Cảm nhận về thơ lục bát: Dàn ý chi tiết và 32 đoạn văn mẫu dành cho học sinh lớp 6
EduTOPS mang đến Bài văn mẫu lớp 6: Ghi lại cảm xúc về bài thơ lục bát, một tài liệu hữu ích giúp học sinh nắm bắt cách diễn đạt cảm xúc qua ngôn từ.

Tài liệu này bao gồm dàn ý chi tiết và 32 bài văn mẫu, dành riêng cho học sinh lớp 6. Bên cạnh đó, độc giả có thể tham khảo thêm tài liệu Hướng dẫn viết đoạn văn cảm nhận về câu thơ, đoạn thơ để trau dồi kỹ năng viết lách.
Dàn ý chi tiết viết đoạn văn ghi lại cảm xúc về bài thơ lục bát

1. Mở đoạn
Giới thiệu khái quát về bài thơ, tác giả (nếu có) và cảm xúc tổng quan của em về tác phẩm.
2. Thân đoạn
- Chỉ ra những yếu tố nội dung hoặc nghệ thuật đặc sắc trong bài thơ khiến em cảm thấy yêu thích và có nhiều suy ngẫm. Ví dụ: về nội dung, bài thơ khắc họa đề tài gia đình gần gũi, tình cảm yêu thương giữa các thành viên; về hình thức, tác giả sử dụng thể thơ lục bát truyền thống, cách ngắt nhịp và gieo vần tinh tế, phù hợp với việc diễn đạt tình cảm gia đình…
- Trình bày lý do khiến em yêu thích bài thơ. Ví dụ: về nội dung, bài thơ gợi nhớ những kỷ niệm, tình cảm ấm áp về ông bà, cha mẹ; về nghệ thuật, tác giả sử dụng ngôn từ sinh động, hình ảnh giàu sức gợi, các biện pháp tu từ độc đáo và cách gieo vần, ngắt nhịp đặc trưng của thơ lục bát…
3. Kết đoạn
Tổng kết lại cảm xúc của bản thân về ý nghĩa sâu sắc mà bài thơ mang lại.
Cảm nhận về bài thơ lục bát - Khám phá vẻ đẹp của ca dao Việt Nam
Đoạn văn mẫu số 1
Thăng Long - Hà Nội, mảnh đất nghìn năm văn hiến, luôn là niềm tự hào của mỗi người dân khi nhắc đến:
“Rủ nhau chơi khắp Long Thành,
Ba mươi sáu phố rành rành chẳng sai”
Hẳn không một người dân Hà Nội nào lại không biết đến ba mươi sáu phố phường nổi tiếng. Tên các con phố gắn liền với những mặt hàng buôn bán đặc trưng như Hàng Bồ, Hàng Bạc, Hàng Gai…, vừa dễ nhớ lại không thể nhầm lẫn. Cảnh vật và con người hiện lên sống động qua hình ảnh “phố giăng mắc cửi, đường quanh bàn cờ”, một cách so sánh đầy tinh tế, biến khung cảnh thành bức tranh giàu sức sống. Những cụm từ như “phồn hoa thứ nhất Long Thành”, “người về nhớ cảnh ngẩn ngơ” càng khắc họa rõ nét niềm tự hào về sự nhộn nhịp của phố phường Hà Nội. Qua việc tái hiện không khí sôi động và trù phú của Long Thành, bài ca dao còn ngầm thể hiện tình yêu sâu sắc với mảnh đất thủ đô.
Đoạn văn mẫu số 2
Những câu ca dao đã khéo léo gửi gắm tình yêu thiên nhiên và niềm tự hào về quê hương, đất nước. Bài ca dao “Đường lên xứ Lạng bao xa” là một ví dụ tiêu biểu:
“Đường lên xứ Lạng bao xa?
Cách một trái núi với ba quãng đồng.
Ai ơi đứng lại mà trông:
Kìa núi thành Lạng, kìa sông Tam Cờ”
Mở đầu bằng một câu hỏi tu từ, bài ca dao dẫn dắt người đọc vào hành trình khám phá vẻ đẹp của xứ Lạng. Câu trả lời dí dỏm “cách một trái núi với ba quãng đồng” không chỉ gợi lên quãng đường dài thăm thẳm mà còn khắc họa hình ảnh núi non trùng điệp, đồng ruộng mênh mông. Trên nền thiên nhiên hùng vĩ ấy, hình ảnh “núi thành Lạng” và “sông Tam Cờ” hiện lên như một bức tranh sơn thủy hữu tình, khiến lòng người thêm tự hào về quê hương, đất nước.
Đoạn văn mẫu số 3
Kho tàng ca dao Việt Nam chứa đựng nhiều bài ca ngợi công lao to lớn của cha mẹ. Một trong những bài ca dao tiêu biểu là:
“Công cha như núi ngất trời
Nghĩa mẹ như nước ở ngoài biển Đông
Núi cao biển rộng mênh mông
Cù lao chín chữ ghi lòng con ơi”
Bài ca dao sử dụng hình ảnh so sánh đầy ấn tượng: “công cha” được ví với “núi ngất trời”, còn “nghĩa mẹ” được so sánh với “nước biển Đông”. Những hình ảnh này không chỉ thể hiện sự lớn lao, vĩnh hằng của tình cha nghĩa mẹ mà còn khắc họa chiều sâu và sự bao la của tình cảm ấy. Cụm từ “cù lao chín chữ” nhắc nhở về chín chữ cù lao, bao gồm sinh, cúc, phủ, súc, trưởng, dục, cố, phục, phúc, tượng trưng cho những hy sinh vất vả của cha mẹ trong việc nuôi dạy con cái. Bài ca dao không chỉ giúp ta hiểu sâu sắc hơn về công ơn trời bể của cha mẹ mà còn nhắc nhở mỗi người phải sống có trách nhiệm và biết ơn đấng sinh thành.
Đoạn văn mẫu số 4
“Anh em nào phải người xa
Cùng chung bác mẹ, một nhà cùng thân
Yêu nhau như thể tay chân
Anh em hòa thuận, hai thân vui vầy”
Bài ca dao giúp tôi thấm thía hơn về mối quan hệ khăng khít giữa những người thân trong gia đình. Mở đầu bằng câu phủ định - “anh em” không phải người xa lạ, tác giả khẳng định mối quan hệ ruột thịt, gắn bó. Điệp từ “cùng” nhấn mạnh sự thân thiết, cùng chung cha mẹ, cùng một nhà. Hai câu sau là lời khuyên sâu sắc: anh em cần yêu thương, hòa thuận. Hình ảnh so sánh “như thể tay chân” thật độc đáo, bởi tay và chân luôn gắn bó, không thể tách rời. Cũng như vậy, anh em sống hòa thuận sẽ mang lại niềm vui và hạnh phúc cho gia đình. Bài ca dao ngắn gọn nhưng chứa đựng bài học quý giá về tình anh em.
Đoạn văn mẫu số 5
Trong kho tàng ca dao Việt Nam, bài ca dao về hoa sen luôn để lại trong em ấn tượng sâu sắc và niềm yêu thích đặc biệt:
“Trong đầm gì đẹp bằng sen
Lá xanh bông trắng lại chen nhụy vàng
Nhụy vàng bông trắng lá xanh
Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn”
Bài ca dao mang hai lớp nghĩa: nghĩa đen miêu tả vẻ đẹp của hoa sen, và nghĩa bóng ca ngợi phẩm chất cao quý của con người. Mở đầu bằng câu hỏi tu từ “Trong đầm gì đẹp bằng sen?”, tác giả khẳng định vẻ đẹp vượt trội của hoa sen so với các loài hoa khác. Hình ảnh hoa sen được khắc họa qua những gam màu tươi sáng: xanh của lá, trắng của hoa, vàng của nhị. Điệp ngữ “nhị vàng”, “bông trắng”, “lá xanh” gợi lên hình ảnh những cánh hoa xếp tầng tầng lớp lớp, tạo nên vẻ đẹp thanh nhã. Câu cuối “Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn” là lời ca ngợi đức tính của hoa sen, dù sống trong môi trường bùn lầy nhưng vẫn tỏa hương thơm ngát. Điều này tượng trưng cho phẩm chất của con người Việt Nam: giản dị, mộc mạc nhưng luôn giữ được tâm hồn thanh cao dù trong hoàn cảnh khó khăn. Bài ca dao ngắn gọn nhưng đã khéo léo kết hợp thể thơ lục bát truyền thống với các biện pháp tu từ đặc sắc, làm nổi bật vẻ đẹp của con người và thiên nhiên Việt Nam.
Đoạn văn mẫu số 6
Ca dao không chỉ là những lời ca ngợi mà còn chứa đựng nhiều bài học quý giá. Trong đó, em đặc biệt ấn tượng với câu:
“Anh em nào phải người xa
Cùng chung bác mẹ, một nhà cùng thân
Yêu nhau như thể tay chân
Anh em hòa thuận, hai thân vui vầy”
Nội dung bài ca dao xoay quanh mối quan hệ giữa anh chị em trong gia đình. Cụm từ “anh em” đại diện cho tình cảm ruột thịt, gắn bó. Tác giả dân gian khẳng định rằng anh em không phải người xa lạ, mà là những người cùng chung cha mẹ, cùng một nhà. Hai câu tiếp theo nhấn mạnh sự cần thiết của tình yêu thương và hòa thuận giữa anh chị em. Hình ảnh so sánh “yêu nhau như thể tay chân” rất độc đáo, bởi tay và chân là những bộ phận không thể tách rời, luôn hỗ trợ lẫn nhau. Cũng như vậy, anh chị em sống hòa thuận sẽ tạo nên một gia đình hạnh phúc, êm ấm. Bài ca dao đã mang đến một bài học sâu sắc về tình cảm gia đình.
Đoạn văn mẫu số 7
Ca dao Việt Nam có nhiều bài ca ngợi công ơn to lớn của cha mẹ. Một trong những bài ca dao tiêu biểu là:
“Công cha như núi ngất trời
Nghĩa mẹ như nước ở ngoài biển Đông
Núi cao biển rộng mênh mông
Cù lao chín chữ ghi lòng con ơi”
Bài ca dao sử dụng biện pháp so sánh để diễn tả công ơn của cha mẹ. “Công cha” được ví với “núi Thái Sơn”, còn “nghĩa mẹ” được so sánh với “nước biển Đông”, thể hiện sự lớn lao và vô tận của tình phụ mẫu. Cha mẹ không chỉ ban tặng sự sống mà còn nuôi dưỡng, dạy dỗ chúng ta nên người. Lời nhắc nhở “Cù lao chín chữ ghi lòng con ơi” thật sâu sắc. Chín chữ cù lao bao gồm sinh, cúc, phủ, súc, trưởng, dục, cố, phục, phúc, tượng trưng cho những hy sinh vất vả của cha mẹ. Hiểu được điều này, chúng ta càng thêm trân trọng và sống có trách nhiệm, hiếu thảo với đấng sinh thành. Bài ca dao đã truyền tải một bài học ý nghĩa về lòng biết ơn và đạo làm con.
Đoạn văn mẫu số 8
Ca dao Việt Nam có nhiều bài ca ngợi công ơn cha mẹ, nhưng tôi đặc biệt yêu thích bài:
“Công cha như núi Thái Sơn
Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra
Một lòng thờ mẹ kính cha
Cho tròn chữ hiếu mới là đạo con”
Bài ca dao khẳng định công ơn to lớn của cha mẹ và nhắc nhở con cái phải sống hiếu thảo. Nghệ thuật so sánh trong bài khiến tôi vô cùng ấn tượng. “Công cha” được ví với “núi Thái Sơn” - ngọn núi hùng vĩ, tượng trưng cho sự vĩ đại và bền vững. Điều này giúp ta hiểu được sự lớn lao của người cha, người luôn dạy dỗ và định hướng con trở thành người có đạo đức. Còn “nghĩa mẹ” được so sánh với “nước trong nguồn chảy ra” - dòng nước mát lành và tinh khiết, gợi nhớ về những hy sinh thầm lặng của mẹ. Mẹ là người mang nặng đẻ đau, nuôi dưỡng con bằng dòng sữa ngọt ngào và tình yêu vô bờ. Dù con có lớn khôn, mẹ vẫn luôn là điểm tựa bình yên. Bài ca dao đã mang đến cho tôi bài học sâu sắc về lòng hiếu thảo và đạo làm con.
Đoạn văn mẫu số 9
Dân tộc Việt Nam luôn được biết đến với những phẩm chất cao quý, điều này được thể hiện rõ qua bài ca dao:
“Trong đầm gì đẹp bằng sen
Lá xanh bông trắng lại chen nhụy vàng
Nhụy vàng bông trắng lá xanh
Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn”
Bài ca dao mượn hình ảnh hoa sen để ẩn dụ về phẩm chất con người. Mở đầu bằng câu hỏi tu từ “Trong đầm gì đẹp bằng sen?”, tác giả khẳng định vẻ đẹp vượt trội của hoa sen so với các loài hoa khác. Hai câu tiếp theo miêu tả vẻ đẹp giản dị mà thanh cao của hoa sen: lá xanh, bông trắng, nhị vàng. Điệp ngữ “nhị vàng”, “bông trắng”, “lá xanh” gợi lên hình ảnh những cánh hoa xếp tầng tầng lớp lớp, tạo nên vẻ đẹp tinh tế. Câu cuối “Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn” là lời ca ngợi đức tính của hoa sen, dù sống trong môi trường bùn lầy nhưng vẫn tỏa hương thơm ngát. Điều này tượng trưng cho phẩm chất của con người Việt Nam: giản dị, mộc mạc nhưng luôn giữ được tâm hồn thanh cao dù trong hoàn cảnh khó khăn. Bài ca dao ngắn gọn nhưng đã khéo léo kết hợp thể thơ lục bát truyền thống với các biện pháp tu từ đặc sắc, làm nổi bật vẻ đẹp của con người và thiên nhiên Việt Nam.
Đoạn văn mẫu số 10
Bài ca dao: “Thân em như trái bần trôi/Gió dập sóng dồi biết tấp vào đâu?” phản ánh số phận bấp bênh của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Mở đầu bằng mô típ quen thuộc - “thân em” gợi lên sự yếu đuối, mong manh và khiêm nhường. Hình ảnh so sánh “trái bần trôi” tượng trưng cho cuộc đời lận đận, bấp bênh của người phụ nữ. Trái bần có vị chua chát, giống như những nỗi đắng cay mà người phụ nữ phải trải qua. Khi già, trái bần rụng xuống sông, lênh đênh theo dòng nước, không biết sẽ trôi dạt về đâu. Câu hỏi tu từ “Gió dập sóng dồi biết tấp vào đâu?” như một lời than thân, trách phận, thể hiện sự bất lực trước số phận. Người phụ nữ trong xã hội phong kiến bị ràng buộc bởi lễ giáo, không có quyền tự quyết định cuộc đời mình. Họ phải sống phụ thuộc vào người khác, không được tự do yêu đương hay kết hôn. Bài ca dao là lời nhắc nhở chúng ta trân trọng và đồng cảm với những người phụ nữ.
Đoạn văn mẫu số 11
Ca dao Việt Nam có nhiều bài ca ngợi công ơn to lớn của cha mẹ. Một trong những bài ca dao tiêu biểu là:
“Công cha như núi ngất trời
Nghĩa mẹ như nước ở ngoài biển Đông
Núi cao biển rộng mênh mông
Cù lao chín chữ ghi lòng con ơi”
Bài ca dao sử dụng biện pháp so sánh để diễn tả công ơn của cha mẹ. “Công cha” được ví với “núi ngất trời”, còn “nghĩa mẹ” được so sánh với “nước biển Đông”, thể hiện sự lớn lao và vô tận của tình phụ mẫu. Cha mẹ không chỉ ban tặng sự sống mà còn nuôi dưỡng, dạy dỗ chúng ta nên người. Lời nhắc nhở “Cù lao chín chữ ghi lòng con ơi” thật sâu sắc. Chín chữ cù lao bao gồm sinh, cúc, phủ, súc, trưởng, dục, cố, phục, phúc, tượng trưng cho những hy sinh vất vả của cha mẹ. Hiểu được điều này, chúng ta càng thêm trân trọng và sống có trách nhiệm, hiếu thảo với đấng sinh thành. Bài ca dao đã truyền tải một bài học ý nghĩa về lòng biết ơn và đạo làm con.
Đoạn văn mẫu số 12
“Gió đưa cành trúc la đà,
Tiếng chuông Trấn Võ canh gà Thọ Xương.
Mịt mờ khói toả ngàn sương,
Nhịp chày Yên Thái, mặt gương Tây Hồ”
Bài ca dao đã khắc họa vẻ đẹp thơ mộng của hồ Tây. Tác giả dân gian đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên đầy trữ tình và sống động. Bầu trời mùa thu trong xanh, những cơn gió nhẹ lay động cành trúc, tạo nên khung cảnh yên bình. Âm thanh tiếng chuông chùa Trấn Võ hòa cùng tiếng gà gáy báo canh từ Thọ Xương gợi lên nhịp sống nhộn nhịp. Làn sương khói mờ ảo bao phủ không gian, khiến cảnh vật thêm phần huyền ảo. Tiếng chày giã giấy nhịp nhàng từ làng Yên Thái gợi nhớ về nghề truyền thống của người dân Thăng Long. Mặt hồ Tây ẩn hiện trong sương sớm, long lanh như tấm gương phản chiếu ánh nắng mai. Những âm thanh từ tiếng chuông, tiếng gà đến tiếng chày đều báo hiệu một ngày mới bắt đầu, mang theo sức sống tràn đầy. Bài thơ khiến người đọc thêm yêu mến vẻ đẹp của mảnh đất Thăng Long nghìn năm văn hiến.
Đoạn văn mẫu số 13
“Đường lên xứ Lạng bao xa?
Cách một trái núi với ba quãng đồng.
Ai ơi đứng lại mà trông:
Kìa núi thành Lạng, kìa sông Tam Cờ”
Bài ca dao đã khắc họa vẻ đẹp hùng vĩ của mảnh đất xứ Lạng. Mở đầu bằng câu hỏi tu từ “Đường lên xứ Lạng bao xa?”, tác giả dân gian gợi mở về hành trình đến với vùng đất này. Tưởng chừng con đường không xa, nhưng thực tế lại “cách một trái núi với ba quãng đồng”, thể hiện sự xa xôi, cách trở. Qua đó, người đọc cảm nhận được sự hùng vĩ, rộng lớn của xứ Lạng. Những địa danh như núi thành Lạng, sông Tam Cờ hiện lên như những biểu tượng của vùng đất này. Bài ca dao không chỉ giúp ta thêm yêu mến khung cảnh thiên nhiên mà còn khơi gợi niềm tự hào về quê hương đất nước.
Đoạn văn mẫu số 14
“Công cha như núi ngất trời
Nghĩa mẹ như nước ở ngoài biển Đông
Núi cao biển rộng mênh mông
Cù lao chín chữ ghi lòng con ơi”
Bài ca dao được viết theo thể thơ lục bát, mang âm điệu nhẹ nhàng như lời ru của mẹ. Tác giả dân gian đã mượn hình ảnh thiên nhiên hùng vĩ để diễn tả công ơn to lớn của cha mẹ. “Công cha” được so sánh với “núi ngất trời”, thể hiện sự vĩ đại và bền vững. Còn “nghĩa mẹ” được ví với “nước biển Đông”, gợi lên sự bao la, vô tận của tình mẫu tử. Hình ảnh “cù lao chín chữ” nhắc nhở về chín chữ cù lao, bao gồm sinh, cúc, phủ, súc, trưởng, dục, cố, phục, phúc, tượng trưng cho những hy sinh vất vả của cha mẹ trong việc nuôi dạy con cái. Bài ca dao không chỉ là lời nhắn nhủ con cái phải ghi nhớ công ơn trời bể của cha mẹ mà còn giúp người đọc thấu hiểu sâu sắc hơn về tình phụ mẫu thiêng liêng.
Đoạn văn mẫu số 15
Một trong những bài ca dao về vẻ đẹp quê hương, đất nước đã để lại nhiều ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc:
“Gió đưa cành trúc la đà,
Tiếng chuông Trấn Võ canh gà Thọ Xương.
Mịt mờ khói toả ngàn sương,
Nhịp chày Yên Thái, mặt gương Tây Hồ”
Vẻ đẹp của Thăng Long nghìn năm văn hiến được tác giả dân gian khắc họa qua bốn câu thơ đầy hình ảnh. Bằng bút pháp chấm phá, khung cảnh Thăng Long hiện lên như một bức tranh thủy mặc cổ điển. Những hình ảnh như cành trúc la đà, khói sương mờ ảo, mặt hồ Tây long lanh gợi lên vẻ đẹp trữ tình, thơ mộng. Âm thanh tiếng chuông Trấn Võ hòa cùng tiếng gà Thọ Xương báo canh, tạo nên nhịp sống nhộn nhịp. Tiếng chày giã giấy từ làng Yên Thái nhắc nhớ về nghề truyền thống lâu đời. Vẻ đẹp của bức tranh thiên nhiên và cuộc sống khiến người đọc thêm yêu mến, tự hào về quê hương, đất nước.
Cảm nhận về bài thơ lục bát - Vẻ đẹp của hoa bìm
Đoạn văn mẫu số 1
Bài thơ “Hoa bìm” của Nguyễn Đức Mậu khắc họa vẻ đẹp bình dị của làng quê Việt Nam. Tác giả mở đầu bằng hình ảnh “giậu hoa bìm”, một loài hoa giản dị nhưng gắn liền với ký ức tuổi thơ. Không chọn những loài hoa cao quý, tác giả chọn hoa bìm - loài hoa phổ biến ở mọi ngõ quê, như một biểu tượng của tuổi thơ. Từ đó, những hình ảnh quen thuộc hiện lên: chú chuồn chuồn ớt đậu trên nhành gai, mảnh vườn đầy nắng với cây hồng trĩu quả, cánh diều bay lượn trên bầu trời, bến nước, con thuyền và tiếng côn trùng râm ran. Hai câu cuối, tác giả bộc lộ nỗi nhớ về kỷ niệm tuổi thơ và người bạn đã xa. Câu hỏi tu từ như lời gửi gắm nỗi lòng chất chứa, phảng phất nỗi nhớ quê hương và những kỷ niệm êm đềm. Bài thơ không chỉ tái hiện vẻ đẹp bình yên của làng quê mà còn thể hiện tình yêu thầm kín với quê hương và sự trân trọng những ký ức tuổi thơ.
Đoạn văn mẫu số 2
Bài thơ “Hoa bìm” của Nguyễn Đức Mậu đã khắc họa vẻ đẹp bình dị của làng quê Việt Nam. Hình ảnh giậu hoa bìm, loài hoa quen thuộc nơi thôn dã, gợi nhớ về ký ức tuổi thơ. Tác giả tái hiện những hình ảnh thân thuộc: chú chuồn chuồn ớt đậu trên nhành gai, mảnh vườn đầy nắng với cây hồng trĩu quả, cánh diều bay lượn trên bầu trời, bến nước, con thuyền và tiếng côn trùng râm ran. Hai câu cuối, tác giả bộc lộ nỗi nhớ qua câu hỏi tu từ “Mười năm chốn cũ, em chưa hẹn về…?”. Câu hỏi không cần lời đáp, chỉ gợi lên nỗi lòng chất chứa, phảng phất nỗi nhớ quê hương và người bạn thơ ấu. Bài thơ không chỉ mang đến vẻ đẹp bình yên của làng quê mà còn thể hiện tình yêu thầm kín với quê hương và sự trân trọng những ký ức tuổi thơ.
Đoạn văn mẫu số 3
Bài thơ “Hoa bìm” của Nguyễn Đức Mậu đã khắc họa vẻ đẹp thơ mộng của làng quê Việt Nam. Hình ảnh giậu hoa bìm gợi nhớ về những kỷ niệm tuổi thơ. Tác giả tái hiện khung cảnh làng quê qua những hình ảnh quen thuộc: chú chuồn chuồn ớt đậu trên nhành gai, mảnh vườn đầy nắng với cây hồng trĩu quả, cánh diều bay lượn trên bầu trời, bến nước, con thuyền và tiếng côn trùng râm ran. Hai câu cuối, tác giả bộc lộ nỗi nhớ qua câu hỏi tu từ “Mười năm chốn cũ, em chưa hẹn về…?”. Câu hỏi không cần lời đáp, chỉ gợi lên nỗi lòng chất chứa, phảng phất nỗi nhớ quê hương và người bạn thơ ấu. Bài thơ không chỉ mang đến vẻ đẹp bình yên của làng quê mà còn thể hiện tình yêu thầm kín với quê hương và sự trân trọng những ký ức tuổi thơ.
Cảm nhận về bài thơ lục bát - Tình mẹ bao la
Đoạn văn mẫu số 1
Bài thơ “Mẹ” của Trần Quốc Minh là một tác phẩm cảm động về tình mẫu tử. Được viết theo thể thơ lục bát, bài thơ sử dụng hình ảnh giàu biểu tượng và giọng thơ ngọt ngào. Tác giả khắc họa hình ảnh người mẹ trong đêm hè oi bức, khi ngay cả con ve cũng mệt mỏi. Mẹ vẫn thức, đưa võng, hát ru và quạt mát cho con ngủ ngon. Hình ảnh mẹ được so sánh với ngôi sao “thức” trên bầu trời và ngọn gió mát lành, thể hiện sự hy sinh và tình yêu bao la của mẹ dành cho con. Mẹ luôn sẵn sàng vượt qua mọi khó khăn để mang lại hạnh phúc và bình yên cho con.
Đoạn văn mẫu số 2
Bài thơ “Mẹ” của Trần Quốc Minh là một tác phẩm chứa chan tình mẫu tử thiêng liêng. Tác giả sử dụng thể thơ lục bát, hình ảnh giản dị và giọng thơ ngọt ngào như lời ru. Mở đầu bài thơ, hình ảnh tiếng ve lặng im, con ve mệt mỏi vì cái nóng oi ả của mùa hè. Giữa không gian yên tĩnh, tiếng ru của mẹ vang lên, ngọt ngào và êm ái như “gió mùa thu”, mang đến sự mát mẻ, xua tan cái nóng bức. Hình ảnh “bàn tay mẹ quạt mẹ đưa gió về” thể hiện sự ân cần, chu đáo của mẹ. Tác giả so sánh “những ngôi sao thức ngoài kia” với “mẹ đã thức vì chúng con”, khẳng định tình yêu thương vô bờ bến của mẹ. Bài thơ gợi lên nhiều cảm xúc sâu sắc về tình mẫu tử.
Cảm nhận về bài thơ lục bát - Tình mẹ trong 'Về thăm mẹ'
Khám phá ý nghĩa sâu sắc trong bài thơ 'Về thăm mẹ'

Đoạn văn mẫu số 1
Bài thơ “Về thăm mẹ” của Đinh Nam Khương đã khắc họa tình mẫu tử thiêng liêng và sâu sắc. Trong một chiều đông, nhân vật người con trở về thăm mẹ sau thời gian dài xa cách. Khi về, mẹ vắng nhà, người con ngồi ngoài hiên, ngắm nhìn căn nhà xưa với những hình ảnh gợi nhớ về mẹ: chum tương đã đậy, áo tơi lủn củn khoác hờ người rơm, đàn gà mới nở, trái na cuối vụ mẹ vẫn để dành. Những hình ảnh ẩn dụ này thể hiện sự vất vả, tần tảo và hy sinh thầm lặng của mẹ. Người con cảm thấy nghẹn ngào, thương mẹ nhiều hơn. Hình ảnh người mẹ Việt Nam hiện lên với vẻ đẹp giản dị, khiến người đọc xúc động và nhớ về mẹ của mình. Bài thơ nhẹ nhàng nhưng chứa đựng những cảm xúc sâu lắng.
Đoạn văn mẫu số 2
Bài thơ “Về thăm mẹ” của Đinh Nam Khương là một tác phẩm cảm động về tình mẫu tử. Trong một chiều đông lạnh giá, người con trở về thăm mẹ. Khung cảnh mưa rơi càng làm nỗi nhớ mẹ thêm da diết. Hình ảnh khói bếp gợi lên sự tần tảo của người mẹ. Từng sự vật quen thuộc trong nhà hiện lên, đều mang hình bóng của mẹ: chiếc nón mê, áo mưa, chum tương, đàn gà, trái na. Những hình ảnh giản dị nhưng chứa đựng tình yêu thương vô bờ của mẹ. Càng thấu hiểu nỗi vất vả của mẹ, người con càng nghẹn ngào, xúc động. Bài thơ với giọng điệu sâu lắng đã khắc họa tình mẫu tử thiêng liêng, khiến người đọc không khỏi xúc động và trân trọng tình cảm ấm áp đó.
Đoạn văn mẫu số 3
Bài thơ “Về thăm mẹ” của Đinh Nam Khương mang đến những cảm xúc sâu sắc. Nhân vật trữ tình trong bài là người con trở về thăm mẹ vào một chiều đông lạnh. Hình ảnh căn bếp chưa lên khói cho thấy mẹ vắng nhà. Ngồi một mình ngoài hiên, cơn mưa bất chợt khiến nỗi nhớ mẹ càng thêm da diết. Mọi sự vật trong nhà đều in đậm hình bóng của mẹ: chum tương đã đậy cẩn thận, chiếc nón, áo mưa mẹ thường dùng, đàn gà mới nở, trái na trên cành. Những hình ảnh giản dị nhưng chứa đựng tình yêu thương vô bờ của mẹ. Hai câu cuối, người con bộc lộ trực tiếp tình cảm: “Nghẹn ngào thương mẹ nhiều hơn/Rưng rưng từ chuyện giản đơn thường ngày”. Những điều tưởng chừng đơn giản lại khiến người con xúc động nghẹn ngào. “Về thăm mẹ” là một tác phẩm chân thành, thắm thiết về tình mẫu tử, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
Bài thơ lục bát À ơi tay mẹ là một tác phẩm giàu cảm xúc, khắc họa hình ảnh người mẹ với tình yêu thương vô bờ dành cho con. Từng câu thơ nhẹ nhàng, sâu lắng như lời ru của mẹ, đưa ta về với những ký ức tuổi thơ. Bài thơ không chỉ là lời ca ngợi công lao của mẹ mà còn là lời nhắc nhở về sự hy sinh thầm lặng, tình cảm thiêng liêng mà mẹ dành cho con. Qua đó, tác giả đã thành công trong việc truyền tải thông điệp về tình mẫu tử, khiến người đọc không khỏi xúc động và trân trọng hơn những giá trị gia đình.
Đoạn văn mẫu số 1
Bài thơ “À ơi tay mẹ” của Bình Nguyên là một tác phẩm xuất sắc khắc họa tình mẫu tử thiêng liêng và sâu sắc. Tác giả đã khéo léo sử dụng hình ảnh biểu tượng - “đôi bàn tay mẹ” - để thể hiện sự bao bọc, che chở và yêu thương vô bờ của người mẹ dành cho con. Đôi bàn tay ấy, tuy giản dị và bình thường, lại ẩn chứa một sức mạnh phi thường, xuất phát từ tình yêu vô điều kiện mà mẹ dành cho con. Mẹ đã bảo vệ con qua những cơn “mưa sa”, “bão mùa màng”, và gọi con là “vầng trăng”, là “mặt trời bé con”. Cách gọi trìu mến này không chỉ thể hiện tình cảm yêu thương mà còn khẳng định rằng, với mẹ, con chính là nguồn sống, là ánh sáng soi đường trong cuộc đời mẹ.
Dù thời gian có trôi đi, vạn vật có đổi thay, đôi bàn tay mẹ vẫn luôn ôm ấp, vỗ về, và lời ru ngọt ngào của mẹ vẫn cất lên, đem đến cho con những giấc ngủ bình yên. Tình yêu của mẹ là bất biến, vượt qua mọi thử thách của thời gian. Lời ru ấy không chỉ ru con vào giấc ngủ mà còn tác động đến mọi thứ xung quanh, tạo nên phép màu trong cuộc sống. Đôi bàn tay mẹ không chỉ nâng niu con từng giấc ngủ mà còn dìu dắt con trên từng bước đường đời. Qua bài thơ, Bình Nguyên đã truyền tải một thông điệp ngọt ngào nhưng đầy chiều sâu về tình mẫu tử, khiến người đọc không khỏi xúc động và trân trọng hơn tình cảm thiêng liêng này.
Đoạn văn mẫu số 2
Bài thơ “À ơi tay mẹ” của Bình Nguyên là một trong những tác phẩm xuất sắc viết về tình mẫu tử, để lại trong tôi nhiều cảm xúc sâu sắc. Tác giả đã khéo léo sử dụng biện pháp tu từ hoán dụ qua hình ảnh “đôi bàn tay” để tượng trưng cho người mẹ. Đôi bàn tay ấy, tuy nhỏ bé và giản dị, lại mang trong mình sức mạnh phi thường, là nơi chứa đựng tình yêu thương vô bờ bến. Chính đôi bàn tay này đã bế bồng, chăm sóc con từ thuở lọt lòng, và che chở con qua những cơn “mưa sa”, “bão mùa màng” - những ẩn dụ về những khó khăn, thử thách trong cuộc đời.
Lời ru ngọt ngào của mẹ không chỉ đưa con vào giấc ngủ êm đềm mà còn là sợi dây kết nối tình cảm thiêng liêng giữa mẹ và con. Trong mắt mẹ, con là “vầng trăng”, là “mặt trời bé con” - những hình ảnh đẹp đẽ và tràn đầy ý nghĩa, thể hiện vai trò quan trọng của con trong cuộc đời mẹ. Dù thời gian có trôi qua, vạn vật có thay đổi, đôi bàn tay mẹ vẫn luôn ôm ấp, vỗ về, và lời ru ấy vẫn cất lên, đem đến cho con sự bình yên và ấm áp.
Đôi bàn tay của mẹ không chỉ là nơi chứa đựng phép nhiệm màu từ những hy sinh, vất vả mà còn là biểu tượng của tình yêu thương vô điều kiện. Qua bài thơ, tôi càng thấu hiểu hơn sự hy sinh thầm lặng và tình cảm bao la mà mẹ dành cho con. Đó là một tình yêu không gì có thể thay thế được, luôn tồn tại vĩnh cửu theo thời gian.
Đoạn văn mẫu số 3
Trong kho tàng văn học Việt Nam, có rất nhiều tác phẩm viết về tình mẫu tử, nhưng bài thơ “À ơi tay mẹ” của Bình Nguyên luôn chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi. Tác giả đã sử dụng hình ảnh hoán dụ qua “đôi bàn tay” để tượng trưng cho người mẹ. Đôi bàn tay ấy, tuy giản dị và bình thường, lại ẩn chứa một sức mạnh phi thường, là biểu tượng của sự bao bọc, che chở và yêu thương vô bờ bến. Dù cuộc đời có nhiều bão giông, nhờ có mẹ ở bên, con luôn cảm thấy bình yên và hạnh phúc. Đôi bàn tay mẹ đã bế bồng con từ thuở lọt lòng, và lời ru ngọt ngào của mẹ đã trở thành một phần không thể thiếu trong tuổi thơ của mỗi người.
Cụm từ “À ơi” được lặp lại nhiều lần trong bài thơ, tạo nên nhịp điệu nhẹ nhàng, êm ái như một bài hát ru, đem đến cảm giác ấm áp và tràn đầy tình yêu thương. Trong mắt mẹ, con là “vầng trăng”, là “mặt trời bé con” - những hình ảnh giàu tính biểu tượng, thể hiện rằng con chính là niềm hy vọng, là nguồn sống và động lực để mẹ vượt qua mọi khó khăn. Đôi bàn tay của mẹ không chỉ là nơi chứa đựng phép nhiệm màu từ những hy sinh thầm lặng mà còn là biểu tượng của tình yêu thương vô điều kiện.
Bài thơ “À ơi tay mẹ” đã khắc họa một cách tinh tế và sâu sắc tình mẫu tử thiêng liêng, khiến người đọc không khỏi xúc động và trân trọng hơn những giá trị gia đình. Qua từng câu thơ, tôi càng thấu hiểu hơn sự hy sinh thầm lặng và tình yêu bao la mà mẹ dành cho con. Đó là một tình yêu vĩnh cửu, không gì có thể thay thế được.
Bài thơ lục bát “Chuyện cổ nước mình” là một tác phẩm giàu tính nhân văn, khắc họa những giá trị văn hóa và đạo đức truyền thống của dân tộc. Tác giả đã sử dụng thể thơ lục bát mượt mà, uyển chuyển để kể lại những câu chuyện cổ tích quen thuộc, mang đậm bản sắc Việt. Qua từng câu thơ, người đọc như được trở về với tuổi thơ, nơi những bài học về lòng nhân ái, sự công bằng và tình yêu thương được truyền tải một cách nhẹ nhàng mà sâu sắc. Bài thơ không chỉ là lời nhắc nhở về những giá trị đạo đức truyền thống mà còn là lời ca ngợi vẻ đẹp của văn hóa dân tộc, khiến người đọc thêm tự hào về cội nguồn và truyền thống của mình.
Đoạn văn mẫu số 1
Bài thơ “Chuyện cổ nước mình” của Lâm Thị Mỹ Dạ đưa người đọc trở về với thế giới của những câu chuyện cổ tích, nơi chứa đựng những giá trị nhân văn cao đẹp. Tác giả đã khéo léo lồng ghép những bài học về tinh thần tương thân tương ái, tình nghĩa thủy chung son sắc, và triết lý “ở hiền gặp lành”. Qua những hình ảnh quen thuộc như Thạch Sanh dũng cảm, cô Tấm hiền lành, hay anh chàng đẽo cày giữa đường, nhà thơ đã tái hiện một cách sinh động những nhân vật gần gũi trong văn hóa dân gian. Từ đó, tác giả khẳng định rằng “chuyện cổ” không chỉ là những câu chuyện kể mà còn là hành trang tinh thần quý giá, mang theo những bài học đạo đức sâu sắc, vượt thời gian.
Bài thơ không chỉ gợi nhớ về quá khứ mà còn khơi dậy trong lòng người đọc niềm tự hào về văn hóa truyền thống. Những câu chuyện cổ tích, với những giá trị nhân văn bất diệt, sẽ mãi là nguồn cảm hứng và là kim chỉ nam cho cuộc sống hiện đại. Qua tác phẩm, Lâm Thị Mỹ Dạ đã thành công trong việc truyền tải thông điệp về sự trường tồn của những giá trị đạo đức, khiến người đọc thêm trân trọng và gìn giữ di sản văn hóa của dân tộc.
Đoạn văn mẫu số 2
Bài thơ “Chuyện cổ nước mình” của Lâm Thị Mỹ Dạ mở ra một cánh cửa dẫn người đọc vào thế giới của những câu chuyện cổ tích, nơi chứa đựng những giá trị nhân văn cao đẹp. Qua từng câu thơ, tác giả đã khéo léo truyền tải tinh thần tương thân tương ái, tình nghĩa thủy chung son sắc, và triết lý “ở hiền gặp lành” - những truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam từ ngàn đời. Những giá trị này không chỉ là hành trang tinh thần quý giá mà còn là bài học đạo đức sâu sắc, giúp thế hệ sau học tập và gìn giữ.
Tác giả khẳng định rằng “chuyện cổ” đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống, mang theo những bài học nhân văn vượt thời gian. Với lời thơ giản dị nhưng sâu lắng, bài thơ không chỉ giúp người đọc nhận ra những bài học ý nghĩa mà còn khơi dậy niềm tự hào về văn hóa truyền thống. “Chuyện cổ nước mình” thực sự là một tác phẩm giàu giá trị, đem đến cho người đọc những cảm xúc chân thành và sự trân trọng đối với di sản văn hóa dân tộc.
Đoạn văn mẫu số 3
Bài thơ “Chuyện cổ nước mình” của Lâm Thị Mỹ Dạ đưa người đọc bước vào thế giới của những câu chuyện cổ tích, nơi chứa đựng những giá trị nhân văn cao đẹp. Tác giả đã khéo léo thể hiện tinh thần tương thân tương ái, tình nghĩa thủy chung son sắc, và triết lý “ở hiền gặp lành” - những bài học đạo đức quý giá được truyền lại từ ngàn đời. Những câu chuyện cổ không chỉ là hành trang tinh thần vô cùng hữu ích mà còn giúp người đọc hiểu rõ hơn về quá khứ của dân tộc mình.
Dù thời gian có trôi qua hàng thế kỷ, những câu chuyện cổ vẫn được kể lại từ đời này sang đời khác, trở thành nguồn sức mạnh tinh thần giúp nhà thơ vượt qua mọi thử thách “nắng mưa” trong cuộc đời. Những câu chuyện ấy đã đồng hành cùng tác giả trên mọi nẻo đường, từ miền quê yên bình đến những chân trời xa xôi đẹp đẽ. Qua bài thơ, Lâm Thị Mỹ Dạ đã giúp người đọc hiểu rõ vì sao từ người trẻ đến người già, ai cũng yêu thích và trân trọng những câu chuyện cổ của dân tộc. Đó không chỉ là những câu chuyện kể mà còn là di sản văn hóa, là nguồn cảm hứng bất tận cho mọi thế hệ.
Bài thơ lục bát “Việt Nam quê hương ta” là một bức tranh sống động về vẻ đẹp của quê hương đất nước, được khắc họa qua những vần thơ mượt mà, giàu hình ảnh. Tác giả đã tái hiện một cách tinh tế những nét đặc trưng của làng quê Việt Nam, từ cánh đồng lúa bát ngát đến dòng sông hiền hòa, từ mái đình cổ kính đến những con người chất phác, thân thiện. Qua từng câu thơ, người đọc như được trở về với không gian yên bình, thân thuộc của quê hương, nơi chứa đựng biết bao kỷ niệm và tình yêu thương. Bài thơ không chỉ là lời ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên mà còn là lời nhắc nhở về tình yêu và trách nhiệm của mỗi người đối với quê hương, đất nước.
Đoạn văn mẫu số 1
Bài thơ “Việt Nam quê hương ta” của Nguyễn Đình Thi là một bản hùng ca về quê hương, đất nước, khắc họa vẻ đẹp hùng vĩ và trữ tình của Việt Nam. Bốn câu thơ đầu tiên, tác giả đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên rộng lớn với những hình ảnh tiêu biểu như “biển lúa, cánh cò, đỉnh Trường Sơn, áo nâu nhuộm bùn, đất nghèo, hoa thơm quả ngọt”. Những hình ảnh này không chỉ thể hiện sự giàu đẹp của thiên nhiên mà còn phản ánh đức tính cần cù, chịu thương chịu khó của con người Việt Nam.
Tiếp theo, nhà thơ đưa người đọc trở về với truyền thống đánh giặc, bảo vệ đất nước của dân tộc. Từ bao đời nay, dù phải đối mặt với những kẻ thù xâm lược, nhân dân ta vẫn kiên cường, đoàn kết, đứng lên đấu tranh. Những anh hùng dân tộc đã lãnh đạo nhân dân vượt qua mọi khó khăn, giữ vững nền độc lập. Qua đó, tác giả còn khắc họa phẩm chất kiên cường, bất khuất của con người Việt Nam - những người dù chìm trong máu lửa vẫn vùng đứng lên, đạp quân thù xuống đất đen. Đồng thời, họ cũng là những con người chịu thương chịu khó, sau khi “súng gươm vứt bỏ” lại trở về với cuộc sống bình dị, hiền hòa hơn xưa.
Nguyễn Đình Thi còn thể hiện tình nghĩa thủy chung của người Việt Nam qua câu thơ “yêu ai yêu trọn tấm lòng thủy chung”, cùng với sự tài hoa, khéo léo - “tay người như có phép tiên”. Qua bài thơ, tác giả đã bộc lộ lòng tự hào và tình yêu sâu sắc dành cho con người và đất nước Việt Nam. “Việt Nam quê hương ta” không chỉ là một tác phẩm văn học xuất sắc mà còn là lời nhắc nhở về tình yêu và trách nhiệm của mỗi người đối với quê hương, đất nước.
Đoạn văn mẫu số 2
Bài thơ “Việt Nam quê hương ta” đã để lại trong tôi những ấn tượng sâu sắc về vẻ đẹp của quê hương, đất nước. Tác giả đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên hài hòa, đầy màu sắc với những hình ảnh quen thuộc của làng quê Việt Nam. Cánh đồng lúa mênh mông, những cánh cò trắng bay lả rập rờn, và đỉnh núi Trường Sơn hùng vĩ hiện lên trong làn sương mờ, tất cả tạo nên một khung cảnh thanh bình, yên ả. Nhưng đằng sau vẻ đẹp ấy là những hy sinh, mất mát của bao thế hệ đã đổ máu để bảo vệ quê hương.
Mảnh đất quê hương đã nuôi dưỡng những con người anh hùng, sẵn sàng hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc. Dù phải chìm trong máu lửa đau thương, dân tộc Việt Nam vẫn kiên cường đứng lên, đấu tranh không ngừng để giành lại nền độc lập. Không chỉ vậy, con người Việt Nam còn được khắc họa với tình nghĩa thủy chung, đáng ngưỡng mộ. Họ cũng là những người tài năng, với “trăm nghề của trăm vùng”, mỗi mảnh đất đều gắn liền với một nghề truyền thống được lưu truyền từ đời này sang đời khác. Hình ảnh “tay người như có phép tiên” cuối bài thơ càng khẳng định sự khéo léo, tài hoa của con người Việt Nam.
Qua bài thơ, tác giả đã gợi lên một đất nước Việt Nam tươi đẹp, thơ mộng, và tràn đầy sức sống. Đó không chỉ là một bức tranh thiên nhiên mà còn là lời ca ngợi về con người và truyền thống anh hùng, bất khuất của dân tộc.
Đoạn văn mẫu số 3
Bài thơ “Việt Nam quê hương ta” của Nguyễn Đình Thi là một tác phẩm xuất sắc viết về quê hương, đất nước. Ngay từ những câu thơ đầu tiên, tác giả đã khắc họa một cách sinh động phong cảnh và con người Việt Nam. Những hình ảnh quen thuộc như “biển lúa, cánh cò, đỉnh Trường Sơn, áo nâu nhuộm bùn, đất nghèo, hoa thơm quả ngọt” hiện lên thật gần gũi, thân thương. Qua đó, tác giả còn làm nổi bật vẻ đẹp phẩm chất của con người Việt Nam - sự cần cù, chịu khó, luôn vượt qua mọi khó khăn để xây dựng cuộc sống.
Bốn câu thơ tiếp theo, nhà thơ đưa người đọc trở về với truyền thống đánh giặc, bảo vệ đất nước của dân tộc. Từ bao đời nay, nhân dân ta đã đoàn kết, đứng lên đấu tranh chống lại kẻ thù xâm lược. Không chỉ vậy, con người Việt Nam còn sống thủy chung, luôn gìn giữ những giá trị truyền thống tốt đẹp. Bài thơ không chỉ là lời ca ngợi vẻ đẹp của quê hương mà còn là lời nhắc nhở về tình yêu và trách nhiệm của mỗi người đối với đất nước.
Lời khuyên dành cho học sinh: Để hiểu sâu sắc hơn về bài thơ, các em nên tìm hiểu thêm về bối cảnh lịch sử và văn hóa của Việt Nam. Hãy liên hệ những hình ảnh trong bài thơ với thực tế cuộc sống để cảm nhận rõ hơn thông điệp mà tác giả muốn truyền tải. Đồng thời, các em có thể thực hành viết cảm nhận về bài thơ để rèn luyện kỹ năng diễn đạt và phân tích văn học.
- Văn mẫu lớp 6: Phân tích tác phẩm Chuyện cổ tích về loài người - Dàn ý chi tiết và 7 bài văn mẫu đặc sắc
- Phân tích nhân vật em gái trong truyện Bức tranh của em gái tôi - 2 Dàn ý & 10 bài văn mẫu lớp 6 đặc sắc
- Văn mẫu lớp 6: Cảm nhận sâu sắc về bài thơ Chuyện cổ nước mình (6 bài phân tích)
- Đoạn văn tưởng tượng cảm động: Cô bé bán diêm hội ngộ bà trên thiên đường - 14 mẫu văn lớp 6 đặc sắc
- Văn mẫu lớp 6: Cảm nhận sâu sắc về mối liên hệ bền chặt giữa cây tre và cuộc sống con người Việt Nam qua 3 đoạn văn mẫu