thuật đọc bằng cách nói to suy nghĩ (think aloud) để hướng dẫn học sinh.
(4) Suy ngẫm và phản hồi (sau khi đọc): Tổ chức cho học sinh trả lời các câu hỏi suy ngẫm và phản hồi dưới hình thức cá nhân, nhóm đôi hoặc nhóm nhỏ. Học sinh xem lại tri thức đọc hiểu để trả lời các câu hỏi này.
(5) Tổng kết, củng cố: Tổng kết tri thức đọc hiểu về thể loại và những kinh nghiệm đọc rút ra được. Lưu ý: Ở đây, chúng ta không tổng kết giá trị nội dung hay nghệ thuật (theo cách dạy cũ) mà tập trung vào kỹ năng đọc (vì mục tiêu là hình thành kỹ năng đọc hiểu văn bản theo thể loại).
4. Làm thế nào để triển khai phần Suy ngẫm và phản hồi (Sau khi đọc) hiệu quả?
Cách thứ nhất, thầy cô có thể triển khai theo trình tự các câu hỏi trong sách giáo khoa. Đối với sách “Chân trời sáng tạo”, các câu hỏi đã được thiết kế theo ma trận yêu cầu cần đạt, đảm bảo phù hợp với chương trình. Các câu hỏi được sắp xếp theo yêu cầu cần đạt và thang tư duy, do đó chỉ cần bám sát hệ thống câu hỏi này là đã đạt được mục tiêu.
Cách thứ hai, thầy cô có thể nhóm các câu hỏi theo hệ thống vấn đề để triển khai. Hệ thống vấn đề này có thể dựa vào box Yêu cầu cần đạt ở đầu bài. Ví dụ, khi dạy văn bản nghị luận, có thể theo trình tự: 1. Ý kiến, lí lẽ, bằng chứng trong văn bản; 2. Tóm tắt văn bản; 3. Ý nghĩa của văn bản với bản thân; 4. Tổng kết… Thầy cô có thể tham khảo ví dụ minh họa trong Hình 3.

5. Trong mỗi chủ điểm bài học, các văn bản có mối quan hệ như thế nào?
Để hình thành kỹ năng đọc cho học sinh, các em cần đọc nhiều văn bản cùng thể loại (quá trình này bao gồm cả việc thực hành đọc theo đặc trưng loại thể và hình thành tri thức về loại thể). Với sách Chân trời sáng tạo, việc hình thành kỹ năng đọc theo đặc trưng thể loại được gắn với Văn bản 1, Văn bản 2 và Văn bản Đọc mở rộng theo thể loại. Như vậy, Văn bản 1 và Văn bản 2 tương ứng với hoạt động hình thành kiến thức mới. Văn bản Đọc mở rộng có thể được thiết kế ở hoạt động Luyện tập hoặc Vận dụng.
Ngoài ra, ở mỗi chủ điểm, sách Chân trời sáng tạo còn có mạch triển khai về nội dung, thể hiện qua Văn bản 1, Văn bản 2 và Đọc kết nối chủ điểm. Văn bản này nhằm đáp ứng yêu cầu đọc hiểu về nội dung của chương trình, giúp học sinh hiểu rõ hơn chủ điểm bài học và có cơ sở để trả lời câu hỏi lớn (big question) ở đầu bài. Với văn bản này, thầy cô có thể dành một tiết để đọc trên lớp hoặc thiết kế thành hoạt động cho học sinh tự đọc ở nhà.
Thầy cô có thể xem sơ đồ tóm tắt ở Hình 4.
6. Xử lý như thế nào với box thông tin về tác giả, tác phẩm?
Với cách dạy của chương trình mới, chúng ta không dành thời gian dạy riêng thông tin về tác giả, tác phẩm như trước đây. Nguyên nhân của việc này xuất phát từ quan niệm: khi đọc, học sinh tiếp xúc trực tiếp với văn bản, sau đó mới tìm hiểu các thông tin bên ngoài để giải mã sâu hơn văn bản (nếu cần).
Do đó, thông tin về tác giả, tác phẩm trong sách Chân trời sáng tạo được thiết kế thành box để sau văn bản như một kênh thông tin đọc thêm. Khi dạy, chúng ta tránh đi sâu vào phần này (đây không phải là đơn vị bài học về tác giả, chúng ta đang dạy kỹ năng đọc), chỉ những thông tin nào liên quan trực tiếp đến việc giải mã văn bản và đáp ứng yêu cầu cần đạt mới được khai thác. Ví dụ: chương trình lớp 10 có yêu cầu phân tích bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội trong văn bản, thì khi đó chúng ta mới đi sâu vào các thông tin về tác giả, hoàn cảnh ra đời tác phẩm và ảnh hưởng của chúng đến văn bản.
Thầy cô có thể xem tóm tắt ở Hình 5.

7. Làm thế nào để thiết kế tiến trình dạy viết hiệu quả?
Chương trình mới hình dung việc viết là một tiến trình liên tục và không có điểm dừng, bao gồm bốn bước (ba giai đoạn), với mỗi kiểu bài là một phương thức giao tiếp khác nhau mà học sinh cần học để viết hiệu quả. Khi thiết kế bài dạy, thầy cô cũng cần lưu ý điều này. Với sách Chân trời sáng tạo, có thể triển khai giáo án phần viết theo trình tự:
(1) Khởi động: Kích hoạt kiến thức nền của học sinh về kiểu bài sẽ viết.
(2) Giới thiệu tri thức về kiểu bài (Box trong sách giáo khoa)
(3) Hướng dẫn phân tích kiểu văn bản (đọc văn bản mẫu, chú ý các box chú thích, trả lời câu hỏi hướng dẫn phân tích kiểu văn bản)
(4) Hướng dẫn lý thuyết về quy trình viết (Dựa vào sách giáo khoa)
(5) Giao đề bài, hướng dẫn học sinh xác định đề tài, mục đích và đối tượng người đọc; hướng dẫn và làm mẫu kỹ năng viết
(6) Cho học sinh thực hành viết (ở lớp hoặc tại nhà) – Nếu viết ở nhà, lưu ý học sinh xem sách giáo khoa và đọc bảng kiểm để viết tốt hơn.
(7) Tổ chức cho học sinh xem lại, chỉnh sửa và rút kinh nghiệm bài viết (Sử dụng bảng kiểm trong sách giáo khoa)
(8) Cho học sinh tiếp tục chỉnh sửa và công bố bài viết, sau đó tiếp tục góp ý và chỉnh sửa (dựa vào bảng kiểm trong sách giáo khoa)
8. Làm thế nào để thiết kế tiến trình dạy Nói và nghe hiệu quả?
Một ưu điểm của sách “Chân trời sáng tạo” là tích hợp hoạt động Viết với Nói và nghe. Ví dụ, khi viết bài văn kể lại chuyện cổ tích, yêu cầu Nói và nghe sẽ là kể lại chuyện cổ tích. Như vậy, học sinh vừa có thể tận dụng bài viết để chuyển thành bài nói, vừa học được sự khác biệt giữa ngôn ngữ viết và ngôn ngữ nói, cũng như những lưu ý khi lựa chọn từ ngữ trong kỹ năng Viết và Nói. Có thể tổ chức tiến trình dạy Nói và nghe như sau:
(1) Khởi động: Kích hoạt kiến thức nền về thể loại, kết nối Nói và nghe với phần Viết.
(2) Hướng dẫn học sinh lý thuyết về quy trình nói và nghe
(3) Giao đề bài cho học sinh, hướng dẫn học sinh xác định mục đích, đối tượng người nghe, không gian và thời gian nói.
(4) Làm mẫu một số thao tác, kỹ thuật mà học sinh gặp khó khăn như giới thiệu bài nói; trình bày luận điểm; kết nối phần nói với các phương tiện hỗ trợ như hình ảnh, sơ đồ, clip…
(5) Giao cho học sinh chuẩn bị bài nói ở nhà.
(6) Tổ chức cho học sinh trình bày bài nói trên lớp, trao đổi, nhận xét và đánh giá. Trong hoạt động này, mỗi học sinh sẽ đóng hai vai trò: người nói và người nghe. Vì hoạt động Nói và nghe được xem là một tiến trình gắn với tình huống thực tế, giáo viên có thể tổ chức các hoạt động giả định như: cuộc thi hùng biện; cuộc thi kể chuyện; buổi tranh biện; buổi sinh hoạt câu lạc bộ đọc sách…
9. Làm thế nào để thiết kế tiến trình dạy tiếng Việt hiệu quả?
Theo quan điểm của chương trình mới, phần tiếng Việt không còn là kiến thức riêng lẻ mà trở thành công cụ hỗ trợ cho các kỹ năng đọc, viết, nói và nghe. Do đó, kiến thức tiếng Việt sẽ được tích hợp với các kỹ năng chính, đặc biệt là kỹ năng đọc. Trong sách “Chân trời sáng tạo”, sự tích hợp giữa tiếng Việt và đọc thể hiện qua việc các ngữ liệu trong phần Thực hành tiếng Việt đều được lấy từ các văn bản đã đọc. Học sinh nhận diện hiện tượng tiếng Việt thông qua văn bản, từ đó hiểu sâu hơn về văn bản.
Có thể tổ chức giờ dạy tiếng Việt theo các bước sau:
(1) Khởi động: Kích hoạt kiến thức nền về kiến thức tiếng Việt sẽ học (xem lại chương trình tiếng Việt của các lớp trước).
(2) Giới thiệu tri thức tiếng Việt (dựa vào sách giáo khoa).
(3) Thực hành tiếng Việt: Học sinh xem lại tri thức tiếng Việt để làm bài tập. Lưu ý: Nếu có thể, giáo viên nên chốt ý để giúp học sinh nhận ra tác dụng của hiện tượng tiếng Việt trong việc biểu đạt nghĩa của văn bản đã đọc.
(4) Luyện tập, vận dụng (nếu cần): Giao thêm bài tập tiếng Việt tương tự để học sinh luyện tập.
Lời khuyên dành cho học sinh: Để học tốt tiếng Việt, các em nên thường xuyên đọc sách, báo và tài liệu văn học để làm quen với các hiện tượng ngôn ngữ. Khi làm bài tập, hãy chú ý đến cách sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu trong văn bản. Điều này không chỉ giúp các em nắm vững kiến thức tiếng Việt mà còn nâng cao kỹ năng đọc hiểu và viết lách.
- Bài đọc: Những hạt thóc giống - Sách Tiếng Việt 4 Cánh diều, Tập 1, Bài 3
- Góc sáng tạo: Đố vui Ai chăm, ai ngoan? - Khám phá thú vị trong SGK Tiếng Việt lớp 4 Cánh diều tập 1 Bài 2
- Kể lại câu chuyện Nàng tiên Ốc bằng lời của em (Dàn ý + 12 mẫu) - Văn kể chuyện lớp 4
- Tự đọc sách báo khám phá giá trị của đức tính trung thực - Tiếng Việt lớp 4, Cánh diều tập 1, Bài 3
- Văn mẫu lớp 7: Dàn ý giải thích câu tục ngữ Ăn quả nhớ kẻ trồng cây (4 mẫu) - Tuyển tập bài văn mẫu đặc sắc dành cho học sinh lớp 7