Nghị Luận Văn Học: Phân Tích & Đánh Giá Bài Thơ (Dàn ý + 5 Bài Mẫu) - Tuyển Tập Văn Hay Lớp 10
Văn mẫu lớp 10: Viết bài nghị luận phân tích, đánh giá chủ đề và những nét nghệ thuật đặc sắc của một bài thơ (lục bát, thất ngôn bát cú hoặc tứ tuyệt) với 5 mẫu tham khảo chất lượng. Kèm theo hướng dẫn chi tiết giúp học sinh tự tin viết bài chính xác và sáng tạo hơn.

TOP 6 bài phân tích, đánh giá bài thơ đặc sắc từ EduTOPS giúp học sinh rèn luyện kỹ năng viết và phát triển phong cách riêng. Hy vọng những bài văn mẫu này sẽ là nguồn cảm hứng để các em học tập hiệu quả hơn và tự tin thể hiện khả năng viết văn của mình. Dưới đây là 5 bài mẫu phân tích, đánh giá chủ đề và nét nghệ thuật độc đáo của một bài thơ, mời các em cùng tham khảo.
Đề bài: Viết bài nghị luận phân tích, đánh giá chủ đề và những nét nghệ thuật đặc sắc của một bài thơ (lục bát, thất ngôn bát cú hoặc tứ tuyệt).
Dàn ý phân tích, đánh giá những nét nghệ thuật đặc sắc trong một bài thơ
1. Mở bài
Giới thiệu khái quát về tác giả, tác phẩm và nội dung chính của bài viết: Thiên nhiên và con người trong bài thơ Cảnh khuya (Hồ Chí Minh).
2. Thân bài
Trích dẫn và phân tích lần lượt từng câu thơ để đánh giá sâu sắc hơn.
- Hai câu thơ đầu: Khắc họa bức tranh thiên nhiên tươi đẹp và sống động.
+ Hình ảnh “tiếng suối” được miêu tả một cách tinh tế.
+ Sử dụng biện pháp tu từ so sánh và nhân hóa để làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên.
=> Ánh trăng trở thành điểm nhấn, làm bừng sáng khung cảnh thiên nhiên nơi chiến khu Việt Bắc.
- Câu thơ thứ ba: Khắc họa hình ảnh nhân vật trữ tình với vẻ đẹp nội tâm sâu sắc.
+ Biện pháp tu từ so sánh được sử dụng để làm nổi bật vẻ đẹp của nhân vật trữ tình.
- Câu thơ cuối: Kết thúc bài thơ bằng một lời giải thích ngắn gọn, thẳng thắn nhưng đầy ý nghĩa và đáng trân trọng.
3. Kết bài
Khẳng định lại giá trị nghệ thuật và ý nghĩa của chủ đề được phân tích.
Phân tích và đánh giá những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật trong bài thơ "Thơ duyên"
Nhà phê bình Hoài Thanh từng nhận định: "Xuân Diệu là nhà thơ mới nhất trong các nhà thơ mới". Với hồn thơ trong trẻo, tâm hồn tràn đầy tình yêu và khát khao giao cảm mãnh liệt với đời, Xuân Diệu đã để lại nhiều tác phẩm giá trị, trong đó nổi bật là bài thơ "Thơ duyên". Bài thơ đã khắc họa khung cảnh thiên nhiên mùa thu tuyệt đẹp và sự giao duyên, kết nối giữa "anh" và "em".
Có thể nói, "Thơ duyên" đã khơi gợi sự hòa hợp, gắn bó đầy chất thơ giữa vạn vật trong thiên nhiên. Trước hết, điều này được thể hiện rõ qua nhan đề. "Duyên" mà thi sĩ nhắc đến chính là sự gặp gỡ, giao hòa giữa thiên nhiên với thiên nhiên, thiên nhiên với con người và con người với con người. Qua đó, Xuân Diệu không chỉ miêu tả vẻ đẹp của trời thu mà còn khắc họa những mối duyên tình hài hòa.
Ở khổ thơ đầu, khung cảnh chiều thu được tái hiện một cách êm ả và nên thơ:
"Chiều mộng hòa thơ trên nhánh duyên,
Cây me ríu rít cặp chim chuyền.
Đổ trời xanh ngọc qua muôn lá,
Thu đến - nơi nơi động tiếng huyền."
Sự kết hợp giữa đường nét "nhánh duyên", âm thanh "ríu rít", màu sắc "xanh ngọc" và hình ảnh "cặp chim chuyền" đã thể hiện đôi mắt tinh tế cùng nét bút tài hoa của Xuân Diệu. Bằng mọi giác quan, "ông hoàng thơ tình" đã vẽ nên bức tranh mùa thu tươi mát, dịu êm. Từng chi tiết, từng sự vật dường như tách biệt nhưng lại hài hòa, gắn kết với nhau, tạo nên một buổi chiều mộng mị và báo hiệu khoảnh khắc thu về "nơi nơi động tiếng huyền". Âm thanh mùa thu như tiếng đàn, tiếng ca vang vọng khắp nơi, khiến lòng người thêm bâng khuâng, xao xuyến.
Cảnh thu tiếp tục được gợi tả qua:
"Con đường nhỏ nhỏ gió xiêu xiêu
Lả lả cành hoang nắng trở chiều;
Buổi ấy lòng ta nghe ý bạn
Lần đầu rung động nỗi thương yêu."
Hàng loạt từ láy như "nhỏ nhỏ", "xiêu xiêu", "lả lả" vừa phác họa đường nét mềm mại của cảnh vật, vừa gợi lên nỗi xao xuyến trong lòng người. Dường như mọi thứ đều song hành, đôi cặp cùng nhau. Cảnh thu và tình thu đã khéo léo đưa chủ thể trữ tình trở về "buổi ấy lòng ta nghe ý bạn". Đi giữa trời thu, lắng nghe âm hưởng xa xưa vọng lại, lòng người bồi hồi nhớ đến "Lần đầu rung động nỗi thương yêu". Khoảnh khắc trái tim rộn ràng, chủ thể trữ tình nhận ra đây chính là cảm giác rung động đầu tiên trong tình yêu:
"Em bước điềm nhiên không vướng chân,
Anh đi lững đững chẳng theo gần
Vô tâm - nhưng giữa bài thơ dịu
Anh với em như một cặp vần."
Khoảnh khắc "anh" và "em" đi trên con đường nhỏ tưởng chừng xa cách. Nếu như "em" điềm nhiên bước đi không vướng bận, thì "anh" lại lững đững, thong dong theo sau. Bề ngoài, hai người có vẻ cách xa, nhưng bên trong đã có sự kết nối như "một cặp vần". Đôi ta tưởng xa hóa lại gần, gắn bó, hòa hợp mật thiết, không thể tách rời. Khung cảnh trở nên đẹp đẽ nhờ sự giao duyên của con người. Bức tranh mùa thu huyền diệu càng thêm tươi tắn, nhẹ nhàng với tình thu và tình người. Bức tranh ấy ẩn chứa một trái tim rung động và tình yêu rạo rực của "anh".
Ta còn cảm nhận được nỗi ám ảnh về sự chảy trôi của thời gian trong thơ Xuân Diệu, được thể hiện rõ trong "Thơ duyên":
"Mây biếc về đâu bay gấp gấp
Con cò trên ruộng cánh phân vân
Chim nghe trời rộng giang thêm cánh
Hoa lạnh chiều thưa sương xuống dần."
Trên cao, từng đám mây biếc vội vã bay đi. Dưới ruộng đồng, những con cò cũng trở nên "phân vân", không biết nên đi hay ở. Trên bầu trời rộng lớn, đàn chim nghe lời nhắc nhở mà giang rộng đôi cánh tìm về nơi trú ẩn. Chiều thu buông xuống, cảm giác lạnh lẽo như vấn vương đâu đây "hoa lạnh chiều thưa sương xuống dần". Sự hối hả, giục giã của cảnh vật như lan tỏa vào lòng người, khiến "anh" càng thêm khao khát được giao cảm, hòa hợp.
Chẳng thể níu giữ bước đi của thời gian, nhưng "anh" đã:
"Ai hay tuy lặng bước thu êm
Tuy chẳng băng nhân gạ tỏ niềm
Trông thấy chiều hôm ngơ ngẩn vậy,
Lòng anh thôi đã cưới lòng em."
Chiều thu đến trong sự êm ả, bình yên nhưng lại rời đi một cách hối hả, sôi nổi. Chính nhờ sự chuyển mình ấy, duyên "anh" và duyên "em" mới có cơ hội gặp gỡ. Từ hai người xa lạ, đôi ta trở nên đồng điệu trong tâm hồn, cùng rung động và thổn thức trước tình yêu. Sự kết nối giữa "anh" và "em" thật kỳ diệu biết bao. Trước sự giao hòa của thiên nhiên và đất trời, hai ta xích lại gần nhau mà chẳng cần "băng nhân gạ tỏ niềm". Từ đó, chủ thể trữ tình bộc lộ tấm lòng chân thành: "Lòng anh thôi đã cưới lòng em". "Anh" xem "em" như mảnh ghép còn thiếu của cuộc đời mình. Như vậy, duyên tình của đôi ta càng thêm bền chặt nhờ từ "cưới". Khổ thơ đã khắc họa khát khao giao hòa tuyệt đối trong tâm hồn con người.
Với giọng thơ nhẹ nhàng, sâu lắng, thi sĩ Xuân Diệu đã mang đến cho người đọc những vần thơ trong trẻo, tràn đầy sức sống. Các biện pháp tu từ như đảo ngữ "Cành me ríu rít cặp chim chuyền", so sánh "Anh với em như một cặp vần" cùng những hình ảnh độc đáo như "Lả lả cành hoang nắng trở chiều", "Hoa lạnh chiều thưa" không chỉ làm nổi bật vẻ đẹp của bức tranh thiên nhiên mùa thu mà còn gợi lên sự giao hòa, gặp gỡ và gắn kết giữa vạn vật.
"Thơ duyên" đã thể hiện sâu sắc khát khao giao cảm với cuộc đời của Xuân Diệu. Qua bài thơ, ta càng thêm khâm phục khả năng cảm nhận tinh tế cùng ngòi bút tài hoa của thi sĩ. Mong rằng, bài thơ sẽ mãi in đậm dấu ấn trong lòng bạn đọc.
Phân tích và đánh giá nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật trong bài thơ "Sang thu"
Mùa thu, với vẻ đẹp lãng mạn và trữ tình, đã trở thành đề tài quen thuộc trong thi ca. Hữu Thỉnh – một nhà thơ trưởng thành từ quân đội, với những vần thơ nhẹ nhàng, sâu lắng, đã mang đến cho độc giả những cảm xúc bâng khuâng, vấn vương trước đất trời. Với sự sáng tạo, tâm hồn nhạy cảm trước thiên nhiên và cách sử dụng ngôn từ tinh tế, tác giả đã vẽ nên bức tranh "Sang thu" vừa quen thuộc, vừa mới lạ.
"Sang thu" với chủ đề về thiên nhiên mùa thu, kết hợp cùng cảm hứng chủ đạo là những rung động tâm hồn trước cảnh vật trong những ngày cuối hạ, đầu thu. Bên cạnh đó, bài thơ còn nổi bật với những nét độc đáo trong nghệ thuật, như cách sử dụng từ ngữ sáng tạo, hình ảnh ẩn dụ, nhân hóa, làm nổi bật chủ thể trữ tình – mùa thu.
Nếu Xuân Diệu dùng sắc “mơ phai” của lá để báo hiệu thu về, thì Hữu Thỉnh lại cảm nhận mùa thu qua “hương ổi”, một mùi hương quen thuộc của miền quê Việt Nam: Bỗng nhận ra hương ổi/ Phả vào trong gió se. Động từ “phả” mang nghĩa bốc mạnh, tỏa ra thành luồng, gợi liên tưởng về màu vàng ươm và hương thơm nồng nàn của ổi, lan tỏa trong gió se lạnh của tiết trời cuối hạ, đầu thu.
Dấu hiệu tiếp theo của mùa thu là hình ảnh sương thu: Sương chùng chình qua ngõ/ Hình như thu đã về. Sương thu được nhân hóa qua từ láy “chùng chình”, diễn tả bước đi chậm rãi, thong thả, như mang mùa thu đến với đất trời. Chữ “se” hiệp vần với “về”, tạo nên nhịp thơ nhẹ nhàng, thơ mộng, gợi cảm giác dịu êm mà mùa thu mang lại. Khổ thơ đầu được Hữu Thỉnh cảm nhận bằng đa giác quan, thể hiện sự sáng tạo trong việc khắc họa những đặc trưng của mùa thu trên quê hương thanh bình.
Không gian nghệ thuật của bức tranh "Sang thu" được mở rộng, từ chiều cao của bầu trời với cánh chim bay và đám mây trôi, đến chiều dài của dòng sông qua khổ thơ thứ hai:
Sóng được lúc dềnh dàng
Chim bắt đầu vội vã
Có đám mây màu hạ
Vắt nửa mình sang thu
Nước sông mùa thu trên miền Bắc trong xanh, êm đềm, trôi chảy nhẹ nhàng, “dềnh dàng” như cố tình chậm lại để cảm nhận trọn vẹn vẻ đẹp của thiên nhiên. Đối lập với sự “dềnh dàng” ấy là sự “vội vã” của những đàn chim bay về phương Nam tránh rét. Hình ảnh này gợi nhớ đến đàn ngỗng trời trong thơ Nguyễn Khuyến: Một tiếng trên không ngỗng nước nào?. Dòng sông, cánh chim, đám mây đều được nhân hóa, với động từ “vắt” miêu tả đám mây như đang nằm ngang trên bầu trời, buông thõng xuống, tạo nên sự tinh nghịch, dí dỏm. Bốn câu thơ đã khắc họa sự chuyển mình tinh tế của cảnh vật từ hạ sang thu, làm bức tranh mùa thu thêm phần thi vị.
Những dư âm của mùa hạ vẫn còn hiện diện: ánh nắng, cơn mưa, tiếng sấm. Tuy nhiên, tất cả đã trở nên dịu dàng, hiền hòa hơn, không còn bất ngờ và gắt gỏng. Qua đó, tác giả cũng gửi gắm những suy ngẫm về cuộc đời trong những câu thơ nhẹ nhàng:
Vẫn còn bao nhiêu nắng
Đã vơi dần cơn mưa
Sấm cũng bớt bất ngờ
Trên hàng cây đứng tuổi
Nắng, mưa, sấm – những hiện tượng thiên nhiên trong thời khắc giao mùa hạ - thu được Hữu Thỉnh cảm nhận một cách tinh tế. Các từ ngữ “vẫn còn, đã vơi dần, bớt bất ngờ” gợi tả sự hiện hữu và thay đổi của thiên nhiên. Mùa hạ như còn níu giữ, vương vấn trong nắng thu, mưa thu, tiếng sấm đầu thu. Từ ngoại cảnh, nhà thơ suy ngẫm về cuộc đời. “Sấm” và “hàng cây đứng tuổi” là những ẩn dụ giàu ý nghĩa. “Sấm” tượng trưng cho những biến động, thử thách trong cuộc sống, còn “hàng cây đứng tuổi” là hình ảnh ẩn dụ về những con người từng trải, đã vượt qua nhiều gian khó.
"Sang thu" là một bài thơ đặc sắc của Hữu Thỉnh. Những cảm xúc dạt dào được thể hiện qua những vần thơ đẹp, hữu tình. Nhà thơ không dùng bút màu để vẽ nên cảnh thu rực rỡ, mà chỉ bằng vài nét chấm phá, tả ít gợi nhiều, đã làm hiện lên cái hồn thu thanh nhẹ, trong sáng, êm đềm và đầy thi vị.
Phân tích và đánh giá nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật trong tác phẩm "Lời má năm xưa"
Văn chương là một thế giới kỳ diệu, mang đến cho con người vô vàn cảm xúc. Nó hướng tới nhiều chủ đề đa dạng, phong phú, tùy theo phong cách của từng tác giả. Đặc biệt, văn chương còn phản ánh nội tâm sâu kín của người nghệ sĩ, thể hiện những điều mà đôi khi chính họ cũng không nhận ra. "Lời má năm xưa" của Trần Bảo Định là một tác phẩm tiêu biểu, khắc họa rõ nét nội tâm con người. Bài viết mang đến những cảm xúc vấn vương, khiến lòng người đọc rung động.
"Lời má năm xưa" không chỉ là nhan đề mà còn là hoàn cảnh của câu chuyện. Đó là những lời dạy bất chợt của người mẹ trong quá khứ, mà người con luôn ghi nhớ và học theo. Cốt truyện tuy đơn giản nhưng lại phản ánh sâu sắc chủ đề. Chỉ là những khung cảnh bình thường, nhưng lại tạo nên sự day dứt trong lòng tác giả suốt hàng chục năm. Qua sự việc bắn bị thương một chú chim, nhân vật “tôi” cảm thấy tội lỗi trong suốt nhiều năm sau đó. Tưởng chừng đây chỉ là một tình huống nhỏ, nhưng khi phân tích kỹ, ta mới thấy được ý nghĩa sâu xa của nó.
Ngay từ đoạn mở đầu, tác giả đã dẫn dắt người đọc bằng một thông tin: Ở quê tôi, trai gái đều thuộc lòng câu hò:
Chim thằng chài có ngày mắc bẫy
Em cho anh hay anh hãy tránh xa
Mẹ cha không thể chịu hòa
Em đâu dám cãi để mà theo anh
Câu hò này là một nét đặc trưng của vùng quê, đồng thời cũng là cách mở đầu độc đáo. Câu hò chứa đựng tình yêu thương giữa đôi trai gái, nhưng lại bị ngăn cản bởi cha mẹ. Người con gái không dám cãi lời cha mẹ, nên đành lảng tránh người con trai.
Tiếp theo, tác giả miêu tả về những chú chim bói cá, với những đặc điểm và cách sống của chúng. Những chú chim con không được bảo vệ dưới đôi cánh mẹ mà phải tự lập, tự kiếm ăn để sinh tồn. Chúng cũng có lòng thương yêu, một thứ tình cảm mà ít ai ngờ tới. Chúng bảo vệ lẫn nhau, nhường nhịn thức ăn cho những con chim già yếu trong đàn.
Trong truyện, nhân vật chính – đại diện cho tác giả – thường đi chơi cùng lũ bạn. Những lúc đó, bọn trẻ nghịch ngợm thường dùng ná thun bắn vào những chú chim bói cá. Những chú chim tội nghiệp, có con bị thương, có con chết, nhưng bọn trẻ vẫn xem đó là trò tiêu khiển. Chẳng ai trong số chúng nghĩ đến nỗi đau mà những chú chim phải chịu đựng, hay sự sống của chúng bị đe dọa bởi những trò đùa vô tâm. Có lẽ, lúc đó chúng chưa đủ nhận thức để hiểu được hậu quả của hành động mình.
Câu nói của người mẹ đã thức tỉnh nhân vật chính: “Sao con cướp đi sự sống của nó? Rồi, ai cướp sự sống của con?”. Chỉ một câu hỏi đơn giản, nhưng đã khiến đứa trẻ nhận ra hành động của mình là sai trái. Mẹ bắt cậu ra sông, vớt chú chim bị thương lên bờ và chăm sóc nó. Tuy nhiên, chú chim nhỏ lại từ chối ăn những miếng mồi mà cậu đút cho. Đây là hành động thể hiện sự “quay đầu” của một đứa trẻ nghịch ngợm. Hình ảnh người mẹ trong chi tiết này thật nổi bật. Mẹ là người dạy con những bài học đạo đức, giúp con nhận ra điều đúng sai trong cuộc sống. Nhờ sự dạy dỗ của mẹ, một sinh mệnh nhỏ được cứu, và sau này có thể là nhiều sinh mệnh khác.
Trở về thực tại, sau nhiều năm, câu chuyện ấy vẫn khiến tác giả – giờ đã trưởng thành – cảm thấy hối hận và day dứt. Đặc biệt, câu nói của má “Sao con cướp đi sự sống của nó? Rồi, ai cướp sự sống của con?” được lặp lại xuyên suốt câu chuyện, như một lời nhắc nhở thấm đẫm tình người. Lời nói ấy không chỉ làm nổi bật chủ đề và nhan đề tác phẩm, mà còn khiến người đọc xúc động về tình mẫu tử thiêng liêng.
Tác giả sử dụng phép điệp câu hỏi tu từ nhiều lần, làm nổi bật nội dung truyện. Bên cạnh đó, ông còn sử dụng các biện pháp tu từ như liệt kê, nhân hóa, khiến những hình ảnh trong truyện trở nên chân thực và sống động. Với cốt truyện cảm động và dòng thời gian hợp lý, cảm xúc của nhân vật được thể hiện rõ nét.
Thông điệp mà tác giả muốn truyền tải qua tác phẩm này chính là bài học mà người mẹ đã dạy con: phải biết yêu thương và trân trọng sự sống của muôn loài. "Lời má năm xưa" để lại nhiều cảm xúc trong lòng người đọc, đồng thời làm nổi bật nội dung và chủ đề sâu sắc của truyện.
Phân tích và đánh giá nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật trong bài thơ "Cảnh khuya"
Hồ Chí Minh, vị lãnh tụ tài ba của dân tộc Việt Nam, không chỉ là nhà cách mạng lỗi lạc mà còn là một thi sĩ tài hoa. Trong số những tác phẩm thơ văn nổi bật của Người, "Cảnh khuya" là một bài thơ tiêu biểu được sáng tác trong thời kỳ kháng chiến. Bài thơ khắc họa bức tranh thiên nhiên đêm trăng tuyệt đẹp, đồng thời thể hiện tâm tư, tình cảm của một chiến sĩ cộng sản luôn hết lòng vì nhân dân và đất nước.
Mở đầu bài thơ, tác giả miêu tả bức tranh thiên nhiên đêm khuya thật sinh động:
“Tiếng suối trong như tiếng hát xa
Trăng lồng cổ thụ, bóng lồng hoa”
Với giọng thơ giản dị, vẻ đẹp của cảnh vật hiện lên qua ngòi bút của Hồ Chí Minh vừa có ánh sáng, vừa có âm thanh. Thiên nhiên núi rừng Việt Bắc tuy vắng vẻ nhưng lại vô cùng huyền ảo và thơ mộng. Bằng nghệ thuật nhân hóa, nhà thơ đã miêu tả tiếng suối trong vắt như tiếng hát vang vọng từ xa. Ánh trăng đêm tỏa sáng, làm nổi bật vẻ đẹp của dòng suối và cây cổ thụ. Ánh trăng không chỉ chiếu sáng mà còn bao trùm cả cây đại thụ, tạo nên một khung cảnh đẹp như tranh vẽ, kết hợp với tiếng suối trong trẻo như một bản nhạc êm dịu, vang mãi không ngừng.
Chỉ với hai câu thơ mở đầu, bức tranh thiên nhiên đã hiện lên vô cùng sống động, đầy màu sắc và âm thanh.
Sau hai câu thơ tả cảnh, câu thơ thứ ba khắc họa hình ảnh nhân vật trữ tình một cách tự nhiên:
“Cảnh khuya như vẽ, người chưa ngủ,”
Cảnh đêm trăng tuyệt đẹp như bức tranh khiến người thi sĩ không thể chợp mắt. Phải chăng Người đang thao thức trước vẻ đẹp của đêm trăng sáng, với âm thanh trong trẻo của núi rừng vang vọng?
“Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà”
Câu thơ cuối cùng làm rõ nguyên nhân khiến Bác không ngủ được: đó là nỗi lo cho vận mệnh đất nước. Câu thơ kết thúc bài thơ một cách thẳng thắn, ngắn gọn nhưng đầy ý nghĩa. Nghệ thuật thơ của Hồ Chí Minh chân thực, giản dị, đi thẳng vào lòng người, thể hiện sự cao quý và tinh tế. Bài thơ kết thúc một cách bất ngờ nhưng tự nhiên, trọn vẹn.
"Cảnh khuya" của Hồ Chí Minh không chỉ miêu tả bức tranh đêm khuya thơ mộng mà còn thể hiện sâu sắc tâm tư, tình cảm của một người chiến sĩ cách mạng luôn hết lòng vì nhân dân, vì đất nước. Bài thơ là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp thiên nhiên và tấm lòng yêu nước thiết tha của Bác.
Phân tích và đánh giá nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật trong bài thơ "Mộ"
Hồ Chí Minh sáng tác bài thơ "Mộ" năm 1942, trong hoàn cảnh đặc biệt khi bị giải từ nhà lao Tĩnh Tây đến Thiên Bảo. Trong thời gian bị đày ải bởi chính quyền Tưởng Giới Thạch, Người thường xuyên bị áp giải từ nhà lao này sang nhà lao khác. Trong hoàn cảnh khắc nghiệt ấy, người bình thường có lẽ chỉ thấy tiếng kêu than ai oán, nhưng với Bác, người chiến sĩ cách mạng có tinh thần thép, đó lại là cơ hội để tâm hồn thi sĩ vút cao, tạo nên những áng thơ trữ tình đầy cảm xúc. Bài thơ không hề có hình ảnh đau khổ của người tù, mà chỉ khắc họa khung cảnh thiên nhiên và con người nơi miền sơn cước, bình dị và gần gũi với cuộc sống lao động thường nhật.
Mở đầu bài thơ là bức tranh thiên nhiên đặc trưng của buổi chiều tối:
"Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ
Cô vân mạn mạn độ thiên không"
Ánh mặt trời dần tắt, màn đêm bắt đầu bao trùm cảnh vật. Đây là thời khắc mà con người và vạn vật đều mệt mỏi, tìm về chốn bình yên để nghỉ ngơi. Hình ảnh đầu tiên là chú chim mỏi cánh, sau một ngày dài kiếm ăn, giờ đang tìm về bóng cây để ngủ. Câu thơ thứ hai vẽ nên hình ảnh “cô vân” – chòm mây cô đơn, trôi nhẹ nhàng, lơ lửng trên bầu trời. Chòm mây ấy như đồng cảm với hoàn cảnh của người tù khổ sai, cô đơn, lạc lõng nơi đất khách quê người, nhưng trong lòng vẫn luôn khắc khoải mong ngày trở về quê hương.
Hai câu thơ sử dụng thủ pháp đối quen thuộc trong thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật, đối giữa “cô vân” và “quyện điểu”, tạo nên bức tranh thiên nhiên cân đối, hài hòa. Chỉ với vài nét chấm phá đơn giản, tác giả đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên thơ mộng, đầy cảm xúc.
Hai câu thơ sau khắc họa hình ảnh con người trong cuộc sống lao động, hiện lên qua những nét vẽ khỏe khoắn, rắn rỏi:
"Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc
Bao túc ma hoàn lô dĩ hồng"
Hình ảnh cô gái xóm núi đang xay ngô chuẩn bị cho bữa tối xuất hiện một cách bất ngờ nhưng rất hợp lý. Đó là nét vẽ sinh động, thể hiện sức sống mạnh mẽ, tiềm tàng. Động tác xay ngô của cô gái nhịp nhàng, khỏe khoắn, từng vòng quay của chiếc cối đều đặn, dứt khoát. Phép lặp từ “ma bao túc” và “bao túc ma hoàn” nhấn mạnh sự cần mẫn, chăm chỉ của người lao động, đồng thời thể hiện sự trân trọng của tác giả dành cho con người nơi đây. Đặc biệt, hình ảnh “lô dĩ hồng” xuất hiện ở cuối bài thơ, như một nhãn tự có sức nặng, xua tan không khí lạnh giá của núi rừng, tiếp thêm sức sống và sức mạnh cho người tù trên con đường tìm lối thoát cho dân tộc. Chữ “hồng” cũng thể hiện chất thép đặc trưng trong tập “Nhật ký trong tù”, khẳng định vẻ đẹp vừa cổ điển vừa hiện đại trong thơ Hồ Chí Minh.
Bài thơ khép lại một cách tự nhiên, trọn vẹn. Qua "Mộ", chúng ta cảm nhận được nghị lực phi thường và tinh thần mạnh mẽ, không khoa trương mà giản dị, khiêm nhường trong thơ Hồ Chí Minh. Bài thơ là minh chứng cho vẻ đẹp tâm hồn và ý chí sắt đá của Người.
- Soạn bài Thảo luận ý kiến về hiện tượng đời sống - Ngữ văn 8 trang 105 sách Cánh diều tập 1
- Hướng dẫn Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 116 sách Cánh diều - Ngữ văn lớp 8 tập 1
- Soạn bài: Lợi ích của tiếng cười - Ngữ văn 8, trang 85, sách Chân trời sáng tạo tập 1
- Luyện từ và câu: Trạng ngữ - Bài 5 Tiếng Việt lớp 4 Tập 2 Chân trời sáng tạo
- Soạn bài Đổi tên cho xã - Cánh diều | Ngữ văn lớp 8 trang 85 sách Cánh diều tập 1