Cảm nhận về bài thơ Sông núi nước Nam (Dàn ý chi tiết + 7 bài văn mẫu) - Tuyển tập văn hay lớp 9
TOP 7 bài cảm nhận về bài thơ Sông núi nước Nam đặc sắc nhất, kèm dàn ý chi tiết, giúp học sinh tham khảo, khơi nguồn cảm hứng để viết bài văn cảm nhận về Sông núi nước Nam thật ấn tượng và sâu sắc.

Bài thơ "Nam quốc sơn hà" (Sông núi nước Nam) là lời tuyên ngôn hùng hồn khẳng định chủ quyền dân tộc, thể hiện ý chí kiên cường bảo vệ độc lập trước mọi thế lực ngoại xâm. Dưới đây là bài viết tham khảo từ EduTOPS:
Dàn ý cảm nhận về bài thơ Sông núi nước Nam
I. Mở bài
- Giới thiệu khái quát về tác phẩm Sông núi nước Nam và tác giả Lý Thường Kiệt.
II. Thân bài: trình bày cảm nhận về tác phẩm Sông núi nước Nam
1. Cảm nhận về câu thứ nhất: “Nam quốc sơn hà Nam đế cư”
- Tác giả khẳng định chủ quyền của người Nam đối với đất nước Nam.
- Vua Nam phải là người cai trị nước Nam.
- Phân định rõ ràng về chủ quyền lãnh thổ.
2. Cảm nhận về câu thứ hai: “Tiệt nhiên định phận tại thiên thư”
- Tác giả nhấn mạnh rằng chủ quyền này đã được định sẵn trong sách trời.
- Thể hiện chân lý sống và lẽ phải hiển nhiên.
- Hành động xâm lược của ngoại bang là trái với đạo lý.
3. Cảm nhận về câu thứ ba: “Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm”
- Tác giả bày tỏ sự phẫn nộ và khinh bỉ đối với kẻ thù.
- Đặt câu hỏi tại sao kẻ thù dám xâm phạm lãnh thổ nước ta.
- Thể hiện lòng căm thù giặc sâu sắc.
4. Cảm nhận về câu cuối: “Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư”
- Tác giả cảnh báo rằng việc làm trái với ý trời sẽ nhận lấy thất bại.
- Khẳng định lại một lần nữa chủ quyền của dân tộc.
III. Kết bài: nêu cảm nhận của em về bài thơ Sông núi nước Nam
Cảm nhận về bài thơ Sông núi nước Nam - Mẫu 1
Trải qua bốn ngàn năm lịch sử, dân tộc ta đã nhiều lần đối mặt với những kẻ xâm lược tàn bạo, nhưng chưa bao giờ khuất phục. Phải chăng, trong tim mỗi người đều thấm nhuần sâu sắc quyền và trách nhiệm đối với mảnh đất cha ông để lại. Chính vì thế, những tác phẩm ra đời từ trái tim người dân Đại Việt đã thể hiện ý thức dân tộc mạnh mẽ, khẳng định chủ quyền lãnh thổ. Tiêu biểu là bài thơ “Nam Quốc Sơn Hà” được cho là của Lý Thường Kiệt, được xem là bản Tuyên ngôn Độc lập đầu tiên của nước ta.
Đọc những câu thơ, ta cảm nhận được niềm tự hào và niềm tin mãnh liệt. Ngay từ câu mở đầu, tác giả đã khẳng định:
“Nam quốc sơn hà Nam đế cư”
(Sông núi nước Nam vua Nam ở)
Một câu thơ ngắn gọn nhưng chứa đựng nhiều ý nghĩa. Trước hết, tác giả khẳng định rằng nước Nam có tên, có vua, và một quốc gia có vua tức là một đất nước độc lập, không phải là nước chư hầu nhỏ bé. Vùng lãnh thổ này đã có chủ, và quyền sở hữu thuộc về vị vua đang trị vì. Để củng cố lập luận, tác giả viết:
“Tiệt nhiên định phận tại thiên thư”
(Vằng vặc sách trời chia xứ sở)
Từ “tiệt nhiên” thể hiện sự hiển nhiên, tự nhiên, và điều này đã được ghi chép trong sách trời. Ranh giới lãnh thổ đã được định sẵn từ ngàn đời, sông núi nước Nam phải thuộc về vua nước Nam, không ai có quyền xâm phạm.
Nếu hai câu đầu khẳng định chủ quyền, thì hai câu sau dành để cảnh cáo kẻ thù:
“Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm,
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư.”
(Giặc dữ cớ sao phạm đến đây,
Chúng mày nhất định phải tan vỡ.)
Việc nước Nam thuộc về vua Nam đã được định đoạt bởi ý trời. Kẻ nào chống lại điều này là trái với thiên ý. Quân xâm lược phương Bắc đã ngang nhiên xâm phạm bờ cõi, coi thường chủ quyền của ta, và đó là hành động trái với đạo lý. Hệ quả tất yếu là chúng sẽ thất bại, vì chính nghĩa thuộc về ta, còn chúng chỉ là kẻ phi nghĩa.
Bài thơ tuy đơn giản về hình thức nhưng chứa đựng sức mạnh tinh thần to lớn, không chỉ cổ vũ quân dân trong chiến đấu mà còn là vũ khí tinh thần làm suy yếu ý chí kẻ thù, góp phần vào chiến thắng vẻ vang trước quân Tống.
Dù không đồ sộ như “Bình Ngô đại cáo” của Nguyễn Trãi hay sắc bén như “Tuyên ngôn Độc lập” của Hồ Chí Minh, “Nam Quốc Sơn Hà” vẫn xứng đáng là áng văn bất hủ, lần đầu tiên khẳng định chủ quyền dân tộc. Những câu thơ giản dị nhưng vang mãi trong lòng mỗi người dân Việt.
Cảm nhận về bài thơ Sông núi nước Nam - Mẫu 2
Trong lịch sử đấu tranh chống ngoại xâm của dân tộc, nhiều trận chiến oanh liệt đã đi vào sử sách, khiến kẻ thù khiếp sợ và trở thành nỗi ám ảnh với bất kỳ kẻ nào dám xâm lược Đại Việt. Không chỉ có những trận đánh ác liệt, mà còn có những trận chiến tinh thần, trong đó nổi bật là bài thơ “Sông Núi nước Nam” – một tiếng vang hào hùng trong lịch sử.
Bài thơ như một lời tuyên bố đanh thép của quân dân ta trước âm mưu xâm lược của kẻ thù. Tương truyền, bài thơ do tướng quân Lý Thường Kiệt sáng tác. Trong một trận chiến ác liệt, khi cả hai bên đều kiệt sức, từ một ngôi miếu nhỏ vang lên bốn câu thơ đầy khí thế:
“Nam quốc sơn hà Nam đế cư
Tiệt nhiên phận định tại thiên thư
Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư.”
Chỉ với bốn câu thơ ngắn gọn, tinh thần quân giặc đã tan rã, không đánh mà chạy. Đó như một lời khẳng định chắc chắn rằng chiến thắng luôn thuộc về ta, không gì có thể thay đổi được.
Đất nước Nam là nơi đã có vua cai trị, không phải vùng đất “vô chủ” để kẻ khác tự ý xâm chiếm. Mảnh đất có vua Nam, có dân Nam, sao lại để kẻ khác chiếm đoạt?
Nếu câu thơ đầu khẳng định chủ quyền đất nước, thì câu thứ hai như một lời nhắc nhở: đất đã có chủ, người sống trên mảnh đất ấy phải biết gìn giữ và cai trị tốt, không nên tranh giành hay xâm chiếm đất nước khác. Chiến tranh chỉ mang lại đau thương và chia lìa, không ai muốn sống trong cảnh loạn lạc.
Đất đã có chủ, vậy cớ gì lũ giặc dám sang xâm lược? Không phải vì thiếu đất hay chỗ ở, mà chỉ vì tham vọng bành trướng. Như lời tướng quân Lý Thường Kiệt: “Chúng bay sẽ bị đánh cho tơi bời.” Bất kỳ lý do nào, bất kỳ hành động xâm lược nào cũng sẽ bị người dân Việt đánh bại. Đó là tình yêu quê hương, là niềm tự hào dân tộc, là tinh thần bất khuất không bao giờ khuất phục trước kẻ thù.
Bài thơ chỉ vỏn vẹn bốn câu, nhưng đã thể hiện rõ ý chí kiên cường của người dân Việt. Họ sẵn sàng chiến đấu đến cùng để bảo vệ quê hương, nơi họ sinh ra và lớn lên. Không gì có thể ngăn cản được tình yêu nước và ý chí sắt đá của họ.
Cảm nhận về bài thơ Sông núi nước Nam - Mẫu 3
Lòng yêu nước là chủ đề quen thuộc trong văn học Việt Nam, và “Sông núi nước Nam” là một trong những tác phẩm tiêu biểu. Bài thơ được xem là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc, với giọng thơ hào hùng thể hiện niềm tự hào dân tộc và quyết tâm bảo vệ đất nước.
Bài thơ ra đời trong thời nhà Lý, khi đất nước đối mặt với cuộc xâm lược của quân Tống. Mở đầu bài thơ, tác giả viết:
“Nam quốc sơn hà nam đế cư
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư”
Dịch nghĩa:
“Sông núi nước Nam vua nam ở
Rành rành định phận tại sách trời”
Hai câu thơ khẳng định chủ quyền dân tộc là điều thiêng liêng, được định đoạt bởi ý trời. Tác giả sử dụng hình ảnh hoán dụ “vua Nam ở” để đại diện cho toàn dân tộc, khẳng định sự thật không thể chối cãi. Từ “tiệt nhiên” nhấn mạnh tính hiển nhiên của chủ quyền, được ghi chép trong “thiên thư” – nơi chứa đựng tri thức vũ trụ. Hai câu thơ không chỉ khẳng định chủ quyền mà còn thể hiện niềm tự hào dân tộc sâu sắc.
Chủ quyền đất nước là điều thiêng liêng, và người dân nước Nam quyết tâm bảo vệ nó. Hai câu tiếp theo thể hiện ý chí đánh đuổi giặc ngoại xâm:
“Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư”
Dịch nghĩa:
“Cớ sao lũ giặc sang xâm phạm
Chúng bay sẽ bị đánh tơi bời”
Mỗi dân tộc đều có quyền tự do và bình đẳng, vậy tại sao lại có kẻ dám xâm lược? Cụm từ “thủ bại hư” khẳng định rằng những kẻ tham lam, độc ác sẽ bị trừng trị thích đáng. Hai câu thơ vừa là lời cảnh cáo với kẻ thù, vừa thể hiện quyết tâm của dân tộc: thà hy sinh tất cả chứ không chịu mất nước.
“Sông núi nước Nam” vang lên trên sông Như Nguyệt như một bài thơ thần, có sức mạnh răn đe kẻ thù. Qua bài thơ, ta cảm nhận được tình yêu nước nồng nàn, lòng tự hào dân tộc và tinh thần đoàn kết. Dù thời gian trôi qua, giá trị của tác phẩm vẫn nguyên vẹn, mãi là bản tuyên ngôn đanh thép và hào hùng của dân tộc ta.
Cảm nhận về bài thơ Sông núi nước Nam - Mẫu 4
Bài thơ “Nam quốc sơn hà” ra đời trong bối cảnh cuộc chiến chống quân Tống xâm lược. Lời thơ mang đậm ý chí và sức mạnh dân tộc, ẩn chứa tinh thần yêu nước và khí phách anh hùng.
Người dân ta luôn khao khát độc lập, tự chủ và sẵn sàng đấu tranh, hy sinh vì nền tự do của đất nước. Tương truyền, bài thơ này do Lý Thường Kiệt sáng tác. Năm 1077, ông chỉ huy quân Đại Việt đánh tan hàng chục vạn quân Tống tại sông Như Nguyệt. Bài thơ còn được gọi là “thơ Thần”, có sức mạnh khích lệ tinh thần chiến đấu của quân dân.
“Nam quốc sơn hà” kết hợp hài hòa giữa cảm xúc hào sảng và chất nghị luận sắc bén. Hai câu đầu vang lên dõng dạc, khẳng định tinh thần tự tôn dân tộc và ý thức về chủ quyền: “Nam quốc sơn hà Nam đế cư. Tiệt nhiên định phận tại thiên thư” (Sông núi nước Nam vua Nam ở - Giới phận đã được định rõ trong sách trời). Từ “đế” trong câu thơ không chỉ đơn thuần là “vua” mà còn thể hiện sự độc lập, ngang hàng với các quốc gia khác.
Trong tiếng Hán, “đế” và “vương” đều có nghĩa là vua, nhưng “đế” chỉ vua của một quốc gia độc lập, còn “vương” thường dùng cho vua chư hầu. Từ “cư” không chỉ có nghĩa là “ở” mà còn hàm ý gánh vác trách nhiệm. Câu thơ thứ hai mang sắc thái mạnh mẽ, khẳng định chủ quyền đất nước đã được định đoạt bởi ý trời, tương tự như phương Bắc có Bắc đế làm chủ.
Khát vọng độc lập, tự chủ của dân tộc được thể hiện sâu sắc qua bài thơ. Đến câu thứ ba, mạch thơ chuyển từ khẳng định chân lý sang lên án kẻ thù. Câu hỏi tu từ “Như hà” (cớ sao) không cần lời đáp, mà là để khẳng định kẻ thù sẽ chuốc lấy thất bại. Bài thơ xây dựng một lô-gic chặt chẽ, tạo nên sức mạnh thuyết phục.
Cảm nhận về bài thơ Sông núi nước Nam - Mẫu 5
Tương truyền, bài thơ được Lý Thường Kiệt sáng tác trong cuộc chiến chống quân Tống xâm lược. Ông không chỉ là một vị tướng tài ba mà còn là một nhà thơ xuất sắc.
Cuối năm 1076, hàng chục vạn quân Tống do Quách Quỳ và Triệu Tiết chỉ huy kéo sang xâm lược nước ta. Dưới sự lãnh đạo của Lý Thường Kiệt, quân dân ta đã chiến đấu anh dũng, chặn đứng quân thù tại phòng tuyến sông Như Nguyệt. Truyền thuyết kể rằng, một đêm nọ, quân sĩ nghe văng vẳng tiếng ngâm bài thơ này từ đền thờ Trương Hống và Trương Hát – hai vị tướng đã hy sinh vì nước. Điều này như lời thần linh và tổ tiên phù hộ, khích lệ tinh thần quân ta, góp phần đánh tan quân giặc, buộc chúng phải rút lui nhục nhã vào tháng 3 năm 1077.
Câu thơ mở đầu khẳng định chân lý: sông núi nước Nam là nơi vua Nam trị vì. Thời bấy giờ, vua đại diện cho quốc gia, dân tộc. Chân lý này tuy đơn giản nhưng phải trải qua bao đời đấu tranh gian khổ, nhân dân ta mới giành lại được. Từ khi nước nhà có chủ quyền đến năm 1076, dân tộc Đại Việt đã nhiều lần khẳng định chân lý này bằng sức mạnh quân sự. Quân giặc phương Bắc luôn nuôi tham vọng cướp nước, không chấp nhận sự thật hiển nhiên.
Ý nghĩa câu thơ không dừng lại ở đó. Tác giả xưng danh “nước Nam” để bác bỏ thái độ khinh miệt của kẻ thù, coi nước ta là một quốc gia độc lập, ngang hàng với phương Bắc. Cách xưng “vua Nam” cũng là sự khẳng định tư thế hiên ngang, tự hào của dân tộc Việt. Đây không phải lời nói suông, mà được chứng minh bằng chiến thắng vang dội trước quân Tống.
Câu thơ thứ hai khẳng định chủ quyền nước Nam đã được ghi rõ trong sách trời. Người xưa tin rằng, mỗi vùng đất ứng với một vùng sao trên trời, và mỗi quốc gia có vua riêng. Điều này là thiên định, thiêng liêng và bất khả xâm phạm. Câu thơ mang màu sắc thần linh, tăng thêm giá trị cho chân lý được nêu ở câu đầu.
Câu thơ thứ ba là lời chất vấn nghiêm khắc dành cho quân giặc. Chủ quyền nước Nam không chỉ là chuyện của con người, mà còn được ghi rõ trong sách trời, không thể chối cãi. Vậy cớ sao chúng dám xâm phạm? Câu hỏi thể hiện sự phẫn nộ và khinh bỉ của tác giả. Ông gọi chúng là “nghịch lỗ” – lũ giặc ngang ngược, đồng thời khẳng định niềm tin vào sức mạnh của dân tộc.
Câu thơ cuối cùng thể hiện thái độ khinh bỉ và niềm tin mãnh liệt vào chiến thắng của quân ta. Tác giả gọi quân giặc là “chúng mày”, cách xưng hô đầy khinh miệt, đồng thời cảnh cáo chúng sẽ thất bại thảm hại. Câu thơ không chỉ cảnh cáo kẻ thù mà còn thể hiện niềm tự hào và khí thế chiến đấu của quân dân ta.
Bài thơ ra đời trong bối cảnh cuộc chiến ác liệt tại sông Như Nguyệt. Nó như một lời cổ vũ, tiếp thêm sức mạnh cho quân ta, đồng thời đánh mạnh vào tinh thần quân địch. Có thể tưởng tượng, lúc ấy, quân dân ta như được tiếp thêm sức mạnh từ lời thơ, khí thế chiến đấu dâng cao ngùn ngụt.
Giá trị của bài thơ không chỉ nằm ở thời điểm lịch sử đó, mà còn mang tính vĩnh hằng. Nó khẳng định chủ quyền độc lập của nước Nam là bất khả xâm phạm. Trải qua hơn mười một thế kỷ, dân tộc ta vẫn kiên cường đấu tranh, bảo vệ nền độc lập ấy.
Chỉ với bốn câu thơ ngắn gọn, Lý Thường Kiệt đã khẳng định chân lý độc lập tự do, đồng thời lên án hành động xâm lược phi nghĩa của kẻ thù. Bài thơ là lời tuyên bố đanh thép về chủ quyền dân tộc.
Việc khẳng định lại chủ quyền độc lập trong bối cảnh cuộc chiến ác liệt là vô cùng cần thiết. Vì thế, nhiều ý kiến cho rằng “Sông núi nước Nam” của Lý Thường Kiệt là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc Việt Nam.
Cảm nhận về bài thơ Sông núi nước Nam - Mẫu 6
“Nam quốc sơn hà” được xem là bản Tuyên ngôn Độc lập đầu tiên của dân tộc. Bài thơ thể hiện ý chí kiên cường và quyết tâm bảo vệ chủ quyền đất nước của nhân dân ta:
"Nam quốc sơn hà Nam đế cư,
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư.
Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm,
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư."
Để hiểu sâu hơn về bài thơ, cần nắm rõ hoàn cảnh ra đời của nó. Năm 1077, quân Tống do Quách Quỳ chỉ huy kéo sang xâm lược nước ta. Vua Lý Nhân Tông cử Lý Thường Kiệt đem quân chặn giặc tại sông Như Nguyệt. Tương truyền, một đêm nọ, quân sĩ nghe văng vẳng từ đền thờ Trương Hống và Trương Hát – hai vị tướng tài của Triệu Quang Phục – tiếng ngâm bài thơ này.
Hai câu thơ đầu là lời khẳng định chắc nịch về chủ quyền dân tộc. Theo quan niệm xưa, toàn bộ lãnh thổ, của cải và con người đều thuộc về nhà vua – người đại diện cho quốc gia. Cách dùng từ “Nam đế” thể hiện niềm tự hào, tự tôn dân tộc. Câu thơ tiếp theo khẳng định chủ quyền lãnh thổ đã được ghi trong sách trời, một chân lý không thể chối cãi.
Hai câu thơ sau thể hiện ý chí quyết tâm bảo vệ đất nước. Câu hỏi tu từ “Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm?” như lời cảnh cáo nghiêm khắc với kẻ xâm lược. Hành động xâm chiếm là trái với đạo lý và chính nghĩa. Lời răn đe cuối cùng vang lên đầy đanh thép, khẳng định kẻ xâm lược sẽ chuốc lấy thất bại thảm hại. Giọng thơ hào hùng, mạnh mẽ thể hiện ý chí bảo vệ chủ quyền của dân tộc.
“Sông núi nước Nam” thực sự là một bài thơ thần. Mỗi câu thơ đều khẳng định tinh thần bất khuất và ý chí kiên cường của dân tộc Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền đất nước.
Cảm nhận về bài thơ Sông núi nước Nam - Mẫu 7
Nam quốc sơn hà không chỉ là lời tuyên bố mạnh mẽ về chủ quyền lãnh thổ của dân tộc mà còn thể hiện ý chí kiên cường trong việc bảo vệ nền độc lập trước mọi thế lực ngoại xâm. Bài thơ đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc:
“Nam quốc sơn hà Nam đế cư,
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư.
Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm,
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư.”
Theo truyền thuyết, vào năm 1077, quân Tống dưới sự chỉ huy của Quách Quỳ đã tiến sang xâm lược nước ta. Vua Lý Nhân Tông đã cử Lý Thường Kiệt dẫn quân chặn đánh giặc tại phòng tuyến sông Như Nguyệt. Trong một đêm nọ, quân sĩ nghe thấy từ đền thờ hai anh em Trương Hống và Trương Hát vang lên bài thơ này. Giọng thơ hào hùng, mạnh mẽ đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng mỗi người.
Trong xã hội phong kiến, quan niệm về chủ quyền lãnh thổ và tài sản quốc gia đều thuộc về nhà vua. Chỉ có vua mới có quyền quyết định mọi vấn đề, kể cả quyền sinh tử. Việc sử dụng từ “Nam đế” - hoàng đế nước Nam nhằm khẳng định vị thế ngang hàng với phương Bắc. Điều này khiến chúng ta càng thêm tự hào về đất nước mình. Câu thơ tiếp theo là lời khẳng định chắc nịch về chủ quyền lãnh thổ, được ghi rõ trong “thiên thư” - sách trời. Đây là một chân lý không thể phủ nhận.
Hai câu thơ cuối thể hiện quyết tâm sắt đá trong việc bảo vệ chủ quyền dân tộc. Câu hỏi tu từ “Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm?” như một lời cảnh cáo nghiêm khắc dành cho những kẻ xâm lược, rằng việc xâm chiếm lãnh thổ là trái với ý trời. Và từ đó, câu thơ cuối vang lên đầy uy lực: những kẻ xâm lược sẽ không bao giờ có kết cục tốt đẹp.
Bài thơ là minh chứng cho ý chí và quyết tâm bảo vệ đất nước của dân tộc ta. Chính vì thế, “Sông núi nước Nam” được xem là bản Tuyên ngôn Độc lập đầu tiên của nước ta. Bài thơ xứng đáng được coi là “áng thơ thần” và sẽ mãi trường tồn cùng thời gian.
- Hướng dẫn Soạn bài Tự đánh giá: Nắng trưa bồi hồi - Ngữ văn lớp 6 trang 84 sách Cánh Diều tập 2
- Văn mẫu lớp 12: Đoạn văn nghị luận sâu sắc về tình bạn (Dàn ý chi tiết + 29 bài mẫu) - Suy ngẫm về giá trị của tình bạn
- Văn mẫu lớp 6: Hóa thân thành Mị Nương kể lại truyền thuyết Sơn Tinh Thủy Tinh (6 bài mẫu) - Tuyển tập văn hay nhất
- Văn mẫu lớp 6: Cảm nhận sâu sắc về tác phẩm Cô Tô (2 bài văn mẫu chọn lọc)
- Văn Mẫu Lớp 8: Tóm Tắt Văn Bản Loại Vi Trùng Quý Hiếm (2 Mẫu) - Tuyển Tập Bài Văn Mẫu Đặc Sắc