Nghị Luận Về Tác Phẩm Truyện: Phong Cách Kể Chuyện Độc Đáo Của Tác Giả - 4 Bài Văn Mẫu Lớp 11 Xuất Sắc
Nghị Luận Về Tác Phẩm Truyện: Phong Cách Kể Chuyện Độc Đáo Của Tác Giả - Bộ sưu tập 4 bài văn mẫu xuất sắc, giúp bạn nắm vững kỹ năng viết nghị luận và nâng cao kiến thức văn học một cách tự nhiên và hiệu quả.

Để viết thành công bài nghị luận về tác phẩm truyện lớp 11, học sinh cần ôn tập kiến thức về nghệ thuật tự sự từ lớp 10, sau đó phân tích sâu sắc các khía cạnh nghệ thuật nổi bật của tác phẩm. Dưới đây là TOP 4 bài nghị luận mẫu chất lượng, giúp bạn khám phá và cảm nhận sâu sắc hơn về nghệ thuật kể chuyện. Đừng quên tham khảo thêm nhiều bài văn hay khác tại chuyên mục Văn 11 Kết nối tri thức để mở rộng kiến thức.
Đề bài:
Hãy chọn một tác phẩm truyện (truyện ngắn hoặc tiểu thuyết) để lại cho bạn ấn tượng sâu sắc về cách kể chuyện của tác giả.
Viết văn bản nghị luận về một tác phẩm truyện lớp 11 - Mẫu 1
Truyện ngắn Chí Phèo của Nam Cao là một kiệt tác chân thực và đầy ấn tượng, phản ánh hiện thực xã hội một cách sâu sắc. Tác phẩm không chỉ thu hút bởi cốt truyện giàu tính nhân văn mà còn bởi lối kể chuyện sáng tạo, đặc biệt là cách miêu tả diễn biến tâm lý nhân vật Chí Phèo một cách tinh tế và đa chiều.
Cách kể chuyện của Nam Cao không đơn thuần là kể lại các sự kiện, mà còn khéo léo lồng ghép diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật. Đặc biệt, quá trình biến đổi tâm lý của Chí Phèo - từ một kẻ lưu manh trở thành người khao khát lương thiện - được miêu tả một cách chân thực và đầy cảm xúc.
Mở đầu tác phẩm, Nam Cao đã sử dụng lối kể chuyện độc đáo khi miêu tả Chí Phèo trong cơn say, vừa đi vừa chửi. Điểm nhấn ở đây là sự kết hợp giữa lời kể của tác giả và những độc thoại nội tâm của nhân vật, giúp người đọc thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của Chí Phèo. Từ một đứa trẻ mồ côi lương thiện, Chí Phèo bị đẩy vào con đường tội lỗi, trở thành tay sai của Bá Kiến và sống trong cảnh say xỉn triền miên.
Đỉnh cao nghệ thuật kể chuyện của Nam Cao được thể hiện qua quá trình hoàn lương của Chí Phèo. Khi gặp Thị Nở - người đàn bà xấu xí nhưng giàu tình người, Chí Phèo bắt đầu cảm nhận được tình yêu và hạnh phúc. Tỉnh dậy sau cơn say, hắn lắng nghe những âm thanh trong trẻo của cuộc sống mà trước đây chưa từng nghe thấy. Hắn mơ ước về một cuộc sống bình yên, giản dị. Tuy nhiên, khi Thị Nở quay lưng, Chí Phèo nhận ra mình chẳng còn gì để níu kéo. Hắn tìm đến Bá Kiến, kẻ đã đẩy hắn vào bi kịch, và kết thúc cuộc đời mình trong đau đớn. Nam Cao đã khắc họa tâm lý nhân vật một cách xuất sắc, thể hiện niềm tin vào sự lương thiện vẫn tồn tại trong mỗi con người.
Sức hấp dẫn của Chí Phèo không chỉ nằm ở cốt truyện giản dị mà còn ở nghệ thuật kể chuyện tài tình của Nam Cao. Ông đã miêu tả diễn biến tâm lý nhân vật một cách đa chiều, giúp người đọc thấu hiểu sâu sắc nội tâm của từng nhân vật, đặc biệt là Chí Phèo - một con người bị xã hội vùi dập nhưng vẫn khao khát được sống lương thiện.
Với nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật xuất sắc, Chí Phèo xứng đáng là một trong những tác phẩm kinh điển của văn học Việt Nam. Nam Cao không chỉ phản ánh hiện thực xã hội mà còn khẳng định rằng, dù trong hoàn cảnh nào, sự lương thiện vẫn luôn tồn tại trong mỗi con người.
Viết văn bản nghị luận về một tác phẩm truyện - Mẫu 2
Một tác phẩm văn học thành công cần hội tụ nhiều yếu tố như nội dung sâu sắc, nghệ thuật độc đáo và giá trị nhân văn cao cả. Trong đó, cách xây dựng tình huống truyện đóng vai trò quan trọng, giúp thu hút và lôi cuốn người đọc. Kim Lân, bậc thầy trong việc tạo dựng cốt truyện, đã thể hiện tài năng xuất sắc qua tác phẩm “Vợ nhặt”. Truyện ngắn này không chỉ phản ánh hiện thực khắc nghiệt của nạn đói năm 1945 mà còn khắc họa chân thực cuộc sống nghèo khổ của người dân thời bấy giờ.
Nhân vật chính của truyện là Tràng, một thanh niên nghèo khổ, sống cùng mẹ trong cảnh ngụ cư bị khinh miệt. Kim Lân miêu tả Tràng với ngoại hình xấu xí: “hai con mắt nhỏ tí, gà gà đắm vào bóng chiều, hai quai hàm bạnh ra, cái mặt bặm lại lúc nào cũng nhấp nhỉnh những ý nghĩ vừa lý thú vừa dữ tợn”. Cuộc sống của Tràng và mẹ hiện lên qua những chi tiết chân thực: “những bụi cỏ dại lổn nhổn”, “đống quần áo rách vắt khươm mươi niên”, “hai cái ang nước để khô cong trơ trọi”. Những hình ảnh này không chỉ phản ánh sự nghèo đói mà còn gợi lên sự xót xa, thương cảm.
Dù nghèo khó, Tràng vẫn kiếm sống bằng nghề phu xe, chở gạo ra chợ. Công việc vất vả nhưng anh luôn giữ thái độ lạc quan, vui vẻ. Giữa trưa nắng gắt, kéo xe gạo nặng nhọc, Tràng vẫn cất lên những câu hò:
“Muốn ăn cơm trắng mấy giò này
Lại đây mà đẩy xe bò với anh nì”
Những câu hò tưởng chừng vô thưởng vô phạt ấy lại thu hút sự chú ý của một người con gái. Lần thứ hai gặp Thị, Tràng ngạc nhiên trước sự thay đổi của cô: “Thị hôm nay rách quá, trên khuôn mặt lưỡi cày chỉ trơ lại hai con mắt”. Thị gầy gò, tiều tụy vì đói khát, nhưng vẫn chủ động đến gần Tràng với thái độ sưng sỉa: “Điêu! Người thế mà điêu”. Tràng mời Thị ăn, và cô gái ấy đã ăn liền một mạch bốn bát bánh đúc. Hành động này không chỉ thể hiện sự cùng cực mà còn là lời tố cáo xã hội đầy ám ảnh.
Sau bữa ăn, Tràng đùa cợt: “Về với tớ thì khuôn hàng lên xe rồi cùng về”. Tưởng đâu là lời nói đùa, nào ngờ Thị đồng ý theo Tràng về làm vợ. Một đám cưới không cờ hoa, không mâm cỗ, chỉ đơn giản là hai con người cùng nhau về chung sống. Tình huống truyện độc đáo này không chỉ phản ánh hiện thực xã hội mà còn làm nổi bật giá trị nhân văn sâu sắc.
Việc Tràng “nhặt” được vợ khiến nhiều người ngạc nhiên. Cụ Tứ, mẹ Tràng, vừa mừng vừa lo. Bà mừng vì con trai đã có vợ, nhưng cũng buồn vì gia cảnh nghèo khó. Đám cưới của họ diễn ra trong sự đơn sơ, túng thiếu: không cờ hoa, không mâm cỗ, chỉ có nồi cháo loãng và chút muối trắng. Cuộc sống của ba con người hiện lên qua những chi tiết chân thực, đầy xúc động.
Kim Lân đã dành tình cảm trân trọng và yêu thương cho những con người nghèo khổ. Ông xót xa trước thảm họa đói nghèo, đồng thời khám phá và ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của họ. Qua nhân vật Thị, ông thể hiện sự đồng cảm với người phụ nữ bị nạn đói cướp đi gia đình, nhan sắc và cả nhân phẩm.
Nhà văn còn tinh tế khi phát hiện ra khát vọng hạnh phúc của Tràng và Thị. Dù trong hoàn cảnh khó khăn, họ vẫn tìm thấy niềm vui và hy vọng. Cụ Tứ, người mẹ giàu lòng nhân hậu, cũng là hiện thân của niềm tin vào cuộc sống và phẩm chất tốt đẹp của con người.
Thông qua tình huống truyện, Kim Lân không chỉ ca ngợi tình người trong hoàn cảnh khó khăn mà còn lên án chế độ thực dân đã đẩy nhân dân vào cảnh lầm than. Giá trị con người bị hạ thấp đến mức “vợ nhặt” trở thành hiện thực đau lòng.
Tình huống truyện độc đáo của “Vợ nhặt” đã làm nổi bật giá trị nhân văn sâu sắc. Kim Lân không chỉ khắc họa nét đẹp tâm hồn của người lao động nghèo mà còn tố cáo tội ác của chế độ thực dân. Qua đó, ông gửi gắm niềm tin vào sức mạnh của tình người và khát vọng sống mãnh liệt.
Nhân vật cụ Tứ là hiện thân của tình mẫu tử thiêng liêng và lòng nhân hậu. Dù nghèo khó, bà vẫn luôn yêu thương, chăm lo cho con trai và con dâu. Hình ảnh bà cụ Tứ dọn dẹp nhà cửa, chuẩn bị bữa ăn đơn sơ nhưng ấm áp tình người, là điểm sáng trong tác phẩm.
Kim Lân đã thành công trong việc xây dựng tình huống truyện éo le nhưng đầy ý nghĩa. Qua đó, ông không chỉ phản ánh hiện thực xã hội mà còn khẳng định giá trị nhân văn cao cả. “Vợ nhặt” xứng đáng là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của văn học hiện thực Việt Nam.
Tác phẩm “Vợ nhặt” của Kim Lân là lời tố cáo đanh thép về tội ác của chế độ thực dân, đồng thời là bản tình ca về tình người trong hoàn cảnh khó khăn. Qua tình huống truyện độc đáo, nhà văn đã khắc họa thành công vẻ đẹp tâm hồn của người lao động nghèo, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả.
Viết văn bản nghị luận về một tác phẩm truyện - Mẫu 3
“Vợ nhặt” của Kim Lân là một tác phẩm độc đáo, phản ánh chân thực cuộc sống và con người nông thôn Việt Nam. Một trong những sáng tạo nghệ thuật đặc sắc của tác giả chính là việc xây dựng tình huống truyện vừa độc đáo, vừa hấp dẫn, góp phần tạo nên thành công vang dội cho tác phẩm.
Là nhà văn gắn bó máu thịt với nông thôn, Kim Lân viết về người nông dân bằng tình cảm chân thành và sự am hiểu sâu sắc. Những nhân vật như ông Hai, bà cụ Tứ, anh cu Tràng hiện lên chân thực, hồn hậu, để lại ấn tượng khó phai trong lòng độc giả. Tác phẩm được viết ngay sau Cách mạng tháng Tám và chỉnh sửa lại sau hòa bình lập lại (1954), tiền thân là tiểu thuyết “Xóm ngụ cư”. Truyện kể về cuộc sống của những người không có hộ khẩu chính thức, sống trong cảnh nghèo đói cùng cực. Trên nền hiện thực đen tối của nạn đói năm 1945, Kim Lân đã đặt nhân vật vào tình huống vừa bi vừa hài, vừa có hạnh phúc nhưng cũng đầy lo toan.
Nghệ thuật xây dựng tình huống là yếu tố then chốt giúp nhân vật bộc lộ tính cách và phẩm chất. Trong “Vợ nhặt”, Kim Lân đã tạo ra một tình huống đặc biệt: Tràng, một anh nông dân nghèo khổ, xấu xí, tưởng chừng không thể lấy được vợ, bỗng nhiên “nhặt” được vợ chỉ nhờ một câu hát vu vơ và bốn bát bánh đúc. Tình huống này không chỉ gây bất ngờ mà còn kéo theo hàng loạt tình tiết thú vị khác.
Tình huống Tràng có vợ gây chấn động trong xóm ngụ cư, khiến mẹ Tràng và cả chính anh ngỡ ngàng. Lý do là Tràng vốn nghèo khó, xấu xí, lại là dân ngụ cư, không ai ngờ anh có thể lấy được vợ. Hơn nữa, trong bối cảnh nạn đói hoành hành, khi “người chết như ngả rạ”, việc Tràng có vợ càng trở nên khó tin. Khi Tràng dẫn vợ về, cả xóm ngụ cư xôn xao, bàn tán:
“Ai đấy nhỉ?... Hay là người nhà dưới quê bà cụ Tứ mới lên?”
“Chả phải, từ ngày còn mồ ma ông cụ Tứ có thấy họ mạc nào lên thăm đâu.”
“Quái nhỉ?”
Im lặng một lúc, có người bỗng cười rung rúc:
“Hay là vợ anh cu Tràng? Ừ, khéo mà vợ anh cu Tràng thật đấy, trông chị ta thèn thẹn hay đáo để.”
Niềm vui của Tràng tạm thời xua tan bầu không khí u ám của xóm ngụ cư. “Hình như họ hiểu được đôi phần. Những khuôn mặt hốc hác, u tối bỗng rạng rỡ hẳn lên. Có cái gì đó tươi mát thổi vào cuộc sống đói khát, tối tăm của họ.” Nhưng ngay sau đó, nỗi lo lắng lại trỗi dậy: “Ôi chao! Giời đất này còn rước cái của nợ đời về. Biết có nuôi nổi nhau qua được cái thì này không?”.
Kim Lân dẫn dắt người đọc trở lại tình huống Tràng “nhặt” được vợ, một tình tiết đầy thú vị. Tràng hát vu vơ khi đẩy xe bò:
“Muốn ăn cơm trắng với giò này
Lại đây mà đẩy xe bò với anh nì”
Cái đói khát khiến người ta đánh mất lòng tự trọng. Người đàn bà đã chớp lấy câu hát của Tràng như cái phao cứu sinh. Lần thứ hai gặp lại, thị sưng sỉa: “Hôm ấy leo lẻo cái mồm hẹn xuống thế mà mất mặt”, rồi không ngần ngại ăn hết bốn bát bánh đúc. Thế là họ thành vợ thành chồng.
Tình huống này khiến người đọc không biết nên vui hay buồn, mừng hay lo. Tâm trạng đan xen ấy hiện rõ trong suy nghĩ của các nhân vật. Tràng ban đầu cũng lo lắng: “Thóc gạo này đến cái thân mình cũng chả biết có nuôi nổi không, lại còn đèo bòng.” Nhưng rồi anh tặc lưỡi, chấp nhận. Bà cụ Tứ, người mẹ già từng trải, hiểu rõ tình cảnh khó khăn sắp tới: “May ra mà qua khỏi được cái tao đoạn này thì thằng con bà cũng có vợ, nó yên bề nó, chẳng may ra ông giời bắt chết cũng phải chịu chứ biết thế nào mà lo hết được?”. Còn người đàn bà, sau những phút chao chát để kiếm miếng ăn, giờ đây cúi mặt, ngượng ngùng: “tay vân vê tà áo đã rách bợt”.
Bằng cách đặt nhân vật vào tình huống éo le và đặc biệt, Kim Lân đã làm nổi bật những thông điệp sâu sắc của tác phẩm. Không cần những lời kết tội trực tiếp, thông qua tình huống vừa bi vừa hài, tác giả đã lên án mạnh mẽ tội ác của thực dân phong kiến và phát xít, những kẻ gây ra nạn đói năm 1945, đẩy con người vào cảnh chết chóc và bi kịch. Giá trị con người bị hạ thấp đến mức một người có thể “nhặt” được vợ chỉ với bốn bát bánh đúc.
Tình huống truyện cũng là môi trường để nhân vật bộc lộ tính cách và đời sống tinh thần. Tràng hiện lên là một thanh niên chất phác, hiền lành, chăm chỉ làm ăn nhưng có phần đơn giản trong suy nghĩ. Bà cụ Tứ, người mẹ già từng trải, vừa mừng vừa lo khi con trai “nhặt” được vợ. Bà hiểu rõ hoàn cảnh khó khăn của gia đình, thấu hiểu vị thế của dân ngụ cư trong xã hội, và cảm thông cho hành động “theo không” của người đàn bà: “Người ta có gặp lúc khó khăn, đói khổ này, người ta mới lấy đến con mình.” Bà cũng là người gieo hy vọng vào tương lai tươi sáng cho đôi vợ chồng trẻ. Còn người “vợ nhặt”, từ một người đàn bà chao chát, chỏng lỏn, đã thay đổi hoàn toàn khi trở thành người vợ dịu dàng, biết thu vén cho gia đình.
Thông qua tình huống truyện độc đáo, Kim Lân khẳng định khát vọng sống và hạnh phúc của con người, dù trong hoàn cảnh bi thảm nhất. Người lao động, dù đối mặt với cái chết, vẫn luôn hướng về ánh sáng và tin tưởng vào tương lai. Giá trị nhân văn của tác phẩm nằm ở đó. Câu chuyện kết thúc với những tia hy vọng: Tràng nhận ra sự thay đổi xung quanh mình và bắt đầu mơ về một tương lai tốt đẹp hơn. Bà cụ Tứ cũng trở nên tươi tỉnh, khuôn mặt u ám “rạng rỡ hẳn lên”. Người “vợ nhặt” cũng thay đổi, trở thành người vợ hiền đảm đang. Hình ảnh đám người đi phá kho thóc như dự báo một cuộc cách mạng sắp đến.
Với việc xây dựng tình huống truyện đặc sắc trong “Vợ nhặt”, Kim Lân một lần nữa khẳng định tài năng và tâm huyết của mình. Ông là nhà văn của đất, của người, và của những giá trị nguyên thủy, thuần hậu trong cuộc sống nông thôn.
“Vợ nhặt” là một truyện ngắn xuất sắc nhờ nghệ thuật xây dựng tình huống độc đáo. Điều này không chỉ làm nổi bật chủ đề và tư tưởng của tác phẩm mà còn tăng thêm sức hấp dẫn, khiến người đọc không thể rời mắt.
Viết văn bản nghị luận về một tác phẩm truyện lớp 11 - Mẫu 4
“Đời thừa” (1943) là một truyện ngắn xuất sắc của Nam Cao, thuộc mảng đề tài về người trí thức. Tác phẩm không chỉ đánh dấu sự chín muồi trong tư tưởng nghệ thuật của nhà văn mà còn được xem như một tuyên ngôn văn học của ông. Bên cạnh giá trị tư tưởng sâu sắc, “Đời thừa” còn nổi bật với nghệ thuật tự sự độc đáo, một khía cạnh chưa được khai thác nhiều trong các phân tích trước đây.
Truyện ngắn “Đời thừa” có cấu trúc điển hình, với câu chuyện diễn ra trong khoảng thời gian ngắn từ chiều hôm trước đến sáng hôm sau, xoay quanh sự kiện chính là trận say rượu của nhân vật Hộ, một nhà văn. Mạch truyện không tuân theo trình tự thời gian mà bắt đầu bằng cảnh Hộ đắm chìm trong thế giới sách vở, thể hiện niềm đam mê văn chương của nhân vật. Từ đó, tác giả sử dụng kỹ thuật hồi tưởng để khắc họa quá khứ và nội tâm phức tạp của Hộ, tạo nên một cấu trúc tự sự hiện đại, phá vỡ quy tắc truyền thống.
“Đời thừa” là một truyện ngắn ít hành động, thay vào đó tập trung khai thác dòng suy tưởng và xung đột nội tâm của nhân vật. Người kể chuyện ở ngôi thứ ba, sử dụng điểm nhìn bên trong để khắc họa sâu sắc thế giới tinh thần của Hộ. Nhân vật Hộ, một nhà văn với lý tưởng cao đẹp về tình thương và văn chương, luôn đấu tranh giữa khát vọng nghệ thuật và gánh nặng cơm áo. Anh từng tuyên bố: “Kẻ mạnh phải là người nâng đỡ kẻ yếu”, và chính Hộ đã thực hiện điều đó khi cứu giúp Từ, người phụ nữ bị phụ bạc. Tuy nhiên, cuộc sống khốn khó đã đẩy Hộ vào bi kịch khi buộc phải từ bỏ lý tưởng văn chương để kiếm sống.
Hộ chấp nhận viết những tác phẩm tầm thường để kiếm tiền, điều mà anh từng coi là phản bội lý tưởng của mình. Sự dễ dãi trong nghề nghiệp khiến Hộ luôn dằn vặt, tự kết án mình là “khốn nạn”, “cẩu thả”, và “đê tiện”. Dòng suy nghĩ của Hộ được miêu tả chân thực qua lời trần thuật nửa trực tiếp, với những câu hỏi tự vấn đầy đau đớn: “Chao ôi! Hắn đã viết những gì? Toàn những cái vô vị, nhạt phèo...”. Hộ nhận ra mình đang trở thành “người thừa” trong làng văn, một kẻ không thể đóng góp gì cho nghệ thuật chân chính.
Bi kịch của Hộ không chỉ dừng lại ở sự nghiệp văn chương. Sự tha hóa trong nghề nghiệp kéo theo sự xuống cấp trong nhân cách. Hộ biến nỗi bất mãn thành những hành động bạo lực với vợ con, những người mà anh từng coi là lý do để sống. Sau mỗi trận say, Hộ ăn năn, tự nhận mình là “thằng khốn nạn”, nhưng Từ, người vợ đáng thương, lại luôn bao dung và tự nhận lỗi về mình: “Chính vì em mà anh khổ...”. Câu chuyện kết thúc trong sự bế tắc, với những vấn đề chưa thể giải quyết.
Người kể chuyện trong “Đời thừa” giữ một khoảng cách nhất định với nhân vật, thể hiện qua giọng điệu vừa đồng cảm vừa nghiêm khắc. Sự mỉa mai ngầm được thể hiện qua cách miêu tả tiếng khóc của Hộ như “nước một quả chanh bị bóp mạnh”, một khoảnh khắc chân thực khi nhân vật nhận ra sự yếu đuối của mình. Hộ không còn là “kẻ mạnh” như anh từng nghĩ, mà đang trở thành gánh nặng cho người khác.
“Đời thừa” không chỉ là câu chuyện về sự tha hóa của một con người mà còn là lời phê phán sâu sắc đối với xã hội, nơi những giá trị cao đẹp bị hi sinh vì gánh nặng cơm áo. Nam Cao, với “tấm lòng thương đời nhất” và “con mắt nhìn đời ác nhất” (theo Nguyễn Minh Châu), đã khắc họa thành công bi kịch của người trí thức trong xã hội cũ, để lại ấn tượng mạnh mẽ trong lòng độc giả.
Truyện ngắn “Đời thừa” của Nam Cao là một tác phẩm giàu tính nhân văn và nghệ thuật tự sự tinh tế. Qua câu chuyện về nhân vật Hộ, tác giả không chỉ phản ánh bi kịch của người trí thức mà còn đặt ra những câu hỏi sâu sắc về giá trị sống và lý tưởng nghệ thuật. Đây là một tác phẩm xứng đáng để khám phá và suy ngẫm.
- Văn Mẫu Lớp 7: Tóm Tắt Tác Phẩm Tổng Kiểm Soát Phương Tiện Giao Thông (2 Bài Mẫu) - Tài Liệu Học Tập Hữu Ích
- Hiện tượng được đề cập trong văn bản có mối liên hệ như thế nào đối với Việt Nam và toàn thế giới? Soạn bài Nước biển dâng: thách thức cấp bách cần giải quyết trong thế kỷ XXI CD
- Văn Mẫu Lớp 6: Tóm Tắt Diễn Biến Chiến Dịch Điện Biên Phủ (6 Bài Mẫu) - Tuyển Tập Văn Hay Lớp 6
- Phân tích và xác định bố cục văn bản Ghe xuồng Nam Bộ - Hướng dẫn soạn bài chi tiết
- Tuyển tập 29 mẫu mở bài đặc sắc cho bài thơ Qua Đèo Ngang - Tác phẩm văn học nổi tiếng