Phân tích bài thơ Đồng chí của Chính Hữu: 6 dàn ý chi tiết và 25 bài văn mẫu xuất sắc kèm sơ đồ tư duy
Bài thơ Đồng chí là một tác phẩm nổi bật trong chương trình Ngữ văn lớp 9, Bài 7 sách Ngữ văn 8 Kết nối tri thức Tập 2. Với 25 bài phân tích chọn lọc, học sinh sẽ thấu hiểu sâu sắc hơn về tình đồng chí, tình đồng đội cao quý và thiêng liêng.

Bài thơ Đồng chí của Chính Hữu mang đến cho người đọc những cảm xúc sâu lắng và niềm cảm phục trước hình ảnh người lính cụ Hồ trong gian khó. Cùng khám phá bài viết dưới đây của EduTOPS để khơi nguồn cảm hứng và ý tưởng mới mẻ.
TOP 25 bài phân tích Đồng chí của Chính Hữu xuất sắc nhất
- Sơ đồ tư duy phân tích Đồng chí
- Dàn ý phân tích bài thơ Đồng chí (6 mẫu)
- Phân tích bài thơ Đồng chí ngắn gọn
- Phân tích bài thơ Đồng chí của Chính Hữu (24 mẫu)
- Nhận định hay về bài thơ Đồng chí
Sơ đồ tư duy phân tích bài thơ Đồng chí của Chính Hữu

Dàn ý phân tích bài thơ Đồng chí
I. Mở bài
Giới thiệu tác phẩm: Đồng chí, tác giả: Chính Hữu.
Hoàn cảnh sáng tác: đầu năm 1948, sau khi tác giả cùng đồng đội tham gia chiến dịch Việt Bắc.
Trong những năm kháng chiến chống Pháp, đất nước ta sục sôi ý chí và quyết tâm đánh giặc. Hàng vạn thanh niên đã lên đường nhập ngũ, trở thành biểu tượng anh hùng trong thơ ca thời kỳ đó. Bài thơ Đồng chí của Chính Hữu là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất viết về người lính và tình đồng đội.
II. Thân bài
1. Cơ sở hình thành tình đồng chí
- Tình đồng chí bắt nguồn từ sự tương đồng về hoàn cảnh xuất thân của những người lính:
"Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá".
"Anh" xuất thân từ vùng "nước mặn đồng chua", còn "tôi" từ miền "đất cày lên sỏi đá". Hai miền đất xa cách, hai con người xa lạ nhưng cùng chung cái nghèo. Hai câu thơ giản dị giới thiệu hoàn cảnh xuất thân của người lính: họ đều là những nông dân nghèo.
- Tình đồng chí hình thành từ sự cùng chung nhiệm vụ, lý tưởng và sát cánh bên nhau trong hàng ngũ chiến đấu:
"Súng bên súng, đầu sát bên đầu"
Họ vốn là những người xa lạ, nhưng lý tưởng chung của thời đại đã gắn kết họ trong hàng ngũ quân đội cách mạng. "Súng" tượng trưng cho nhiệm vụ chiến đấu, "đầu" tượng trưng cho lý tưởng và suy nghĩ. Phép điệp từ (súng, đầu, bên) tạo âm điệu mạnh mẽ, nhấn mạnh sự gắn kết và đồng lòng.
- Tình đồng chí nảy nở và bền chặt qua sự chia sẻ gian lao và niềm vui:
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỷ.
Những khó khăn, thiếu thốn hiện lên rõ nét: đêm lạnh giá, chăn không đủ ấm nên phải "chung chăn". Chính sự chia sẻ trong gian khó ấy đã trở thành niềm vui, thắt chặt tình đồng đội và biến họ thành "đôi tri kỷ".
* Đến đây, nhà thơ hạ một giọng thơ đặc biệt với hai tiếng: "Đồng chí!" Câu thơ ngắn gọn, mang âm điệu vui tươi, vang lên như một sự khám phá và khẳng định. Hai tiếng "đồng chí" thể hiện một tình cảm lớn lao, mới mẻ của thời đại.
=> Sáu câu thơ đầu giải thích cội nguồn và sự hình thành tình đồng chí giữa những người lính. Câu thơ thứ bảy như một bản lề, khép lại đoạn một và mở ra đoạn hai.
2. Những biểu hiện cảm động của tình đồng đội:
- Tình đồng chí là sự thấu hiểu sâu sắc những tâm tư, nỗi niềm của nhau. Những người lính gắn bó, hiểu rõ những nỗi lòng thầm kín của đồng đội:
Ruộng nương anh gửi bạn thân cày,
Gian nhà không, mặc kệ gió lung lay
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính.
Người lính ra chiến trường, để lại sau lưng những gì thân thương nhất của quê hương: ruộng nương, gian nhà, giếng nước gốc đa,... Từ "mặc kệ" thể hiện tư thế ra đi dứt khoát của người lính.
Nhưng sâu trong lòng, họ vẫn da diết nhớ quê hương. Nơi chiến trường, họ vẫn hình dung thấy gian nhà trống trải đang lung lay trong gió nơi quê nhà xa xôi.
- Tình đồng chí còn là sự chia sẻ những gian lao, thiếu thốn của cuộc đời người lính:
"Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh
Rét run người vừng trán ướt mồ hôi.
Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay."
Những khó khăn, thiếu thốn trong đời lính thời kháng chiến chống Pháp hiện lên chân thực: áo rách, quần vá, chân không giày,... Sự từng trải của người lính giúp Chính Hữu "biết" được nỗi khổ của những cơn sốt rét rừng: người nóng sốt, mồ hôi ướt đẫm nhưng vẫn run lên vì lạnh. Nếu không trải qua, khó có thể hiểu được cảm giác "miệng cười buốt giá": trời lạnh buốt, môi nứt nẻ, cười nói khó khăn, thậm chí chảy máu. Thế nhưng, người lính vẫn cười trong gian khó, bởi họ có hơi ấm và niềm vui từ tình đồng đội "thương nhau tay nắm lấy bàn tay". Hơi ấm từ bàn tay, từ tấm lòng đã chiến thắng cái lạnh giá của thời tiết. Trong đoạn thơ, "anh" và "tôi" luôn song hành, thể hiện sự gắn bó, chia sẻ giữa những người đồng đội.
* Liên hệ mở rộng: Tình đồng đội trong tác phẩm "Những ngôi sao xa xôi" - Lê Minh Khuê.
3. Đoạn kết:
- Ba câu cuối kết thúc bài thơ bằng một hình ảnh đẹp đẽ:
Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo.
Nổi bật giữa khung cảnh rừng đêm hoang vắng, lạnh lẽo là hình ảnh người lính "đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới". Đây là biểu tượng cụ thể của tình đồng chí, sự sát cánh trong chiến đấu. Họ đứng bên nhau giữa cái lạnh giá của rừng đêm, giữa sự căng thẳng của những giây phút "chờ giặc tới". Tình đồng chí đã sưởi ấm lòng họ, giúp họ vượt qua mọi khó khăn...
- Câu thơ cuối cùng thực sự đặc sắc: "Đầu súng trăng treo". Đây là hình ảnh chân thực mà Chính Hữu đã trải nghiệm trong những đêm phục kích giữa rừng khuya: "...suốt đêm, vầng trăng từ cao xuống thấp dần, có lúc như treo lơ lửng trên đầu mũi súng. Những đêm phục kích chờ giặc, trăng như một người bạn; rừng hoang sương muối là khung cảnh thật...".
- Nhưng nó còn là một hình ảnh thơ độc đáo, gợi nhiều liên tưởng sâu xa và phong phú.
+ "Súng" tượng trưng cho chiến tranh, cho hiện thực khốc liệt. "Trăng" tượng trưng cho vẻ đẹp yên bình, mơ mộng và lãng mạn.
+ Hai hình ảnh "súng" và "trăng" kết hợp tạo nên biểu tượng đẹp về cuộc đời người lính: vừa là chiến sĩ, vừa là thi sĩ; vừa hiện thực, vừa mơ mộng. Hình ảnh này thể hiện đặc trưng của thơ ca kháng chiến - một nền thơ giàu chất hiện thực và cảm hứng lãng mạn.
+ Vì vậy, câu thơ này đã được Chính Hữu chọn làm nhan đề cho cả tập thơ - tập "Đầu súng trăng treo".
+ Đoạn kết bài thơ là bức tranh đẹp về tình đồng chí, đồng đội của người lính.
III. Kết bài:
- Tóm tắt các ý đã phân tích.
- Liên hệ bản thân.
Bài thơ kết thúc nhưng mở ra những suy ngẫm mới trong lòng người đọc. Nó làm sống lại một thời kỳ khổ cực của cha ông, tái hiện chiến tranh ác liệt. Bài thơ khơi gợi những kỷ niệm đẹp, tình cảm tha thiết gắn bó mà chỉ những người từng là lính mới thấu hiểu.
Với nhiều hình ảnh chọn lọc, ngôn từ gợi cảm mà gần gũi, cùng biện pháp sóng đôi, đối ngữ được sử dụng thành công, Chính Hữu đã viết nên một bài ca với ngôn từ bình dị mà sâu lắng. Bài thơ ca ngợi tình đồng chí thiêng liêng, như ngọn lửa cháy mãi, thắp sáng đêm đen chiến tranh.
.....
Phân tích bài thơ Đồng chí ngắn gọn
Chính Hữu là một trong những nhà thơ xuất sắc trưởng thành trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Trong số các tác phẩm của ông, bài thơ Đồng chí đã gây tiếng vang lớn nhờ những cảm xúc chân thực, sâu lắng về tình đồng đội giữa những người lính. Qua ngôn từ giản dị, bài thơ thể hiện tình cảm gắn bó thiêng liêng giữa những người chiến sĩ, ngợi ca tình đồng chí cao đẹp.
Những người lính vốn là những chàng trai khỏe mạnh, quen với công việc đồng áng. Họ đến từ những vùng quê khác nhau, xa xôi và hẻo lánh. Vì chung nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc, chung tình yêu đất nước, họ gặp nhau, quen nhau và gắn bó với nhau. Chính Hữu đã kể lại cuộc gặp gỡ ấy bằng những lời thơ giản dị mà xúc động:
Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá.
Anh với tôi đôi người xa lạ
Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau,
Thật kỳ lạ! Tình cảm giữa họ được hình thành từ sự tình cờ, không hẹn trước. Họ chiến đấu để thoát khỏi cảnh nghèo khó, áp bức. Quê hương họ đều chìm trong khốn cùng: nước mặn đồng chua, đất cày lên sỏi đá. Từ sự xa lạ ban đầu, họ đã trở thành đồng chí, gắn bó với nhau. Cách dùng từ "đôi người" của tác giả làm nổi bật mối quan hệ khăng khít, như định mệnh đã an bài:
Súng bên súng, đầu sát bên đầu,
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ.
Đồng chí!
Hình ảnh "súng bên súng, đầu sát bên đầu" vừa tả thực, vừa mang tính tượng trưng. Nó không chỉ khắc họa hai người lính kề vai sát cánh mà còn thể hiện lý tưởng cao đẹp: khát vọng tự do của cả dân tộc. Từ chung lý tưởng, qua gian khổ, tình cảm nảy sinh giữa họ. "Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ" là hình ảnh chân thực và cảm động. Không cần lời hoa mỹ, chỉ qua gian khổ, họ đã trở thành tri kỷ. Câu thơ bị ngắt nhịp bởi hai tiếng "Đồng chí!" như tiếng gọi từ trái tim, thể hiện tình cảm tha thiết giữa những người đồng đội. Đây là điểm nhấn đặc biệt, làm nên nét độc đáo cho bài thơ.
Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Gian nhà tranh mặc kệ gió lung lay
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính.
Họ tâm sự với nhau về quê hương: ruộng nương, gian nhà, giếng nước, gốc đa. Những ký ức ùa về, cho thấy họ ra đi vì mong muốn quê hương tốt đẹp hơn. Họ dứt áo ra đi, bỏ lại người thân, gia đình để tham gia kháng chiến. Chính nơi đây, họ tìm được sự đồng cảm, sẻ chia, trở thành động lực vượt qua khó khăn.
Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh
Sốt run người vừng trán ướt mồ hôi.
Những cơn sốt rét rừng không thể khuất phục ý chí của họ. Bởi bên họ luôn có sự giúp đỡ, tình đồng chí ấm áp. Mọi thiếu thốn trở nên vô nghĩa:
Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày
Bằng những chi tiết chân thực, tác giả khắc họa hình ảnh người lính dù thiếu thốn: áo rách, quần vá, chân không giày, nhưng vẫn cười trong giá lạnh. Họ sưởi ấm cho nhau bằng cử chỉ giản dị mà đầy xúc động:
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay.
Chẳng cần vật chất hay lời hoa mỹ, tình đồng chí được thể hiện qua cái nắm tay chân thành. Hơi ấm từ đôi bàn tay ấy đã tạo nên sức mạnh vượt qua mọi khó khăn.
Kết thúc bài thơ, Chính Hữu khắc họa tình đồng chí qua những câu thơ đậm chất thi vị.
Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau, chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo.
Cảnh rừng đêm âm u bỗng trở nên lãng mạn, đầy chất thơ nhờ hơi ấm tình người. "Đầu súng trăng treo" là hình ảnh độc đáo, sáng tạo. Trăng tròn vành vạnh lơ lửng như treo trên đầu ngọn súng, vừa chân thực vừa lãng mạn, hư hư thực thực, tạo nên không gian vừa mộng mơ vừa mang vẻ đẹp tinh thần chiến đấu. Tình đồng chí, đồng đội tỏa sáng rực rỡ giữa gian lao.
Toàn bộ bài thơ hàm súc, cô đọng với hình ảnh chân thực, giản dị mà sâu sắc. Chính Hữu đã thành công trong việc thể hiện tình đồng chí cao đẹp giữa những người lính.
Đọc xong bài thơ, độc giả không khỏi xúc động trước những tình cảm chân thành, sâu lắng. Có lẽ chính vì thế, bài thơ mãi trường tồn với thời gian.
Phân tích bài thơ Đồng chí của nhà thơ Chính Hữu
Phân tích bài thơ Đồng chí - Mẫu 1
Hình tượng người lính là đề tài nổi bật xuyên suốt nền văn học kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ. Bài thơ “Đồng chí” là một trong những tác phẩm tiên phong khắc họa hình ảnh người lính chân thực, bình dị trong chiến đấu. Tác phẩm ca ngợi tình đồng đội gian khổ, sát cánh bên nhau của những người lính Cụ Hồ, những nông dân yêu nước ra trận trong những năm đầu kháng chiến chống Pháp (1946-1954).
Mở đầu bài thơ, Chính Hữu giới thiệu về quê hương của người lính. Hai câu thơ đầu có cấu trúc song hành, đối xứng, làm nổi bật hai “gương mặt” người chiến sĩ trẻ, đang tâm sự cùng nhau. Giọng điệu thân tình, gần gũi:
“Quê hương anh nước mặn, đồng chua,
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá”.
Giọng điệu tự nhiên, mộc mạc, đầy thân tình. “Quê anh” và “làng tôi” đều là những vùng đất nghèo, cằn cỗi, nơi “nước mặn đồng chua” – vùng đồng bằng ven biển, và “đất cày lên sỏi đá” – vùng đồi núi trung du.
Tác giả sử dụng thành ngữ, tục ngữ để nói về quê hương, nơi chôn nhau cắt rốn của những người lính. Điều này làm cho lời thơ mang đậm chất chân quê, dân dã, phù hợp với hình ảnh những chàng trai nông dân chân đất, áo nâu lần đầu khoác áo lính ra trận. Sự đồng cảnh, cùng chung giai cấp chính là cơ sở hình thành nên tình đồng chí.
Năm câu thơ tiếp theo miêu tả quá trình từ “đôi người xa lạ” trở thành “đôi tri kỉ”, rồi kết thành “đồng chí”. Câu thơ biến hóa, từ 7, 8 từ rút gọn xuống 2 từ, cảm xúc như dồn nén lại. Những ngày đầu đứng dưới lá cờ quân kỳ: “Anh với tôi đôi người xa lạ – Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau”. Đôi bạn gắn bó với nhau qua bao kỉ niệm đẹp:
“Anh với tôi đôi người xa lạ
Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau.
Súng bên súng, đầu sát bên đầu
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỷ
Đồng chí!"
Câu thơ có độ dài ngắn khác nhau, cảm xúc như dồn nén. Những ngày đầu, đứng dưới lá cờ quân kỳ, họ còn là “đôi người xa lạ”, mỗi người một phương trời “chẳng hẹn quen nhau”. Nhưng qua thời gian, họ gắn bó với nhau bằng những kỉ niệm: “Súng bên súng, đầu sát bên đầu – Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ”. “Súng bên súng” thể hiện sự đồng lòng, cùng chung lý tưởng chiến đấu. Họ cùng nhau ra trận để bảo vệ đất nước, giữ gìn độc lập, tự do. “Đầu sát bên đầu” diễn tả sự đồng tâm, đồng lòng.
Câu thơ “Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ” chứa đầy kỉ niệm về thời gian khổ, cùng nhau chia ngọt sẻ bùi. Và từ đó, họ trở thành “đôi tri kỉ”, rồi kết tinh thành “Đồng chí!”. Hai tiếng “đồng chí” vang lên thiêng liêng, thể hiện niềm tự hào, xúc động. Đó là biểu hiện cao nhất của tình bạn, tình người trong chiến đấu.
Dòng thơ thứ bảy trong bài thơ “Đồng chí” là điểm sáng tạo độc đáo của Chính Hữu. Dòng thơ được tách riêng, là một câu đặc biệt gồm hai âm tiết đi cùng dấu chấm than, tạo nốt nhấn như một sự phát hiện, khẳng định. Sáu câu thơ đầu là cội nguồn hình thành tình đồng chí; mười câu thơ tiếp theo là biểu hiện và sức mạnh của tình đồng chí. Hai tiếng “đồng chí” giản dị mà đẹp đẽ, sáng ngời và thiêng liêng.
Tự hào về tình đồng chí cao cả, cùng chung lý tưởng chiến đấu của những người lính vốn là nông dân yêu nước. Các từ ngữ như “bên”, “sát”, “chung”, “thành” thể hiện sự gắn bó thiết tha của tình tri kỉ, tình đồng chí. Tấm chăn mỏng nhưng ấm áp tình người mãi là kỉ niệm đẹp không thể quên:
“Ôi núi thẳm rừng sâu
Trung đội đã về đâu
Biết chăng chiều mưa mau
Nơi đây chăn giá ngắt
Nhớ cái rét ban đầu
Thấm mối tình Việt Bắc…”
(“Chiều mưa đường số 5” – Thâm Tâm)
Ba câu thơ tiếp theo nói về nỗi nhớ chung của hai người đồng chí: nhớ ruộng nương, nhớ bạn thân cày, nhớ gian nhà, giếng nước, gốc đa. Mỗi hình ảnh đều thắm đượm tình quê hương:
“Ruộng nương anh gửi bạn thân cày,
Gian nhà không mặc kệ gió lung lay,
Giếng nước, gốc đa nhớ người ra lính”.
Vì nghĩa lớn, các anh sẵn sàng từ giã những gì thân thương nhất: ruộng nương, gian nhà, giếng nước, gốc đa… Họ ra đi, để lại sau lưng những lo toan, bộn bề của cuộc sống đời thường. Hai chữ “mặc kệ” diễn tả sâu sắc vẻ đẹp tâm hồn người lính. Vì nghĩa lớn, họ dứt khoát ra đi khi lý tưởng đã rõ ràng. Nhưng dù dứt khoát, họ vẫn nặng lòng với quê hương. Vẻ đẹp ấy thật đáng trân trọng và tự hào. Trong bài thơ “Đất nước”, ta thấy điểm tương đồng trong tâm hồn người lính:
“Người ra đi đầu không ngoảnh lại
Sau lưng thềm nắng lá rơi đầy”.
Dù không ngoảnh lại, họ vẫn cảm nhận được “Sau lưng thềm nắng lá rơi đầy”, giống như người lính trong thơ Chính Hữu, nói “mặc kệ” nhưng lòng vẫn hướng về quê hương. “Giếng nước gốc đa” là hình ảnh hoán dụ, nhân hóa, diễn tả tinh tế tâm hồn người lính, nhấn mạnh sự gắn bó với quê nhà. “Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính” hay chính là tấm lòng người ra đi không nguôi nhớ quê hương. Giữa người lính và quê hương có mối giao cảm sâu sắc, đậm đà. Hình ảnh thơ gợi lên tình quê ăm ắp, là nguồn động viên, sức mạnh giúp người lính vượt qua gian lao, thử thách.
Cả hai phía đều có nỗi nhớ, tình yêu quê hương góp phần hình thành tình đồng chí, tạo sức mạnh tinh thần giúp người lính vượt qua thử thách. Trong bài thơ “Bao giờ trở lại”, Hoàng Trung Thông viết:
“Bấm tay tính buổi anh đi,
Mẹ thường vẫn nhắc: biết khi nào về ?
Lúa xanh xanh ngắt chân đê,
Anh đi là để giữ quê quán mình.
Cây đa bến nước sân đình,
Lời thề nhớ buổi mít tinh lên đường.
Hoa cau thơm ngát đầu nương,
Anh đi là giữ tình thương dạt dào.
(…) Anh đi chín đợi mười chờ,
Tin thường thắng trận, bao giờ về anh?”
Bảy câu thơ tiếp theo phản ánh hiện thực kháng chiến buổi đầu. Sau 80 năm bị thực dân Pháp đô hộ, nhân dân ta đứng lên giành lại non sông. Với gậy tầm vông, giáo mác, họ chống lại xe tăng, đại bác của giặc. Những ngày đầu kháng chiến, quân và dân ta trải qua muôn vàn khó khăn: thiếu vũ khí, quân trang, lương thực, thuốc men… Người lính ra trận “áo vải chân không đi lùng giặc chinh”, áo quần rách tả tơi, ốm đau bệnh tật, sốt rét rừng:
“Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh,
Sốt run người vừng trán ướt mồ hôi.
Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá chân không giày…”
Bằng hình ảnh tả thực, tác giả tái hiện chân thực khó khăn thiếu thốn buổi đầu kháng chiến: thiếu lương thực, vũ khí, quân trang, thuốc men… Người lính chịu “từng cơn ớn lạnh”, sốt rét rừng hành hạ, sức khỏe giảm sút. Nhưng tình đồng chí giúp họ vượt qua tất cả. Hình ảnh “Miệng cười buốt giá” thể hiện tinh thần lạc quan, còn cái nắm tay thể hiện tình đồng chí sâu sắc. Cách biểu lộ chân thực, không ồn ào mà thấm thía. Cái nắm tay truyền hơi ấm, niềm tin và sức mạnh, là lời hứa lập công.
Chữ “biết” trong đoạn thơ này nghĩa là nếm trải, cùng chung gian nan. Các từ “anh với tôi”, “áo anh… quần tôi” xuất hiện như sự kết dính, gắn bó keo sơn tình đồng chí. Câu thơ 4 tiếng “Miệng cười buốt giá” thể hiện tinh thần lạc quan. Đoạn thơ được viết dưới hình thức liệt kê, cảm xúc từ dồn nén bỗng ào lên: “Thương nhau tay nắm lấy bàn tay”. Tình đồng đội được thể hiện qua cử chỉ thân thiết, yêu thương: “tay nắm lấy bàn tay”. Anh nắm tay tôi, tôi nắm tay anh, để động viên nhau, truyền sức mạnh, vượt qua thử thách.
Bài thơ khép lại với bức tranh đẹp về tình đồng chí, đồng đội, biểu tượng cao đẹp của người chiến sĩ:
“Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo”.
Nổi bật giữa cảnh rừng đêm hoang vắng, lạnh lẽo là hình ảnh người lính “đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới”. Đó là hình ảnh cụ thể của tình đồng chí sát cánh trong chiến đấu. Họ đứng bên nhau giữa giá rét, căng thẳng của những giây phút “chờ giặc tới”. Tình đồng chí sưởi ấm lòng họ, giúp họ vượt qua mọi khó khăn.
Câu kết là hình ảnh thơ đẹp: “Đầu súng trăng treo”. Cảnh vừa thực, vừa mộng. Đêm khuya, trăng tà, rừng ngập sương muối. Trăng lơ lửng, chiếu ánh sáng qua lớp sương mờ. Bầu trời như thấp xuống, trăng như sà xuống. Người lính khoác súng, đầu súng hướng lên trời, chạm vào vầng trăng. “Trăng” biểu tượng cho vẻ đẹp thiên nhiên, đất nước, sự sống thanh bình. “Súng” hiện thân cho cuộc chiến đấu gian khổ. Súng và trăng, cứng rắn và dịu hiền, chiến sĩ và thi sĩ. Hai hình ảnh xa nhau nay gắn kết trong cảm nhận người lính: trăng treo trên đầu súng. Sự kết hợp hiện thực và lãng mạn tạo nên vẻ đẹp độc đáo. Chính Hữu lấy hình ảnh này làm nhan đề tập thơ “Đầu súng trăng treo” – bông hoa đầu mùa trong vườn thơ cách mạng.
Bài thơ “Đồng chí” vừa giản dị khi nói về đời sống vật chất người lính, vừa cao cả, thiêng liêng khi nói về đời sống tâm hồn, tình đồng chí. Ngôn ngữ thơ hàm súc, mộc mạc như tiếng nói người lính. Tục ngữ, thành ngữ, ca dao được vận dụng linh hoạt, tạo chất thơ dung dị, hồn nhiên. Sự kết hợp hiện thực và lãng mạn tạo nên hồn thơ chiến sĩ.
“Đồng chí” là bài thơ độc đáo viết về anh bộ đội Cụ Hồ – những người nông dân khoác áo lính, anh hùng áo vải trong thời đại Hồ Chí Minh. Tác phẩm là tượng đài chiến sĩ vừa mộc mạc, bình dị, vừa cao cả và thiêng liêng.
Phân tích bài thơ Đồng chí - Mẫu 2
Chính Hữu sáng tác ít, nhưng nhiều bài thơ của ông được phổ nhạc hơn bất kỳ thi sĩ nào. Đó là nét độc đáo trong thơ Chính Hữu.
Hồi nhỏ, tôi đã nghe và thuộc bài hát “Đồng chí”, nhưng chưa từng đọc lại bài thơ. Mãi gần đây, tôi mới mở ra xem. Ngay từ cái nhìn đầu tiên, tôi đã thấy điều lạ lùng. Hóa ra, lâu nay tôi chỉ thưởng thức phần nhạc của thơ mà bỏ quên phần hình ảnh, ngôn từ.
Câu thơ hai chữ:
Đồng chí!
Gần như đứng giữa bài thơ, nó tạo thành một điểm nhấn, chia bài thơ thành hai phần rõ rệt. Nửa trên là phần quy nạp (định nghĩa thế nào là đồng chí), nửa dưới là phần diễn dịch (đồng chí còn là những gì khác nữa). Một cấu trúc chính luận trong một bài thơ trữ tình. Thật lạ!
Chủ đề “Đồng chí” hiện lên trong từng cấu trúc ngôn ngữ, trong từng tế bào của thơ. “Tôi” và “anh” khi được xếp dọc:
Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá
Khi thì xếp ngang:
Tôi với anh đôi người xa lạ
Khi thì điệp điệp (nét thẳng của ý chí và nét cong của tình cảm):
Súng bên súng, đầu sát bên đầu
Đến khi đêm rét, họ cùng đắp chung một tấm chăn, từ đó trở thành “đồng chí”. Cái chăn đắp lại, tâm tư mở ra. Họ soi vào nhau, hiểu nhau đến từng nỗi lòng sâu kín:
Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Gian nhà không mặc kệ gió lung lay
Làm sao giải thích được hai chữ “mặc kệ”? Có giống với thái độ này không:
Người đi, ừ nhỉ, người đi thực
Mẹ thà coi như chiếc lá bay
Chị thà coi như là hạt bụi
Em thà coi như hơi rượu say.
Không! Đó không phải là sự khinh bạc hay phiêu du. Ở chiến trường mà vẫn cảm nhận được từng cơn gió lay động ngôi nhà mình, không còn từ ngữ nào diễn tả hết tình cảm thiết tha của họ dành cho gia đình. Nhưng trước hết, họ vì nghĩa lớn. Thái độ hiệp sĩ ấy gần gũi với Hồng Nguyên, Trần Mai Ninh trong kháng chiến chống Pháp, và với Lê Anh Xuân, Nguyễn Mỹ, Trần Quang Long trong kháng chiến chống Mỹ.
Họ hiểu nhau sâu sắc đến mức có thể nương tựa vào nhau để vươn tới đỉnh cao này:
Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo
Chung một tấm chăn là một cặp đồng chí, nắm tay nhau để sưởi ấm đôi chân là một cặp đồng chí, và đêm nay giữa “rừng hoang sương muối”, “đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới” cũng là một cặp đồng chí. Lãng mạn thay, súng và trăng cũng là một cặp đồng chí:
Đầu súng trăng treo
Cặp đồng chí này nói về cặp đồng chí kia, diễn tả được cái cụ thể đến vô cùng. Súng và trăng, gần và xa “tôi với anh đôi người xa lạ. Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau”; súng và trăng, cứng rắn và dịu hiền; súng và trăng, chiến sĩ và thi sĩ; súng và trăng… là biểu hiện cao cả của tình đồng chí.
Sự kết hợp giữa yếu tố hiện thực sắc nét và chất lãng mạn trong trẻo là màu sắc mới mẻ mà Chính Hữu đã mang đến cho thơ ca.
Phân tích bài thơ Đồng chí - Mẫu 3
Lịch sử nước ta đã trải qua bao thăng trầm biến cố. Mỗi lần biến động, người dân lại gần nhau hơn, cùng nhau vì mục đích cao cả. Đó là những năm tháng hào hùng của dân tộc trong cuộc chiến chống Pháp, chống Mỹ. Giữa đau thương, cuộc chiến đã gắn kết tình đồng đội. Năm 1948, bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu đã tạo nên sự bùng nổ, lan tỏa rộng khắp. Bài thơ ca ngợi tình đồng đội gian khổ, sát cánh bên nhau của những người lính Cụ Hồ, những nông dân yêu nước ra trận trong những năm đầu kháng chiến chống Pháp. Bài thơ đã khơi dậy xúc động mạnh mẽ trong lòng nhiều thế hệ:
“Quê hương anh nước mặn đồng chua
…
Đầu súng trăng treo”
Trong bài thơ “Đồng chí”, Chính Hữu đã khắc họa thành công vẻ đẹp mộc mạc, tình nghĩa và tình đồng chí thiêng liêng của những người lính nông dân. Từ mọi miền quê, những con người xa lạ đã đứng lên theo tiếng gọi Tổ quốc, trở thành người lính. Họ là những nông dân lam lũ, từ bỏ quê hương lên đường chiến đấu:
“Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá”
Không hẹn mà gặp, họ gặp nhau nhờ tình yêu quê hương đất nước. Từ “xa lạ” trở thành “đôi tri kỉ”, rồi thành “đồng chí”. Câu thơ biến hóa từ 7, 8 từ rút gọn còn 2 từ, cảm xúc như dồn nén lại. Những ngày đầu đứng dưới lá cờ quân kỳ: “Anh với tôi đôi người xa lạ - Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau”. Đôi bạn gắn bó với nhau qua bao kỉ niệm đẹp:
“Súng bên súng đầu sát bên đầu
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ
Đồng chí!”
Ngày cùng chung nhiệm vụ chiến đấu, sát cánh bên nhau, đêm đắp chung chăn chịu rét. Đắp chung chăn trở thành biểu tượng của tình thân hữu, ấm áp. Những cái chung đã biến những con người xa lạ thành đôi tri kỷ. Sự đồng cảnh, đồng cảm là cơ sở hình thành tình bạn, tình đồng chí.
Tấm lòng của họ với đất nước thật cảm động. Khi giặc đến, họ gửi lại bạn thân mảnh ruộng chưa cày, mặc kệ gian nhà bị gió lung lay để ra đi kháng chiến. Bình thường vậy thôi, nhưng nếu không có tình yêu đất nước sâu nặng, không thể có thái độ ra đi như vậy:
“Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Gian nhà không, mặc kệ gió lung lay"
Họ đứng lên chiến đấu vì tình yêu quê hương, ý thức dân tộc là máu thịt, là cuộc đời họ. Họ nguyện bỏ lại tất cả: ruộng nương, xóm làng. Nhưng ở chiến khu, họ vẫn bận lòng về mảnh ruộng chưa cày, căn nhà bị gió lung lay. Nỗi nhớ của họ cụ thể mà cảm động. Người lính hiểu rằng nơi quê nhà, mẹ già, vợ trẻ và con thơ đang trông ngóng họ trở về:
“Giếng nước gốc đa, nhớ người ra lính”
Trong tâm hồn họ, sự ra đi đơn giản như cuộc sống thường nhật, nhưng thực chất là sự hy sinh cao cả. Cả đời gắn bó với quê hương, nay ra đi như dứt bỏ nửa cuộc đời.
Sống tình nghĩa, nhân hậu, hay lo toan là phẩm chất cao đẹp của người lính nông dân. Với họ, vượt qua gian khổ là điều giản dị, không có gì phi thường:
“Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh,
Sốt run người, vầng trán ướt mồ hôi.
Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay!”
Chính Hữu đã khắc họa hiện thực khó khăn mà người lính phải đối mặt. Dù thử thách nơi rừng thiêng nước độc liên tục ập đến, người lính vẫn kiên cường, vẫn nở nụ cười trong giá lạnh. Đó là biểu hiện của tinh thần lạc quan, yêu đời, hay cũng là sự động viên giản dị giữa những người đồng đội. Những câu thơ giản dị nhưng có sức lay động sâu sắc. Từ sự bình thường, hình ảnh người lính của Chính Hữu vẫn tỏa sáng vẻ đẹp của lý tưởng, sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc, lạc quan trước hiểm nguy:
“Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo”
Đó là bức tranh đơn sơ, đầy chất thơ về người lính trong đêm chờ giặc giữa rừng hoang sương muối. Những người lính kề vai, sát cánh, hướng mũi súng về phía kẻ thù. Trong không gian tĩnh lặng của rừng khuya, trăng bất ngờ xuất hiện, lơ lửng trên đầu súng. Người lính nông dân hiện lên với vẻ đẹp lạ lùng, vừa bình dị vừa đầy chất thơ.
Sẽ là thiếu sót nếu chỉ nói về hình tượng người lính mà bỏ qua tình đồng chí, đồng đội trong bài thơ. Những người lính hiểu nhau, cùng chung quê hương nghèo khó, chung lý tưởng và mục đích chiến đấu. Chính sự đồng cảm ấy đã gắn kết họ, tạo nên hai tiếng “đồng chí” thiêng liêng và xúc động.
“Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá”
Vẻ đẹp tâm hồn người lính không chỉ đến từ hiểm nguy mà còn từ tình đồng đội. Vượt rừng không phải chuyện dễ dàng. Những căn bệnh hiểm nghèo, đêm lạnh buốt, thiếu thốn vật chất đều không làm họ nao núng. Họ cùng nhau vượt qua, chăm sóc nhau từng cơn sốt, từng mảnh áo rách. Cái nắm tay truyền đi hơi ấm, sức mạnh, giúp họ vượt qua mọi thử thách:
“Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh,
…
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay!”
Khó khăn vẫn còn dài trên con đường kháng chiến, nhưng trước mắt người lính, mọi thứ không còn đáng sợ. Trong đêm trăng tĩnh lặng giữa rừng hoang sương muối, họ vẫn kề vai, sát cánh, hướng mũi súng về phía kẻ thù.
“Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới”
Sức mạnh của sự tin tưởng, quan tâm lẫn nhau đã làm vững chắc thêm tình đồng đội. Họ biết rằng, khi cùng nhau vun đắp tình đồng chí, sức mạnh chung sẽ là sức mạnh lớn nhất. Mục đích chiến đấu vì quê hương sẽ sớm thành hiện thực. Khi ý chí và mục đích hòa làm một, tình cảm giữa họ càng thêm sâu đậm. Đó là tình đồng chí giữa những người lính…
Không chỉ dừng ở tình cảm đồng đội, bài thơ “Đồng chí” còn đưa ta đến chi tiết lãng mạn hơn ở cuối bài:
“Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo”
Người lính không cô đơn, vì bên anh có đồng đội và cây súng, những người bạn tin cậy nhất. Tình đồng chí đã sưởi ấm lòng anh. Trong khoảnh khắc ấy, anh bắt gặp hiện tượng kỳ lạ:
“Đầu súng trăng treo”
Nét sáng tạo độc đáo của Chính Hữu chính là hình ảnh này. Từ tình đồng chí, qua những thử thách, Chính Hữu đã tạo nên cái nhìn đầy chất thơ. Nếu không có sự kết hợp với hình ảnh “đầu súng trăng treo”, bài thơ sẽ thiếu đi giá trị đặc sắc. Ngược lại, nếu không có sự hỗ trợ của hai câu thơ trước, hình ảnh sẽ trở nên thi vị hóa cuộc sống chiến đấu. Sự hòa quyện giữa hiện thực và lãng mạn đã làm cho “đầu súng trăng treo” trở thành một trong những hình ảnh đẹp nhất trong thơ ca kháng chiến. Câu thơ chỉ bốn từ nhưng chứa đựng tình cảm, ý nghĩa sâu sắc, thể hiện sự cảm nhận tinh tế của Chính Hữu. Nhờ liên tưởng thông minh, tâm hồn giàu cảm xúc, Chính Hữu đã gợi lên không gian bao la, huyền bí. Hình ảnh này tạo ấn tượng thẩm mỹ sâu sắc và trở thành biểu tượng đa nghĩa trong thi ca. “Đầu súng trăng treo” được xây dựng bằng bút pháp siêu thực, đầy chất thơ. Không gian hiện thực của “nước mặn đồng chua”, “đất cày lên sỏi đá” và “rừng hoang sương muối” đã tôn lên vẻ đẹp của vầng trăng và cây súng. Hai hình ảnh đối lập nhưng bổ sung cho nhau, tạo nên vẻ đẹp hoàn mỹ. Trăng biểu tượng cho cuộc sống hòa bình, hạnh phúc, còn súng đại diện cho chiến tranh và lý tưởng chiến đấu. Sự kết hợp này khẳng định khát vọng về một cuộc sống yên bình, đầy chất thơ. Để vầng trăng mãi sáng, người lính phải cầm súng chiến đấu. Hình ảnh “Đầu súng trăng treo” là phát hiện độc đáo của Chính Hữu, kết hợp hiện thực và lãng mạn, tạo nên biểu tượng cho tinh thần dũng cảm, hào hoa của dân tộc.
Bài thơ đã kết thúc, nhưng nó sẽ sống mãi chừng nào con người còn giữ được bản năng rung động của mình. Văn chương đã tạo ra một thế đứng riêng, mạnh mẽ hơn cả lịch sử. Cùng tái hiện một thời đau thương nhưng vĩ đại, hình tượng người chiến sĩ trong văn chương đã đi vào lòng người đọc qua con đường của trái tim, gây nên những xúc động thẩm mỹ sâu sắc, tạo nên ấn tượng khó phai. Đó là những năm tháng chứng kiến con người kiên cường, người lính dũng cảm, bất khuất. Họ không khô khan mà tràn đầy nhiệt huyết, lòng hy sinh, với tình đồng đội trong sáng, thân ái. Chính điều đó khiến bài thơ “Đồng chí” vẫn được lật lại, vang lên từng giọt ngân, nhắc nhớ về những con người thần kỳ mà bình dị, để lại niềm tự hào kiêu hãnh cho hôm nay và mai sau.
Phân tích bài thơ Đồng chí - Mẫu 4
"Đồng chí!" - Hai tiếng gọi thân thương và thiêng liêng, thể hiện trọn vẹn tình đồng đội của những người lính cụ Hồ trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp năm 1948. Cảm nhận được sự gắn kết vừa quen thuộc vừa mới mẻ trong cuộc sống chiến đấu, Chính Hữu - nhà thơ kiêm chiến sĩ cách mạng - đã viết nên bài thơ Đồng chí. Với ngôn từ giàu cảm xúc, tác phẩm đã khắc sâu vào lòng người đọc những ấn tượng khó phai.
Bài thơ là bức tranh chân thực về tình đồng đội keo sơn giữa những người lính trong cuộc kháng chiến chín năm đầy gian khổ. Họ xuất thân từ những vùng quê nghèo, nơi "nước mặn đồng chua" hay "đất cày lên sỏi đá", nhưng cùng chung lý tưởng yêu nước, họ đã gặp nhau, từ xa lạ trở thành tri kỷ. Chính Hữu đã khắc họa hình ảnh họ bằng những câu thơ đầy xúc động:
“Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá
Anh với tôi đôi người xa lạ
Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau”
Tác giả đã khéo léo phát hiện ra sự kỳ diệu của tình cảm cách mạng. Những con người từng xa lạ trong đời thường đã trở thành đồng chí thân thiết trong chiến đấu. Họ đến từ những vùng đất khắc nghiệt, nhưng chính sự tương đồng trong hoàn cảnh và lý tưởng đã kết nối họ. Cụm từ "đôi người xa lạ" được nhấn mạnh, thể hiện sự đối lập giữa khoảng cách địa lý và sự gần gũi trong tâm hồn. Khi cùng chung chiến hào, họ đã trở thành những người đồng chí, sát cánh bên nhau trong mọi gian khổ.
“Súng bên súng đầu sát bên đầu
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ
Đồng chí!”
Câu thơ vừa tả thực vừa mang ý nghĩa biểu tượng. "Súng bên súng, đầu sát bên đầu" không chỉ là hình ảnh chiến đấu mà còn là biểu tượng của lý tưởng cách mạng chung. Tình đồng chí nảy nở từ sự chia sẻ gian khổ, từ những đêm đông lạnh giá cùng chung chăn. Từ "đồng chí" được tách riêng thành một câu, như một nốt nhấn đầy xúc động, khẳng định sự thiêng liêng của mối quan hệ này.
Tình đồng chí còn được thể hiện qua những khoảnh khắc đời thường. Họ kể nhau nghe về quê hương, về "ruộng nương gửi bạn thân cày", "gian nhà không mặc kệ gió lung lay", hay "giếng nước, gốc đa nhớ người ra lính". Những lời tâm tình ấy cho thấy mỗi người lính đều mang theo hình bóng quê nhà trong tim. Dù cuộc sống chiến đấu đầy gian khổ, họ vẫn tìm thấy niềm vui trong tình đồng đội. Dù "áo rách vai", "quần vài mảnh vá", hay trời "buốt giá", họ vẫn nở nụ cười. Tình cảm ấy không cần lời hoa mỹ, chỉ cần một cái nắm tay đã đủ nói lên tất cả.
Khổ cuối bài thơ là bức tranh đẹp rực rỡ về tình đồng chí:
“Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo”
Hình ảnh "Đầu súng trăng treo" vừa tả thực vừa mang tính biểu tượng. Đó là sự kết hợp giữa hiện thực chiến đấu và vẻ đẹp lãng mạn của tâm hồn người lính. Ánh trăng treo trên đầu súng không chỉ là cảnh đêm canh gác mà còn là biểu tượng của tình đồng chí trong sáng, cao đẹp. Hình ảnh này đã khắc sâu vào lòng người đọc, thể hiện trọn vẹn ý nghĩa của lý tưởng cách mạng và tình đồng đội thiêng liêng.
Bài thơ Đồng chí với ngôn ngữ cô đọng, hình ảnh chân thực, đã khắc họa rõ nét quá trình hình thành và phát triển của tình cảm cách mạng trong quân đội. Chính Hữu đã xây dựng hình tượng người lính từ những chi tiết đời thường, không cần phô trương hay lãng mạn hóa. Chính sự chân thực ấy đã làm nên giá trị bền vững của tác phẩm, đánh dấu bước tiến mới trong việc xây dựng hình tượng người chiến sĩ thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
“Đồng chí” - Bài thơ để lại trong lòng người đọc những cảm xúc sâu lắng. Qua những lời thơ nhẹ nhàng mà tha thiết, chúng ta cảm nhận được tình đồng chí đậm đà, thiêng liêng. Dù cuộc kháng chiến đã lùi xa, nhưng mỗi lần đọc lại bài thơ, hình ảnh anh bộ đội cụ Hồ vẫn hiện lên rạng ngời, cao đẹp và gần gũi trong từng câu chữ của Chính Hữu.
Phân tích bài thơ Đồng chí - Mẫu 5
Chính Hữu, khi sáng tác bài thơ “Đồng chí”, đã chia sẻ: "Tôi viết bài thơ này như một lời tâm sự chân thành dành tặng đồng đội của mình". Tác phẩm là kết tinh từ những trải nghiệm thực tế và cảm xúc mãnh liệt, sâu sắc của nhà thơ dành cho những người đồng chí, đồng đội trong cuộc kháng chiến đầy gian khó.
Trong kháng chiến, có những tình cảm vô cùng đẹp đẽ, không chỉ là tình thân gia đình hay tình yêu lứa đôi, mà còn là tình đồng chí. Đó là tình cảm giữa những người cùng chung hoàn cảnh, cùng nhau chiến đấu ngày đêm:
“Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá”
Hai câu thơ đầu với cấu trúc song hành và cách xưng hô thân mật “anh - tôi” đã thể hiện sự tương đồng về hoàn cảnh của những người lính. Cả hai nhân vật “anh” và “tôi” đều là những người nông dân quen với công việc đồng áng vất vả, và quê hương của họ đều là những vùng đất nghèo khó. Một người từ vùng chiêm trũng với “nước mặn đồng chua”, người kia từ nơi khô cằn toàn “sỏi đá”. Khi nghe tiếng gọi của Tổ quốc, họ khoác lên mình bộ quân phục, trở thành những người lính dũng cảm, kiên cường. Từ những người xa lạ, họ trở thành “đồng chí”:
“Anh với tôi đôi người xa lạ
Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau”
Cuộc gặp gỡ tình cờ này như một mối duyên kỳ lạ, được hình thành từ lý tưởng cao đẹp và mục tiêu bảo vệ Tổ quốc. Họ cùng chung hoàn cảnh, lý tưởng và nhiệm vụ chiến đấu: “Súng bên súng đầu sát bên đầu”. Hình ảnh “súng” và “đầu” mang ý nghĩa tượng trưng sâu sắc. “Súng” tượng trưng cho nhiệm vụ chiến đấu, “đầu” tượng trưng cho lý tưởng. Câu thơ này nhấn mạnh tình cảm thiêng liêng gắn bó giữa những người đồng chí trong gian khổ. Từ việc thể hiện tình cảm trong nhiệm vụ, tác giả còn khắc họa sự gắn bó qua cuộc sống sinh hoạt hàng ngày: “đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ”. Đây là hình ảnh chân thực về cuộc sống gian khổ của người lính, nơi họ phải chịu đói, chịu rét, đặc biệt là những cơn sốt rét rừng. Trong khó khăn, tình đồng chí nảy nở và gắn kết bền chặt, từ “xa lạ” trở thành “tri kỉ”. Những câu thơ giản dị nhưng chân thành, được đúc kết từ trải nghiệm thời chiến, đã tái hiện không gian và thời gian đưa những người lính lại gần nhau hơn. Họ là “đồng chí” – một từ thiêng liêng, được tách riêng thành một câu thơ với dấu chấm cảm, tạo nên sự hàm súc. Những người lính cùng xuất thân, cùng lý tưởng, đã trở thành “tri kỉ” trong hoàn cảnh khắc nghiệt, tạo nên một khối gắn bó mật thiết.
Những người lính từ quen biết trở thành “tri kỉ” bởi họ thấu hiểu hoàn cảnh và nỗi lòng của nhau:
“Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Gian nhà không mặc kệ gió lung lay
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính”
Họ, những người nông dân, những chiến sĩ, đã hy sinh tình cảm riêng tư để ra đi vì Tổ quốc. Trong lòng họ vẫn chất chứa những nỗi niềm với quê hương. Đối với chúng ta, nhà cửa, ruộng vườn là những thứ quan trọng, nhưng những người lính lại có một quan niệm khác: “ruộng nương” gửi lại “bạn thân cày”, “gian nhà không” thì kệ “gió lung lay”. Họ lên đường, để lại sau lưng tất cả, từ vật chất đến tình cảm. Từ “mặc kệ” tưởng chừng như vô tâm, nhưng thực chất là sự dứt khoát và quyết tâm mạnh mẽ, đè nén những tình cảm cá nhân vì mục đích lớn lao. Dù quyết tâm mạnh mẽ, trong sâu thẳm, họ vẫn nhớ quê hương: “Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính”. Hình ảnh nhân hóa “giếng nước”, “gốc đa” gần gũi, thân thuộc, thể hiện tình yêu quê hương của những người chiến sĩ. Đó là sự hy sinh lớn lao, cần được thấu hiểu và sẻ chia. Nỗi lòng của “anh” cũng là tâm sự của “tôi”. Chính tình yêu quê hương đã tiếp thêm sức mạnh cho tình đồng chí.
Không chỉ thấu hiểu, những người lính còn cùng nhau vượt qua gian khổ:
“Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh
Sốt run người vầng trán ướt mồ hôi
Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá, chân không giày
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay"
Những người lính đã trải qua bao khó khăn, không ai không từng chịu đựng những cơn sốt rét rừng, thiếu thốn thuốc men, quần áo rách rưới trong tiết trời lạnh giá.
Trong hoàn cảnh khó khăn, họ vẫn giữ vững tinh thần lạc quan, niềm tin và nụ cười “miệng cười buốt giá”. Nụ cười ấy mang đến hơi ấm của tình người, tình đồng chí. Họ nắm tay nhau, truyền cho nhau sức mạnh và ý chí: “thương nhau tay nắm lấy bàn tay”. Những cái nắm tay là sự kết nối bền chặt giữa trái tim và cảm xúc, cùng nhau tiến về phía trước, bất chấp bom đạn và khói lửa.
Kết thúc bài thơ, tác giả mở ra một bức tranh đẹp về tình đồng chí, đồng đội:
“Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo”
Trong không gian tĩnh lặng của đêm khuya nơi rừng sâu, những làn sương lạnh lẽo phủ kín cỏ cây, đọng lại trên áo người lính. Các anh đứng bên nhau, im lặng chờ đợi kẻ thù, không một lời nói nhưng trong đó là sự đoàn kết, đồng lòng, sẵn sàng đối mặt với hiểm nguy, bất chấp thời tiết khắc nghiệt. Ba câu thơ với hình ảnh tương phản giữa sự khắc nghiệt và vẻ đẹp nên thơ của ánh trăng: “đầu súng trăng treo”. Câu thơ như một điểm sáng làm bừng lên cả bài thơ. Động từ “treo” kết nối hai hình ảnh “đầu súng” và “trăng”, tạo nên mối liên hệ giữa mặt đất và bầu trời, gợi lên những liên tưởng sâu sắc. “Súng” tượng trưng cho chiến tranh, sự chiến đấu, còn “trăng” là biểu tượng của ánh sáng và vẻ đẹp của cuộc sống. Sự kết hợp hài hòa giữa hai hình ảnh này đã tạo nên vẻ đẹp trong gian khổ: đó chính là tình đồng chí. Dường như vẻ đẹp của đêm rừng đã tiếp thêm sức mạnh cho họ trong cuộc chiến.
Bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu, với chủ đề xuyên suốt về tình đồng chí, đã khắc họa rõ nét hình ảnh người chiến sĩ trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp. Với lối thơ cô đọng, giàu cảm xúc, tác giả đã để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng người đọc.
Phân tích bài thơ Đồng chí - Mẫu 6
Chính Hữu, một nhà thơ tiêu biểu của phong trào thơ ca yêu nước thời kỳ kháng chiến chống Pháp, đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ chân thực, giản dị mà đầy cảm xúc. Thơ của ông vừa là trang sử hào hùng, vừa như khúc ca trầm lắng đi vào lòng người. Trong những hoàn cảnh gian nan, tình đồng đội, đồng chí đã kéo họ lại gần nhau, trở thành tri kỷ. Tác phẩm “Đồng chí” ra đời năm 1948, kể về tình đồng chí đồng đội giản dị mà sâu sắc, vượt lên mọi khó khăn của những người chiến sĩ cách mạng thời bấy giờ.
Ngay từ những dòng đầu tiên, tác giả đã khắc họa hình ảnh người lính cụ Hồ giản dị, mộc mạc nhưng giàu tình cảm. Đó là đức tính cao đẹp, thiêng liêng của những người đồng chí, đồng đội trong hoàn cảnh nguy nan. Dường như, từ khắp mọi miền quê, họ đều hội tụ về một nơi, nơi họ có chung kẻ thù, chung lý tưởng và sẵn sàng hy sinh vì những lý tưởng cao đẹp ấy. Từ những con người xa lạ, họ trở nên thân thiết:
“Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá
Anh với tôi đôi người xa lạ
Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau”
Dù cách xa ngàn dặm, họ đã về đây, cùng hướng về một mục tiêu. Tác giả sử dụng những cụm từ tương phản như “nước mặn, đồng chua” và “đất cày lên sỏi đá” để miêu tả hai vùng quê nghèo khó, một bên là vùng đất gần biển, nghèo nàn vì nước mặn, đồng chua, còn bên kia là đất cằn cỗi, sỏi đá, cho thấy cuộc sống cơ cực, đói khổ.
Mở đầu bài thơ, tác giả khéo léo tạo ra điểm tương đồng giữa hai con người, như một cây cầu nối để họ xích lại gần nhau. Bằng biện pháp đối lập “xa lạ” - “quen nhau”, cuối cùng họ cũng tìm được vị trí trong trái tim nhau.
Cùng chung nhiệm vụ chiến đấu, chung mục đích và lý tưởng cách mạng, họ đã khoác lên mình khẩu súng của tự do, vũ khí của lòng trung kiên, bất khuất:
“Súng bên súng đầu sát bên đầu
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ
Đồng chí”
Hai câu thơ gợi lên hình ảnh hai người lính cầm chắc tay súng, đứng sát bên nhau, mắt nhìn xa xăm trong đêm tối. Họ đang canh gác, đối mặt với nhiệm vụ nguy hiểm. Hai người lính đứng hiên ngang, sát cánh bên nhau, cùng đối mặt với gian khó, chung vai gánh vác trách nhiệm cao cả. Từ những khó khăn ấy, những con người xa lạ trở thành tri kỷ, cùng nhau sẻ chia ngọt bùi trong đêm giá lạnh “đêm rét chung chăn”. Cụm từ “Đồng chí” nghe thật thân thiết, không còn từ ngữ nào diễn tả được cảm xúc ấy, như bị dồn nén rồi bật lên đầy tha thiết.
Khi đất nước lâm nguy, từ những người nông dân cần cù, chất phác, gắn bó với ruộng đồng, họ đã nghe theo tiếng gọi của Tổ quốc, bỏ lại quê hương, ruộng nương, nhà cửa:
“Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Gian nhà không, mặc kệ gió lung lay
Giếng nước gốc đa, nhớ người ra lính”
Trước tình yêu quê hương, yêu xóm làng thân thương, nơi có những người thân yêu luôn dõi theo, họ đã lên đường, khoác lên mình màu áo xanh, cầm chắc tay súng để bảo vệ những gì bình dị mà họ yêu quý. Ruộng nương gửi bạn thân cày, gian nhà không “mặc kệ” gió lung lay, một sự ra đi đầy quyết đoán, rời xa cuộc sống bình yên mà không chút đắn đo. Nhưng trái tim họ vẫn luôn hướng về quê nhà. Tác giả còn sử dụng những hình ảnh thân thuộc như “giếng nước”, “gốc đa”, thổi hồn vào những thứ vô tri vô giác ấy, từ “nhớ” thể hiện sự lưu luyến, nhớ nhung. Đó không chỉ là nỗi nhớ của “giếng nước”, “gốc đa” mà còn là sự mong mỏi, đợi chờ của người thân nơi quê nhà, là mẹ già, người vợ hiền, hay những đứa con thơ. Và đó cũng là niềm quyết tâm chiến đấu, hy vọng ngày trở về khi đất nước hòa bình.
Trong cuộc chiến khốc liệt ấy, họ phải trải qua bao gian khổ, hiểm nguy. Nhiều người đã ngã xuống, góp máu xương cho đất nước, để những người ở lại tiếp tục chiến đấu. Dù vậy, tinh thần lạc quan vẫn luôn trong họ:
“Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh
…
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay!"
Những hình ảnh chân thực được cụ thể hóa, bức tranh người lính cụ Hồ với bao gian khó dần hiện ra. Họ đối mặt với cái lạnh, rừng thiêng nước độc, căn bệnh sốt rét quái ác “Sốt run người, vầng trán ướt mồ hôi”, hay cuộc sống thiếu thốn “Áo anh rách vai, quần tôi có vài mảnh vá”, “chân không giày”. Dù phải đối mặt với hiểm nguy, nụ cười vẫn nở trên môi họ, một tinh thần lạc quan, vững chãi. Tác giả Chính Hữu đã khắc họa hình ảnh giản dị nhưng đẹp đẽ “miệng cười buốt giá”. Nụ cười ấy như xua tan mọi khó khăn, là lời động viên, là nỗ lực sống và chiến đấu đầy mãnh liệt.
Những khó khăn không chỉ dừng lại ở đó, người lính áo vải còn phải đối mặt với muôn vàn thử thách đang chờ đợi phía trước:
“Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo”
Những câu thơ cuối khắc họa tư thế hiên ngang của người lính, sẵn sàng đối mặt với gian khổ vì nhiệm vụ cao cả. Họ sát cánh bên nhau, hướng mũi súng về phía kẻ thù. Trong không gian bao la của đất trời, hình ảnh ánh trăng hiện lên nơi đầu súng, tạo nên một khung cảnh vừa thơ mộng vừa đầy quyết tâm. Chỉ với cụm từ ngắn gọn “Đầu súng trăng treo”, tác giả đã tạo nên điểm nhấn độc đáo, kết hợp giữa “trăng” và “súng”, hai hình ảnh tưởng chừng đối lập nhưng lại hòa quyện một cách tinh tế. Sự kết hợp này mang đậm tính triết lý, vừa hiện thực vừa lãng mạn, khắc họa rõ nét tinh thần lạc quan và kiên cường của người lính cách mạng.
Bài thơ khép lại, để lại trong lòng người đọc cảm xúc bồi hồi và sự cảm phục sâu sắc về hình ảnh người bộ đội cụ Hồ. Họ không chỉ là những con người giản dị, mộc mạc mà còn mang trong mình tâm hồn lãng mạn, đẹp đẽ. “Đồng chí” như một bức tranh chân thực về cuộc chiến đầy gian khổ, mất mát, đồng thời khắc họa tinh thần sắt đá, sự đoàn kết và sẻ chia của những người đồng chí, đồng đội.
Nhận định hay về bài thơ Đồng chí
1. Với “Đồng chí”, Chính Hữu đã đóng góp cho nền thơ kháng chiến chống Pháp một tác phẩm xuất sắc về người chiến sĩ quân đội nhân dân. Bằng những chi tiết chân thực, hình ảnh cụ thể nhưng đầy tính chắt lọc và khái quát, bài thơ đã thể hiện một cách xúc động tình đồng chí gắn bó giữa những người nông dân mặc áo lính, cùng nhau chiến đấu bảo vệ độc lập, tự do của Tổ quốc.
(Báo tin tức)
2. Trong bài thơ “Đồng chí”, tôi muốn nhấn mạnh đến tình đồng đội. Suốt cuộc chiến, chỉ có một chỗ dựa duy nhất để tồn tại và chiến đấu, đó chính là tình đồng chí, đồng đội.
(Chính Hữu)
3. Chính Hữu là nhà thơ quân đội chân chính, cả ở góc độ tác giả lẫn tác phẩm.
(Vũ Quần Phương)
4. Với Chính Hữu, khi viết về người lính, ông luôn đứng ở vị trí của người trong cuộc. Không chỉ vì ông là một chiến sĩ, mà hơn thế, tâm hồn ông dường như đã thuộc về họ.
(Báo tin tức)
5. Với “Đồng chí”, Chính Hữu đã có trong tay một tấm căn cước, một thẻ thông hành để bước lên văn đàn thơ ca Việt Nam hiện đại.
(Báo Tổ quốc)
6. Trong dòng thơ kháng chiến chống Pháp, có nhiều tác phẩm xúc động viết về tình đồng đội, tình quân dân như: “Cá nước” của Tố Hữu, “Nhớ” của Hồng Nguyên, “Lên Cấm Sơn” của Thôi Hữu… Đặc biệt, bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu đã để lại dấu ấn sâu đậm, trở thành một trong những thi phẩm xuất sắc của nền thơ ca Việt Nam.
(Nguyễn Ngọc Phú)
7. Với “Đồng chí”, Chính Hữu đã đóng góp cho nền thơ kháng chiến chống Pháp một tác phẩm xuất sắc về người chiến sĩ quân đội nhân dân. Bằng những chi tiết chân thực, hình ảnh cụ thể nhưng đầy tính chắt lọc và khái quát, bài thơ đã thể hiện một cách xúc động tình đồng chí gắn bó giữa những người nông dân mặc áo lính, cùng nhau chiến đấu bảo vệ độc lập, tự do của Tổ quốc.
(Báo tin tức)
8. Trong bài thơ “Đồng chí”, tôi muốn nhấn mạnh đến tình đồng đội. Suốt cuộc chiến, chỉ có một chỗ dựa duy nhất để tồn tại và chiến đấu, đó chính là tình đồng chí, đồng đội.
(Chính Hữu)
.....
- Viết đoạn văn kể về những việc làm cụ thể thể hiện tình yêu nước của em - 4 đoạn văn mẫu dành cho học sinh lớp 8
- Viết đoạn văn ngắn (7-9 câu) về truyền thống tự hào của dân tộc Việt Nam - 6 mẫu văn lớp 8
- Suy ngẫm về cái chết bi tráng của Đăm Săn trong Rừng Đen và phân tích bài 'Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời' - Kết nối tri thức lớp 10
- Phân tích chi tiết đặc sắc nhất trong cảnh Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác (4 mẫu văn độc đáo)
- Tập Làm Văn Lớp 4: Hướng Dẫn Viết Thư Động Viên Bạn Bè Khi Gặp Chuyện Buồn (Kèm 6 Mẫu Tham Khảo)